1 | | 가격 | sự đánh đập, sự ra đòn |
2 | | 가난 | sự nghèo khó, cái nghèo |
3 | | 가득히 | đầy |
4 | | 가문 | gia môn, gia tộc |
5 | | 가정하다 | giả định |
6 | | 가져오다 | mang đến, đem đến |
7 | | 가족계획 | kế hoạch gia đình |
8 | | 가치 | giá trị |
9 | | 감수하다 | cam chịu, cam lòng |
10 | | 강의 | việc giảng dạy |
11 | | 개념 | khái niệm |
12 | | 개발 도상국 | quốc gia đang phát triển, nước đang phát triển |
13 | | 개편하다 | cải tổ, tái cơ cấu lại, đổi mới |
14 | | 개화기 | thời kỳ khai hóa |
15 | | 거듭나다 | tái sinh, sống lại |
16 | | 건강 | sự khỏe mạnh, sức khỏe |
17 | | 건네주다 | trao cho, chuyển cho |
18 | | 건지다 | vớt ra |
19 | | 걸음걸이 | bước chân, dáng đi |
20 | | 겨우 | một cách khó khăn, một cách chật vật |
21 | | 결단력 | năng lực quyết đoán, năng lực hoạch định, năng lực phán quyết |
22 | | 경쟁력 | sức cạnh tranh |
23 | | 경제 협력 | sự hợp tác kinh tế |
24 | | 계란 | trứng gà |
25 | | 고가 도로 | đường trên cao |
26 | | 고목 | cây cổ thụ |
27 | | 고요하다 | yên ắng, tĩnh mịch, trầm mặc |
28 | | 고유 | đặc trưng vốn có, cái vốn có |
29 | | 고통 | sự đau khổ, sự thống khổ, sự đau đớn |
30 | | 공공연히 | một cách công khai |
31 | | 공사비 | phí xây dựng |
32 | | 공식 | chính thức |
33 | | 공헌하다 | cống hiến |
34 | | 과감하다 | quả cảm |
35 | | 과학성 | tính khoa học |
36 | | 관계 | giới quan chức, giới công chức |
37 | | 관점 | quan điểm |
38 | | 교통 | giao thông |
39 | | 구상하다 | cân nhắc, dự tính |
40 | | 구석기 | đồ đá cũ |
41 | | 구하다 | tìm, tìm kiếm, tìm thấy |
42 | | 국산 | việc sản xuất trong nước, hàng nội, sản phẩm trong nước |
43 | | 군의관 | sĩ quan quân y |
44 | | 굳이 | cố ý, chủ ý, có chủ tâm |
45 | | 굵다 | to, lớn, thô |
46 | | 권위 | quyền uy |
47 | | 귀가 | sự trở về nhà |
48 | | 균형 | sự cân bằng |
49 | | 그치다 | dừng, ngừng, hết, tạnh |
50 | | 근거 | cơ sở, căn cứ |
51 | | 금연 | sự cấm hút thuốc |
52 | | 기여하다 | đóng góp, góp phần |
53 | | 기운 | khí lực, khí thế, sức lực |
54 | | 기울이다 | làm nghiêng, làm xiên, làm dốc |
55 | | 기획되다 | được hoạch định, được quy hoạch, được lập kế hoạch, được lên kế hoạch |
56 | | 길이 | lâu, dài, lâu dài |
57 | | 까치 | chim chích chòe |
58 | | 꺼내다 | rút ra, lôi ra, lấy ra |
59 | | 껍질 | vỏ |
60 | | 나리 | Nari; ngài |
61 | | 날개 | cánh |
62 | | 날리다 | bị bay |
63 | | 대가 | người lỗi lạc |
64 | | 대기업 | công ty lớn, doanh nghiệp lớn |
65 | | 대립적 | mang tính đối lập, mang tính trái ngược |
66 | | 대형 | loại đại, loại lớn, loại to |
67 | | 덮이다 | được trùm, được che |
68 | | 도달하다 | đạt đến, đạt được, đến được |
69 | | 도시 | thành phố, đô thị |
70 | | 도입하다 | đưa vào |
71 | | 도자기 | đồ gốm sứ |
72 | | 돈방석 | sự ngồi trên đống tiền, sự ngồi trên núi tiền |
73 | | 돋우다 | nâng lên, kéo lên, nhích lên |
74 | | 돋치다 | mọc ra, đâm ra, mọc lên, đâm lên |
75 | | 동감하다 | đồng cảm |
76 | | 되다 | sượn, sống |
77 | | 두뇌 | bộ não |
78 | | 들다 | sắc, bén |
79 | | 듯이 | như, như thể |
80 | | 듯하다 | chắc, có lẽ |
81 | | 따다 | hái, ngắt |
82 | | 딸꾹질 | sự nấc cục |
83 | | 뚜렷하다 | rõ ràng, rõ rệt |
84 | | 마비되다 | bị liệt |
85 | | 마음씨 | tấm lòng |
86 | | 마파람 | gió Nam |
87 | | 만하다 | đáng, đáng để |
88 | | 매장 | sự mai táng |
89 | | 맺다 | đọng lại |
90 | | 머리맡 | đầu nằm |
91 | | 먹다 | điếc (tai) |
92 | | 멀미 | chứng say (tàu xe) |
93 | | 메슥거리다 | cồn cào, nôn nao |
94 | | 면역력 | khả năng miễn dịch |
95 | | 모르다 | không biết |
96 | | 모색하다 | tìm tòi, đào sâu |
97 | | 목표 | mục tiêu |
98 | | 몸져눕다 | nằm bẹp |
99 | | 무기질 | chất vô cơ |
100 | | 무릅쓰다 | bất chấp, bất kể, không tính đến |
101 | | 무리 | đám, bầy |
102 | | 무심코 | một cách vô tâm |
103 | | 무역 | thương mại, buôn bán |
104 | | 문서 | tư liệu, tài liệu |
105 | | 문지르다 | chà, chùi, lau |
106 | | 물거품 | bọt nước, bóng nước |
107 | | 물끄러미 | một cách chằm chằm, một cách chăm chú |
108 | | 물질 | vật chất |
109 | | 미끈하다 | mịn màng, láng bóng |
110 | | 민간요법 | liệu pháp dân gian |
111 | | 민원 | dân sự |
112 | | 밀집하다 | tập trung một cách dày đặc |
113 | | 바라보다 | nhìn thẳng |
114 | | 바이 | không hề |
115 | | 박사 | tiến sĩ |
116 | | 반대 | sự trái ngược |
117 | | 반발하다 | phản kháng, chống đối |
118 | | 반응 | sự phản ứng, phản ứng |
119 | | 반포하다 | ban bố |
120 | | 반품 | trả hàng, sự gửi trả lại sản phẩm, hàng trả lại, sản phẩm trả lại |
121 | | 발길 | bước đi |
122 | | 발암 | sự phát bệnh ung thư, sự gây ra ung thư |
123 | | 발전 | sự phát triển |
124 | | 발해 | Balhae; vương quốc Bột Hải |
125 | | 발효시키다 | làm phát huy hiệu lực, làm cho có hiệu lực |
126 | | 배송 | sự vận chuyển |
127 | | 배제하다 | bài trừ, loại trừ |
128 | | 벗어나다 | ra khỏi |
129 | | 베풀다 | tổ chức, thết đãi |
130 | | 보다 | hơn, thêm nữa |
131 | | 보상 | sự trả lại |
132 | | 보약 | thuốc bổ |
133 | | 보양 | sự nuôi dưỡng |
134 | | 보장하다 | bảo đảm |
135 | | 부작용 | tác dụng phụ, hệ quả không mong muốn |
136 | | 불공정하다 | không công bằng, bất chính, gian lận |
137 | | 불과하다 | bất quá, không quá |
138 | | 비과학적 | mang tính phi khoa học |
139 | | 비난 | sự phê bình, sự chỉ trích |
140 | | 빠지다 | rụng, rời, tuột |
141 | | 빨다 | hút |
142 | | 사냥 | việc đi săn, sự săn bắn |
143 | | 사라지다 | biến mất, mất hút |
144 | | 사상 | theo sử ghi, theo lịch sử |
145 | | 사업 | việc làm ăn kinh doanh |
146 | | 사회 | sự dẫn chương trình, sự điều hành chương trình |
147 | | 상다리 | chân bàn |
148 | | 상승되다 | được tăng lên, được tiến triển |
149 | | 새삼스레 | một cách mới mẻ |
150 | | 생계 | sinh kế, kế sinh nhai |
151 | | 서구화되다 | bị Tây hóa |
152 | | 선정하다 | tuyển chọn |
153 | | 선진국 | nước tiên tiến, nước phát triển |
154 | | 설명문 | câu giải thích |
155 | | 성과 | thành quả |
156 | | 손가락 | ngón tay |
157 | | 손길 | bàn tay |
158 | | 손녀 | cháu gái (nội, ngoại) |
159 | | 수익 | sự được lời, sự có lãi, lợi tức, tiền lãi |
160 | | 수출품 | sản phẩm xuất khẩu |
161 | | 수포 | bong bóng |
162 | | 식단 | thực đơn |
163 | | 식량 | lương thực |
164 | | 식민지 | thuộc địa |
165 | | 식성 | khẩu vị |
166 | | 식욕 | sự thèm ăn uống |
167 | | 식품 | thực phẩm |
168 | | 신경 | dây thần kinh |
169 | | 실무 | nghiệp vụ thực tế, công việc nghiệp vụ |
170 | | 실생활 | sinh hoạt thực tế, đời sống thực tế |
171 | | 앉다 | ngồi |
172 | | 앞서 | trước, sớm hơn |
173 | | 약손 | tay thuốc, bàn tay thần y, tay tiên |
174 | | 양식 | sự hiểu biết, sự khôn ngoan, sự có ý thức |
175 | | 어렵다 | khó, khó khăn |
176 | | 어루만지다 | vuốt ve |
177 | | 엄마 | mẹ, má |
178 | | 없다 | không có, không tồn tại |
179 | | 없이 | không có |
180 | | 에서 | ở, tại |
181 | | 열량 | nhiệt lượng |
182 | | 예고 | sự cảnh báo, sự báo trước |
183 | | 온몸 | toàn thân |
184 | | 올라가다 | trèo lên, leo lên |
185 | | 올리다 | đưa lên, nâng lên, tăng lên |
186 | | 운동 | sự tập luyện thể thao |
187 | | 운반하다 | vận chuyển, vận tải, chở |
188 | | 운송 수단 | phương tiện vận tải, phương tiện vận chuyển, phương tiện chuyên chở |
189 | | 원산지 | nơi sản xuất, xuất sứ |
190 | | 원조 | thủy tổ |
191 | | 원화 | tiền won |
192 | | 월급 | lương tháng |
193 | | 유의 | sự lưu ý, sự để ý |
194 | | 유지되다 | được duy trì |
195 | | 으로 | sang |
196 | | 음식 | thức ăn, đồ ăn |
197 | | 의의 | ý nghĩa, nghĩa |
198 | | 이다 | là |
199 | | 이점 | lợi điểm, lợi thế |
200 | | 이주 | sự chuyển cư |
201 | | 이하 | trở xuống |
202 | | 인스턴트 [instant] | sự ăn liền, thực phẩm ăn liền |
203 | | 인식 | việc nhận thức, sự nhận thức |
204 | | 있다 | có |
205 | | 잡히다 | đóng băng |
206 | | 장기적 | mang tính trường kì |
207 | | 재배하다 | trồng trọt, canh tác |
208 | | 저개발국 | nước kém phát triển, quốc gia kém phát triển |
209 | | 저렴하다 | rẻ |
210 | | 저소득층 | tầng lớp thu nhập thấp |
211 | | 저절로 | tự dưng, tự nhiên, tự động |
212 | | 적이 | tương đối, rất, quá |
213 | | 적자 | lỗ, thâm hụt |
214 | | 적정 | sự phù hợp, sự thích hợp |
215 | | 전환 | sự hoán đổi, sự chuyển đổi |
216 | | 정보 | thông tin |
217 | | 제외하다 | trừ ra, loại ra |
218 | | 제자리걸음 | sự giậm chân tại chỗ |
219 | | 조성되다 | được tạo thành, được tạo dựng |
220 | | 조성하다 | tạo thành, tạo dựng |
221 | | 졸라매다 | xiết chặt, quấn chặt, thít chặt, thắt chặt |
222 | | 주거비 | phí cư trú |
223 | | 주무르다 | nắn bóp, xoa bóp, sờ nắn, nặn bóp |
224 | | 쥐꼬리 | còi cọc, ít ỏi |
225 | | 증상 | triệu chứng |
226 | | 지끈지끈 | (đau) nhoi nhói, buốt, nhức |
227 | | 지다 | lặn |
228 | | 지원하다 | hỗ trợ |
229 | | 지위 | địa vị |
230 | | 진출하다 | tiến xuất, bước vào, tiến vào |
231 | | 찌르다 | đâm, chích, xuyên |
232 | | 찢어지다 | bị rách, bị xé |
233 | | 차선 | tốt thứ hai, vị trí thứ hai |
234 | | 참을성 | tính chịu đựng, tính nhẫn nại |
235 | | 책자 | cuốn sách |
236 | | 처방 | sự kê đơn |
237 | | 청국장 | cheonggukjang; tương cheonggukjang, món canh cheonggukjang |
238 | | 체격 | tạng người, vóc người |
239 | | 체온 | nhiệt độ cơ thể |
240 | | 체질 | thể chất, cơ địa |
241 | | 체하다 | đầy bụng, khó tiêu |
242 | | 체형 | thể hình |
243 | | 초래되다 | bị dẫn đến, bị đưa đến |
244 | | 초래하다 | đưa đến, dẫn đến |
245 | | 친환경 | sự thân thiện với môi trường, sự vì môi trường |
246 | | 콘크리트 [concrete] | bê tông |
247 | | 크다 | to, lớn |
248 | | 타격 | cú đánh, cú đánh đòn, cú đấm |
249 | | 통증 | Triệu chứng đau |
250 | | 투자되다 | được đầu tư |
251 | | 파리 | con ruồi |
252 | | 팔리다 | bị bán, được bán |
253 | | 펄펄 | sùng sục, lục bục |
254 | | 편두통 | đau nửa đầu |
255 | | 편식 | sự kén ăn, sự ăn kén chọn |
256 | | 펼치다 | bày ra |
257 | | 평가 | sự đánh giá, sự nhận xét |
258 | | 평민 | thường dân, dân thường |
259 | | 포로 | tù binh |
260 | | 피로 | sự mệt mỏi |
261 | | 필수적 | mang tính cần thiết |
262 | | 하체 | phần dưới, thân dưới |
263 | | 한의학 | y học cổ truyền Hàn, y học dân tộc Hàn |
264 | | 항암 | sự điều trị ung thư |
265 | | 향기롭다 | thơm, thơm tho |
266 | | 혼잣말 | lời nói một mình, lời độc thoại |
267 | | 확신하다 | vững tin, tin chắc |
268 | | 환승 | sự đổi tuyến, sự chuyển tàu xe |
269 | | 환영 | ảo ảnh |
270 | | 환율 | tỷ giá, tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái |
271 | | 활용하다 | vận dụng, ứng dụng |
272 | | 황당하다 | vớ vẩn, lố bịch, tầm phào, lố lăng |
273 | | 흑자 | sự có lãi |
274 | | 흰자 | lòng trắng (trứng) |
275 | | 수준 | Tiêu chuẩn, trình độ, mức độ |
276 | | 제기하다 | đề xuất, nêu ra, đưa ra |
277 | | 이상 | trở lên |
278 | | 거세 | sự thiến, sự triệt sản |
279 | | 교환 | sự thay đổi, sự hoán đổi |
280 | | 긍정적 | mang tính khẳng định |
281 | | 기준 | tiêu chuẩn |
282 | | 끝나다 | xong, kết thúc |
283 | | 나누다 | chia, phân, phân chia, chia ra, phân ra |
284 | | 나타나다 | xuất hiện, lộ ra |
285 | | 낫다 | hơn, khá hơn, tốt hơn |
286 | | 낭비하다 | lãng phí |
287 | | 내다 | mở ra, thông, trổ |
288 | | 내려오다 | xuống |
289 | | 내성적 | tính kín đáo, tính nội tâm, tính nhút nhát, tính dè dặt |
290 | | 넘치다 | tràn, đầy tràn |
291 | | 네팔 [Nepal] | nước Nepal |
292 | | 노동력 | sức lao động |
293 | | 노력 | sự cố gắng, sự nỗ lực |
294 | | 노점상 | việc bán hàng rong, việc bán hàng dạo, việc bán hàng ven đường, người bán hàng rong, người bán dạo, người bán hàng ven đường |
295 | | 높다 | cao |
296 | | 놓다 | đặt, để |
297 | | 능력 | khả năng, năng lực |
298 | | 다국적 기업 | doanh nghiệp đa quốc gia |
299 | | 다듬다 | gọt bỏ, cắt tỉa |
300 | | 단백질 | chất đạm |
301 | | 달러 [dollar] | đô la Mỹ |
302 | | 달성되다 | đạt được |
303 | | 담다 | đựng, chứa |
304 | | 담당하다 | đảm đương, đảm trách, đảm nhiệm, phụ trách |
305 | | 답변 | câu trả lời, lời đáp |
306 | | 돌보다 | chăm sóc, săn sóc |
307 | | 돌아가다 | xoay vòng, quay vòng |
308 | | 돌아오다 | quay về, trở lại |
309 | | 떨어뜨리다 | đánh rơi, làm rớt |
310 | | 뛰어나다 | nổi trội, nổi bật |
311 | | 말로 | cuối đời, mạt lộ |
312 | | 밥상 | bàn cơm, mâm cơm |
313 | | 배가 | sự gấp lên, việc làm cho gấp lên |
314 | | 배경 | nền, cảnh nền |
315 | | 백성 | trăm họ, thường dân |
316 | | 변동하다 | biến động |
317 | | 복개 | sự lấp kín, sự phủ lấp |
318 | | 복원하다 | phục hồi, khôi phục |
319 | | 부딪히다 | bị va đập, bị đâm sầm |
320 | | 부러지다 | bị gãy |
321 | | 분류 | sự phân loại |
322 | | 분수대 | đài phun nước |
323 | | 비용 | chi phí |
324 | | 뻔하다 | rõ rệt, chắc chắn, hiển nhiên |
325 | | 상인 | thương nhân |
326 | | 상체 | thân trên |
327 | | 상큼하다 | thơm mát |
328 | | 상품 | thượng phẩm, sản phẩm tốt |
329 | | 섭취하다 | hấp thụ |
330 | | 성분 | thành phần |
331 | | 성인병 | bệnh người lớn |
332 | | 소꿉장난 | trò chơi nấu ăn, trò chơi nhà bếp |
333 | | 소독약 | thuốc khử trùng, thuốc diệt khuẩn |
334 | | 소화 | sự tiêu hóa |
335 | | 솟다 | phụt lên, vọt lên |
336 | | 수입품 | hàng nhập khẩu |
337 | | 시간 | giờ, tiếng |
338 | | 시도 | sự thử nghiệm |
339 | | 시키다 | bắt, sai khiến, sai bảo |
340 | | 신비하다 | thần bí |
341 | | 실패 | ống chỉ |
342 | | 싫증 | sự chán ghét |
343 | | 쌔근쌔근 | một cách hổn hển, một cách phì phò |
344 | | 쑤시다 | đau nhức, đau nhói, đau ê ẩm |
345 | | 쓰다 | đắng |
346 | | 아프다 | đau |
347 | | 알칼리성 [alkali性] | tính kiềm |
348 | | 앓다 | bệnh, ốm, đau |
349 | | 어지럽다 | chóng mặt, đầu óc quay cuồng, hoa mắt, choáng váng |
350 | | 얻다 | nhận được, có được |
351 | | 영양분 | thành phần dinh dưỡng |
352 | | 영양소 | chất dinh dưỡng |
353 | | 영양제 | thuốc bổ |
354 | | 왕실 | hoàng thất |
355 | | 외교관 | nhà ngoại giao, cán bộ ngoại giao |
356 | | 외제 | hàng ngoại |
357 | | 울음 | sự khóc |
358 | | 원두 | hạt cà phê, cà phê nguyên chất |
359 | | 유발되다 | bị gây ra, được tạo ra, được dẫn đến |
360 | | 유산균 | khuẩn sữa |
361 | | 육류 | thịt |
362 | | 의견 | ý kiến |
363 | | 의학적 | mang tính y học |
364 | | 이루다 | thực hiện |
365 | | 이야기 | câu chuyện |
366 | | 이어 | tiếp theo |
367 | | 이익 | lợi ích, ích lợi |
368 | | 인건비 | phí nhân công |
369 | | 인근 | lân cận, gần |
370 | | 일방적 | mang tính một chiều, mang tính đơn phương |
371 | | 일부러 | cố ý |
372 | | 일컫다 | gọi |
373 | | 잃다 | mất, đánh mất |
374 | | 임금 | vua |
375 | | 입맛 | khẩu vị, sự thèm ăn |
376 | | 자립하다 | tự lập |
377 | | 자장가 | bài hát ru |
378 | | 장사 | sự buôn bán |
379 | | 장신구 | đồ trang sức |
380 | | 장애 | sự cản trở, chướng ngại vật |
381 | | 전망 | sự nhìn xa, tầm nhìn |
382 | | 정당하다 | chính đáng, thỏa đáng |
383 | | 제격 | sự xứng hợp, sự thích hợp |
384 | | 종합하다 | tổng hợp |
385 | | 좋다 | tốt, ngon, hay, đẹp |
386 | | 주사 | việc tiêm |
387 | | 주식 | món chính, lương thực chính |
388 | | 줄다 | giảm, co, ngót |
389 | | 중소기업 | doanh nghiệp vừa và nhỏ |
390 | | 중얼거리다 | lầm bầm, lầu bầu, lẩm bẩm |
391 | | 증진되다 | được tăng tiến |
392 | | 지급하다 | chi trả, cấp |
393 | | 지방 | địa phương, địa bàn khu vực |
394 | | 지불하다 | trả tiền, thanh toán |
395 | | 지켜보다 | liếc nhìn |
396 | | 참여 | sự tham dự |
397 | | 창제하다 | sáng chế |
398 | | 채식 | việc ăn chay |
399 | | 채집 | việc sưu tập, sự sưu tầm |
400 | | 철거하다 | giải tỏa, giải phóng mặt bằng |
401 | | 촉진 | sự xúc tiến, sự thúc đẩy |
402 | | 취지 | mục đích, ý nghĩa |
403 | | 침착하다 | trầm tĩnh |
404 | | 칼슘 [calcium] | can xi |
405 | | 커피 [coffee] | hạt cà phê, bột cà phê |
406 | | 탄수화물 | cacbohydrat |
407 | | 터지다 | lở toang, thủng hoác, thủng toác |
408 | | 펼쳐지다 | được bày ra |
409 | | 포함 | sự bao gồm, việc gộp |
410 | | 품질 | chất lượng |
411 | | 품평 | sự bình phẩm |
412 | | 풍부하다 | phong phú, dồi dào |
413 | | 하락하다 | giảm xuống, sự giảm sút |
414 | | 한층 | một tầng |
415 | | 함량 | hàm lượng |
416 | | 해외 | hải ngoại, nước ngoài |
417 | | 해지다 | sờn, mòn |
418 | | 허리띠 | dây lưng, thắt lưng |
419 | | 현황 | hiện trạng |
420 | | 혈액 순환 | sự tuần hoàn máu |
421 | | 형편 | tình hình |
422 | | 호응 | sự đáp lại, sự hưởng ứng |
423 | | 홍삼 | hồng sâm |
424 | | 화가 | hoạ sĩ |
425 | | 회의적 | mang tính hoài nghi |
426 | | 회전 | sự quay vòng |
427 | | 효과 | hiệu quả |
428 | | 희생 | sự hy sinh |