Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Từ vựng tiếng hàn về Ngày 35 - 쏙쏙 50 ngày topik cao cấp

Giới thiệu về chủ đề Ngày 35 - 쏙쏙 50 ngày topik cao cấp

Từ vựng tiếng hàn về Ngày 35 - 쏙쏙 50 ngày topik cao cấp nằm trong loạt bài "Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề" trên website hohohi. Được chia ra làm 3 phần :



1 : Từ vựng chuyên ngành. Gồm các từ tiếng hàn thuộc các chuyên ngành đại học.
2 : Từ vựng theo chủ đề đời sống. Những từ vựng cần thiết trong từng trường hợp thực tế.
2 : Từ vựng theo giáo trình tiếng hàn. Gồm những từ vựng được tổng hợp từ các giáo trình tiếng hàn và sách.



Xem tất cả từ vựng tiếng hàn theo chủ đề. Bằng việc học tiếng hàn qua chủ đề. Các bạn sẽ có được lượng từ vựng cần thiết để nghiên cứu tài liệu chuyên ngành và phục vụ cho đời sống, công việc, học tập.

Bảng từ vựng tiếng hàn về Ngày 35 - 쏙쏙 50 ngày topik cao cấp

Click vào từ vựng để xem ví dụ.
Click vào hán hàn để xem những từ hán hàn liên quan.
Click vào Luyện tập từ vựng ngay để luyện tập tất cả từ vựng trong chủ đề với 3 dạng bài. Luyện nghe,luyện nói,luyện viết.
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
화합하다 tổng hợp, hóa hợp
2
확대하다 khuếch đại, phóng to
3
확립되다 được xác định rõ, được thiết lập vững chắc
4
확보하다 đảm bảo, bảo đảm
5
확산되다 được mở rộng, được phát triển, bị lan rộng, bị lan tỏa
6
확충하다 tăng cường, mở rộng, phát triển
7
환원하다 quay trở về, hoàn lại
8
환호하다 hoan hô
9
활약하다 hoạt động tích cực, hoạt động mạnh mẽ
10
회복하다 phục hồi, hồi phục
11
후원하다 hậu thuẫn, hỗ trợ, tài trợ
12
훼방하다 phỉ báng
13
훼손하다 phá hủy, làm tổn thương
14
휘날리다 bay phần phật
15
휘둘러보다 nhìn quanh nhìn quất, ngó nghiêng
16
휘말리다 bị cuộn cuộn, bị vo vo
17
흐리다 lờ mờ, mờ ảo
18
흡수되다 bị thấm, bị ngấm, bị thấm hút
19
힐끔거리다 len lén
20
형용하다 mô tả, diễn tả
21
호전되다 được tiến triển, được cải thiện
22
호흡하다 hô hấp
23
혹사하다 bắt lao động khổ sai, bắt nô dịch
24
혼동하다 lẫn lộn, nhầm lẫn
25
흐느끼다 (khóc) nức nở, thổn thức
26
흐트러지다 tản mác, rải rác
27
흥얼거리다 ngân nga, nghêu ngao
28
흩날리다 bị tản mác, bị vương vãi, bị phất phơ
29
흩어지다 bị rải rác, bị vương vãi, bị chia tách, bị tan tác
30
희생하다 hi sinh

Đánh giá bảng từ vựng tiếng hàn về Ngày 35 - 쏙쏙 50 ngày topik cao cấp

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài này không ?

Câu hỏi thường gặp

Số từ vựng trong chủ đề Ngày 35 - 쏙쏙 50 ngày topik cao cấp là 30

Trong bài bạn có thể :

  1. Xem danh sách từ vựng về lĩnh vực
  2. Phát âm thanh từ vựng
  3. Luyện tập danh sách từ vựng qua 3 dạng bài. Nghe, nói, viết
  4. Phân tích các từ vựng là hán hàn. Nghĩa là bạn có thể xem các từ hán hàn liên quan. Nếu từ vựng đó là một từ hán hàn.