1 | | 가구 | hộ gia đình |
2 | | 가능하다 | khả dĩ, có thể |
3 | | 가르치다 | dạy |
4 | | 가방 | túi xách, giỏ xách, ba lô |
5 | | 가수 | ca sĩ |
6 | | 가장 | nhất |
7 | | 가져가다 | mang đi, đem đi |
8 | | 가족 | gia đình |
9 | | 가지다 | lấy… rồi ..., mang… và ... |
10 | | 간단하다 | đơn giản |
11 | | 간호사 | y tá |
12 | | 갈색 | màu nâu |
13 | | 갈아입다 | thay (quần áo) |
14 | | 갑자기 | đột ngột, bất thình lình, bỗng nhiên |
15 | | 강아지 | chó con, cún con |
16 | | 강하다 | cứng, rắn, chắc |
17 | | 같이 | cùng |
18 | | 개가 | sự tái giá |
19 | | 거리 | việc, cái, đồ |
20 | | 건강 | sự khỏe mạnh, sức khỏe |
21 | | 건기 | mùa khô |
22 | | 건물 | tòa nhà |
23 | | 건조하다 | khô ráo, khô khan |
24 | | 검은색 | màu đen, màu mun |
25 | | 겉옷 | áo ngoài |
26 | | 결혼식 | lễ cưới, tiệc cưới |
27 | | 경기 | tình hình kinh tế, nền kinh tế |
28 | | 경영학 | kinh doanh học |
29 | | 경험 | kinh nghiệm |
30 | | 계단 | cầu thang, thang |
31 | | 계속되다 | được liên tục |
32 | | 계획 | kế hoạch |
33 | | 고등학교 | trường trung học phổ thông |
34 | | 고르다 | đều đặn, đồng đều, như nhau |
35 | | 고양이 | con mèo |
36 | | 습관 | thói quen, tập quán |
37 | | 습기 | độ ẩm, hơi ẩm |
38 | | 공공 | công cộng |
39 | | 시설 | công trình, trang thiết bị, việc lắp đặt công trình, việc xây dựng công trình |
40 | | 공부 | việc học, sự học |
41 | | 시작되다 | được bắt đầu |
42 | | 공연장 | sàn diễn, nơi trình diễn |
43 | | 과식 | sự bội thực |
44 | | 과일 | trái cây, hoa quả |
45 | | 관광 | sự tham quan, chuyến du lịch |
46 | | 관광지 | điểm tham quan, điểm du lịch |
47 | | 관리실 | phòng quản lí |
48 | | 관심 | mối quan tâm |
49 | | 광고 | sự quảng bá, sự quảng cáo |
50 | | 교외 | vùng ngoại ô |
51 | | 교육학 | giáo dục học |
52 | | 구입하다 | mua, mua vào |
53 | | 군것질 | ăn quà vặt |
54 | | 규칙적 | mang tính quy tắc |
55 | | 그날 | ngày đó, ngày ấy |
56 | | 그대로 | y vậy, y nguyên |
57 | | 그러나 | nhưng..., thế nhưng... |
58 | | 그러니까 | vì vậy, vì thế, bởi vậy |
59 | | 그렇지만 | nhưng, tuy nhiên |
60 | | 그리다 | nhớ nhung, thương nhớ |
61 | | 그만 | chỉ thế, có thế |
62 | | 그치다 | dừng, ngừng, hết, tạnh |
63 | | 금반지 | nhẫn vàng |
64 | | 금방 | vừa mới đây, vừa khi nãy |
65 | | 금연 | sự cấm hút thuốc |
66 | | 기르다 | nuôi |
67 | | 기억하다 | nhớ, nhớ lại, ghi nhớ |
68 | | 기온 | nhiệt độ thời tiết, nhiệt độ khí hậu, nhiệt độ không khí |
69 | | 길다 | dài |
70 | | 길이 | lâu, dài, lâu dài |
71 | | 깨다 | tỉnh ra, tỉnh lại |
72 | | 꺼내다 | rút ra, lôi ra, lấy ra |
73 | | 꺼지다 | tắt |
74 | | 꼬다 | se, bện, quấn, cuộn |
75 | | 꽃무늬 | hình hoa |
76 | | 나라 | đất nước, quốc gia, nhà nước |
77 | | 대신 | sự thay thế |
78 | | 덕분 | nhờ vào, nhờ ơn, nhờ sự giúp đỡ |
79 | | 도움 | sự giúp đỡ |
80 | | 도착하다 | đến nơi |
81 | | 돕다 | giúp, giúp đỡ |
82 | | 동아리 | hội, nhóm, câu lạc bộ |
83 | | 되다 | sượn, sống |
84 | | 두껍다 | dày |
85 | | 두통 | (sự) đau đầu |
86 | | 둥글다 | tròn |
87 | | 드럼 [drum] | thùng, thùng phuy |
88 | | 드리다 | biếu, dâng |
89 | | 든지 | hoặc, hay |
90 | | 들다 | sắc, bén |
91 | | 들어가다 | đi vào, bước vào |
92 | | 디자인 [design] | sự thiết kế |
93 | | 따라 | riêng |
94 | | 따로 | riêng, riêng lẻ |
95 | | 떠나다 | rời, rời khỏi |
96 | | 떠돌다 | đi loanh quanh, đi lang thang |
97 | | 떠들다 | làm ồn, gây ồn |
98 | | 떡볶이 | Tteokbokki; món tteok xào |
99 | | 마음 | tâm tính, tính tình |
100 | | 만나다 | gặp, giao |
101 | | 만지다 | sờ, sờ mó, mó máy, sờ soạng |
102 | | 많다 | nhiều |
103 | | 맑다 | trong |
104 | | 맞다 | đúng |
105 | | 맡기다 | giao, giao phó |
106 | | 먹다 | điếc (tai) |
107 | | 면접시험 | kỳ thi phỏng vấn |
108 | | 모든 | tất cả, toàn bộ |
109 | | 모르다 | không biết |
110 | | 모습 | hình dáng, hình dạng |
111 | | 모이다 | tập hợp, gom lại |
112 | | 목소리 | giọng nói, tiếng nói |
113 | | 무겁다 | nặng |
114 | | 무덥다 | oi bức, nóng bức |
115 | | 무리 | đám, bầy |
116 | | 묶다 | thắt |
117 | | 문제 | đề (bài thi) |
118 | | 물건 | đồ vật, đồ |
119 | | 물론 | tất nhiên, đương nhiên |
120 | | 물방울 | giọt nước, hạt nước |
121 | | 미리 | trước |
122 | | 미용사 | nhân viên thẩm mỹ |
123 | | 바닷가 | bờ biển |
124 | | 바람 | do, vì |
125 | | 바로 | thẳng |
126 | | 바르다 | thẳng |
127 | | 밖에 | ngoài, chỉ |
128 | | 반납하다 | hoàn lại, trả lại |
129 | | 반드시 | nhất thiết |
130 | | 반창고 | băng dính y tế |
131 | | 발음 | sự phát âm, phát âm |
132 | | 발표 | sự công bố |
133 | | 방문 | cửa phòng |
134 | | 방문하다 | thăm, thăm viếng, viếng thăm |
135 | | 방법 | phương pháp |
136 | | 배우다 | học, học tập |
137 | | 벌써 | đã |
138 | | 법학 | luật học, môn học luật |
139 | | 베이지 [beige] | màu be |
140 | | 변하다 | biến đổi, biến hóa |
141 | | 보고서 | bản báo cáo |
142 | | 보다 | hơn, thêm nữa |
143 | | 보라색 | màu tím |
144 | | 보람 | sự hài lòng, sự bổ ích, cảm giác có ý nghĩa |
145 | | 부엌 | bếp, gian bếp |
146 | | 부탁 | sự nhờ cậy, sự nhờ vả |
147 | | 불다 | thổi |
148 | | 블라우스 [blouse] | áo sơ mi nữ |
149 | | 빌리다 | mượn, thuê |
150 | | 빗소리 | tiếng mưa |
151 | | 빠르다 | nhanh |
152 | | 빨간색 | màu đỏ |
153 | | 빨래 | sự giặt giũ |
154 | | 사귀다 | kết giao, kết bạn |
155 | | 사다 | mua |
156 | | 사람 | con người |
157 | | 사실 | thật ra, thực ra |
158 | | 사업가 | nhà kinh doanh |
159 | | 사용 | việc sử dụng |
160 | | 사용되다 | được sử dụng |
161 | | 사용하다 | sử dụng |
162 | | 사진작가 | nhiếp ảnh gia |
163 | | 사항 | điều khoản, thông tin |
164 | | 사흘 | |
165 | | 새로 | mới |
166 | | 새롭다 | mới |
167 | | 새벽 | bình minh, hừng đông |
168 | | 생기다 | sinh ra, nảy sinh |
169 | | 서다 | đứng |
170 | | 서랍장 | tủ ngăn kéo |
171 | | 서류 | tài liệu, hồ sơ, giấy tờ |
172 | | 선수 | sự ra tay trước, sự tiến hành trước |
173 | | 설거지 | việc rửa chén bát |
174 | | 설명되다 | được giải thích |
175 | | 손님 | vị khách |
176 | | 수선하다 | náo loạn, rầm rĩ, ầm ỹ |
177 | | 수영 | sự bơi lội |
178 | | 수출하다 | xuất khẩu |
179 | | 수학 | sự học hỏi, sự nghiên cứu |
180 | | 스키 [ski] | ván trượt tuyết |
181 | | 스트레칭 [stretching] | sự kéo căng người |
182 | | 스포츠 [sports] | thể thao |
183 | | 식사 | việc ăn uống, thức ăn |
184 | | 심심하다 | buồn chán, tẻ nhạt |
185 | | 싸다 | rẻ |
186 | | 쌀쌀하다 | se lạnh, lành lạnh |
187 | | 쓰레기 | rác |
188 | | 씹다 | nhai |
189 | | 씻다 | rửa |
190 | | 아래쪽 | phía dưới, bên dưới |
191 | | 아무것 | bất cứ cái nào, bất kì cái nào |
192 | | 안내 | sự hướng dẫn |
193 | | 안내원 | nhân viên hướng dẫn, hướng dẫn viên |
194 | | 않다 | không |
195 | | 애완동물 | thú cưng |
196 | | 약사 | dược sĩ |
197 | | 약속 | sự hứa hẹn, lời hứa |
198 | | 얇다 | mỏng |
199 | | 양로원 | viện dưỡng lão |
200 | | 어서 | nhanh lên, mau lên |
201 | | 없다 | không có, không tồn tại |
202 | | 없어지다 | mất đi |
203 | | 에게 | đối với |
204 | | 에서 | ở, tại |
205 | | 연극 | sự diễn kịch |
206 | | 연습하다 | luyện tập, thực hành |
207 | | 연주 | biểu diễn, trình diễn |
208 | | 열다 | mở |
209 | | 열리다 | kết trái, đơm quả |
210 | | 열쇠 | chìa khóa |
211 | | 영지 | lãnh địa |
212 | | 영화 | điện ảnh, phim |
213 | | 영화감독 | đạo diễn phim |
214 | | 영화배우 | diễn viên điện ảnh |
215 | | 오래 | lâu |
216 | | 올려놓다 | để lên, đặt lên |
217 | | 옮기다 | chuyển |
218 | | 옷맵시 | dáng mặc đồ, dáng ăn mặc |
219 | | 우체국 | bưu điện |
220 | | 우편물 | bưu phẩm |
221 | | 원피스 [one-piece] | áo đầm dài, áo đầm liền |
222 | | 월급 | lương tháng |
223 | | 위험하다 | nguy hiểm |
224 | | 유적지 | khu di tích |
225 | | 유행하다 | lây lan |
226 | | 으로 | sang |
227 | | 은퇴 | sự nghỉ hưu, sự về hưu |
228 | | 은행 | ngân hàng |
229 | | 음식 | thức ăn, đồ ăn |
230 | | 음식점 | quán ăn, tiệm ăn |
231 | | 음악 | âm nhạc |
232 | | 이전 | trước đây |
233 | | 이제 | bây giờ |
234 | | 이틀 | hai hôm, hai bữa |
235 | | 인사하다 | chào hỏi |
236 | | 인심 | nhân tâm, lòng người |
237 | | 인터넷 [internet] | mạng internet |
238 | | 입장료 | phí vào cửa, phí vào cổng |
239 | | 입학 | nhập học |
240 | | 있다 | có |
241 | | 잠기다 | được khóa, bị khóa |
242 | | 잠시 | tạm thời |
243 | | 잡지 | tạp chí |
244 | | 전공하다 | chuyên về |
245 | | 전자사전 | kim từ điển, từ điển điện tử |
246 | | 전하다 | truyền lại, lưu truyền |
247 | | 정리되다 | được thu dọn, được dọn dẹp |
248 | | 조깅 [jogging] | chạy bộ |
249 | | 조심하다 | thận trọng, cẩn thận |
250 | | 조용히 | một cách yên tĩnh |
251 | | 주다 | cho |
252 | | 주로 | chủ yếu |
253 | | 주차하다 | đỗ xe, đậu xe |
254 | | 중학교 | trường trung học cơ sở |
255 | | 즐기다 | tận hưởng |
256 | | 지난달 | tháng rồi, tháng trước |
257 | | 지난번 | lần trước |
258 | | 지저분하다 | bừa bộn, lộn xộn |
259 | | 직장인 | người đi làm |
260 | | 직접 | trực tiếp |
261 | | 진짜 | thực sự, quả thật, quả thực |
262 | | 집안일 | công việc nhà |
263 | | 책자 | cuốn sách |
264 | | 책장 | trang sách |
265 | | 처음 | đầu tiên; lần đầu tiên |
266 | | 청첩장 | tấm thiệp mời, tấm thiếp cưới |
267 | | 체육관 | nhà thi đấu |
268 | | 체크무늬 [check무늬] | hoa văn kẻ ca rô |
269 | | 초등학교 | trường tiểu học, trường cấp một |
270 | | 초록색 | màu xanh lục, màu xanh lá cây |
271 | | 촬영 | sự quay phim, sự chụp ảnh |
272 | | 최선 | sự tuyệt nhất, sự tốt nhất |
273 | | 추천하다 | đề cử, tiến cử |
274 | | 축구 | thằng ngố, thằng ngốc |
275 | | 축제 | lễ hội |
276 | | 출근 | sự đi làm |
277 | | 출발하다 | khởi hành |
278 | | 출생 | sự sinh ra |
279 | | 충분히 | một cách đầy đủ |
280 | | 치수 | số đo |
281 | | 치우다 | cất, dọn |
282 | | 친구 | bạn |
283 | | 친척 | bà con |
284 | | 친하다 | thân, thân thiết |
285 | | 콘서트 [concert] | buổi hòa nhạc |
286 | | 큰일 | việc lớn |
287 | | 타다 | cháy |
288 | | 태권도 | Taekwondo |
289 | | 티셔츠 [←T-shirt] | áo sơ mi cộc tay |
290 | | 파란색 | màu xanh da trời, màu xanh dương, màu xanh nước biển |
291 | | 파리 | con ruồi |
292 | | 패션 [fashion] | mốt, thời trang |
293 | | 편의 | sự tiện lợi |
294 | | 편의점 | cửa hàng tiện lợi |
295 | | 편지 | bức thư |
296 | | 편하다 | thoải mái |
297 | | 평소 | thường khi, thường ngày |
298 | | 포기 | cây |
299 | | 프린터 [printer] | máy in |
300 | | 피아노 [piano] | đàn piano, dương cầm |
301 | | 피우다 | làm nở, làm trổ |
302 | | 필요하다 | tất yếu, thiết yếu, cần thiết |
303 | | 하늘색 | màu da trời |
304 | | 하지 | Hạ chí |
305 | | 학력 | học lực |
306 | | 학생증 | thẻ học sinh, thẻ sinh viên |
307 | | 한라산 | Hallasan; núi Halla |
308 | | 해돋이 | bình minh, rạng đông, mặt trời mọc |
309 | | 햇빛 | ánh mặt trời |
310 | | 행복하다 | hạnh phúc |
311 | | 행사 | sự kiện, buổi lễ, việc tổ chức sự kiện |
312 | | 혼자 | một mình |
313 | | 화분 | chậu hoa cảnh, chậu hoa |
314 | | 화장품 | mỹ phẩm |
315 | | 환전 | sự đổi tiền |
316 | | 활동하다 | hoạt động |
317 | | 훨씬 | hơn hẳn, rất |
318 | | 흐리다 | lờ mờ, mờ ảo |
319 | | 흥미 | sự hứng thú |
320 | | 흰색 | màu trắng |
321 | | 힘들다 | mất sức, mệt mỏi |
322 | | 자격증 | giấy chứng nhận, bằng cấp. |
323 | | 낮잠 | Ngủ trưa |
324 | | 휴가 | Sự nghỉ phép, kì nghỉ |
325 | | 이상하다 | khác thường |
326 | | 이상 | trở lên |
327 | | 저희 | chúng tôi, chúng em, chúng con |
328 | | 거실 | gian giữa, phòng khách |
329 | | 고장 | sự hư hỏng |
330 | | 구두 | giày |
331 | | 구름 | đám mây |
332 | | 급하다 | gấp, khẩn cấp |
333 | | 급히 | một cách gấp gáp, một cách vội vàng |
334 | | 기념 | sự kỷ niệm |
335 | | 기다리다 | chờ đợi, đợi chờ, đợi, chờ |
336 | | 기대되다 | được kỳ vọng, được mong chờ |
337 | | 기차표 | vé tàu hoả, vé xe lửa |
338 | | 기표 | sự bỏ phiếu |
339 | | 끝내다 | kết thúc, chấm dứt, ngừng |
340 | | 끝말잇기 | trò chơi nối từ |
341 | | 끼다 | vần tụ, giăng |
342 | | 남색 | màu chàm |
343 | | 낮다 | thấp |
344 | | 내놓다 | Đặt ra, để ra |
345 | | 내려가다 | đi xuống |
346 | | 내리다 | rơi, rơi xuống |
347 | | 냄새 | mùi |
348 | | 네모나다 | hình vuông, hình tứ giác |
349 | | 노란색 | màu vàng |
350 | | 노래 | bài hát, ca khúc, việc ca hát |
351 | | 노력하다 | nỗ lực, cố gắng |
352 | | 노트북 [notebook] | máy tính xách tay |
353 | | 놀다 | chơi, chơi đùa |
354 | | 놀이 | sự chơi đùa |
355 | | 농구 | bóng rổ |
356 | | 높다 | cao |
357 | | 놓이다 | trở nên nhẹ nhàng, trở nên hết lo |
358 | | 느끼다 | nức nở, thổn thức |
359 | | 느낌 | cảm giác, sự cảm nhận |
360 | | 능력 | khả năng, năng lực |
361 | | 늦다 | trễ, muộn |
362 | | 늦잠 | sự ngủ dậy muộn |
363 | | 다녀오다 | đi về |
364 | | 다니다 | lui tới |
365 | | 다리 | chân |
366 | | 다리다 | là, ủi |
367 | | 다치다 | bị thương, trầy |
368 | | 다하다 | hết, tất |
369 | | 닦다 | lau, chùi, đánh |
370 | | 단체 | tổ chức |
371 | | 닫히다 | bị đóng, được đóng |
372 | | 달러 [dollar] | đô la Mỹ |
373 | | 담배 | cây thuốc lá |
374 | | 데려오다 | dẫn đến, dắt theo |
375 | | 뛰어가다 | chạy đi |
376 | | 말로 | cuối đời, mạt lộ |
377 | | 말씀 | lời |
378 | | 미루다 | dời lại, hoãn lại |
379 | | 밤새 | thâu đêm, cả đêm |
380 | | 방금 | vừa mới, vừa nãy, hồi nãy, khi nãy, ban nãy |
381 | | 배구 | môn bóng chuyền |
382 | | 배탈 | rối loạn tiêu hóa |
383 | | 버리다 | bỏ, vứt, quẳng |
384 | | 번개 | tia chớp |
385 | | 번역되다 | được biên dịch |
386 | | 보내다 | gửi |
387 | | 보통 | thông thường |
388 | | 복도 | hành lang |
389 | | 봉사 활동 | hoạt động từ thiện |
390 | | 부동산 | bất động sản |
391 | | 부럽다 | ghen tị, ganh tị, thèm muốn, thèm thuồng |
392 | | 부르다 | no |
393 | | 부모님 | phụ mẫu, bố mẹ |
394 | | 분명히 | một cách rõ rệt, một cách rõ ràng |
395 | | 분홍색 | sắc hồng, màu hồng |
396 | | 비우다 | làm trống |
397 | | 비자 [visa] | thị thực xuất nhập cảnh, visa |
398 | | 삼십 | ba mươi |
399 | | 상자 | hộp, hòm, thùng, tráp |
400 | | 새집 | nhà mới |
401 | | 색깔 | màu sắc |
402 | | 생선회 | gỏi cá |
403 | | 생신 | ngày sinh nhật |
404 | | 생일 | sinh nhật |
405 | | 생활 | sự sinh sống, cuộc sống |
406 | | 성에 | lớp sương mờ |
407 | | 세련되다 | trau chuốt, mạch lạc, tinh tế |
408 | | 세모 | ba góc |
409 | | 세우다 | dựng đứng |
410 | | 세제 | chế độ thuế |
411 | | 세탁기 | máy giặt |
412 | | 세탁소 | tiệm giặt ủi, tiệm giặt là |
413 | | 소개팅 [紹介←meeting] | sự mối lái, sự giới thiệu |
414 | | 소나기 | cơn mưa rào |
415 | | 소리 | tiếng, âm thanh |
416 | | 소질 | tố chất |
417 | | 소포 | bưu phẩm, bưu kiện |
418 | | 소풍 | cắm trại, dã ngoại |
419 | | 숙소 | chỗ trọ |
420 | | 숙제 | bài tập về nhà |
421 | | 쉬다 | ôi, thiu |
422 | | 승진 | sự thăng tiến |
423 | | 시간 | giờ, tiếng |
424 | | 시계 | đồng hồ |
425 | | 시디 [CD] | đĩa CD |
426 | | 시키다 | bắt, sai khiến, sai bảo |
427 | | 시합 | việc thi đấu, việc so tài |
428 | | 시험 | sự thi cử, sự kiểm tra, sự sát hạch |
429 | | 실력 | thực lực |
430 | | 실컷 | thỏa thích, thoải mái |
431 | | 싫다 | không ưa, không thích |
432 | | 싫어하다 | ghét |
433 | | 쌓다 | chất, chồng |
434 | | 쌓이다 | chất đống, chồng chất, bám dày |
435 | | 쓰다 | đắng |
436 | | 아까 | lúc nãy, vừa mới đây |
437 | | 야경 | cảnh đêm |
438 | | 야구 | bóng chày |
439 | | 어떡하다 | (Không có từ tương ứng) |
440 | | 어울리다 | hòa hợp, phù hợp |
441 | | 어젯밤 | đêm qua |
442 | | 언제 | bao giờ, khi nào |
443 | | 얼마 | bao nhiêu |
444 | | 얼음 | (cục) nước đá |
445 | | 여권 | nữ quyền |
446 | | 여기저기 | đây đó, chỗ này chỗ kia |
447 | | 여러 | nhiều |
448 | | 여행지 | điểm du lịch, địa điểm du lịch |
449 | | 연두색 | màu xanh nhạt |
450 | | 연락처 | địa chỉ liên lạc, số điện thoại liên lạc |
451 | | 연휴 | sự nghỉ dài ngày, kỳ nghỉ dài ngày |
452 | | 열심히 | một cách chăm chỉ, một cách cần mẫn, một cách miệt mài |
453 | | 열흘 | mười ngày, 10 ngày |
454 | | 영어 | tiếng Anh |
455 | | 예약되다 | được đặt trước |
456 | | 예절 | lễ tiết, nghi thức giao tiếp, lễ nghi phép tắc |
457 | | 외교관 | nhà ngoại giao, cán bộ ngoại giao |
458 | | 외국어 | ngoại ngữ, tiếng nước ngoài |
459 | | 외국인 | người ngoại quốc, người nước ngoài |
460 | | 외출하다 | đi ra ngoài |
461 | | 요리사 | đầu bếp |
462 | | 우기 | mùa mưa |
463 | | 운전면허증 | giấy phép lái xe, bằng lái xe |
464 | | 움직이다 | động đậy, cựa quậy, nhúc nhích |
465 | | 웃다 | cười |
466 | | 원래 | vốn dĩ, từ đầu, vốn là, vốn có |
467 | | 유럽 [Europe] | châu Âu |
468 | | 응원하다 | cổ vũ |
469 | | 이기다 | thắng |
470 | | 이루다 | thực hiện |
471 | | 이사 | giám đốc, giám đốc điều hành |
472 | | 이사하다 | chuyển nhà |
473 | | 이십 | hai mươi |
474 | | 이에 | ngay sau đây, tiếp ngay đó |
475 | | 이용되다 | được sử dụng, được dùng, được tận dụng |
476 | | 이용하다 | sử dụng, tận dụng |
477 | | 이웃 | láng giềng |
478 | | 이후 | sau này, mai đây, mai sau |
479 | | 일단 | (Không có từ tương ứng) |
480 | | 일본 | Nhật Bản |
481 | | 일찍 | sớm |
482 | | 일하다 | làm việc |
483 | | 읽다 | đọc |
484 | | 잃어버리다 | mất, đánh mất, đánh rơi |
485 | | 자다 | ngủ |
486 | | 자르다 | cắt, chặt, thái, sắc, bổ, chẻ… |
487 | | 자리 | chỗ |
488 | | 자세 | tư thế |
489 | | 자전거 | xe đạp |
490 | | 작품 | tác phẩm |
491 | | 잔디밭 | đồng cỏ |
492 | | 잘되다 | suôn sẻ, trôi chảy, trơn tru |
493 | | 장사하다 | buôn bán, buôn bán |
494 | | 재능 | tài năng |
495 | | 적성 | thích hợp, thích đáng |
496 | | 전시회 | hội chợ, triển lãm |
497 | | 젊다 | trẻ |
498 | | 젊은이 | giới trẻ, thanh niên |
499 | | 제품 | sự chế phẩm, sản phẩm, chế phẩm |
500 | | 졸업 | sự tốt nghiệp |
501 | | 종일 | suốt ngày, cả ngày |
502 | | 좋다 | tốt, ngon, hay, đẹp |
503 | | 주의 | chủ trương |
504 | | 주황색 | màu cam |
505 | | 준비하다 | chuẩn bị |
506 | | 줄무늬 | kẻ sọc |
507 | | 중요하다 | cần thiết, quan trọng, trọng yếu, cần yếu |
508 | | 지키다 | gìn giữ, bảo vệ |
509 | | 지하철역 | ga xe điện ngầm, ga tàu điện ngầm |
510 | | 진심 | chân tâm, lòng thành thật, thật lòng |
511 | | 짧다 | ngắn |
512 | | 참가하다 | tham gia |
513 | | 찾다 | tìm, tìm kiếm |
514 | | 찾아가다 | tìm đến, tìm gặp |
515 | | 찾아보다 | tìm gặp |
516 | | 천둥 | sấm |
517 | | 천천히 | một cách chậm rãi |
518 | | 촌스럽다 | quê mùa |
519 | | 출장 | sự đi công tác |
520 | | 취직 | sự tìm được việc, sự có việc làm |
521 | | 치다 | đổ, quét, tràn về |
522 | | 카드 [card] | thẻ |
523 | | 캠핑 [camping] | sự cắm trại |
524 | | 코끼리 | con voi |
525 | | 키우다 | nuôi, trồng |
526 | | 탁구 | bóng bàn |
527 | | 태풍 | bão |
528 | | 택배 | sự giao tận nơi |
529 | | 통하다 | thông |
530 | | 퇴근 | sự tan sở |
531 | | 특별히 | một cách đặc biệt |
532 | | 틀다 | vặn, xoay, ngoái (đầu,cổ) |
533 | | 풀다 | cởi, tháo, mở |
534 | | 하루 | một ngày |
535 | | 하숙집 | nhà trọ |
536 | | 한국어 | Hàn ngữ, tiếng Hàn Quốc |
537 | | 한국인 | người Hàn Quốc |
538 | | 한턱내다 | khao, đãi |
539 | | 할인 | sự giảm giá |
540 | | 해양 | hải dương, đại dương |
541 | | 해외여행 | du lịch nước ngoài; chuyến du lịch ngoại quốc |
542 | | 화가 | hoạ sĩ |
543 | | 화려하다 | hoa lệ, tráng lệ, sặc sỡ |
544 | | 회사 | công ty |
545 | | 회색 | màu xám tro |
546 | | 회원 | hội viên |
547 | | 회의 | sự hội ý, sự bàn bạc, cuộc họp |
548 | | 회의실 | phòng họp |
549 | | 회장 | chủ tịch hội, hội trưởng |
550 | | 휴게실 | phòng tạm nghỉ |
551 | | 휴대 전화 | điện thoại cầm tay, điện thoại di động |
552 | | 휴지 | giấy vụn, giấy rác |
553 | | 불편 | sự bất tiện |