Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Từ vựng tiếng hàn về Giáo trình Sejong 1

Giới thiệu về chủ đề Giáo trình Sejong 1

Từ vựng tiếng hàn về Giáo trình Sejong 1 nằm trong loạt bài "Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề" trên website hohohi. Được chia ra làm 3 phần :



1 : Từ vựng chuyên ngành. Gồm các từ tiếng hàn thuộc các chuyên ngành đại học.
2 : Từ vựng theo chủ đề đời sống. Những từ vựng cần thiết trong từng trường hợp thực tế.
2 : Từ vựng theo giáo trình tiếng hàn. Gồm những từ vựng được tổng hợp từ các giáo trình tiếng hàn và sách.



Xem tất cả từ vựng tiếng hàn theo chủ đề. Bằng việc học tiếng hàn qua chủ đề. Các bạn sẽ có được lượng từ vựng cần thiết để nghiên cứu tài liệu chuyên ngành và phục vụ cho đời sống, công việc, học tập.

Bảng từ vựng tiếng hàn về Giáo trình Sejong 1

Click vào từ vựng để xem ví dụ.
Click vào hán hàn để xem những từ hán hàn liên quan.
Click vào Luyện tập từ vựng ngay để luyện tập tất cả từ vựng trong chủ đề với 3 dạng bài. Luyện nghe,luyện nói,luyện viết.
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
가게 cửa hàng, cửa hiệu, cửa tiệm, quầy
2
가방 túi xách, giỏ xách, ba lô
3
가수 ca sĩ
4
가을 mùa thu
5
가져오다 mang đến, đem đến
6
간이 sự giản tiện
7
간호사 y tá
8
강아지 chó con, cún con
9
같이 cùng
10
겨울 mùa đông
11
경찰 (cơ quan) cảnh sát
12
고궁 cố cung, cung điện cổ
13
고기 đằng ấy, đằng đó
14
고등학교 trường trung học phổ thông
15
고등학생 học sinh trung học phổ thông
16
공무원 công chức, viên chức
17
공부하다 học, học tập, học hành
18
시장 thị trưởng
19
공원 công nhân
20
과일 trái cây, hoa quả
21
과자 bánh ngọt, bánh quy
22
괜찮다 được
23
교실 phòng học, lớp học
24
구월 tháng chín
25
국적 quốc tịch
26
그래서 vì vậy, vì thế, cho nên, thế nên
27
그러면 nếu vậy, như vậy, vậy thì
28
그림 tranh vẽ
29
극장 nhà hát
30
금요일 thứ Sáu
31
기자 ký giả, nhà báo, phóng viên
32
나라 đất nước, quốc gia, nhà nước
33
날씨 thời tiết
34
대학교 trường đại học
35
대학생 sinh viên
36
대학원 trường cao học, trường sau đại học
37
덥다 nóng
38
도서관 thư viện
39
독일 Đức
40
드리다 biếu, dâng
41
듣다 nhỏ, nhỏ giọt
42
따뜻하다 ấm áp, ấm
43
러시아
[Russia]
Nga
44
마리 con
45
마시다 uống
46
마흔 bốn mươi
47
만나다 gặp, giao
48
많이 nhiều
49
맥주 bia
50
먹다 điếc (tai)
51
멕시코
[Mexico]
Mexico
52
며칠 ngày mấy
53
명함 danh thiếp
54
모두 mọi
55
모레 Ngày mốt, ngày kia
56
목요일 thứ năm
57
몽골
[←Mongolia]
Mông Cổ
58
무엇 cái gì, gì
59
미국 Mỹ
60
미술관 phòng trưng bày đồ mỹ nghệ, nhà triển lãm mỹ thuật
61
미안하다 áy náy
62
바다 biển
63
바쁘다 bận
64
박물관 viện bảo tàng
65
반갑다 hân hoan, vui sướng, hân hạnh
66
배우 diễn viên
67
배우다 học, học tập
68
베트남
[Vietnam]
Việt Nam
69
병원 bệnh viện
70
보다 hơn, thêm nữa
71
불고기 Bulgogi; món thịt nướng
72
비누 xà phòng
73
사과 táo
74
사다 mua
75
사람 con người
76
사무실 văn phòng
77
사월 tháng tư
78
사이 khoảng cách, cự li
79
사전 trước
80
사진 bức ảnh, bức hình
81
서른 ba mươi
82
서점 nhà sách, cửa hàng sách
83
선생님 thầy giáo, cô giáo
84
쇼핑
[shopping]
việc mua sắm
85
쇼핑하다
[shopping하다]
mua sắm
86
수박 dưa hấu
87
수업 việc học, buổi học
88
수영 sự bơi lội
89
수영장 hồ bơi, bể bơi
90
수요일 thứ tư
91
스페인
[Spain]
Tây Ban Nha
92
식당 phòng ăn, nhà ăn
93
식탁 bàn ăn
94
십이월 tháng mười hai
95
십일월 tháng mười một
96
싸다 rẻ
97
아래 dưới
98
아흔 chín mươi
99
약사 dược sĩ
100
약속 sự hứa hẹn, lời hứa
101
없다 không có, không tồn tại
102
연필 bút chì, viết chì
103
영화 điện ảnh, phim
104
오늘 hôm nay, vào ngày hôm nay
105
오렌지
[orange]
quả cam
106
오른쪽 phía bên phải
107
오월 tháng năm
108
오이 dưa chuột
109
오전 buổi sáng
110
오후 buổi chiều
111
올해 năm nay
112
운동하다 tập luyện thể thao
113
월요일 thứ Hai
114
유월 tháng sáu
115
은행 ngân hàng
116
음악 âm nhạc
117
음주 (sự) uống rượu
118
의사 ý, ý nghĩ, ý định
119
의자 ghế
120
인사 nhân sĩ
121
있다
122
작년 năm trước
123
저녁 buổi tối
124
전화번호 số điện thoại
125
전화하다 điện thoại, gọi điện
126
정말 thật sự, thực sự
127
주다 cho
128
주말 cuối tuần
129
지난주 tuần trước, tuần rồi
130
지도 bản đồ
131
지우개 cục tẩy, viên tẩy, cục gôm
132
직업 nghề nghiệp
133
찍다 bổ, đâm, xỉa, xọc, cắm
134
책상 bàn học, bàn làm việc
135
축구 thằng ngố, thằng ngốc
136
치약 kem đánh răng
137
친구 bạn
138
칠월 tháng bảy
139
칠판 tấm bảng
140
침대 giường
141
콜라
[cola]
cola
142
태국 Thái Lan
143
팔월 tháng tám
144
편의점 cửa hàng tiện lợi
145
포도 quả nho, trái nho
146
필통 ống đựng bút
147
하나 một
148
학생 học sinh
149
화요일 thứ ba
150
화장실 toilet, nhà vệ sinh
151
우유 Sữa
152
낮잠 Ngủ trưa
153
장소 nơi chốn
154
일상생활 sinh hoạt đời thường, cuộc sống bình thường
155
구경하다 ngắm, ngắm nghía
156
기타
[guitar]
đàn ghi-ta
157
남자 nam giới
158
내년 năm tới, năm sau
159
내일 ngày mai
160
냉장고 tủ lạnh
161
노래방 phòng hát karaoke
162
누구 ai
163
다섯 năm
164
다음 sau
165
미용실 salon làm đẹp, tiệm làm tóc
166
백화점 cửa hàng bách hóa tổng hợp
167
보기 ví dụ, mẫu
168
삼월 tháng ba
169
샤워하다
[shower하다]
tắm (vòi sen)
170
세수하다 rửa mặt, rửa tay
171
소파
[sofa]
ghế trường kỉ, ghế dài, ghế sô-fa
172
수건 khăn
173
숙제 bài tập về nhà
174
쉬다 ôi, thiu
175
스물 Hai mươi
176
시간 giờ, tiếng
177
시계 đồng hồ
178
시내 con suối
179
시험 sự thi cử, sự kiểm tra, sự sát hạch
180
신문 sự tra hỏi, sự chất vấn
181
아이스크림
[ice cream]
kem
182
아침 sáng sớm
183
아프다 đau
184
아홉 chín
185
어느 nào
186
어디 đâu đó
187
어때 như thế nào
188
어제 hôm qua
189
언제 bao giờ, khi nào
190
얼마 bao nhiêu
191
얼마나 biết bao, biết nhường nào
192
여기 nơi này, ở đây
193
여덟 số 8
194
여든 tám mươi
195
여름 mùa hè
196
여섯 sáu, 6
197
여자 친구 bạn gái
198
여행 (sự) du lịch
199
영국 Anh Quốc, nước Anh
200
예순 sáu mươi
201
왼쪽 bên trái
202
요즘 gần đây, dạo gần đây, dạo này
203
우리 chúng ta
204
우산 ô
205
유로
[Euro]
đồng Euro
206
이름 tên, tên gọi
207
이메일
[email]
thư điện tử
208
이번 lần này
209
이야기하다 nói chuyện
210
인형 búp bê
211
일곱 bảy
212
일본 Nhật Bản
213
일요일 ngày chủ nhật
214
일하다 làm việc
215
일흔 bảy mươi
216
읽다 đọc
217
자기소개 sự tự giới thiệu
218
자다 ngủ
219
장문 bài viết dài, bài văn dài
220
점심 bữa trưa
221
좋다 tốt, ngon, hay, đẹp
222
좋아하다 thích
223
주소 địa chỉ
224
주스
[juice]
nước trái cây, nước ép hoa quả
225
중국 Trung Quốc
226
지갑 cái ví, cái bóp
227
지금 bây giờ
228
초콜릿
[chocolate]
sô-cô-la
229
춥다 lạnh
230
칫솔 bàn chải đánh răng
231
캐나다
[Canada]
Canada
232
커피
[coffee]
hạt cà phê, bột cà phê
233
커피숍
[coffee shop]
quán cà phê
234
컴퓨터
[computer]
máy vi tính
235
케냐
[Kenya]
Kenya
236
텔레비전
[television]
ti vi, máy vô tuyến truyền hình
237
토마토
[tomato]
cà chua
238
토요일 thứ bảy
239
프랑스
[France]
Pháp
240
한국 Hàn Quốc
241
한국어 Hàn ngữ, tiếng Hàn Quốc
242
호주 chủ hộ
243
회사 công ty
244
회사원 nhân viên công ty
245
회의 sự hội ý, sự bàn bạc, cuộc họp

Đánh giá bảng từ vựng tiếng hàn về Giáo trình Sejong 1

Đã có 2 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài này không ?

Câu hỏi thường gặp

Số từ vựng trong chủ đề Giáo trình Sejong 1 là 245

Trong bài bạn có thể :

  1. Xem danh sách từ vựng về lĩnh vực
  2. Phát âm thanh từ vựng
  3. Luyện tập danh sách từ vựng qua 3 dạng bài. Nghe, nói, viết
  4. Phân tích các từ vựng là hán hàn. Nghĩa là bạn có thể xem các từ hán hàn liên quan. Nếu từ vựng đó là một từ hán hàn.