1 | | 가교 | sự xây cầu, sự bắc cầu |
2 | | 가산점 | điểm cộng thêm |
3 | | 가정 | gia đình, nhà |
4 | | 감수성 | tính nhạy cảm, sự nhạy cảm |
5 | | 강화되다 | được tăng cường |
6 | | 개방되다 | được mở ra |
7 | | 거듭되다 | lặp đi lặp lại, liên tục |
8 | | 거리 | việc, cái, đồ |
9 | | 건더기 | cái |
10 | | 격려되다 | được khích lệ, được động viên |
11 | | 경쟁하다 | cạnh tranh, thi đua, ganh đua |
12 | | 경적 | còi, cái còi, tiếng còi |
13 | | 공감하다 | đồng cảm |
14 | | 습득되다 | được tiếp thu, được học hỏi, được tiếp nhận |
15 | | 공약 | sự cam kết, lời cam kết |
16 | | 공유하다 | chia sẻ, cùng sở hữu |
17 | | 공존하다 | cùng tồn tại |
18 | | 공통점 | điểm chung, điểm giống nhau, điểm tương đồng |
19 | | 공평하다 | công bình, công bằng |
20 | | 과대평가되다 | được đánh giá quá mức, được thổi phồng quá mức |
21 | | 관련 | sự liên quan |
22 | | 관찰되다 | được quan sát, bị quan sát |
23 | | 괄목상대하다 | tiến bộ vượt bậc, tiến triển nhanh |
24 | | 교가 | bài ca của trường |
25 | | 교감하다 | giao cảm |
26 | | 교묘하다 | khéo léo, tinh xảo, tài tình |
27 | | 구사되다 | được sử dụng thành thạo, được dùng thành thạo |
28 | | 구타 | sự hành hung, sự bạo hành |
29 | | 국가 | quốc gia |
30 | | 국민성 | đặc tính toàn dân, tính toàn dân |
31 | | 국적 | quốc tịch |
32 | | 국제결혼 | việc kết hôn quốc tế, việc kết hôn khác quốc tịch |
33 | | 군필 | sự xuất ngũ |
34 | | 귀화하다 | nhập quốc tịch |
35 | | 규제되다 | được hạn chế, bị hạn chế |
36 | | 금기시되다 | bị cấm kị |
37 | | 금지되다 | bị cấm đoán, bị cấm |
38 | | 기억력 | khả năng ghi nhớ, trí nhớ |
39 | | 긴밀하다 | thân thiết, gắn bó, mật thiết |
40 | | 날렵하다 | thoăn thoắt, vùn vụt |
41 | | 당국 | cơ quan hữu quan |
42 | | 당당하다 | đường hoàng, thẳng thắn, ngay thẳng, mạnh dạn |
43 | | 당하다 | bị, bị thiệt hại, bị lừa |
44 | | 더디다 | chậm rãi |
45 | | 도약하다 | nhảy lên, nhảy qua |
46 | | 도전하다 | thách thức, thách đấu, thách đố |
47 | | 동경심 | tấm lòng khát khao, tấm lòng mong nhớ |
48 | | 동기 | anh chị em |
49 | | 동등하다 | đồng đẳng |
50 | | 되다 | sượn, sống |
51 | | 둔하다 | đần, ngốc nghếch |
52 | | 뜨다 | lờ đờ, lờ rờ |
53 | | 만하다 | đáng, đáng để |
54 | | 많다 | nhiều |
55 | | 명실상부하다 | đúng như tên gọi |
56 | | 모국어 | tiếng mẹ đẻ |
57 | | 모델 [model] | mẫu |
58 | | 모방 | sự mô phỏng |
59 | | 몰두하다 | vùi đầu |
60 | | 몸매 | vóc dáng, dáng người |
61 | | 문맹률 | tỉ lệ mù chữ |
62 | | 문화 | văn hóa |
63 | | 뭉툭하다 | cụt lủn, ngắn cũn, bè bè, dày cộp |
64 | | 미모 | nét mỹ miều, nét đẹp |
65 | | 미진 | cát bụi |
66 | | 미치다 | điên |
67 | | 미필 | chưa hoàn tất |
68 | | 밀접하다 | mật thiết, tiếp xúc mật thiết |
69 | | 반론 | sự phản luận, sự bác bỏ, sự phản đối |
70 | | 반박되다 | bị phản bác |
71 | | 발달되다 | phát triển |
72 | | 발라내다 | gỡ, róc |
73 | | 발전되다 | được phát triển |
74 | | 배어들다 | thấm vào |
75 | | 병행되다 | được song hành, được thực hiện đồng thời |
76 | | 보상되다 | được trả lại, được hoàn trả |
77 | | 보완되다 | được hoàn thiện |
78 | | 보유되다 | được nắm giữ, được lưu giữ |
79 | | 보이다 | được thấy, được trông thấy |
80 | | 부연하다 | giải thích thêm, trình bày bổ sung, nói rõ hơn |
81 | | 부추기다 | kích động |
82 | | 부합되다 | ăn khớp |
83 | | 부활되다 | được hồi sinh, được khôi phục |
84 | | 불공평하다 | bất công, thiếu công bằng |
85 | | 비결 | bí quyết |
86 | | 사항 | điều khoản, thông tin |
87 | | 사회 | sự dẫn chương trình, sự điều hành chương trình |
88 | | 사회적 | mang tính xã hội |
89 | | 상실되다 | bị tổn thất, bị mất mát |
90 | | 선정적 | có tính kích dục,có tính kích thích, mang tính khiêu dâm |
91 | | 성과 | thành quả |
92 | | 손맛 | cảm giác sờ tay |
93 | | 수렴되다 | được thu gom, được thu lượm |
94 | | 수행되다 | được hoàn thành, được thực hiện |
95 | | 수혜 | sự hưởng ưu đãi, sự hưởng đãi ngộ |
96 | | 스미다 | ngấm |
97 | | 스스럼없다 | mạnh dạn, không e dè, không rụt rè |
98 | | 스스럼없이 | một cách mạnh dạn, một cách không e dè, một cách không rụt rè |
99 | | 식습관 | thói quen ăn uống |
100 | | 심의되다 | được thẩm định |
101 | | 악영향 | ảnh hưởng xấu. |
102 | | 악용되다 | bị lạm dụng |
103 | | 안성맞춤 | sự lí tưởng |
104 | | 알아차리다 | phát hiện ra, nhận ra |
105 | | 애매하다 | oan ức |
106 | | 역효과 | kết quả trái ngược |
107 | | 열등감 | sự mặc cảm |
108 | | 영향력 | sức ảnh hưởng |
109 | | 예민하다 | mẫn cảm, nhạy cảm, nhanh nhạy |
110 | | 용모 | dung mạo, tướng mạo |
111 | | 원어민 | người nói tiếng mẹ đẻ, dân bản ngữ |
112 | | 원조 | thủy tổ |
113 | | 위협하다 | uy hiếp, đe dọa, đàn áp |
114 | | 유지되다 | được duy trì |
115 | | 유창하다 | lưu loát, trôi chảy |
116 | | 유치하다 | nhỏ tuổi, trẻ tuổi |
117 | | 유해하다 | có hại |
118 | | 유형 | (sự) hữu hình |
119 | | 은밀하다 | kín đáo, bí mật, kín kẽ |
120 | | 음식 | thức ăn, đồ ăn |
121 | | 의미 | ý nghĩa, nghĩa |
122 | | 이다 | là |
123 | | 이주하다 | chuyển cư |
124 | | 이중 | nhị trùng, sự gấp đôi, sự nhân đôi, đôi, hai |
125 | | 인식되다 | được nhận thức |
126 | | 인정되다 | được công nhận, được thừa nhận |
127 | | 인종 차별 | sự phân biệt chủng tộc |
128 | | 인지 | ngón tay trỏ |
129 | | 입증되다 | được kiểm chứng, được xác minh |
130 | | 있다 | có |
131 | | 잠재력 | sức mạnh tiềm tàng, sức tiềm ẩn, sức mạnh ẩn chứa |
132 | | 재범 | sự tái phạm, kẻ tái phạm tội |
133 | | 재질 | chất liệu |
134 | | 저지르다 | gây ra, tạo ra, làm ra |
135 | | 적용되다 | được ứng dụng |
136 | | 적이 | tương đối, rất, quá |
137 | | 전략 | chiến lược |
138 | | 접촉 | sự tiếp xúc, sự va chạm |
139 | | 정착되다 | được định cư |
140 | | 정체성 | tính bản sắc, bản sắc |
141 | | 조련사 | huấn luyện viên |
142 | | 조치 | biện pháp |
143 | | 차다 | lạnh |
144 | | 차이다 | bị đá, bị đá văng |
145 | | 체류하다 | lưu trú |
146 | | 취득하다 | có được, lấy được |
147 | | 특기하다 | ghi chép đặc biệt, đề cập đặc biệt |
148 | | 틈틈이 | từng khe hở |
149 | | 폐지되다 | bị bãi bỏ, bị xóa bỏ, bị hủy bỏ |
150 | | 표피 | da, bì |
151 | | 표현 | sự biểu hiện, sự thể hiện |
152 | | 표현력 | khả năng biểu hiện, năng lực thể hiện |
153 | | 필자 | người viết |
154 | | 학습 | sự học tập |
155 | | 한술 | một muỗng, một thìa |
156 | | 합리적 | mang tính hợp lý |
157 | | 허용되다 | được chấp thuận, được thừa nhận |
158 | | 확산 | sự mở rộng, sự phát triển, sự lan rộng, sự lan tỏa |
159 | | 흥미 | sự hứng thú |
160 | | 다양성 | tính đa dạng |
161 | | 논란 | sự tranh luận cãi cọ, sự bàn cãi |
162 | | 제기하다 | đề xuất, nêu ra, đưa ra |
163 | | 폭행 | sự bạo hành |
164 | | 거울삼다 | lấy làm gương, noi gương |
165 | | 거주하다 | cư trú |
166 | | 기득권 | đặc quyền |
167 | | 끔찍하다 | kinh khủng, khủng khiếp |
168 | | 노동자 | người lao động |
169 | | 능력 | khả năng, năng lực |
170 | | 능숙하다 | thuần thục, điêu luyện |
171 | | 다문화 | đa văn hoá |
172 | | 다민족 | đa dân tộc |
173 | | 단일 | sự đơn nhất |
174 | | 단정하다 | đoan chính |
175 | | 달성되다 | đạt được |
176 | | 범죄 | sự phạm tội |
177 | | 범행 | sự phạm tội, hành vi phạm tội |
178 | | 분류되다 | được phân loại |
179 | | 분석되다 | được phân tích |
180 | | 뿌듯하다 | hãnh diện, sung sướng |
181 | | 상징적 | mang tính tượng trưng |
182 | | 성차별 | sự phân biệt giới tính, sự kỳ thị giới tính |
183 | | 시키다 | bắt, sai khiến, sai bảo |
184 | | 실감 | cảm nhận thực tế, cảm giác thật |
185 | | 실험 | sự thực nghiệm |
186 | | 심리학 | tâm lý học |
187 | | 어긋나다 | chệch, trật |
188 | | 얻다 | nhận được, có được |
189 | | 여론 | dư luận |
190 | | 여성 | phụ nữ, giới nữ |
191 | | 여실히 | một cách như thật |
192 | | 영역 | lãnh thổ |
193 | | 영주권 | quyền cư trú lâu dài, quyền cư trú vĩnh viễn |
194 | | 왜곡되다 | bị sai sót, bị nhầm lẫn |
195 | | 외모 | ngoại hình |
196 | | 요인 | nguyên nhân cơ bản, lý do chủ yếu |
197 | | 욕구 | nhu cầu, sự khao khát |
198 | | 위상 | vị thế, uy tín, địa vị |
199 | | 위생적 | có tính chất vệ sinh |
200 | | 유념하다 | sự lưu ý, sự để ý, sự chú ý |
201 | | 유대감 | tình cảm thân thiết, cảm giác thân thuộc |
202 | | 유리하다 | có lợi |
203 | | 이민자 | người di cư |
204 | | 이성적 | mang tính duy lý, mang tính lý trí |
205 | | 이익 | lợi ích, ích lợi |
206 | | 익명 | nặc danh, giấu tên |
207 | | 일관성 | tính nhất quán |
208 | | 자부심 | lòng tự phụ, lòng tự hào |
209 | | 자유 | tự do |
210 | | 작용되다 | được (bị, chịu) tác động |
211 | | 재구성되다 | được tái cấu trúc |
212 | | 주의력 | khả năng chú ý, khả năng tập trung |
213 | | 지상주의 | chủ nghĩa chí thượng, chủ nghĩa tối thượng |
214 | | 직감적 | mang tính trực giác, mang tính linh cảm, mang tính trực cảm |
215 | | 착각되다 | bị nhầm lẫn, bị nhầm tưởng, bị tưởng là |
216 | | 찬반 | sự đồng thuận và phản bác, sự tán thành và phản đối |
217 | | 취하다 | Chọn, áp dụng |
218 | | 침범하다 | xâm phạm |
219 | | 특징적 | mang tính chất đặc trưng |
220 | | 폭력적 | mang tính bạo lực |
221 | | 형평 | sự cân bằng, sự thăng bằng |
222 | | 화가 | hoạ sĩ |