1 | | 가파르다 | dốc đứng, dốc ngược |
2 | | 개년 | năm |
3 | | 개편되다 | được cải tổ, được tái cơ cấu, được đổi mới |
4 | | 갯벌 | bãi bùn trên biển |
5 | | 격차 | sự khác biệt, sự chênh lệch |
6 | | 경공업 | công nghiệp nhẹ |
7 | | 경사 | độ dốc, độ nghiêng |
8 | | 경제 개발 | sự phát triển kinh tế |
9 | | 계급 | cấp bậc |
10 | | 계승되다 | được kế thừa |
11 | | 계획 | kế hoạch |
12 | | 고랭지 | vùng đất cao và lạnh, vùng cao nguyên |
13 | | 고소득층 | tầng lớp thu nhập cao |
14 | | 고원 | cao nguyên, vùng cao |
15 | | 고유 | đặc trưng vốn có, cái vốn có |
16 | | 구성되다 | được cấu thành, được tạo ra |
17 | | 국민 소득 | thu nhập quốc dân |
18 | | 기반 | điều cơ bản |
19 | | 깎이다 | được gọt |
20 | | 난류 | dòng hải lưu nóng |
21 | | 대거 | một cách ào ạt, một cách dồn dập |
22 | | 대관령 | Daegwanryeong; đèo Daegwan-ryeong |
23 | | 대등하다 | đồng đẳng |
24 | | 대륙 | đại lục |
25 | | 도서 | hòn đảo, đảo |
26 | | 동고서저 | Đông cao Tây thấp |
27 | | 되다 | sượn, sống |
28 | | 문명 | văn minh |
29 | | 문화적 | mang tính văn hóa |
30 | | 미개하다 | man di, mọi rợ, không văn minh |
31 | | 바다 | biển |
32 | | 반영되다 | bị phản chiếu |
33 | | 보전되다 | được bảo toàn, được bảo tồn |
34 | | 부익부 | giàu lại càng giàu |
35 | | 빈익빈 | nghèo lại càng nghèo |
36 | | 사투리 | tiếng địa phương, phương ngữ |
37 | | 상대적 | mang tính đối kháng, mang tính đối sánh |
38 | | 상류층 | tầng lớp thượng lưu |
39 | | 서가 | giá sách, kệ sách |
40 | | 서비스업 [service業] | công nghiệp dịch vụ, ngành dịch vụ |
41 | | 선진화 | sự tiên tiến hóa |
42 | | 수산업 | ngành thuỷ sản |
43 | | 수평선 | đường chân trời |
44 | | 실업률 | tỷ lệ thất nghiệp |
45 | | 악순환 | vòng lẩn quẩn |
46 | | 억양 | sự thay đổi âm điệu, ngữ điệu |
47 | | 연안 | ven hồ, ven sông, ven biển |
48 | | 오대양 | năm đại dương |
49 | | 완만하다 | chậm chạp, chậm trễ |
50 | | 원형 | nguyên hình, hình dạng ban đầu |
51 | | 으로 | sang |
52 | | 음운 | âm vị |
53 | | 의식 | sự ý thức |
54 | | 이농 | sự ly nông |
55 | | 인적 | mang tính người, về người |
56 | | 인접되다 | được tiếp giáp |
57 | | 있다 | có |
58 | | 작다 | nhỏ, bé |
59 | | 저소득층 | tầng lớp thu nhập thấp |
60 | | 전락되다 | bị suy sụp, bị xuống dốc, bị sa sút, bị thất thế |
61 | | 절대적 | mang tính tuyệt đối |
62 | | 접하다 | đón nhận, tiếp nhận |
63 | | 정리 | sự sắp xếp, sự dọn dẹp |
64 | | 정서 | tình cảm |
65 | | 제정되다 | được ban hành, được quy định |
66 | | 조립 | sự lắp ráp, việc lắp ráp |
67 | | 조수 | trợ thủ, trợ lí |
68 | | 중화학 공업 | công nghiệp hóa học và công nghiệp nặng, ngành công nghiệp hóa công nghiệp nặng |
69 | | 지대 | vùng đất |
70 | | 청동기 | đồ đồng |
71 | | 크다 | to, lớn |
72 | | 파악되다 | được nắm bắt |
73 | | 평야 | đồng bằng, vùng đồng bằng |
74 | | 표준어 | ngôn ngữ chuẩn |
75 | | 하천 | sông ngòi |
76 | | 한류 | hàn lưu |
77 | | 한반도 | Hanbando; bán đảo Hàn |
78 | | 해고 | sự sa thải, sự đuổi việc |
79 | | 확립되다 | được xác định rõ, được thiết lập vững chắc |
80 | | 다양성 | tính đa dạng |
81 | | 거주지 | nơi cư trú |
82 | | 내륙 | lục địa |
83 | | 농업 | nông nghiệp, nghề nông |
84 | | 다도해 | biển đa đảo |
85 | | 다변화 | sự thay đổi nhiều |
86 | | 단조롭다 | đơn điệu |
87 | | 달성되다 | đạt được |
88 | | 담기다 | chứa, đựng |
89 | | 방언 | phương ngữ, tiếng địa phương |
90 | | 복잡하다 | phức tạp, rắc rối |
91 | | 부도 | sự mất khả năng thanh toán, sự vỡ nợ |
92 | | 분배되다 | được phân chia |
93 | | 분지 | bồn địa |
94 | | 삼면 | ba mặt, ba bề, ba phía |
95 | | 성조 | thanh điệu, dấu |
96 | | 실태 | thực trạng, tình trạng thực tế |
97 | | 어장 | ngư trường |
98 | | 언어 | ngôn ngữ |
99 | | 영동 | Youngdong |
100 | | 외화 | ngoại tệ |
101 | | 우월감 | cảm giác vượt trội |
102 | | 원동력 | động lực, sức mạnh |
103 | | 위기 | nguy cơ, khủng hoảng |
104 | | 일화 | giai thoại |
105 | | 자격 | tư cách |
106 | | 자연적 | mang tính tự nhiên |
107 | | 자원 | tài nguyên |
108 | | 자율 | sự tự do |
109 | | 전무하다 | hoàn toàn không |
110 | | 준공되다 | được hoàn công, được khánh thành |
111 | | 중동 | Trung Đông |
112 | | 중류층 | tầng lớp trung lưu |
113 | | 중산층 | tầng lớp trung lưu, tầng lớp tiểu tư sản |
114 | | 지방 | địa phương, địa bàn khu vực |
115 | | 지평선 | đường chân trời |
116 | | 첨단 | hiện đại, mới |
117 | | 추월하다 | vượt mặt, vượt qua |
118 | | 품위 | phẩm cách, phẩm giá |
119 | | 하류 | hạ lưu |
120 | | 하류층 | tầng lớp hạ lưu |
121 | | 해안선 | đường bờ biển |
122 | | 현상 | hiện trạng |
123 | | 형성 | sự hình thành |
124 | | 획득 | sự đạt được, sự giành được |