Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Từ vựng tiếng hàn về Ngày 23 - 쏙쏙 토픽 어휘 중급

Giới thiệu về chủ đề Ngày 23 - 쏙쏙 토픽 어휘 중급

Từ vựng tiếng hàn về Ngày 23 - 쏙쏙 토픽 어휘 중급 nằm trong loạt bài "Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề" trên website hohohi. Được chia ra làm 3 phần :



1 : Từ vựng chuyên ngành. Gồm các từ tiếng hàn thuộc các chuyên ngành đại học.
2 : Từ vựng theo chủ đề đời sống. Những từ vựng cần thiết trong từng trường hợp thực tế.
2 : Từ vựng theo giáo trình tiếng hàn. Gồm những từ vựng được tổng hợp từ các giáo trình tiếng hàn và sách.



Xem tất cả từ vựng tiếng hàn theo chủ đề. Bằng việc học tiếng hàn qua chủ đề. Các bạn sẽ có được lượng từ vựng cần thiết để nghiên cứu tài liệu chuyên ngành và phục vụ cho đời sống, công việc, học tập.

Bảng từ vựng tiếng hàn về Ngày 23 - 쏙쏙 토픽 어휘 중급

Click vào từ vựng để xem ví dụ.
Click vào hán hàn để xem những từ hán hàn liên quan.
Click vào Luyện tập từ vựng ngay để luyện tập tất cả từ vựng trong chủ đề với 3 dạng bài. Luyện nghe,luyện nói,luyện viết.
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
가꾸다 chăm sóc, cắt tỉa
2
가라앉다 chìm, lắng
3
가리다 che, che khuất
4
가리키다 chỉ, chỉ trỏ
5
간섭하다 can thiệp
6
갇히다 bị nhốt, bị giam, bị trói buộc
7
갈다 thay
8
갈아입다 thay (quần áo)
9
감기다 được nhắm lại (mắt)
10
감다 nhắm (mắt)
11
감추다 giấu, giấu giếm, che giấu
12
갖추다 trang bị
13
갚다 trả
14
개다 trời quang
15
개발하다 khai khẩn, khai thác
16
거두다 thu dọn, thu gom
17
거치다 vướng vào, mắc vào
18
건네다 trao, đưa
19
걸다 màu mỡ, phì nhiêu
20
겪다 trải qua, trải nghiệm
21
견디다 chịu đựng, cầm cự
22
결심하다 quyết tâm
23
겹치다 bị chồng lên, bị chất lên, bị trùng lặp
24
고르다 đều đặn, đồng đều, như nhau
25
고민하다 lo lắng, khổ tâm
26
고생하다 khổ sở, vất vả, nhọc công
27
고치다 sửa
28
거절하다 từ chối, khước từ

Đánh giá bảng từ vựng tiếng hàn về Ngày 23 - 쏙쏙 토픽 어휘 중급

Đã có 2 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài này không ?

Câu hỏi thường gặp

Số từ vựng trong chủ đề Ngày 23 - 쏙쏙 토픽 어휘 중급 là 28

Trong bài bạn có thể :

  1. Xem danh sách từ vựng về lĩnh vực
  2. Phát âm thanh từ vựng
  3. Luyện tập danh sách từ vựng qua 3 dạng bài. Nghe, nói, viết
  4. Phân tích các từ vựng là hán hàn. Nghĩa là bạn có thể xem các từ hán hàn liên quan. Nếu từ vựng đó là một từ hán hàn.