Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Từ vựng tiếng hàn về Ngày 8 - 쏙쏙 토픽 어휘 초급

Giới thiệu về chủ đề Ngày 8 - 쏙쏙 토픽 어휘 초급

Từ vựng tiếng hàn về Ngày 8 - 쏙쏙 토픽 어휘 초급 nằm trong loạt bài "Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề" trên website hohohi. Được chia ra làm 3 phần :



1 : Từ vựng chuyên ngành. Gồm các từ tiếng hàn thuộc các chuyên ngành đại học.
2 : Từ vựng theo chủ đề đời sống. Những từ vựng cần thiết trong từng trường hợp thực tế.
2 : Từ vựng theo giáo trình tiếng hàn. Gồm những từ vựng được tổng hợp từ các giáo trình tiếng hàn và sách.



Xem tất cả từ vựng tiếng hàn theo chủ đề. Bằng việc học tiếng hàn qua chủ đề. Các bạn sẽ có được lượng từ vựng cần thiết để nghiên cứu tài liệu chuyên ngành và phục vụ cho đời sống, công việc, học tập.

Bảng từ vựng tiếng hàn về Ngày 8 - 쏙쏙 토픽 어휘 초급

Click vào từ vựng để xem ví dụ.
Click vào hán hàn để xem những từ hán hàn liên quan.
Click vào Luyện tập từ vựng ngay để luyện tập tất cả từ vựng trong chủ đề với 3 dạng bài. Luyện nghe,luyện nói,luyện viết.
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
영화 điện ảnh, phim
2
오랜만 lâu rồi mới lại~
3
오랫동안 quá lâu
4
월급 lương tháng
5
웬일 việc gì, vấn đề gì, chuyện gì
6
유학 sự du học
7
유행 dịch, sự lây lan
8
음악 âm nhạc
9
의미 ý nghĩa, nghĩa
10
연휴 sự nghỉ dài ngày, kỳ nghỉ dài ngày
11
예약 sự đặt trước
12
옛날 ngày xưa, thuở xa xưa
13
외국 ngoại quốc
14
요금 chi phí, cước phí
15
요리 chỗ này, phía này
16
요즘 gần đây, dạo gần đây, dạo này
17
이름 tên, tên gọi
18
이메일
[email]
thư điện tử
19
이번 lần này
20
이사 giám đốc, giám đốc điều hành
21
이유 lý do

Đánh giá bảng từ vựng tiếng hàn về Ngày 8 - 쏙쏙 토픽 어휘 초급

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài này không ?

Câu hỏi thường gặp

Số từ vựng trong chủ đề Ngày 8 - 쏙쏙 토픽 어휘 초급 là 21

Trong bài bạn có thể :

  1. Xem danh sách từ vựng về lĩnh vực
  2. Phát âm thanh từ vựng
  3. Luyện tập danh sách từ vựng qua 3 dạng bài. Nghe, nói, viết
  4. Phân tích các từ vựng là hán hàn. Nghĩa là bạn có thể xem các từ hán hàn liên quan. Nếu từ vựng đó là một từ hán hàn.