1 | | 가늠하다 | suy xét, cân nhắc |
2 | | 가득하다 | đầy |
3 | | 가보 | đồ gia bảo |
4 | | 가부장적 | mang tính gia trưởng |
5 | | 가사 | sự chết giả, sự chết lâm sàng, sự ngất lịm |
6 | | 가슴 | ngực |
7 | | 간결하다 | giản khiết, súc tích |
8 | | 간섭 | sự can thiệp |
9 | | 갈라지다 | bị nứt, bị nẻ, bị rạn |
10 | | 감상적 | đa cảm, xúc động, uỷ mị |
11 | | 감상하다 | cảm thụ, thưởng ngoạn, thưởng thức |
12 | | 감수하다 | cam chịu, cam lòng |
13 | | 감싸다 | quấn quanh, quấn kín |
14 | | 감싸안다 | ôm lấy, ôm ấp, ôm kín |
15 | | 감천 | (việc) trời cảm động |
16 | | 강대국 | đất nước hùng mạnh |
17 | | 강렬하다 | mạnh mẽ, kiên quyết, quyết liệt |
18 | | 강화하다 | tăng cường |
19 | | 같다 | giống |
20 | | 개구리 | con ếch |
21 | | 개막식 | lễ khai mạc |
22 | | 개살구 | quả mai, quả mơ rừng |
23 | | 개정하다 | sửa đổi, điều chỉnh, chỉnh sửa |
24 | | 개척되다 | được khai hoang, được khai khẩn |
25 | | 개최되다 | được tổ chức |
26 | | 거두다 | thu dọn, thu gom |
27 | | 거래 | sự giao dịch |
28 | | 거치다 | vướng vào, mắc vào |
29 | | 건너가다 | đi qua, vượt qua |
30 | | 건축가 | kiến trúc sư |
31 | | 건축물 | công trình kiến trúc, công trình xây dựng |
32 | | 걸레 | giẻ lau |
33 | | 겨자 | cây mù tạt |
34 | | 격식 | nghi lễ, nghi thức, thủ tục |
35 | | 격언 | tục ngữ, châm ngôn |
36 | | 겪다 | trải qua, trải nghiệm |
37 | | 결과 | kết quả |
38 | | 결론 | kết luận |
39 | | 결승점 | Điểm về đích, điểm cuối |
40 | | 결혼 | việc kết hôn |
41 | | 겹쳐지다 | bị chồng chất, bị chồng lên, bị chất đống, bị trùng lặp |
42 | | 경로석 | Gyeongroseok; chỗ ngồi dành cho người già |
43 | | 경영자 | doanh nhân, nhà doanh nghiệp |
44 | | 경외감 | nỗi kinh sợ, nỗi kinh hãi, nỗi khiếp sợ, sự tôn sùng |
45 | | 경향 | khuynh hướng, xu hướng |
46 | | 계란 | trứng gà |
47 | | 고가 | cổ ca, nhạc cổ |
48 | | 고비 | lúc cốt tử, khoảnh khắc mấu chốt, giai đoạn quyết định, chặng khó khăn |
49 | | 고스란히 | nguyên trạng, y nguyên |
50 | | 고요하다 | yên ắng, tĩnh mịch, trầm mặc |
51 | | 고조되다 | đạt tới đỉnh cao |
52 | | 고통 | sự đau khổ, sự thống khổ, sự đau đớn |
53 | | 곡선 | đường cong |
54 | | 공간 | không gian |
55 | | 공경하다 | cung kính |
56 | | 시식 | việc nếm thử |
57 | | 공동 | chung |
58 | | 공산주의 | chủ nghĩa cộng sản |
59 | | 공연 | sự công diễn, sự biểu diễn |
60 | | 공중 | công chúng |
61 | | 공치다 | trắng tay, uổng công, phí công |
62 | | 과거 | khoa cử |
63 | | 관계 | giới quan chức, giới công chức |
64 | | 관람객 | khách tham quan, người xem |
65 | | 관련성 | tính liên quan |
66 | | 관습 | thói quen, tập quán |
67 | | 교감하다 | giao cảm |
68 | | 교류 | sự hợp lưu, dòng hợp lưu |
69 | | 구하다 | tìm, tìm kiếm, tìm thấy |
70 | | 국가 | quốc gia |
71 | | 국민 | quốc dân, nhân dân |
72 | | 군더더기 | điều không cần thiết, cái không đáng, vật thừa |
73 | | 궁궐 | cung điện, cung đình, cung vua |
74 | | 권위적 | hách dịch, hống hách, cửa quyền, quyết đoán |
75 | | 귀국하다 | về nước |
76 | | 그치다 | dừng, ngừng, hết, tạnh |
77 | | 극복되다 | được khắc phục |
78 | | 극본 | kịch bản |
79 | | 근로자 | người lao động |
80 | | 근무하다 | làm việc |
81 | | 근육 | cơ bắp |
82 | | 기둥 | cột, trụ |
83 | | 기로 | giữa ngã ba đường, giữa đôi dòng nước |
84 | | 기록되다 | được ghi chép, được ghi hình, được lưu giữ |
85 | | 기사 | người lái xe, người lái máy, người điều khiển máy chuyên nghiệp |
86 | | 기울이다 | làm nghiêng, làm xiên, làm dốc |
87 | | 기획 | kế hoạch, dự án, đề án |
88 | | 긴장 | sự căng thẳng |
89 | | 길쭉하다 | khá dài, tương đối dài, hơi dài |
90 | | 깊다 | sâu |
91 | | 까딱하다 | gật gù, lúc lắc, ngúc ngoắc, động đậy |
92 | | 꾸미다 | trang trí, trang hoàng |
93 | | 난제 | vấn đề nan giải |
94 | | 당황스럽다 | bối rối, hoang mang |
95 | | 닿다 | chạm |
96 | | 대결 | cuộc thi đấu, sự thi đấu |
97 | | 대기 | bầu khí quyển |
98 | | 대립하다 | đối lập |
99 | | 대비하다 | đối sánh, so sánh |
100 | | 대상 | đại doanh nhân |
101 | | 대인 관계 | quan hệ đối nhân xử thế |
102 | | 대칭 | sự đối xứng, sự cân đối |
103 | | 대통령 | tổng thống |
104 | | 대한 | Đại hàn |
105 | | 더러 | bấy nhiêu |
106 | | 덜컥 | thót tim |
107 | | 도구 | đạo cụ, dụng cụ, công cụ, đồ dùng |
108 | | 도움 | sự giúp đỡ |
109 | | 도토리 | quả sồi |
110 | | 독립 | sự độc lập |
111 | | 독특하다 | đặc sắc, đặc biệt |
112 | | 돌리다 | vượt qua hiểm nghèo, qua giai đoạn nguy hiểm |
113 | | 동갑 | cùng tuổi, đồng niên |
114 | | 동그랗다 | tròn |
115 | | 동기 | anh chị em |
116 | | 동년배 | người đồng niên |
117 | | 동성 | cùng họ |
118 | | 동시 | đồng thời, cùng một lúc |
119 | | 동이 | Dongi; vại, lọ, bình |
120 | | 동질감 | sự đồng cảm, tình cảm hoà hợp |
121 | | 동질성 | tính đồng chất, tình thuần nhất |
122 | | 되찾다 | tìm lại |
123 | | 되풀이되다 | được lặp lại |
124 | | 두드리다 | gõ |
125 | | 두말 | hai lời |
126 | | 뒤뜰 | sân sau |
127 | | 뒷마당 | sân sau |
128 | | 드럼 [drum] | thùng, thùng phuy |
129 | | 든든하다 | đáng tin cậy, vững tin, vững tâm |
130 | | 들어서다 | bước vào |
131 | | 들여다보다 | nhìn vào |
132 | | 등재되다 | được đăng ký |
133 | | 디딤돌 | Didimdol, bậc thang |
134 | | 따르다 | theo |
135 | | 따지다 | gạn hỏi, tra hỏi |
136 | | 때다 | đốt, nhóm |
137 | | 떠받치다 | đỡ, nâng đỡ |
138 | | 떨치다 | lan rộng, tỏa rộng, truyền bá |
139 | | 또래 | đồng niên, đồng trang, đồng lứa |
140 | | 뜨겁다 | nóng |
141 | | 리코더 [recorder] | ống tiêu, tiêu |
142 | | 마라톤 [marathon] | marathon |
143 | | 마루 | maru; đỉnh, ngọn |
144 | | 마비 | (sự) bại liệt |
145 | | 마음 | tâm tính, tính tình |
146 | | 맞서다 | đứng đối diện |
147 | | 매개체 | vật môi giới, vật trung gian |
148 | | 맺다 | đọng lại |
149 | | 며느리 | con dâu |
150 | | 면박 | sự khiển trách, sự trách mắng, sự quở trách |
151 | | 명목 | danh nghĩa |
152 | | 명성 | danh tính |
153 | | 모순 | mâu thuẫn |
154 | | 모양 | hình như, có vẻ |
155 | | 목적 | mục đích |
156 | | 목표 | mục tiêu |
157 | | 몸담다 | cống hiến, thuộc về |
158 | | 몸짓 | cử chỉ, điệu bộ |
159 | | 몽골 [←Mongolia] | Mông Cổ |
160 | | 묘사하다 | miêu tả |
161 | | 무관 | quan võ |
162 | | 무늬 | hoa văn |
163 | | 무대 | sân khấu |
164 | | 문관 | văn thư |
165 | | 문살 | khung cửa lùa |
166 | | 문화 | văn hóa |
167 | | 물들다 | bị nhuộm, được nhuộm |
168 | | 미군 | quân Mỹ, lính Mỹ |
169 | | 미적 | mang tính chất đẹp, có tính chất đẹp |
170 | | 민주주의 | chủ nghĩa dân chủ |
171 | | 밀접하다 | mật thiết, tiếp xúc mật thiết |
172 | | 바닥 | đáy |
173 | | 바람 | do, vì |
174 | | 바위 | tảng đá, đá tảng |
175 | | 바치다 | dâng |
176 | | 바탕 | nền tảng |
177 | | 반기다 | hân hoan, mừng rỡ |
178 | | 반말 | lối nói ngang hàng |
179 | | 반성 | sự thức tỉnh, sự tự kiểm điểm, sự nhìn lại, việc tự suy xét |
180 | | 반영되다 | bị phản chiếu |
181 | | 반원 | hình bán nguyệt |
182 | | 발달 | sự phát triển |
183 | | 발라드 [ballade] | bản tình ca |
184 | | 발레리나 [ballerina] | nữ diễn viên múa ba lê |
185 | | 발발되다 | bị bộc phát, bị bùng phát |
186 | | 발표되다 | được công bố |
187 | | 방문하다 | thăm, thăm viếng, viếng thăm |
188 | | 배우다 | học, học tập |
189 | | 벌떡 | phắt dậy, bật dậy |
190 | | 베풀다 | tổ chức, thết đãi |
191 | | 병풍 | byeongpung; tấm bình phong, bức bình phong |
192 | | 보수적 | mang tính bảo thủ |
193 | | 보안 | bảo an |
194 | | 부가 | cái phụ thêm, sự kèm thêm, sự gia tăng thêm |
195 | | 부상하다 | bị thương |
196 | | 불다 | thổi |
197 | | 불러일으키다 | khơi dậy, tạo ra, gây ra |
198 | | 불행 | sự bất hạnh |
199 | | 붉다 | đỏ, đỏ tía, đỏ tươi |
200 | | 브랜드 [brand] | nhãn hiệu |
201 | | 비극 | bi kịch |
202 | | 비다 | trống không, trống rỗng |
203 | | 비록 | cho dù, mặc dù |
204 | | 비무장 | sự phi vũ trang |
205 | | 빠지다 | rụng, rời, tuột |
206 | | 사계절 | bốn mùa |
207 | | 사랑 | tình yêu |
208 | | 사상범 | tội phản động, tội phạm chính trị, kẻ phản động |
209 | | 사상자 | người thương vong |
210 | | 사태 | sự sạt lở, sự lở (đất, tuyết) |
211 | | 사회 | sự dẫn chương trình, sự điều hành chương trình |
212 | | 사회주의 | chủ nghĩa xã hội |
213 | | 상봉 | sự tương phùng, sự gặp mặt |
214 | | 상상력 | sức tưởng tượng, trí tưởng tượng |
215 | | 상하 | trên dưới |
216 | | 상회 | thương hội |
217 | | 서다 | đứng |
218 | | 서열 | thứ hạng, thứ bậc |
219 | | 서툴다 | lóng ngóng, lớ ngớ, chưa thạo |
220 | | 선고 | sự tuyên cáo, sự tuyên bố |
221 | | 선보이다 | ra mắt, trình làng |
222 | | 선수 | sự ra tay trước, sự tiến hành trước |
223 | | 선언하다 | tuyên bố, công bố |
224 | | 설계하다 | lập kế hoạch |
225 | | 섬세하다 | xinh xắn |
226 | | 성공 | sự thành công |
227 | | 성명 | họ tên, danh tính |
228 | | 소음 | tiếng ồn |
229 | | 소지 | ngón tay út |
230 | | 속담 | tục ngữ |
231 | | 손가락 | ngón tay |
232 | | 수료하다 | hoàn thành khóa học |
233 | | 수립되다 | được thành lập |
234 | | 수상하다 | khả nghi, ngờ vực, ám muội |
235 | | 수없이 | vô số, vô số kể |
236 | | 수확 | sự thu hoạch, sản phẩm thu hoạch |
237 | | 순탄하다 | ôn hoà, hoà nhã |
238 | | 스카우트 [scout] | sự tuyển chọn nhân tài, sự săn lùng (nhân tài) |
239 | | 스트레스 [stress] | sự ức chế thần kinh, sự căng thẳng thần kinh |
240 | | 신의 | sự tín nghĩa |
241 | | 신입생 | sinh viên mới, học sinh mới, học viên mới |
242 | | 신체적 | về mặt thân thể, về mặt thể xác |
243 | | 실생활 | sinh hoạt thực tế, đời sống thực tế |
244 | | 실용성 | tính thực tiễn, tính thiết thực |
245 | | 아가 | em bé |
246 | | 아궁이 | lò, lò sưởi |
247 | | 아늑하다 | ấm áp, êm ái |
248 | | 아동 | nhi đồng, trẻ em |
249 | | 아래 | dưới |
250 | | 아랫사람 | người dưới |
251 | | 악기 | nhạc cụ |
252 | | 악물다 | nghiến, nghiền, siết |
253 | | 악조건 | điều kiện xấu |
254 | | 안보 | sự an ninh, sự an toàn, sự bảo đảm an ninh, sự bảo đảm an toàn |
255 | | 안쓰럽다 | day dứt, áy náy |
256 | | 안정 | sự ổn định |
257 | | 안채 | anchae; gian trong |
258 | | 안팎 | Trong và ngoài |
259 | | 앞마당 | sân trước |
260 | | 액자 | khung ảnh |
261 | | 양보하다 | nhượng bộ, nhường lại |
262 | | 어려움 | sự khó khăn, điều khó khăn |
263 | | 엄격하다 | nghiêm khắc |
264 | | 없다 | không có, không tồn tại |
265 | | 에서 | ở, tại |
266 | | 연출 | sự đạo diễn |
267 | | 연회 | bữa tiệc, bữa liên hoan, yến tiệc |
268 | | 열기 | hơi nóng |
269 | | 열다 | mở |
270 | | 열리다 | kết trái, đơm quả |
271 | | 영향력 | sức ảnh hưởng |
272 | | 온돌 | ondol; thiết bị sưởi nền |
273 | | 올림픽 [←Olympics] | thế vận hội, đại hội thể thao olympic |
274 | | 용변 | sự đại tiểu tiện |
275 | | 우호적 | mang tính hữu nghị, mang tính hữu hảo, mang tính thân thiện |
276 | | 우회적 | mang tính vòng vèo, mang tính vòng vo, mang tính vòng quanh |
277 | | 운동 | sự tập luyện thể thao |
278 | | 원형 | nguyên hình, hình dạng ban đầu |
279 | | 위협하다 | uy hiếp, đe dọa, đàn áp |
280 | | 윗사람 | người bề trên |
281 | | 유혈 | sự đổ máu, sự chém giết, máu đổ |
282 | | 으로 | sang |
283 | | 의미 | ý nghĩa, nghĩa |
284 | | 이념 | ý niệm |
285 | | 이다 | là |
286 | | 인상 | ấn tượng |
287 | | 인수하다 | nhận bàn giao |
288 | | 인정 | tình người |
289 | | 인테리어 [interior] | trang trí nội thất |
290 | | 입양 | sự làm con nuôi, sự nhận con nuôi |
291 | | 있다 | có |
292 | | 자체 | tự thể |
293 | | 자폐 | tự kỉ |
294 | | 잘잘못 | Sự làm đúng và làm sai, sự giỏi giang và kém cỏi |
295 | | 적십자 | chữ thập đỏ |
296 | | 적이 | tương đối, rất, quá |
297 | | 전락하다 | suy sụp, xuống dốc, sa sút, thất thế |
298 | | 전쟁 | chiến tranh |
299 | | 전진하다 | tiến lên, tiến tới |
300 | | 전통 | truyền thống |
301 | | 전통미 | vẻ đẹp truyền thống |
302 | | 전투 | sự chiến đấu |
303 | | 전환점 | bước ngoặt |
304 | | 절망적 | có tính chất tuyệt vọng |
305 | | 절망하다 | tuyệt vọng |
306 | | 접목 | sự ghép cây, cây ghép |
307 | | 정부 | chính phủ |
308 | | 정사각형 | hình vuông |
309 | | 정상 | sự bình thường |
310 | | 정서적 | mang tính tình cảm |
311 | | 정화되다 | được thanh lọc, được lọc, được tẩy rửa, được thanh trùng |
312 | | 젖다 | ẩm ướt |
313 | | 제사 | sự cúng tế, sự cúng giỗ |
314 | | 제외하다 | trừ ra, loại ra |
315 | | 제의 | sự đề nghị |
316 | | 제의하다 | đề nghị |
317 | | 제정되다 | được ban hành, được quy định |
318 | | 조상 | tổ tiên |
319 | | 조언하다 | khuyên bảo, cho lời khuyên |
320 | | 조형미 | vẻ đẹp điêu khắc, vẻ đẹp chạm trổ |
321 | | 조화 | vòng hoa |
322 | | 좌우명 | câu châm ngôn để đời |
323 | | 주년 | năm thứ |
324 | | 주다 | cho |
325 | | 주저앉다 | ngồi khuỵu xuống |
326 | | 주제가 | bài hát chủ đề |
327 | | 주춧돌 | đá nền |
328 | | 중퇴하다 | bỏ học, nghỉ học giữa chừng |
329 | | 지대 | vùng đất |
330 | | 지도자 | nhà lãnh đạo, người dẫn dắt, người hướng dẫn |
331 | | 지점 | chi nhánh |
332 | | 직사각형 | hình chữ nhật |
333 | | 직선 | đường thẳng |
334 | | 직육면체 | hình hộp chữ nhật |
335 | | 직후 | ngay sau khi |
336 | | 진영 | khối, phe, phái |
337 | | 진지 | bữa ăn |
338 | | 진행하다 | tiến về phía, hướng tới |
339 | | 짓다 | nấu, may, xây |
340 | | 참전하다 | tham chiến |
341 | | 창의적 | mang tính sáng tạo |
342 | | 처벌하다 | xử phạt, phạt |
343 | | 처음 | đầu tiên; lần đầu tiên |
344 | | 청혼 | sự cầu hôn |
345 | | 체인점 [chain店] | chuỗi cửa hàng |
346 | | 체제 | hệ thống |
347 | | 최고 | tối cổ, sự cổ nhất, sự cổ xưa nhất |
348 | | 최선 | sự tuyệt nhất, sự tốt nhất |
349 | | 취급하다 | giao dịch, sử dụng |
350 | | 치료 | sự chữa trị, sự điều trị |
351 | | 치매 | chứng lẫn (ở người già), chứng mất trí |
352 | | 치열하다 | dữ dội, khốc liệt |
353 | | 치우치다 | lệch, nghiêng |
354 | | 치유하다 | chữa khỏi |
355 | | 치하하다 | khen ngợi, khen tặng |
356 | | 친밀하다 | thân mật |
357 | | 침략하다 | xâm lược |
358 | | 크기 | độ lớn, kích cỡ |
359 | | 탈냉전 | sự chấm dứt chiến tranh lạnh, sự kết thúc chiến tranh lạnh |
360 | | 탓하다 | đổ lỗi, đổ tội, than trách |
361 | | 태산 | núi cao |
362 | | 통과하다 | đi qua, thông qua, vượt qua |
363 | | 통제하다 | khống chế |
364 | | 투병 | sự chiến đấu với bệnh tật |
365 | | 티끌 | cát bụi |
366 | | 파괴되다 | bị phá huỷ |
367 | | 파선 | sự đắm tàu, sự chìm tàu, con tàu bị đắm |
368 | | 패배하다 | thất bại |
369 | | 펄쩍 | vụt, vút |
370 | | 펜팔 [pen pal] | bạn qua thư từ |
371 | | 펴다 | giang, xòe, mở |
372 | | 폐지하다 | bãi bỏ, xóa bỏ , hủy bỏ |
373 | | 푸대접하다 | đối đãi lạnh nhạt, tiếp đãi thờ ơ, tiếp đãi hờ hững |
374 | | 필요 | sự tất yếu |
375 | | 학문 | sự học hành, học vấn |
376 | | 학번 | mã số sinh viên |
377 | | 해당되다 | được phù hợp, được tương xứng |
378 | | 행사 | sự kiện, buổi lễ, việc tổ chức sự kiện |
379 | | 행사되다 | được thực thi, được thực hiện, được dùng |
380 | | 헤엄치다 | bơi, bơi lội, lặn ngụp |
381 | | 혼란스럽다 | hỗn loạn |
382 | | 혼신 | toàn thân, khắp người |
383 | | 화장실 | toilet, nhà vệ sinh |
384 | | 확장되다 | được mở rộng, được nới rộng, được phát triển |
385 | | 환기 | sự thay đổi không khí |
386 | | 환자 | bệnh nhân, người bệnh |
387 | | 활성화 | sự phát triển, sự thúc đẩy phát triển |
388 | | 활용되다 | được hoạt dụng |
389 | | 회담 | sự hội đàm, buổi hội đàm |
390 | | 후원 | sự hậu thuẫn, sự hỗ trợ, sự tài trợ |
391 | | 훈장 | huân chương |
392 | | 흑자 | sự có lãi |
393 | | 흔들리다 | rung, lắc |
394 | | 흠뻑 | hết mức, hoàn toàn |
395 | | 흡사하다 | gần như, giống như |
396 | | 연령 | Độ tuổi |
397 | | 완벽하다 | hoàn hảo, toàn bích, hoàn mỹ |
398 | | 향상시키다 | nâng cấp |
399 | | 비판하다 | phê phán |
400 | | 교향곡 | bản giao hưởng |
401 | | 구리다 | thối |
402 | | 구분 | sự phân loại |
403 | | 급제하다 | Đỗ kì thi |
404 | | 기능 | tính năng |
405 | | 나누다 | chia, phân, phân chia, chia ra, phân ra |
406 | | 나무 | cây |
407 | | 나이 | tuổi |
408 | | 나지막하다 | thấp, hơi thấp |
409 | | 낯설다 | lạ mặt |
410 | | 내다 | mở ra, thông, trổ |
411 | | 내다보이다 | được nhìn ra |
412 | | 내리다 | rơi, rơi xuống |
413 | | 내면 | nội diện, mặt trong |
414 | | 내부 | bên trong, nội thất |
415 | | 냉장고 | tủ lạnh |
416 | | 넉넉하다 | đủ |
417 | | 널리 | một cách rộng rãi |
418 | | 넘기다 | làm vượt, cho vượt, vượt qua |
419 | | 넘어가다 | đổ, ngã, nghiêng |
420 | | 네모나다 | hình vuông, hình tứ giác |
421 | | 높이다 | nâng cao, nâng lên |
422 | | 높임말 | kính ngữ |
423 | | 놓다 | đặt, để |
424 | | 뇌성 | tiếng sấm |
425 | | 눈높이 | tầm mắt |
426 | | 느끼다 | nức nở, thổn thức |
427 | | 다르다 | khác biệt |
428 | | 다양화하다 | đa dạng hoá |
429 | | 다하다 | hết, tất |
430 | | 단아하다 | thanh lịch, nhã nhặn |
431 | | 단역 | vai phụ, người đóng vai phụ |
432 | | 단풍 | thu vàng, lá mùa thu |
433 | | 달가워하다 | hài lòng, vừa ý |
434 | | 담장 | vòng rào, bờ rào |
435 | | 돌아보다 | nghoảnh nhìn |
436 | | 뛰다 | chạy |
437 | | 뛰어나다 | nổi trội, nổi bật |
438 | | 뛰어넘다 | nhảy qua |
439 | | 민족 | dân tộc |
440 | | 배가 | sự gấp lên, việc làm cho gấp lên |
441 | | 배려하다 | quan tâm |
442 | | 버섯 | nấm |
443 | | 변수 | yếu tố gây đột biến |
444 | | 보이 [boy] | bồi bàn |
445 | | 복귀하다 | trở về như cũ, trở lại như cũ, khôi phục lại |
446 | | 복종하다 | phục tùng |
447 | | 본격적 | mang tính quy cách |
448 | | 부딪치다 | đụng, chạm |
449 | | 부딪히다 | bị va đập, bị đâm sầm |
450 | | 분단되다 | bị chia tách, bị chia cắt |
451 | | 분량 | phân lượng |
452 | | 분리되다 | bị phân li, bị chia cắt, bị tách rời |
453 | | 분명하다 | rõ ràng, rành mạch |
454 | | 분식 | món bột |
455 | | 비우다 | làm trống |
456 | | 비지떡 | bijitteok; bánh bã đậu |
457 | | 비참하다 | bi thảm |
458 | | 삼각형 | hình tam giác |
459 | | 삼국 | tam quốc |
460 | | 상징적 | mang tính tượng trưng |
461 | | 샘플 [sample] | hàng mẫu |
462 | | 생활 | sự sinh sống, cuộc sống |
463 | | 성인 | người trưởng thành |
464 | | 세계 대전 | đại chiến thế giới, chiến tranh thế giới |
465 | | 세력 | thế lực |
466 | | 세우다 | dựng đứng |
467 | | 소련 | Liên Xô |
468 | | 소매 | tay áo |
469 | | 소매상 | bán lẻ, người bán lẻ |
470 | | 소박하다 | chất phát, thuần khiết, giản dị, chân phương |
471 | | 수교 | sự thiết lập quan hệ ngoại giao |
472 | | 수직 | sự thẳng đứng |
473 | | 수집하다 | thu gom, thu nhặt |
474 | | 수척하다 | gầy gò, gầy đét, gầy khô |
475 | | 순수 | sự nguyên chất, sự tinh khiết |
476 | | 쉬다 | ôi, thiu |
477 | | 승진하다 | thăng chức, thăng tiến |
478 | | 시대 | thời đại |
479 | | 시댁 | nhà chồng, gia đình bên chồng |
480 | | 시련 | thử thách |
481 | | 시부모 | bố mẹ chồng, ba má chồng |
482 | | 시키다 | bắt, sai khiến, sai bảo |
483 | | 식구 | người nhà, thành viên gia đình |
484 | | 신뢰 | sự tín nhiệm, sự tin cậy |
485 | | 신비롭다 | thần bí |
486 | | 실내 | trong phòng, trong nhà, có mái che |
487 | | 실례 | sự thất lễ, hành động thất lễ, lời nói thất lễ |
488 | | 실로폰 [xylophone] | đàn kéo Xylophone |
489 | | 실체 | thực thể |
490 | | 실현시키다 | cho thực hiện, bắt thực hiện, thực hiện |
491 | | 심부름 | việc vặt, việc sai vặt |
492 | | 쌓다 | chất, chồng |
493 | | 쏟다 | đổ |
494 | | 압도되다 | bị áp đảo |
495 | | 약력 | lí lịch tóm tắt, tiểu sử |
496 | | 어긋나다 | chệch, trật |
497 | | 언짢다 | khó chịu, bực bội, bực mình |
498 | | 얼굴 | mặt |
499 | | 여름 | mùa hè |
500 | | 연마되다 | được mài rũa, được đánh bóng |
501 | | 연못 | ao |
502 | | 연배 | lứa tuổi |
503 | | 열정 | lòng nhiệt huyết, lòng nhiệt thành |
504 | | 염원하다 | ao ước, khao khát, ước vọng, khát vọng |
505 | | 엿보다 | nhìn lén, nhìn trộm |
506 | | 예술 | nghệ thuật |
507 | | 예의 | lễ nghĩa, phép lịch sự |
508 | | 외교 | ngoại giao |
509 | | 외부 | ngoài, bên ngoài |
510 | | 외양 | dáng vẻ bên ngoài |
511 | | 요가 [yoga] | yoga |
512 | | 요청되다 | được yêu cầu, có yêu cầu |
513 | | 우뚝 | sự cao ngất, cao vút |
514 | | 우물 | giếng, giếng khơi, cái giếng |
515 | | 우울증 | bệnh trầm uất, bệnh trầm cảm |
516 | | 울긋불긋하다 | sặc sỡ |
517 | | 울음 | sự khóc |
518 | | 웅장하다 | hùng tráng, tráng lệ |
519 | | 위계질서 | trật tự trên dưới |
520 | | 위기 | nguy cơ, khủng hoảng |
521 | | 유교 | Nho giáo |
522 | | 유명 | sự nổi tiếng, sự nổi danh |
523 | | 응용되다 | được ứng dụng |
524 | | 의뢰하다 | yêu cầu, nhờ vả |
525 | | 의지 | sự tựa, cái tựa |
526 | | 이기다 | thắng |
527 | | 이루다 | thực hiện |
528 | | 이르다 | sớm |
529 | | 이면 | nếu là... nếu là... |
530 | | 이민자 | người di cư |
531 | | 이산가족 | gia đình ly tán |
532 | | 이어지다 | được nối tiếp |
533 | | 일등 | hạng nhất, hàng đầu, loại một |
534 | | 일반인 | người bình thường |
535 | | 일생 | một đời |
536 | | 일어나다 | dậy |
537 | | 일용직 | nghề làm công nhật, việc làm công nhật, việc làm công ăn lương theo ngày |
538 | | 일자리 | chỗ làm |
539 | | 자기 | chính mình, tự mình, bản thân mình |
540 | | 자다 | ngủ |
541 | | 자리 | chỗ |
542 | | 자본주의 | chủ nghĩa tư bản |
543 | | 자수성가하다 | tự lập, tự thân làm nên |
544 | | 자존심 | lòng tự trọng |
545 | | 작업실 | phòng làm việc |
546 | | 작용 | sự tác động |
547 | | 작위 | sự giả tạo |
548 | | 작품 | tác phẩm |
549 | | 장애 | sự cản trở, chướng ngại vật |
550 | | 장학금 | tiền học bổng |
551 | | 재기 | năng khiếu |
552 | | 재래식 | kiểu truyền thống, phương thức truyền thống |
553 | | 적령기 | độ tuổi thích hợp |
554 | | 적성 | thích hợp, thích đáng |
555 | | 전시장 | khu triển lãm |
556 | | 전율 | sự rùng mình |
557 | | 절반 | sự chia đôi, một nửa |
558 | | 점유율 | tỷ lệ chiếm hữu, tỷ lệ chiếm lĩnh, tỷ lệ chiếm |
559 | | 정겹다 | giàu tình cảm |
560 | | 정교하다 | tinh xảo, cầu kì, công phu |
561 | | 정신 | tinh thần, tâm trí, tâm linh |
562 | | 정육면체 | khối lục giác đều |
563 | | 제하다 | trừ đi, lấy đi |
564 | | 종식 | sự chấm dứt, sự bãi bỏ |
565 | | 주방장 | bếp trưởng |
566 | | 줄기 | thân cây |
567 | | 중시되다 | được coi trọng, được xem trọng, được trọng thị |
568 | | 증오심 | lòng căm ghét |
569 | | 지가 | giá đất |
570 | | 지내다 | trải qua |
571 | | 지붕 | mái nhà, nóc nhà |
572 | | 지성 | sự tận tình, sự thành tâm cao độ, sự tận tụy |
573 | | 지속하다 | liên tục duy trì |
574 | | 지혜 | trí tuệ |
575 | | 진보적 | mang tính tiến bộ, mang tính văn minh |
576 | | 질환 | bệnh tật |
577 | | 찬물 | nước lạnh |
578 | | 창조 | sự sáng tạo |
579 | | 출시하다 | đưa ra thị trường |
580 | | 출연하다 | đóng góp |
581 | | 치기 | sự nũng nịu, sự nhõng nhẽo |
582 | | 치다 | đổ, quét, tràn về |
583 | | 컨테이너 [container] | công ten nơ |
584 | | 터지다 | lở toang, thủng hoác, thủng toác |
585 | | 털썩 | thịch, phịch, bịch |
586 | | 통치 | sự thống trị |
587 | | 통하다 | thông |
588 | | 퇴근하다 | tan sở |
589 | | 팽팽히 | một cách căng |
590 | | 평화 | sự hòa thuận, sự bình yên |
591 | | 폭격 | sự pháo kích, sự ném bom |
592 | | 풀다 | cởi, tháo, mở |
593 | | 품격 | phẩm cách |
594 | | 품평 | sự bình phẩm |
595 | | 풍경화 | tranh phong cảnh |
596 | | 하루 | một ngày |
597 | | 하모니카 [harmonica] | kèn Harmonica |
598 | | 한결 | hơn hẳn, thêm một bậc |
599 | | 한철 | thời kỳ thịnh hành, thời kỳ nở rộ, giai đoạn đỉnh điểm |
600 | | 해소되다 | được giải tỏa, bị hủy bỏ |
601 | | 해지다 | sờn, mòn |
602 | | 향하다 | hướng về, nhìn về |
603 | | 현실 | hiện thực |
604 | | 현장 | hiện trường |
605 | | 혈연관계 | quan hệ máu mủ, quan hệ huyết thống |
606 | | 협력하다 | hiệp lực, hợp sức |
607 | | 협정 | sự thoả thuận |
608 | | 형상 | hình dạng, hình ảnh, hình thù |
609 | | 형성되다 | được hình thành |
610 | | 호의적 | mang tính thiện chí, mang tính thân thiện, mang tính ân cần, mang tính tử tế |
611 | | 호칭 | sự gọi tên, tên gọi, danh tính |
612 | | 홍보하다 | quảng bá, tuyên truyền |
613 | | 화가 | hoạ sĩ |
614 | | 화두 | đầu chuyện, mở đầu câu chuyện |
615 | | 화려하다 | hoa lệ, tráng lệ, sặc sỡ |
616 | | 효과 | hiệu quả |
617 | | 휴전 | sự đình chiến, sự tạm ngừng chiến tranh |