1 | | 가깝다 | gần |
2 | | 가끔 | thỉnh thoảng, đôi lúc |
3 | | 가르치다 | dạy |
4 | | 가방 | túi xách, giỏ xách, ba lô |
5 | | 가사 | sự chết giả, sự chết lâm sàng, sự ngất lịm |
6 | | 가족 | gia đình |
7 | | 갈아타다 | chuyển, đổi (tàu, xe…) |
8 | | 감기 | bệnh cảm |
9 | | 감정 | tình cảm, cảm xúc |
10 | | 거기 | nơi đó |
11 | | 걱정하다 | lo lắng, lo ngại, lo sợ, lo |
12 | | 건강 | sự khỏe mạnh, sức khỏe |
13 | | 건강하다 | khỏe mạnh, khỏe khoắn |
14 | | 건너다 | sang |
15 | | 건물 | tòa nhà |
16 | | 걸다 | màu mỡ, phì nhiêu |
17 | | 걸어가다 | bước đi |
18 | | 걸어오다 | bước đến |
19 | | 검은색 | màu đen, màu mun |
20 | | 게임 [game] | trò chơi |
21 | | 결혼하다 | kết hôn, thành hôn, lập gia đình |
22 | | 경주 | Gyeongju; Khánh Châu |
23 | | 경치 | cảnh trí |
24 | | 계단 | cầu thang, thang |
25 | | 계시다 | ở (sống) |
26 | | 고급 | sự cao cấp, sự sang trọng |
27 | | 고속버스 [高速bus] | xe buýt cao tốc, xe buýt tốc hành |
28 | | 고추 | quả ớt, trái ớt |
29 | | 슬프다 | buồn, buồn bã, buồn rầu |
30 | | 습관 | thói quen, tập quán |
31 | | 공기 | gonggi; viên đá hay viên sỏi (dùng để chơi trò chơi tung hứng) |
32 | | 공연 | sự công diễn, sự biểu diễn |
33 | | 공항 | sân bay |
34 | | 과일 | trái cây, hoa quả |
35 | | 과자 | bánh ngọt, bánh quy |
36 | | 관심 | mối quan tâm |
37 | | 교통 | giao thông |
38 | | 국문 | quốc văn |
39 | | 귀엽다 | dễ thương |
40 | | 그냥 | cứ, chỉ |
41 | | 그렇다 | cũng vậy, cũng thế, như vậy, như thế |
42 | | 그쪽 | hướng đó |
43 | | 근처 | nơi gần |
44 | | 근황 | tình trạng gần đây |
45 | | 글쎄요 | để xem đã..., xem nào... |
46 | | 기분 | tâm trạng |
47 | | 기쁘다 | vui |
48 | | 기숙사 | ký túc xá |
49 | | 길다 | dài |
50 | | 길이 | lâu, dài, lâu dài |
51 | | 깨끗하다 | sạch sẽ |
52 | | 낚시 | lưỡi câu |
53 | | 대도시 | đô thị lớn |
54 | | 더럽다 | bẩn, dơ |
55 | | 도시 | thành phố, đô thị |
56 | | 도착하다 | đến nơi |
57 | | 독서하다 | đọc sách |
58 | | 돌아가시다 | qua đời |
59 | | 동해 | biển đông |
60 | | 되다 | sượn, sống |
61 | | 드라마 [drama] | kịch, phim truyền hình |
62 | | 드리다 | biếu, dâng |
63 | | 들다 | sắc, bén |
64 | | 들어가다 | đi vào, bước vào |
65 | | 들어오다 | đi vào, tiến vào |
66 | | 등산 | việc leo núi, môn leo núi |
67 | | 떨다 | run |
68 | | 똑똑하다 | rõ ràng, rõ rệt |
69 | | 똑바로 | một cách ngay ngắn, một cách thẳng tắp |
70 | | 뚱뚱하다 | béo, mập |
71 | | 레몬 [lemon] | trái chanh, quả chanh |
72 | | 마르다 | khô |
73 | | 마을 | làng |
74 | | 막히다 | bị chặn, bị ngăn, bị bịt |
75 | | 만화책 | truyện tranh, truyện tranh hoạt hình |
76 | | 많다 | nhiều |
77 | | 많이 | nhiều |
78 | | 말하다 | nói |
79 | | 맑다 | trong |
80 | | 맛없다 | không ngon |
81 | | 맛있다 | ngon, có vị |
82 | | 맞다 | đúng |
83 | | 매일 | mỗi ngày |
84 | | 매주 | mỗi tuần |
85 | | 맵다 | cay |
86 | | 머리 | đầu, thủ |
87 | | 먹다 | điếc (tai) |
88 | | 먼저 | trước |
89 | | 멀다 | xa |
90 | | 멋있다 | tuyệt, đẹp đẽ |
91 | | 메뉴판 [menu板] | bảng thực đơn |
92 | | 메시지 [message] | tin nhắn, lời nhắn |
93 | | 모르다 | không biết |
94 | | 모으다 | gom, gộp, chắp, chụm |
95 | | 모이다 | tập hợp, gom lại |
96 | | 모임 | cuộc gặp mặt, cuộc họp |
97 | | 모자 | mẫu tử |
98 | | 목도리 | khăn quàng, khăn quàng cổ |
99 | | 묘사 | sự mô tả |
100 | | 무역 | thương mại, buôn bán |
101 | | 문자 | văn tự, chữ viết |
102 | | 문화 | văn hóa |
103 | | 문화원 | viện văn hóa |
104 | | 물어보다 | hỏi xem, hỏi thử |
105 | | 미래 | tương lai |
106 | | 미터 [meter] | mét |
107 | | 민속촌 | làng dân gian, làng dân tộc |
108 | | 바람 | do, vì |
109 | | 바쁘다 | bận |
110 | | 반찬 | món ăn kèm, thức ăn phụ |
111 | | 발표회 | buổi công bố, buổi ra mắt, buổi báo cáo |
112 | | 벌다 | kiếm |
113 | | 별로 | một cách đặc biệt |
114 | | 보다 | hơn, thêm nữa |
115 | | 보이다 | được thấy, được trông thấy |
116 | | 부자 | phụ tử, cha con |
117 | | 비밀 | sự bí mật |
118 | | 빌리다 | mượn, thuê |
119 | | 빨간색 | màu đỏ |
120 | | 빨리 | nhanh |
121 | | 사귀다 | kết giao, kết bạn |
122 | | 사람 | con người |
123 | | 사무실 | văn phòng |
124 | | 사업 | việc làm ăn kinh doanh |
125 | | 사원 | chùa chiền |
126 | | 사전 | trước |
127 | | 사진기 | máy ảnh |
128 | | 사항 | điều khoản, thông tin |
129 | | 살기 | sát khí |
130 | | 생기다 | sinh ra, nảy sinh |
131 | | 서울 | thủ đô |
132 | | 서점 | nhà sách, cửa hàng sách |
133 | | 선물 | việc tặng quà, món quà |
134 | | 선생님 | thầy giáo, cô giáo |
135 | | 설악산 | Seolaksan; núi Seolak |
136 | | 설탕 | đường, đường kính |
137 | | 성공하다 | thành công |
138 | | 스트레스 [stress] | sự ức chế thần kinh, sự căng thẳng thần kinh |
139 | | 신청하다 | đăng kí |
140 | | 싱겁다 | nhạt |
141 | | 씻다 | rửa |
142 | | 아들 | con trai |
143 | | 아름답다 | đẹp, hay |
144 | | 안경 | mắt kính |
145 | | 안부 | (sự) hỏi thăm, gửi lời thăm |
146 | | 앉다 | ngồi |
147 | | 알다 | biết |
148 | | 양복 | Âu phục |
149 | | 어머니 | người mẹ, mẹ |
150 | | 언니 | chị, chị gái |
151 | | 예쁘다 | xinh đẹp, xinh xắn |
152 | | 오른쪽 | phía bên phải |
153 | | 오빠 | anh |
154 | | 오토바이 [▼←auto bicycle] | xe máy |
155 | | 온천 | hệ thống suối nước nóng, suối nước nóng |
156 | | 올라가다 | trèo lên, leo lên |
157 | | 올라오다 | đi lên, leo lên |
158 | | 운동화 | giày thể thao |
159 | | 유적지 | khu di tích |
160 | | 유학 | sự du học |
161 | | 으로 | sang |
162 | | 은행 | ngân hàng |
163 | | 음식 | thức ăn, đồ ăn |
164 | | 이다 | là |
165 | | 이따 | lát nữa, chút nữa, chốc nữa |
166 | | 이쪽 | bên này, phía này |
167 | | 있다 | có |
168 | | 작년 | năm trước |
169 | | 작다 | nhỏ, bé |
170 | | 잘못 | sai, nhầm |
171 | | 잘생기다 | ưa nhìn, bắt mắt |
172 | | 잠깐 | trong chốc lát, một chốc, một lát |
173 | | 잡채 | japjae; món miến xào thập cẩm, món miến trộn thập cẩm |
174 | | 재미없다 | tẻ nhạt, vô vị |
175 | | 재미있다 | thú vị |
176 | | 저기 | đằng kia, chỗ đó, chỗ ấy |
177 | | 전주 | Jeonju |
178 | | 전통적 | mang tính truyền thống |
179 | | 전혀 | hoàn toàn |
180 | | 전화번호 | số điện thoại |
181 | | 전환 | sự hoán đổi, sự chuyển đổi |
182 | | 정하다 | thẳng |
183 | | 제일 | thứ nhất, số một, đầu tiên |
184 | | 조용하다 | yên tĩnh, tĩnh mịch, im ắng |
185 | | 존대 | sự đối đãi cung kính, sự đối xử kính trọng |
186 | | 주무시다 | ngủ |
187 | | 주문하다 | đặt hàng |
188 | | 즐기다 | tận hưởng |
189 | | 지나다 | qua, trôi qua |
190 | | 짜다 | mặn |
191 | | 찌개 | jigae |
192 | | 청바지 | quần jean, quần bò |
193 | | 청소 | việc quét dọn, việc lau chùi, việc dọn dẹp |
194 | | 체육 대회 | đại hội thể dục thể thao |
195 | | 초급 | sơ cấp |
196 | | 초대되다 | được mời |
197 | | 초대장 | thư mời |
198 | | 촬영하다 | quay phim, chụp ảnh |
199 | | 축제 | lễ hội |
200 | | 출발하다 | khởi hành |
201 | | 취미 | sở thích |
202 | | 치마 | váy |
203 | | 치키다 | nâng lên, kéo lên |
204 | | 친구 | bạn |
205 | | 친절하다 | tử tế, niềm nở |
206 | | 크다 | to, lớn |
207 | | 타다 | cháy |
208 | | 통역사 | thông dịch viên |
209 | | 파티 [party] | buổi tiệc, buổi họp mặt |
210 | | 팔다 | bán |
211 | | 편리하다 | tiện lợi |
212 | | 편하다 | thoải mái |
213 | | 표현 | sự biểu hiện, sự thể hiện |
214 | | 피곤하다 | mệt mỏi, mệt nhọc |
215 | | 피아노 [piano] | đàn piano, dương cầm |
216 | | 하지만 | nhưng, mà, nhưng mà, thế mà, thế nhưng |
217 | | 학교생활 | sinh hoạt học đường |
218 | | 학기 | học kì |
219 | | 한번 | rất, thật |
220 | | 한옥 | Hanok; nhà kiểu truyền thống Hàn Quốc |
221 | | 항상 | luôn luôn |
222 | | 행복하다 | hạnh phúc |
223 | | 혼자 | một mình |
224 | | 화장실 | toilet, nhà vệ sinh |
225 | | 화해 | sự hòa giải, sự làm lành, sự làm hòa |
226 | | 흰색 | màu trắng |
227 | | 힘들다 | mất sức, mệt mỏi |
228 | | 장소 | nơi chốn |
229 | | 거의 | hầu hết, hầu như |
230 | | 교통 카드 [交通card] | thẻ giao thông |
231 | | 구두 | giày |
232 | | 기다리다 | chờ đợi, đợi chờ, đợi, chờ |
233 | | 기차역 | ga tàu hoả, ga xe lửa |
234 | | 기침 | sự ho |
235 | | 끊다 | cắt, bứt |
236 | | 끝나다 | xong, kết thúc |
237 | | 날씬하다 | mảnh mai, thon thả |
238 | | 남동생 | em trai |
239 | | 남쪽 | hướng nam, phía nam |
240 | | 낫다 | hơn, khá hơn, tốt hơn |
241 | | 내려가다 | đi xuống |
242 | | 내려오다 | xuống |
243 | | 내리다 | rơi, rơi xuống |
244 | | 너무 | quá |
245 | | 넓다 | rộng |
246 | | 넥타이 [necktie] | cà vạt |
247 | | 노란색 | màu vàng |
248 | | 노래 | bài hát, ca khúc, việc ca hát |
249 | | 노래방 | phòng hát karaoke |
250 | | 놀이공원 | công viên trò chơi |
251 | | 누나 | chị |
252 | | 뉴스 [news] | chương trình thời sự |
253 | | 느끼하다 | ngậy, béo |
254 | | 늘다 | giãn ra, phình ra, nở ra |
255 | | 다니다 | lui tới |
256 | | 다르다 | khác biệt |
257 | | 다른 | khác |
258 | | 다리 | chân |
259 | | 다시 | lại |
260 | | 다지다 | nhận xuống, ép xuống |
261 | | 다행 | sự may mắn bất ngờ |
262 | | 닦다 | lau, chùi, đánh |
263 | | 단순하다 | đơn giản, mộc mạc, đơn sơ |
264 | | 달다 | ngọt |
265 | | 도와주다 | giúp cho, giúp đỡ |
266 | | 말씀 | lời |
267 | | 매다 | nhổ |
268 | | 바꾸다 | đổi, thay đổi |
269 | | 버스 정류장 [bus停留場] | trạm dừng xe buýt |
270 | | 번역가 | biên dịch viên, dịch giả, người biên dịch |
271 | | 보내다 | gửi |
272 | | 복숭아 | quả đào |
273 | | 복잡하다 | phức tạp, rắc rối |
274 | | 부르다 | no |
275 | | 비슷하다 | tương tự |
276 | | 산책 | việc đi dạo, việc đi tản bộ |
277 | | 상태 | trạng thái, tình hình, hiện trạng |
278 | | 색깔 | màu sắc |
279 | | 생각 | sự suy nghĩ |
280 | | 생신 | ngày sinh nhật |
281 | | 생일 | sinh nhật |
282 | | 세계 | thế giới |
283 | | 소개하다 | giới thiệu |
284 | | 소금 | muối |
285 | | 소리 | tiếng, âm thanh |
286 | | 소설책 | sách tiểu thuyết |
287 | | 수다 | sự nói chuyện phiếm, sự buôn chuyện, chuyện phiếm |
288 | | 순서 | thứ tự |
289 | | 시간 | giờ, tiếng |
290 | | 시골 | miền quê, vùng quê |
291 | | 시끄럽다 | ồn |
292 | | 시다 | chua |
293 | | 시청 | thị chính, ủy ban nhân dân thành phố |
294 | | 시험 | sự thi cử, sự kiểm tra, sự sát hạch |
295 | | 신다 | mang |
296 | | 신문 | sự tra hỏi, sự chất vấn |
297 | | 신발 | giày dép |
298 | | 실례 | sự thất lễ, hành động thất lễ, lời nói thất lễ |
299 | | 쐬다 | hóng, hứng |
300 | | 쓰다 | đắng |
301 | | 아내 | vợ |
302 | | 아이 | ui, ôi |
303 | | 아주머니 | cô, dì |
304 | | 아직 | chưa, vẫn |
305 | | 아파트 [←apartment] | căn hộ, chung cư |
306 | | 아프다 | đau |
307 | | 어깨 | vai |
308 | | 어느 | nào |
309 | | 어디 | đâu đó |
310 | | 언제나 | luôn luôn, bao giờ cũng |
311 | | 얼굴 | mặt |
312 | | 엘리베이터 [elevator] | thang máy |
313 | | 여동생 | em gái |
314 | | 여러분 | các bạn, các quí vị |
315 | | 여보세요 | xin chào!, xin lỗi! |
316 | | 여학생 | nữ sinh |
317 | | 여행 | (sự) du lịch |
318 | | 여행사 | công ty du lịch, công ty lữ hành |
319 | | 역사가 | nhà sử học |
320 | | 연락 | sự liên lạc |
321 | | 영어 | tiếng Anh |
322 | | 예약되다 | được đặt trước |
323 | | 외국 | ngoại quốc |
324 | | 외롭다 | cô độc, đơn độc |
325 | | 외모 | ngoại hình |
326 | | 왼쪽 | bên trái |
327 | | 우리 | chúng ta |
328 | | 위기 | nguy cơ, khủng hoảng |
329 | | 유명하다 | nổi tiếng, nổi danh, trứ danh |
330 | | 음료수 | nước uống |
331 | | 음성 | âm thanh |
332 | | 이루다 | thực hiện |
333 | | 이름 | tên, tên gọi |
334 | | 이메일 [email] | thư điện tử |
335 | | 이미 | trước, rồi |
336 | | 인기 | được ưa thích, được mến mộ, được nhiều người biết đến |
337 | | 일어나다 | dậy |
338 | | 일찍 | sớm |
339 | | 입다 | mặc |
340 | | 자동차 | xe ô tô, xe hơi |
341 | | 자전거 | xe đạp |
342 | | 자주 | thường xuyên, hay |
343 | | 저쪽 | đằng kia, chỗ ấy, phía đó |
344 | | 적다 | ít |
345 | | 전세 | Jeonsae; việc thuê nhà kiểu Jeonsae, tiền thuê jeonsae |
346 | | 정신 | tinh thần, tâm trí, tâm linh |
347 | | 제공 | sự cấp, sự cung cấp |
348 | | 제주도 | Jejudo; tỉnh Jeju, tỉnh Tế Châu |
349 | | 좁다 | hẹp |
350 | | 종종 | thỉnh thoảng, đôi khi |
351 | | 좋다 | tốt, ngon, hay, đẹp |
352 | | 좋아 | được, tốt |
353 | | 주부 | người nội trợ |
354 | | 준비되다 | được chuẩn bị |
355 | | 중급 | trung cấp |
356 | | 즐겁다 | vui vẻ |
357 | | 지하철역 | ga xe điện ngầm, ga tàu điện ngầm |
358 | | 짧다 | ngắn |
359 | | 차갑다 | lạnh |
360 | | 참다 | chịu đựng |
361 | | 찾다 | tìm, tìm kiếm |
362 | | 천천히 | một cách chậm rãi |
363 | | 춤추다 | múa |
364 | | 취직되다 | tìm được việc, có được việc làm |
365 | | 치다 | đổ, quét, tràn về |
366 | | 케이크 [cake] | bánh ga tô, bánh kem |
367 | | 택시 [taxi] | xe tắc-xi |
368 | | 통화 | tiền tệ |
369 | | 특히 | một cách đặc biệt |
370 | | 폭포 | thác nước, nước từ trên thác |
371 | | 풀리다 | được tháo, được gỡ, được dỡ |
372 | | 풍선 | khinh khí cầu |
373 | | 하루 | một ngày |
374 | | 한국 | Hàn Quốc |
375 | | 할머니 | bà nội, bà |
376 | | 할아버지 | ông nội, ông |
377 | | 함께 | cùng |
378 | | 허리 | eo, chỗ thắt lưng |
379 | | 현대적 | mang tính hiện đại |
380 | | 형제 | huynh đệ, anh em trai |
381 | | 호수 | số hộ |
382 | | 호텔 [hotel] | hotel, khách sạn |
383 | | 화가 | hoạ sĩ |
384 | | 회비 | hội phí |
385 | | 회사 | công ty |
386 | | 휴대 전화 | điện thoại cầm tay, điện thoại di động |
387 | | 희망 | hi vọng |
388 | | 불편 | sự bất tiện |