Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Từ vựng tiếng hàn về Ngày 46 - 쏙쏙 50 ngày topik cao cấp

Giới thiệu về chủ đề Ngày 46 - 쏙쏙 50 ngày topik cao cấp

Từ vựng tiếng hàn về Ngày 46 - 쏙쏙 50 ngày topik cao cấp nằm trong loạt bài "Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề" trên website hohohi. Được chia ra làm 3 phần :



1 : Từ vựng chuyên ngành. Gồm các từ tiếng hàn thuộc các chuyên ngành đại học.
2 : Từ vựng theo chủ đề đời sống. Những từ vựng cần thiết trong từng trường hợp thực tế.
2 : Từ vựng theo giáo trình tiếng hàn. Gồm những từ vựng được tổng hợp từ các giáo trình tiếng hàn và sách.



Xem tất cả từ vựng tiếng hàn theo chủ đề. Bằng việc học tiếng hàn qua chủ đề. Các bạn sẽ có được lượng từ vựng cần thiết để nghiên cứu tài liệu chuyên ngành và phục vụ cho đời sống, công việc, học tập.

Bảng từ vựng tiếng hàn về Ngày 46 - 쏙쏙 50 ngày topik cao cấp

Click vào từ vựng để xem ví dụ.
Click vào hán hàn để xem những từ hán hàn liên quan.
Click vào Luyện tập từ vựng ngay để luyện tập tất cả từ vựng trong chủ đề với 3 dạng bài. Luyện nghe,luyện nói,luyện viết.
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
가까스로 trong gang tất
2
간신히 một cách chật vật, họa hoằn lắm mới
3
간절히 một cách khẩn thiết
4
간혹 đôi khi, thỉnh thoảng
5
감수성 tính nhạy cảm, sự nhạy cảm
6
거듭 cứ, hoài
7
거침없이 một cách không trở ngại, một cách suôn sẻ
8
겨우 một cách khó khăn, một cách chật vật
9
결코 tuyệt đối
10
고스란히 nguyên trạng, y nguyên
11
고요히 tĩnh lặng, bình yên, trầm mặc
12
고이 gọn gàng, xinh xắn, đẹp xinh
13
고작 họa hoằn
14
곧잘 tốt, giỏi, hay
15
공연히 vớ vẩn, lãng xẹt
16
공정성 tính công bằng
17
과시 sự trổ tài
18
관성 quán tính
19
구태여 nhất thiết
20
그나마 dù sao thì cũng, thế cũng còn
21
그다지 (không)...lắm, (không)...đến nỗi, (không)....đến mức
22
그야말로 quả thực, đúng là, chính là
23
근근이 Một cách khó khăn
24
금세 ngay, nhanh chóng
25
급격히 một cách đột ngột, một cách chóng vánh
26
기왕이면 đã vậy thì, đã thế thì
27
꼼짝없이 không có cách nào khác, không làm gì được, không nhúc nhích được, không cựa quậy được
28
무기력 sự yếu đuối, sự không có sinh khí
29
무상 sự vô thường
30
무소식 không tin tức, sự vắng tin
31
무승부 sự bất phân thắng bại, sự hòa nhau
32
무응답 không trả lời
33
무조건 vô điều kiện
34
무중력 không trọng lực
35
상수 nước sạch, nước máy
36
소유욕 tham vọng sở hữu, lòng ham muốn có được
37
수리 việc cung cấp nước
38
식욕 sự thèm ăn uống
39
의욕 lòng đam mê
40
정체성 tính bản sắc, bản sắc
41
존엄성 tính tôn nghiêm
42
진정 chân thành, thật lòng
43
차별 sự phân biệt, sự kì thị
44
최고조 cao trào nhất
45
최단 (sự) ngắn nhất
46
최대 lớn nhất, to nhất, tối đa
47
최선 sự tuyệt nhất, sự tốt nhất
48
최적 sự thích hợp nhất
49
최종 cuối cùng, sau cùng
50
탐욕 sự tham lam, lòng tham
51
급작스레 một cách đột ngột
52
기껏해야 nói gì đi nữa thì
53
기필코 nhất định, bằng mọi giá
54
내열성 tính chịu nhiệt, tính chịu nóng
55
성취 sự đạt được
56
융통성 tính lưu thông, tính chất có thể quay vòng

Đánh giá bảng từ vựng tiếng hàn về Ngày 46 - 쏙쏙 50 ngày topik cao cấp

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài này không ?

Câu hỏi thường gặp

Số từ vựng trong chủ đề Ngày 46 - 쏙쏙 50 ngày topik cao cấp là 56

Trong bài bạn có thể :

  1. Xem danh sách từ vựng về lĩnh vực
  2. Phát âm thanh từ vựng
  3. Luyện tập danh sách từ vựng qua 3 dạng bài. Nghe, nói, viết
  4. Phân tích các từ vựng là hán hàn. Nghĩa là bạn có thể xem các từ hán hàn liên quan. Nếu từ vựng đó là một từ hán hàn.