1 | | 가치관 | giá trị quan |
2 | | 간접 선거 | bầu cử gián tiếp |
3 | | 감축 | sự cắt giảm, sự giảm bớt, sự rút gọn |
4 | | 갖추다 | trang bị |
5 | | 개헌되다 | hiến pháp được sửa đổi |
6 | | 검열되다 | bị kiểm tra |
7 | | 경계하다 | cảnh giới, đề phòng, canh phòng |
8 | | 경로 | sự kính lão, sự kính trọng người già |
9 | | 경쟁력 | sức cạnh tranh |
10 | | 경제적 | mang tính kinh tế, về mặt kinh tế |
11 | | 고령화 | sự lão hóa, sự già hóa |
12 | | 고문하다 | tra tấn, tra khảo |
13 | | 고체 | chất rắn, vật thể rắn |
14 | | 습득되다 | được tiếp thu, được học hỏi, được tiếp nhận |
15 | | 시위하다 | thị uy, giương oai diễu võ |
16 | | 관성 | quán tính |
17 | | 교육 | sự giáo dục |
18 | | 구심력 | lực hướng tâm |
19 | | 구현되다 | được biểu hiện, được cụ thể hoá |
20 | | 국민 | quốc dân, nhân dân |
21 | | 굴절되다 | bị cong, bị gập |
22 | | 기르다 | nuôi |
23 | | 기후 | thời tiết |
24 | | 꾸리다 | soạn, chuẩn bị, thu dọn |
25 | | 당하다 | bị, bị thiệt hại, bị lừa |
26 | | 대기 | bầu khí quyển |
27 | | 대리 | sự thay thế, sự làm thay, sự làm hộ |
28 | | 대책 | đối sách, biện pháp đối phó |
29 | | 대체 | đại thể |
30 | | 독선 | sự tự cho mình là đúng đắn, sự cho là chỉ mình mình đúng, sự tự cao tự đại |
31 | | 독재자 | người độc tài, người độc đoán |
32 | | 동경하다 | khát khao, mong nhớ |
33 | | 동상 | sự bỏng lạnh |
34 | | 동일시되다 | được xem là đồng nhất, được coi là đồng nhất, được đánh đồng |
35 | | 동질감 | sự đồng cảm, tình cảm hoà hợp |
36 | | 만족 | sự mãn nguyện, sự thỏa mãn, sự hài lòng |
37 | | 매료되다 | bị quyến rũ, bị mê hoặc |
38 | | 무심코 | một cách vô tâm |
39 | | 무턱대고 | mù quáng, vô duyên vô cớ, cứ, đại, bừa |
40 | | 물러나다 | lùi ra, lùi lại |
41 | | 민주화 | dân chủ hóa |
42 | | 밀도 | mật độ |
43 | | 반사되다 | được phản xạ |
44 | | 반영되다 | bị phản chiếu |
45 | | 반응 | sự phản ứng, phản ứng |
46 | | 방사능 | lực phóng xạ |
47 | | 배출되다 | được thải ra |
48 | | 부실하다 | ốm yếu, yếu đuối |
49 | | 부양하다 | chu cấp, cấp dưỡng |
50 | | 부정 선거 | sự bầu cử không hợp lệ |
51 | | 사고력 | khả năng tư duy, khả năng suy nghĩ |
52 | | 사원 | chùa chiền |
53 | | 사형 | sự tử hình, sự hành hình |
54 | | 사회 | sự dẫn chương trình, sự điều hành chương trình |
55 | | 사회상 | bộ mặt xã hội |
56 | | 상공 | không trung |
57 | | 상승 | sự tăng lên |
58 | | 생계 | sinh kế, kế sinh nhai |
59 | | 생산성 | năng suất |
60 | | 석유 | dầu hỏa, dầu lửa |
61 | | 석탄 | than đá |
62 | | 선망되다 | được ghen tị, được thèm muốn |
63 | | 선출되다 | được chọn ra, được tuyển chọn, được lựa chọn |
64 | | 선풍적 | mang tính giật gân, mang tính ào ào như vũ bão |
65 | | 수력 | sức nước |
66 | | 숙련되다 | trở nên điêu luyện, trở nên nhuần nhuyễn |
67 | | 실무 | nghiệp vụ thực tế, công việc nghiệp vụ |
68 | | 액체 | chất lỏng |
69 | | 양성되다 | được nuôi dạy, được nuôi nấng |
70 | | 언론 | ngôn luận |
71 | | 에너지 [energy] | năng lượng |
72 | | 연금 | tiền trợ cấp, lương hưu |
73 | | 연수 | sự đào tạo, sự rèn luyện |
74 | | 연장되다 | được gia hạn, được gia tăng, được tăng cường |
75 | | 열광하다 | cuồng nhiệt |
76 | | 오염되다 | bị ô nhiễm |
77 | | 온실가스 [溫室gas] | khí nhà kính |
78 | | 용기 | dũng khí |
79 | | 운동 | sự tập luyện thể thao |
80 | | 원심력 | lực ly tâm |
81 | | 원자력 발전소 | nhà máy điện hạt nhân |
82 | | 원전 | bản gốc |
83 | | 월식 | nguyệt thực |
84 | | 이다 | là |
85 | | 인사 | nhân sĩ |
86 | | 인성 | nhân tính, tính người |
87 | | 인재 | nhân tài |
88 | | 입자 | lập tử, phân tử |
89 | | 자질 | tư chất |
90 | | 장기 | sở trường |
91 | | 장려하다 | khuyến khích, động viên |
92 | | 재정 | tài chính |
93 | | 저속하다 | thấp kém, hèn mọn |
94 | | 저지르다 | gây ra, tạo ra, làm ra |
95 | | 적이 | tương đối, rất, quá |
96 | | 적체 | sự tắt nghẽn, sự kẹt cứng |
97 | | 전도 | bức tranh toàn cảnh, bản đồ tổng thể, bản đồ toàn khu vực |
98 | | 정책 | chính sách |
99 | | 조력 | sự giúp sức, sự trợ lực, lực trợ giúp |
100 | | 조성되다 | được tạo thành, được tạo dựng |
101 | | 직접 선거 | bầu cử trực tiếp |
102 | | 직진하다 | đi thẳng |
103 | | 집권하다 | cầm quyền |
104 | | 차단되다 | bị chặn, bị chắn, bị ngăn, bị ngừng |
105 | | 창의력 | sức sáng tạo |
106 | | 체벌 | việc phạt, hình phạt |
107 | | 출산율 | tỉ lệ sinh sản |
108 | | 충족시키다 | đáp ứng đủ, làm thỏa mãn, làm đầy |
109 | | 취업률 | tỉ lệ tìm được việc, tỉ lệ có việc làm |
110 | | 취임하다 | nhậm chức |
111 | | 치열하다 | dữ dội, khốc liệt |
112 | | 쿠데타 [coup d’État] | cuộc đảo chính |
113 | | 크다 | to, lớn |
114 | | 탐구되다 | được tham cứu, được khảo cứu |
115 | | 태양 | thái dương, mặt trời |
116 | | 통제되다 | bị khống chế |
117 | | 투옥되다 | bị bỏ tù |
118 | | 파급 | sự lan truyền |
119 | | 파동 | sự gợn sóng |
120 | | 파장 | khoảng cách bước sóng |
121 | | 편애하다 | yêu thương thiên vị |
122 | | 평균 수명 | tuổi thọ trung bình |
123 | | 폐쇄되다 | bị đóng cửa |
124 | | 포용하다 | bao dung |
125 | | 피크 [peak] | đỉnh điểm, cao độ |
126 | | 핵폐기물 | chất thải hạt nhân |
127 | | 험난하다 | hiểm trở, khó đi |
128 | | 화석 연료 | nhiên liệu hóa thạch |
129 | | 흡수되다 | bị thấm, bị ngấm, bị thấm hút |
130 | | 이상 | trở lên |
131 | | 기체 | thể khí |
132 | | 끌다 | lê, lết, kéo lê |
133 | | 낮다 | thấp |
134 | | 노동력 | sức lao động |
135 | | 노후 | sự lạc hậu, sự cũ nát |
136 | | 높다 | cao |
137 | | 누출되다 | bị rò rỉ |
138 | | 느끼다 | nức nở, thổn thức |
139 | | 능력 | khả năng, năng lực |
140 | | 단전 | hạ vị |
141 | | 달라지다 | trở nên khác, khác đi, đổi khác |
142 | | 방지되다 | được phòng tránh, được đề phòng, được phòng ngừa, được phòng bị |
143 | | 복지 | phúc lợi |
144 | | 부동자세 | tư thế bất động |
145 | | 분산되다 | bị phân tán |
146 | | 분열되다 | bị chia rẽ, bị chia tách |
147 | | 상업적 | mang tính thương nghiệp, mang tính thương mại |
148 | | 상태 | trạng thái, tình hình, hiện trạng |
149 | | 생태계 | hệ sinh thái, giới sinh thái |
150 | | 소통되다 | được thông suốt |
151 | | 수증기 | hơi nước |
152 | | 승화되다 | được thăng hoa |
153 | | 쌓다 | chất, chồng |
154 | | 암살당하다 | bị ám sát |
155 | | 외면 | mặt ngoài |
156 | | 우대 | sự ưu đãi |
157 | | 위기 | nguy cơ, khủng hoảng |
158 | | 위상 | vị thế, uy tín, địa vị |
159 | | 이산 | sự ly tán, sự chia lìa, sự biệt ly |
160 | | 인기 | được ưa thích, được mến mộ, được nhiều người biết đến |
161 | | 일식 | món Nhật |
162 | | 일으키다 | nhấc lên, đỡ dậy |
163 | | 일자리 | chỗ làm |
164 | | 임금 | vua |
165 | | 임기 | nhiệm kỳ |
166 | | 저출산 | sự ít sinh con, hiện tượng ít sinh con |
167 | | 전문성 | tính chất chuyên môn |
168 | | 정권 | chính quyền |
169 | | 정년 | tuổi về hưu |
170 | | 정전 | sự cúp điện, sự mất điện |
171 | | 제도 | chế độ |
172 | | 주범 | thủ phạm chính |
173 | | 줄어들다 | giảm đi |
174 | | 중력 | trọng lực |
175 | | 지구 온난화 | sự ấm lên của trái đất |
176 | | 지배되다 | bị cai trị, bị thống lĩnh, bị thống trị |
177 | | 지식 | kiến thức, tri thức |
178 | | 지표 | mặt đất |
179 | | 진력하다 | tận lực, hết mình, dốc hết sức |
180 | | 진리 | chân lí |
181 | | 진압되다 | bị trấn áp, bị đàn áp |
182 | | 채용되다 | được tuyển dụng |
183 | | 탄소 | cacbon |
184 | | 퇴직하다 | nghỉ việc |
185 | | 포화 | lửa đạn |
186 | | 폭발적 | mang tính bùng phát, mang tính bùng nổ |
187 | | 풍력 | sức gió |
188 | | 해수면 | mặt nước biển |
189 | | 혁명 | cách mạng |
190 | | 형성되다 | được hình thành |
191 | | 화력 | sức cháy, sức nóng, độ nóng |
192 | | 획일적 | mang tính thống nhất, mang tính đồng nhất, mang tính đồng đều |