1 | | 가해자 | người gây hại |
2 | | 감각적 | mang tính cảm giác |
3 | | 고립감 | cảm giác bị cô lập |
4 | | 과학적 | thuộc về khoa học, mang tính khoa học |
5 | | 귀족 | quý tộc |
6 | | 근시안적 | mang tính thiển cận |
7 | | 대가족 | gia đình lớn |
8 | | 대규모 | đại quy mô, quy mô lớn |
9 | | 대기업 | công ty lớn, doanh nghiệp lớn |
10 | | 대대적 | mang tính lớn lao, có tính to lớn |
11 | | 대로변 | ven đại lộ, gần đường lớn |
12 | | 대용량 | dung lượng lớn, trữ lượng lớn |
13 | | 매력적 | (mang tính) quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút |
14 | | 무게 | độ nặng, trọng lượng |
15 | | 배우자 | người bạn đời |
16 | | 보수적 | mang tính bảo thủ |
17 | | 사교적 | mang tính hòa đồng, mang tính thân thiện |
18 | | 서민적 | mang tính bình dân, mang tính dân dã |
19 | | 선택적 | mang tính chọn lọc, mang tính chọn lựa |
20 | | 수혜자 | người được hưởng ưu đãi, người được hưởng đãi ngộ |
21 | | 안정감 | cảm giác bình yên |
22 | | 안정적 | mang tính ổn định |
23 | | 예감 | linh cảm |
24 | | 의자 | ghế |
25 | | 이질감 | cảm giác khác biệt |
26 | | 적임자 | người thích hợp, người phù hợp |
27 | | 전형적 | mang tính điển hình, mang tính kiểu mẫu, mang tính tiêu biểu |
28 | | 족적 | dấu chân, vết tích, dư âm |
29 | | 죄책감 | cảm giác tội lỗi, cảm giác có trách nhiệm liên đới |
30 | | 진취적 | mang tính tiến triển, mang tính tiến bộ |
31 | | 창의적 | mang tính sáng tạo |
32 | | 책임감 | tinh thần trách nhiệm |
33 | | 친화 | sự hòa thuận |
34 | | 파격적 | mang tính phá cách |
35 | | 피해자 | người thiệt hại |
36 | | 필수적 | mang tính cần thiết |
37 | | 필연적 | mang tính tất yếu |
38 | | 완벽 | sự hoàn thiện, sự hoàn mỹ, sự hoàn hảo |
39 | | 낙관적 | mang tính lạc quan |
40 | | 낙오자 | người bị tụt lại, người bị rớt lại |
41 | | 낙천적 | có tính lạc quan |
42 | | 범법자 | kẻ phạm pháp |
43 | | 성취감 | cảm giác thành tựu, cảm giác thành công, cảm giác đạt được |
44 | | 세부적 | mang tính chi tiết |
45 | | 실질적 | mang tính thực chất |
46 | | 외향적 | có tính bề ngoài, có tính bề mặt |
47 | | 유대감 | tình cảm thân thiết, cảm giác thân thuộc |
48 | | 이국적 | Mang tính ngoại quốc |
49 | | 일상적 | mang tính thường nhật |
50 | | 자연 | một cách tự nhiên |
51 | | 정기적 | có tính chất định kì |
52 | | 주의 | chủ trương |
53 | | 중압감 | cảm giác áp lực |
54 | | 즉흥적 | mang tính ngẫu hứng |
55 | | 획일적 | mang tính thống nhất, mang tính đồng nhất, mang tính đồng đều |