Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Từ vựng tiếng hàn về Ngày 21 - 쏙쏙 토픽 어휘 초급

Giới thiệu về chủ đề Ngày 21 - 쏙쏙 토픽 어휘 초급

Từ vựng tiếng hàn về Ngày 21 - 쏙쏙 토픽 어휘 초급 nằm trong loạt bài "Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề" trên website hohohi. Được chia ra làm 3 phần :



1 : Từ vựng chuyên ngành. Gồm các từ tiếng hàn thuộc các chuyên ngành đại học.
2 : Từ vựng theo chủ đề đời sống. Những từ vựng cần thiết trong từng trường hợp thực tế.
2 : Từ vựng theo giáo trình tiếng hàn. Gồm những từ vựng được tổng hợp từ các giáo trình tiếng hàn và sách.



Xem tất cả từ vựng tiếng hàn theo chủ đề. Bằng việc học tiếng hàn qua chủ đề. Các bạn sẽ có được lượng từ vựng cần thiết để nghiên cứu tài liệu chuyên ngành và phục vụ cho đời sống, công việc, học tập.

Bảng từ vựng tiếng hàn về Ngày 21 - 쏙쏙 토픽 어휘 초급

Click vào từ vựng để xem ví dụ.
Click vào hán hàn để xem những từ hán hàn liên quan.
Click vào Luyện tập từ vựng ngay để luyện tập tất cả từ vựng trong chủ đề với 3 dạng bài. Luyện nghe,luyện nói,luyện viết.
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
주문하다 đặt hàng
2
주차하다 đỗ xe, đậu xe
3
즐거워하다 vui vẻ, hứng khởi
4
즐기다 tận hưởng
5
지나다 qua, trôi qua
6
짓다 nấu, may, xây
7
찍다 bổ, đâm, xỉa, xọc, cắm
8
차다 lạnh
9
차리다 dọn (bàn ăn)
10
청소하다 quét dọn, lau chùi, dọn dẹp
11
초대하다 mời
12
촬영하다 quay phim, chụp ảnh
13
축하하다 chúc mừng, chúc
14
출근하다 đi làm
15
출발하다 khởi hành
16
준비하다 chuẩn bị
17
줄다 giảm, co, ngót
18
지내다 trải qua
19
지키다 gìn giữ, bảo vệ
20
질문하다 đặt câu hỏi, chất vấn, hỏi
21
찾다 tìm, tìm kiếm
22
찾아가다 tìm đến, tìm gặp
23
춤추다 múa

Đánh giá bảng từ vựng tiếng hàn về Ngày 21 - 쏙쏙 토픽 어휘 초급

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài này không ?

Câu hỏi thường gặp

Số từ vựng trong chủ đề Ngày 21 - 쏙쏙 토픽 어휘 초급 là 23

Trong bài bạn có thể :

  1. Xem danh sách từ vựng về lĩnh vực
  2. Phát âm thanh từ vựng
  3. Luyện tập danh sách từ vựng qua 3 dạng bài. Nghe, nói, viết
  4. Phân tích các từ vựng là hán hàn. Nghĩa là bạn có thể xem các từ hán hàn liên quan. Nếu từ vựng đó là một từ hán hàn.