1 |
|
가격 |
sự đánh đập, sự ra đòn
|
2 |
|
가난 |
sự nghèo khó, cái nghèo
|
3 |
|
가득히 |
đầy
|
4 |
|
가문 |
gia môn, gia tộc
|
5 |
|
가정하다 |
giả định
|
6 |
|
가져오다 |
mang đến, đem đến
|
7 |
|
가족계획 |
kế hoạch gia đình
|
8 |
|
가치 |
giá trị
|
9 |
|
감수하다 |
cam chịu, cam lòng
|
10 |
|
강의 |
việc giảng dạy
|
11 |
|
개념 |
khái niệm
|
12 |
|
개발 도상국 |
quốc gia đang phát triển, nước đang phát triển
|
13 |
|
개편하다 |
cải tổ, tái cơ cấu lại, đổi mới
|
14 |
|
개화기 |
thời kỳ khai hóa
|
15 |
|
거듭나다 |
tái sinh, sống lại
|
16 |
|
건강 |
sự khỏe mạnh, sức khỏe
|
17 |
|
건네주다 |
trao cho, chuyển cho
|
18 |
|
건지다 |
vớt ra
|
19 |
|
걸음걸이 |
bước chân, dáng đi
|
20 |
|
겨우 |
một cách khó khăn, một cách chật vật
|
21 |
|
결단력 |
năng lực quyết đoán, năng lực hoạch định, năng lực phán quyết
|
22 |
|
경쟁력 |
sức cạnh tranh
|
23 |
|
경제 협력 |
sự hợp tác kinh tế
|
24 |
|
계란 |
trứng gà
|
25 |
|
고가 도로 |
đường trên cao
|
26 |
|
고목 |
cây cổ thụ
|
27 |
|
고요하다 |
yên ắng, tĩnh mịch, trầm mặc
|
28 |
|
고유 |
đặc trưng vốn có, cái vốn có
|
29 |
|
고통 |
sự đau khổ, sự thống khổ, sự đau đớn
|
30 |
|
공공연히 |
một cách công khai
|
31 |
|
공사비 |
phí xây dựng
|
32 |
|
공식 |
chính thức
|
33 |
|
공헌하다 |
cống hiến
|
34 |
|
과감하다 |
quả cảm
|
35 |
|
과학성 |
tính khoa học
|
36 |
|
관계 |
giới quan chức, giới công chức
|
37 |
|
관점 |
quan điểm
|
38 |
|
교통 |
giao thông
|
39 |
|
구상하다 |
cân nhắc, dự tính
|
40 |
|
구석기 |
đồ đá cũ
|
41 |
|
구하다 |
tìm, tìm kiếm, tìm thấy
|
42 |
|
국산 |
việc sản xuất trong nước, hàng nội, sản phẩm trong nước
|
43 |
|
군의관 |
sĩ quan quân y
|
44 |
|
굳이 |
cố ý, chủ ý, có chủ tâm
|
45 |
|
굵다 |
to, lớn, thô
|
46 |
|
권위 |
quyền uy
|
47 |
|
귀가 |
sự trở về nhà
|
48 |
|
균형 |
sự cân bằng
|
49 |
|
그치다 |
dừng, ngừng, hết, tạnh
|
50 |
|
근거 |
cơ sở, căn cứ
|
51 |
|
금연 |
sự cấm hút thuốc
|
52 |
|
기여하다 |
đóng góp, góp phần
|
53 |
|
기운 |
khí lực, khí thế, sức lực
|
54 |
|
기울이다 |
làm nghiêng, làm xiên, làm dốc
|
55 |
|
기획되다 |
được hoạch định, được quy hoạch, được lập kế hoạch, được lên kế hoạch
|
56 |
|
길이 |
lâu, dài, lâu dài
|
57 |
|
까치 |
chim chích chòe
|
58 |
|
꺼내다 |
rút ra, lôi ra, lấy ra
|
59 |
|
껍질 |
vỏ
|
60 |
|
나리 |
Nari; ngài
|
61 |
|
날개 |
cánh
|
62 |
|
날리다 |
bị bay
|
63 |
|
대가 |
người lỗi lạc
|
64 |
|
대기업 |
công ty lớn, doanh nghiệp lớn
|
65 |
|
대립적 |
mang tính đối lập, mang tính trái ngược
|
66 |
|
대형 |
loại đại, loại lớn, loại to
|
67 |
|
덮이다 |
được trùm, được che
|
68 |
|
도달하다 |
đạt đến, đạt được, đến được
|
69 |
|
도시 |
thành phố, đô thị
|
70 |
|
도입하다 |
đưa vào
|
71 |
|
도자기 |
đồ gốm sứ
|
72 |
|
돈방석 |
sự ngồi trên đống tiền, sự ngồi trên núi tiền
|
73 |
|
돋우다 |
nâng lên, kéo lên, nhích lên
|
74 |
|
돋치다 |
mọc ra, đâm ra, mọc lên, đâm lên
|
75 |
|
동감하다 |
đồng cảm
|
76 |
|
되다 |
sượn, sống
|
77 |
|
두뇌 |
bộ não
|
78 |
|
들다 |
sắc, bén
|
79 |
|
듯이 |
như, như thể
|
80 |
|
듯하다 |
chắc, có lẽ
|
81 |
|
따다 |
hái, ngắt
|
82 |
|
딸꾹질 |
sự nấc cục
|
83 |
|
뚜렷하다 |
rõ ràng, rõ rệt
|
84 |
|
마비되다 |
bị liệt
|
85 |
|
마음씨 |
tấm lòng
|
86 |
|
마파람 |
gió Nam
|
87 |
|
만하다 |
đáng, đáng để
|
88 |
|
매장 |
sự mai táng
|
89 |
|
맺다 |
đọng lại
|
90 |
|
머리맡 |
đầu nằm
|
91 |
|
먹다 |
điếc (tai)
|
92 |
|
멀미 |
chứng say (tàu xe)
|
93 |
|
메슥거리다 |
cồn cào, nôn nao
|
94 |
|
면역력 |
khả năng miễn dịch
|
95 |
|
모르다 |
không biết
|
96 |
|
모색하다 |
tìm tòi, đào sâu
|
97 |
|
목표 |
mục tiêu
|
98 |
|
몸져눕다 |
nằm bẹp
|
99 |
|
무기질 |
chất vô cơ
|
100 |
|
무릅쓰다 |
bất chấp, bất kể, không tính đến
|
101 |
|
무리 |
đám, bầy
|
102 |
|
무심코 |
một cách vô tâm
|
103 |
|
무역 |
thương mại, buôn bán
|
104 |
|
문서 |
tư liệu, tài liệu
|
105 |
|
문지르다 |
chà, chùi, lau
|
106 |
|
물거품 |
bọt nước, bóng nước
|
107 |
|
물끄러미 |
một cách chằm chằm, một cách chăm chú
|
108 |
|
물질 |
vật chất
|
109 |
|
미끈하다 |
mịn màng, láng bóng
|
110 |
|
민간요법 |
liệu pháp dân gian
|
111 |
|
민원 |
dân sự
|
112 |
|
밀집하다 |
tập trung một cách dày đặc
|
113 |
|
바라보다 |
nhìn thẳng
|
114 |
|
바이 |
không hề
|
115 |
|
박사 |
tiến sĩ
|
116 |
|
반대 |
sự trái ngược
|
117 |
|
반발하다 |
phản kháng, chống đối
|
118 |
|
반응 |
sự phản ứng, phản ứng
|
119 |
|
반포하다 |
ban bố
|
120 |
|
반품 |
trả hàng, sự gửi trả lại sản phẩm, hàng trả lại, sản phẩm trả lại
|
121 |
|
발길 |
bước đi
|
122 |
|
발암 |
sự phát bệnh ung thư, sự gây ra ung thư
|
123 |
|
발전 |
sự phát triển
|
124 |
|
발해 |
Balhae; vương quốc Bột Hải
|
125 |
|
발효시키다 |
làm phát huy hiệu lực, làm cho có hiệu lực
|
126 |
|
배송 |
sự vận chuyển
|
127 |
|
배제하다 |
bài trừ, loại trừ
|
128 |
|
벗어나다 |
ra khỏi
|
129 |
|
베풀다 |
tổ chức, thết đãi
|
130 |
|
보다 |
hơn, thêm nữa
|
131 |
|
보상 |
sự trả lại
|
132 |
|
보약 |
thuốc bổ
|
133 |
|
보양 |
sự nuôi dưỡng
|
134 |
|
보장하다 |
bảo đảm
|
135 |
|
부작용 |
tác dụng phụ, hệ quả không mong muốn
|
136 |
|
불공정하다 |
không công bằng, bất chính, gian lận
|
137 |
|
불과하다 |
bất quá, không quá
|
138 |
|
비과학적 |
mang tính phi khoa học
|
139 |
|
비난 |
sự phê bình, sự chỉ trích
|
140 |
|
빠지다 |
rụng, rời, tuột
|
141 |
|
빨다 |
hút
|
142 |
|
사냥 |
việc đi săn, sự săn bắn
|
143 |
|
사라지다 |
biến mất, mất hút
|
144 |
|
사상 |
theo sử ghi, theo lịch sử
|
145 |
|
사업 |
việc làm ăn kinh doanh
|
146 |
|
사회 |
sự dẫn chương trình, sự điều hành chương trình
|
147 |
|
상다리 |
chân bàn
|
148 |
|
상승되다 |
được tăng lên, được tiến triển
|
149 |
|
새삼스레 |
một cách mới mẻ
|
150 |
|
생계 |
sinh kế, kế sinh nhai
|
151 |
|
서구화되다 |
bị Tây hóa
|
152 |
|
선정하다 |
tuyển chọn
|
153 |
|
선진국 |
nước tiên tiến, nước phát triển
|
154 |
|
설명문 |
câu giải thích
|
155 |
|
성과 |
thành quả
|
156 |
|
손가락 |
ngón tay
|
157 |
|
손길 |
bàn tay
|
158 |
|
손녀 |
cháu gái (nội, ngoại)
|
159 |
|
수익 |
sự được lời, sự có lãi, lợi tức, tiền lãi
|
160 |
|
수출품 |
sản phẩm xuất khẩu
|
161 |
|
수포 |
bong bóng
|
162 |
|
식단 |
thực đơn
|
163 |
|
식량 |
lương thực
|
164 |
|
식민지 |
thuộc địa
|
165 |
|
식성 |
khẩu vị
|
166 |
|
식욕 |
sự thèm ăn uống
|
167 |
|
식품 |
thực phẩm
|
168 |
|
신경 |
dây thần kinh
|
169 |
|
실무 |
nghiệp vụ thực tế, công việc nghiệp vụ
|
170 |
|
실생활 |
sinh hoạt thực tế, đời sống thực tế
|
171 |
|
앉다 |
ngồi
|
172 |
|
앞서 |
trước, sớm hơn
|
173 |
|
약손 |
tay thuốc, bàn tay thần y, tay tiên
|
174 |
|
양식 |
sự hiểu biết, sự khôn ngoan, sự có ý thức
|
175 |
|
어렵다 |
khó, khó khăn
|
176 |
|
어루만지다 |
vuốt ve
|
177 |
|
엄마 |
mẹ, má
|
178 |
|
없다 |
không có, không tồn tại
|
179 |
|
없이 |
không có
|
180 |
|
에서 |
ở, tại
|
181 |
|
열량 |
nhiệt lượng
|
182 |
|
예고 |
sự cảnh báo, sự báo trước
|
183 |
|
온몸 |
toàn thân
|
184 |
|
올라가다 |
trèo lên, leo lên
|
185 |
|
올리다 |
đưa lên, nâng lên, tăng lên
|
186 |
|
운동 |
sự tập luyện thể thao
|
187 |
|
운반하다 |
vận chuyển, vận tải, chở
|
188 |
|
운송 수단 |
phương tiện vận tải, phương tiện vận chuyển, phương tiện chuyên chở
|
189 |
|
원산지 |
nơi sản xuất, xuất sứ
|
190 |
|
원조 |
thủy tổ
|
191 |
|
원화 |
tiền won
|
192 |
|
월급 |
lương tháng
|
193 |
|
유의 |
sự lưu ý, sự để ý
|
194 |
|
유지되다 |
được duy trì
|
195 |
|
으로 |
sang
|
196 |
|
음식 |
thức ăn, đồ ăn
|
197 |
|
의의 |
ý nghĩa, nghĩa
|
198 |
|
이다 |
là
|
199 |
|
이점 |
lợi điểm, lợi thế
|
200 |
|
이주 |
sự chuyển cư
|
201 |
|
이하 |
trở xuống
|
202 |
|
인스턴트 [instant] |
sự ăn liền, thực phẩm ăn liền
|
203 |
|
인식 |
việc nhận thức, sự nhận thức
|
204 |
|
있다 |
có
|
205 |
|
잡히다 |
đóng băng
|
206 |
|
장기적 |
mang tính trường kì
|
207 |
|
재배하다 |
trồng trọt, canh tác
|
208 |
|
저개발국 |
nước kém phát triển, quốc gia kém phát triển
|
209 |
|
저렴하다 |
rẻ
|
210 |
|
저소득층 |
tầng lớp thu nhập thấp
|
211 |
|
저절로 |
tự dưng, tự nhiên, tự động
|
212 |
|
적이 |
tương đối, rất, quá
|
213 |
|
적자 |
lỗ, thâm hụt
|
214 |
|
적정 |
sự phù hợp, sự thích hợp
|
215 |
|
전환 |
sự hoán đổi, sự chuyển đổi
|
216 |
|
정보 |
thông tin
|
217 |
|
제외하다 |
trừ ra, loại ra
|
218 |
|
제자리걸음 |
sự giậm chân tại chỗ
|
219 |
|
조성되다 |
được tạo thành, được tạo dựng
|
220 |
|
조성하다 |
tạo thành, tạo dựng
|
221 |
|
졸라매다 |
xiết chặt, quấn chặt, thít chặt, thắt chặt
|
222 |
|
주거비 |
phí cư trú
|
223 |
|
주무르다 |
nắn bóp, xoa bóp, sờ nắn, nặn bóp
|
224 |
|
쥐꼬리 |
còi cọc, ít ỏi
|
225 |
|
증상 |
triệu chứng
|
226 |
|
지끈지끈 |
(đau) nhoi nhói, buốt, nhức
|
227 |
|
지다 |
lặn
|
228 |
|
지원하다 |
hỗ trợ
|
229 |
|
지위 |
địa vị
|
230 |
|
진출하다 |
tiến xuất, bước vào, tiến vào
|
231 |
|
찌르다 |
đâm, chích, xuyên
|
232 |
|
찢어지다 |
bị rách, bị xé
|
233 |
|
차선 |
tốt thứ hai, vị trí thứ hai
|
234 |
|
참을성 |
tính chịu đựng, tính nhẫn nại
|
235 |
|
책자 |
cuốn sách
|
236 |
|
처방 |
sự kê đơn
|
237 |
|
청국장 |
cheonggukjang; tương cheonggukjang, món canh cheonggukjang
|
238 |
|
체격 |
tạng người, vóc người
|
239 |
|
체온 |
nhiệt độ cơ thể
|
240 |
|
체질 |
thể chất, cơ địa
|
241 |
|
체하다 |
đầy bụng, khó tiêu
|
242 |
|
체형 |
thể hình
|
243 |
|
초래되다 |
bị dẫn đến, bị đưa đến
|
244 |
|
초래하다 |
đưa đến, dẫn đến
|
245 |
|
친환경 |
sự thân thiện với môi trường, sự vì môi trường
|
246 |
|
콘크리트 [concrete] |
bê tông
|
247 |
|
크다 |
to, lớn
|
248 |
|
타격 |
cú đánh, cú đánh đòn, cú đấm
|
249 |
|
통증 |
Triệu chứng đau
|
250 |
|
투자되다 |
được đầu tư
|
251 |
|
파리 |
con ruồi
|
252 |
|
팔리다 |
bị bán, được bán
|
253 |
|
펄펄 |
sùng sục, lục bục
|
254 |
|
편두통 |
đau nửa đầu
|
255 |
|
편식 |
sự kén ăn, sự ăn kén chọn
|
256 |
|
펼치다 |
bày ra
|
257 |
|
평가 |
sự đánh giá, sự nhận xét
|
258 |
|
평민 |
thường dân, dân thường
|
259 |
|
포로 |
tù binh
|
260 |
|
피로 |
sự mệt mỏi
|
261 |
|
필수적 |
mang tính cần thiết
|
262 |
|
하체 |
phần dưới, thân dưới
|
263 |
|
한의학 |
y học cổ truyền Hàn, y học dân tộc Hàn
|
264 |
|
항암 |
sự điều trị ung thư
|
265 |
|
향기롭다 |
thơm, thơm tho
|
266 |
|
혼잣말 |
lời nói một mình, lời độc thoại
|
267 |
|
확신하다 |
vững tin, tin chắc
|
268 |
|
환승 |
sự đổi tuyến, sự chuyển tàu xe
|
269 |
|
환영 |
ảo ảnh
|
270 |
|
환율 |
tỷ giá, tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái
|
271 |
|
활용하다 |
vận dụng, ứng dụng
|
272 |
|
황당하다 |
vớ vẩn, lố bịch, tầm phào, lố lăng
|
273 |
|
흑자 |
sự có lãi
|
274 |
|
흰자 |
lòng trắng (trứng)
|
275 |
|
수준 |
Tiêu chuẩn, trình độ, mức độ |
276 |
|
제기하다 |
đề xuất, nêu ra, đưa ra |
277 |
|
이상 |
trở lên |
278 |
|
거세 |
sự thiến, sự triệt sản |
279 |
|
교환 |
sự thay đổi, sự hoán đổi |
280 |
|
긍정적 |
mang tính khẳng định |
281 |
|
기준 |
tiêu chuẩn |
282 |
|
끝나다 |
xong, kết thúc |
283 |
|
나누다 |
chia, phân, phân chia, chia ra, phân ra |
284 |
|
나타나다 |
xuất hiện, lộ ra |
285 |
|
낫다 |
hơn, khá hơn, tốt hơn |
286 |
|
낭비하다 |
lãng phí |
287 |
|
내다 |
mở ra, thông, trổ |
288 |
|
내려오다 |
xuống |
289 |
|
내성적 |
tính kín đáo, tính nội tâm, tính nhút nhát, tính dè dặt |
290 |
|
넘치다 |
tràn, đầy tràn |
291 |
|
네팔 [Nepal] |
nước Nepal |
292 |
|
노동력 |
sức lao động |
293 |
|
노력 |
sự cố gắng, sự nỗ lực |
294 |
|
노점상 |
việc bán hàng rong, việc bán hàng dạo, việc bán hàng ven đường, người bán hàng rong, người bán dạo, người bán hàng ven đường |
295 |
|
높다 |
cao |
296 |
|
놓다 |
đặt, để |
297 |
|
능력 |
khả năng, năng lực |
298 |
|
다국적 기업 |
doanh nghiệp đa quốc gia |
299 |
|
다듬다 |
gọt bỏ, cắt tỉa |
300 |
|
단백질 |
chất đạm |
301 |
|
달러 [dollar] |
đô la Mỹ |
302 |
|
달성되다 |
đạt được |
303 |
|
담다 |
đựng, chứa |
304 |
|
담당하다 |
đảm đương, đảm trách, đảm nhiệm, phụ trách |
305 |
|
답변 |
câu trả lời, lời đáp |
306 |
|
돌보다 |
chăm sóc, săn sóc |
307 |
|
돌아가다 |
xoay vòng, quay vòng |
308 |
|
돌아오다 |
quay về, trở lại |
309 |
|
떨어뜨리다 |
đánh rơi, làm rớt |
310 |
|
뛰어나다 |
nổi trội, nổi bật |
311 |
|
말로 |
cuối đời, mạt lộ |
312 |
|
밥상 |
bàn cơm, mâm cơm |
313 |
|
배가 |
sự gấp lên, việc làm cho gấp lên |
314 |
|
배경 |
nền, cảnh nền |
315 |
|
백성 |
trăm họ, thường dân |
316 |
|
변동하다 |
biến động |
317 |
|
복개 |
sự lấp kín, sự phủ lấp |
318 |
|
복원하다 |
phục hồi, khôi phục |
319 |
|
부딪히다 |
bị va đập, bị đâm sầm |
320 |
|
부러지다 |
bị gãy |
321 |
|
분류 |
sự phân loại |
322 |
|
분수대 |
đài phun nước |
323 |
|
비용 |
chi phí |
324 |
|
뻔하다 |
rõ rệt, chắc chắn, hiển nhiên |
325 |
|
상인 |
thương nhân |
326 |
|
상체 |
thân trên |
327 |
|
상큼하다 |
thơm mát |
328 |
|
상품 |
thượng phẩm, sản phẩm tốt |
329 |
|
섭취하다 |
hấp thụ |
330 |
|
성분 |
thành phần |
331 |
|
성인병 |
bệnh người lớn |
332 |
|
소꿉장난 |
trò chơi nấu ăn, trò chơi nhà bếp |
333 |
|
소독약 |
thuốc khử trùng, thuốc diệt khuẩn |
334 |
|
소화 |
sự tiêu hóa |
335 |
|
솟다 |
phụt lên, vọt lên |
336 |
|
수입품 |
hàng nhập khẩu |
337 |
|
시간 |
giờ, tiếng |
338 |
|
시도 |
sự thử nghiệm |
339 |
|
시키다 |
bắt, sai khiến, sai bảo |
340 |
|
신비하다 |
thần bí |
341 |
|
실패 |
ống chỉ |
342 |
|
싫증 |
sự chán ghét |
343 |
|
쌔근쌔근 |
một cách hổn hển, một cách phì phò |
344 |
|
쑤시다 |
đau nhức, đau nhói, đau ê ẩm |
345 |
|
쓰다 |
đắng |
346 |
|
아프다 |
đau |
347 |
|
알칼리성 [alkali性] |
tính kiềm |
348 |
|
앓다 |
bệnh, ốm, đau |
349 |
|
어지럽다 |
chóng mặt, đầu óc quay cuồng, hoa mắt, choáng váng |
350 |
|
얻다 |
nhận được, có được |
351 |
|
영양분 |
thành phần dinh dưỡng |
352 |
|
영양소 |
chất dinh dưỡng |
353 |
|
영양제 |
thuốc bổ |
354 |
|
왕실 |
hoàng thất |
355 |
|
외교관 |
nhà ngoại giao, cán bộ ngoại giao |
356 |
|
외제 |
hàng ngoại |
357 |
|
울음 |
sự khóc |
358 |
|
원두 |
hạt cà phê, cà phê nguyên chất |
359 |
|
유발되다 |
bị gây ra, được tạo ra, được dẫn đến |
360 |
|
유산균 |
khuẩn sữa |
361 |
|
육류 |
thịt |
362 |
|
의견 |
ý kiến |
363 |
|
의학적 |
mang tính y học |
364 |
|
이루다 |
thực hiện |
365 |
|
이야기 |
câu chuyện |
366 |
|
이어 |
tiếp theo |
367 |
|
이익 |
lợi ích, ích lợi |
368 |
|
인건비 |
phí nhân công |
369 |
|
인근 |
lân cận, gần |
370 |
|
일방적 |
mang tính một chiều, mang tính đơn phương |
371 |
|
일부러 |
cố ý |
372 |
|
일컫다 |
gọi |
373 |
|
잃다 |
mất, đánh mất |
374 |
|
임금 |
vua |
375 |
|
입맛 |
khẩu vị, sự thèm ăn |
376 |
|
자립하다 |
tự lập |
377 |
|
자장가 |
bài hát ru |
378 |
|
장사 |
sự buôn bán |
379 |
|
장신구 |
đồ trang sức |
380 |
|
장애 |
sự cản trở, chướng ngại vật |
381 |
|
전망 |
sự nhìn xa, tầm nhìn |
382 |
|
정당하다 |
chính đáng, thỏa đáng |
383 |
|
제격 |
sự xứng hợp, sự thích hợp |
384 |
|
종합하다 |
tổng hợp |
385 |
|
좋다 |
tốt, ngon, hay, đẹp |
386 |
|
주사 |
việc tiêm |
387 |
|
주식 |
món chính, lương thực chính |
388 |
|
줄다 |
giảm, co, ngót |
389 |
|
중소기업 |
doanh nghiệp vừa và nhỏ |
390 |
|
중얼거리다 |
lầm bầm, lầu bầu, lẩm bẩm |
391 |
|
증진되다 |
được tăng tiến |
392 |
|
지급하다 |
chi trả, cấp |
393 |
|
지방 |
địa phương, địa bàn khu vực |
394 |
|
지불하다 |
trả tiền, thanh toán |
395 |
|
지켜보다 |
liếc nhìn |
396 |
|
참여 |
sự tham dự |
397 |
|
창제하다 |
sáng chế |
398 |
|
채식 |
việc ăn chay |
399 |
|
채집 |
việc sưu tập, sự sưu tầm |
400 |
|
철거하다 |
giải tỏa, giải phóng mặt bằng |
401 |
|
촉진 |
sự xúc tiến, sự thúc đẩy |
402 |
|
취지 |
mục đích, ý nghĩa |
403 |
|
침착하다 |
trầm tĩnh |
404 |
|
칼슘 [calcium] |
can xi |
405 |
|
커피 [coffee] |
hạt cà phê, bột cà phê |
406 |
|
탄수화물 |
cacbohydrat |
407 |
|
터지다 |
lở toang, thủng hoác, thủng toác |
408 |
|
펼쳐지다 |
được bày ra |
409 |
|
포함 |
sự bao gồm, việc gộp |
410 |
|
품질 |
chất lượng |
411 |
|
품평 |
sự bình phẩm |
412 |
|
풍부하다 |
phong phú, dồi dào |
413 |
|
하락하다 |
giảm xuống, sự giảm sút |
414 |
|
한층 |
một tầng |
415 |
|
함량 |
hàm lượng |
416 |
|
해외 |
hải ngoại, nước ngoài |
417 |
|
해지다 |
sờn, mòn |
418 |
|
허리띠 |
dây lưng, thắt lưng |
419 |
|
현황 |
hiện trạng |
420 |
|
혈액 순환 |
sự tuần hoàn máu |
421 |
|
형편 |
tình hình |
422 |
|
호응 |
sự đáp lại, sự hưởng ứng |
423 |
|
홍삼 |
hồng sâm |
424 |
|
화가 |
hoạ sĩ |
425 |
|
회의적 |
mang tính hoài nghi |
426 |
|
회전 |
sự quay vòng |
427 |
|
효과 |
hiệu quả |
428 |
|
희생 |
sự hy sinh |