1 | | 가격 | sự đánh đập, sự ra đòn |
2 | | 가능성 | tính khả thi |
3 | | 가득 | đầy |
4 | | 가렵다 | ngứa |
5 | | 가리다 | che, che khuất |
6 | | 가스 [gas] | khí |
7 | | 가슴 | ngực |
8 | | 가장 | nhất |
9 | | 가정하다 | giả định |
10 | | 간혹 | đôi khi, thỉnh thoảng |
11 | | 갇히다 | bị nhốt, bị giam, bị trói buộc |
12 | | 감동하다 | cảm động |
13 | | 감명 | (sự) cảm động mạnh, ấn tượng mạnh |
14 | | 감상문 | bài cảm tưởng, bài cảm thụ |
15 | | 감옥 | nhà tù, nhà giam, nhà lao |
16 | | 감추다 | giấu, giấu giếm, che giấu |
17 | | 감탄하다 | cảm thán, thán phục |
18 | | 감회 | sự hồi tưởng, sự tưởng nhớ |
19 | | 강대국 | đất nước hùng mạnh |
20 | | 강연 | sự diễn thuyết, sự thuyết giảng |
21 | | 강조하다 | khẳng định, nhấn mạnh |
22 | | 강직하다 | cương trực |
23 | | 갚다 | trả |
24 | | 개미 | con kiến |
25 | | 개선되다 | được cải tiến, được cải thiện |
26 | | 객관적 | mang tính khách quan, khách quan |
27 | | 건국 | sự kiến quốc, sự lập nước |
28 | | 걸작 | kiệt tác |
29 | | 검소하다 | giản dị, bình dị |
30 | | 겨누다 | ngắm, nhắm |
31 | | 견문 | trải nghiệm |
32 | | 경시 | sự xem nhẹ, sự coi thường, sự khinh rẻ, sự khinh miệt |
33 | | 경이 | sự kinh ngạc |
34 | | 계란 | trứng gà |
35 | | 고개 | cổ, gáy |
36 | | 고객 | khách hàng |
37 | | 고구려 | Goguryeo, Cao Câu Ly |
38 | | 고급 | sự cao cấp, sự sang trọng |
39 | | 고단하다 | rũ rượi, kiệt quệ, mệt lử, rã rời |
40 | | 고대 | thời kỳ cổ đại |
41 | | 고려 | sự cân nhắc, sự đắn đo |
42 | | 고분 | mộ cổ |
43 | | 고소하다 | thơm ngon, bùi |
44 | | 고요하다 | yên ắng, tĩnh mịch, trầm mặc |
45 | | 고정 관념 | định kiến, quan niệm cố hữu |
46 | | 고조선 | Gojoseon, Triều Tiên cổ |
47 | | 고지식하다 | đơn giản, thật thà, ngay thẳng |
48 | | 곡창 | kho thóc |
49 | | 골수 | tủy |
50 | | 시비 | sự thị phi, phải trái |
51 | | 공부방 | phòng học, nơi học tập |
52 | | 공용어 | ngôn ngữ chung, ngôn ngữ toàn dân |
53 | | 공정하다 | công bằng |
54 | | 공통점 | điểm chung, điểm giống nhau, điểm tương đồng |
55 | | 과거 | khoa cử |
56 | | 관대하다 | rộng lượng, bao dung, quảng đại |
57 | | 관리하다 | quản lý |
58 | | 관문 | cổng vào |
59 | | 관점 | quan điểm |
60 | | 광장 | quảng trường |
61 | | 괘씸하다 | chán ghét, phẫn nộ |
62 | | 교류하다 | hợp lưu |
63 | | 교통 | giao thông |
64 | | 구석 | góc, xó |
65 | | 구애 | việc tỏ tình |
66 | | 구절 | đoạn, khổ, mẩu, cụm từ |
67 | | 구청 | Gu-cheong, ủy ban quận |
68 | | 국력 | sức mạnh đất nước |
69 | | 군더더기 | điều không cần thiết, cái không đáng, vật thừa |
70 | | 군인 | quân nhân, bộ đội |
71 | | 궁금하다 | tò mò |
72 | | 권리 | quyền lợi |
73 | | 권유 | sự khuyên nhủ, sự khuyên bảo |
74 | | 권하다 | khuyên, khuyên nhủ, khuyên bảo |
75 | | 귀족 | quý tộc |
76 | | 규칙 | quy tắc |
77 | | 그늘 | bóng, bóng râm, bóng mát, bóng tối |
78 | | 그려 | |
79 | | 그루 | cây, gốc |
80 | | 그르다 | sai lầm, sai trái |
81 | | 그리다 | nhớ nhung, thương nhớ |
82 | | 그리스 [Greece] | Hy Lạp |
83 | | 그치다 | dừng, ngừng, hết, tạnh |
84 | | 근무 | sự làm việc, công việc |
85 | | 금지되다 | bị cấm đoán, bị cấm |
86 | | 급속히 | một cách cấp tốc, một cách gấp gáp |
87 | | 기록 | sự ghi chép, sự ghi hình, bản ghi chép, tài liệu lưu |
88 | | 기름지다 | béo, có nhiều dầu mỡ |
89 | | 기술력 | khả năng kỹ thuật, năng lực kỹ thuật |
90 | | 길흉 | sự may rủi |
91 | | 김치 | kimchi |
92 | | 깊다 | sâu |
93 | | 까다롭다 | cầu kỳ, rắc rối |
94 | | 깨다 | tỉnh ra, tỉnh lại |
95 | | 꺼내다 | rút ra, lôi ra, lấy ra |
96 | | 꼽히다 | thuộc vào, nằm trong |
97 | | 꾸러미 | chùm, bó, cục, gói, kiện |
98 | | 꾸벅꾸벅 | cúi lên cúi xuống, khom lên khom xuống |
99 | | 끄덕이다 | gật gù, gật đầu |
100 | | 나르다 | chở, chuyển, mang |
101 | | 나른하다 | uể oải, thờ thẫn |
102 | | 나름 | tùy theo, tùy thuộc vào |
103 | | 난자 | tế bào trứng, noãn |
104 | | 난치병 | bệnh nan y, bệnh khó điều trị |
105 | | 대개 | đại khái |
106 | | 대기업 | công ty lớn, doanh nghiệp lớn |
107 | | 대낮 | giữa ban ngày, thanh thiên bạch nhật |
108 | | 대동강 | Daedonggang, sông Daedong |
109 | | 대륙 | đại lục |
110 | | 대리모 | người đẻ mướn, người sinh hộ |
111 | | 대비 | sự so sánh |
112 | | 대상 | đại doanh nhân |
113 | | 대수 | việc hệ trọng |
114 | | 대시 [dash] | dấu gạch ngang |
115 | | 대신하다 | thay thế |
116 | | 대우 | sự cư xử, sự xử sự |
117 | | 대하다 | đối diện |
118 | | 대하소설 | tiểu thuyết lịch sử |
119 | | 대항하다 | đối kháng |
120 | | 더부룩하다 | bù xù, rối bời |
121 | | 덮다 | trùm, che |
122 | | 도망 | sự trốn tránh, sự trốn chạy |
123 | | 독배 | chén rượu độc, chén thuốc độc |
124 | | 독서 | sự đọc sách |
125 | | 독자성 | tính độc đáo, tính khác biệt |
126 | | 돌아가시다 | qua đời |
127 | | 동의하다 | đồng ý |
128 | | 동정심 | lòng đồng cảm, lòng thương cảm, lòng trắc ẩn |
129 | | 동창 | cùng trường |
130 | | 되다 | sượn, sống |
131 | | 두께 | bề dày, độ dày |
132 | | 들뜨다 | bồn chồn, bồi hồi, xao xuyến |
133 | | 들이다 | cho vào |
134 | | 따갑다 | đau buốt |
135 | | 따스하다 | sáng đẹp, ấm áp |
136 | | 떠올리다 | chợt nhớ ra |
137 | | 똥값 | giá bèo bọt |
138 | | 뜨겁다 | nóng |
139 | | 뜨다 | lờ đờ, lờ rờ |
140 | | 뜻대로 | theo ý muốn, theo ý nguyện |
141 | | 마련하다 | chuẩn bị |
142 | | 마무리하다 | hoàn tất, kết thúc, hoàn thành |
143 | | 마을 | làng |
144 | | 마음 | tâm tính, tính tình |
145 | | 막다 | chặn, ngăn, bịt |
146 | | 만족하다 | hài lòng |
147 | | 만주 | Mãn Châu |
148 | | 망설이다 | lưỡng lự, do dự |
149 | | 맞다 | đúng |
150 | | 맞이하다 | đón |
151 | | 맞추다 | ghép, lắp |
152 | | 맞춤 | sự lắp ghép |
153 | | 맡기다 | giao, giao phó |
154 | | 매사 | mỗi việc |
155 | | 머리카락 | sợi tóc |
156 | | 먼지 | bụi |
157 | | 멎다 | ngừng, dừng, tắt, nín |
158 | | 메스껍다 | buồn nôn, muốn ói mửa |
159 | | 면회 | sự đến thăm, sự thăm nuôi |
160 | | 멸망 | sự diệt vong |
161 | | 명시 | danh thi, thơ nổi tiếng |
162 | | 명의 | tên |
163 | | 명확하다 | minh bạch, rõ ràng chính xác, rành mạch |
164 | | 모범 | sự mô phạm, hình mẫu, sự gương mẫu, người gương mẫu |
165 | | 모자 | mẫu tử |
166 | | 목걸이 | dây chuyền |
167 | | 목소리 | giọng nói, tiếng nói |
168 | | 목판 | bản khắc gỗ, khuôn in |
169 | | 몹시 | hết sức, rất |
170 | | 무너지다 | gãy đổ, sụp đổ |
171 | | 무분별하다 | không phân biệt, không kiêng nể gì |
172 | | 무이자 | không lãi suất |
173 | | 무작정 | không toan tính, không dự trù, không cân nhắc |
174 | | 문명 | văn minh |
175 | | 문서 | tư liệu, tài liệu |
176 | | 문자 | văn tự, chữ viết |
177 | | 문제 | đề (bài thi) |
178 | | 문제의식 | ý thức đặt vấn đề |
179 | | 문화유산 | di sản văn hóa |
180 | | 물들다 | bị nhuộm, được nhuộm |
181 | | 미흡하다 | bất cập, không đạt yêu cầu, không làm vừa lòng |
182 | | 민들레 | cây hoa bồ công anh |
183 | | 민박 | ở trọ nhà dân |
184 | | 민속 | dân tộc, truyền thống |
185 | | 바늘 | kim |
186 | | 바람 | do, vì |
187 | | 바람직하다 | lí tưởng, đúng đắn |
188 | | 밖에 | ngoài, chỉ |
189 | | 반복되다 | được lặp đi lặp lại, bị lặp đi lặp lại |
190 | | 반짝이다 | nhấp nháy |
191 | | 반찬 | món ăn kèm, thức ăn phụ |
192 | | 발견 | sự phát kiến. sự khám phá ra |
193 | | 발달하다 | phát triển |
194 | | 발명 | phát minh |
195 | | 발명품 | sản phẩm phát minh |
196 | | 발상 | sự hình thành, sự khơi nguồn, sự khởi thủy |
197 | | 밝혀지다 | |
198 | | 방수 | sự chống thấm |
199 | | 배아 | phôi |
200 | | 벌레 | sâu bọ |
201 | | 벌이다 | vào việc, bắt đầu |
202 | | 법하다 | có khả năng..., đương nhiên là... |
203 | | 베다 | gối đầu, kê |
204 | | 베란다 [veranda] | hiên, hè, ban công |
205 | | 변하다 | biến đổi, biến hóa |
206 | | 보고서 | bản báo cáo |
207 | | 보관하다 | bảo quản |
208 | | 보급 | sự phổ biến, sự lan truyền, sự truyền bá |
209 | | 보다 | hơn, thêm nữa |
210 | | 보살 | Bồ tát |
211 | | 보이다 | được thấy, được trông thấy |
212 | | 부담스럽다 | đầy gánh nặng, nặng nề, đáng ngại |
213 | | 부시다 | chói chang, chói lòa |
214 | | 부작용 | tác dụng phụ, hệ quả không mong muốn |
215 | | 부정 | (sự) bất chính |
216 | | 부처 | Phật Thích ca mâu ni |
217 | | 부풀다 | xổ lông |
218 | | 불경기 | sự suy thoái kinh tế, sự khủng hoảng kinh tế |
219 | | 불과 | không quá, không hơn, cùng lắm chỉ |
220 | | 불국사 | Bulguksa; chùa Phật Quốc |
221 | | 불러일으키다 | khơi dậy, tạo ra, gây ra |
222 | | 붕괴되다 | bị đổ vỡ, bị sụp đổ |
223 | | 블로그 [blog] | blog |
224 | | 비난하다 | chỉ trích, phê phán |
225 | | 비서 | thư ký |
226 | | 빠지다 | rụng, rời, tuột |
227 | | 빤하다 | chiếu sáng, rọi chiếu |
228 | | 사고방식 | phương pháp tư duy, lối tư duy, kiểu tư duy, cách suy nghĩ |
229 | | 사람 | con người |
230 | | 사례 | ví dụ cụ thể, ví dụ điển hình |
231 | | 사로잡다 | bắt sống |
232 | | 사물 | đồ vật, sự vật |
233 | | 사사로이 | một cách riêng tư |
234 | | 사소하다 | nhỏ nhặt |
235 | | 사업 | việc làm ăn kinh doanh |
236 | | 사원 | chùa chiền |
237 | | 사진 | bức ảnh, bức hình |
238 | | 사회 | sự dẫn chương trình, sự điều hành chương trình |
239 | | 살균 | sự sát khuẩn, sự sát trùng |
240 | | 살다 | sống |
241 | | 살림 | cuộc sống |
242 | | 살상 | sự sát thương |
243 | | 삼차원 | ba chiều |
244 | | 상관 | cấp trên |
245 | | 상대방 | đối tác, đối phương |
246 | | 상류 | thượng nguồn |
247 | | 상벌 | thưởng phạt |
248 | | 상속 | sự truyền lại, sự để lại, sự thừa kế |
249 | | 상시 | luôn luôn, lúc nào cũng |
250 | | 상식 | thường thức, kiến thức thông thường |
251 | | 상품화되다 | được thương mại hóa |
252 | | 새롭다 | mới |
253 | | 생명체 | sinh vật |
254 | | 서럽다 | u uất, xót xa |
255 | | 석가탑 | Seokgatap; tháp Seokga |
256 | | 석굴암 | Seokguram; am Seokgul |
257 | | 석사 | thạc sỹ |
258 | | 선도 | sự dẫn đầu |
259 | | 선득선득 | lành lạnh |
260 | | 선악 | thiện ác |
261 | | 선입견 | sự thành kiến, sự định kiến |
262 | | 설레다 | nôn nao, bồn chồn |
263 | | 설치하다 | thiết lập, lắp đặt |
264 | | 섭섭하다 | thất vọng, ê chề |
265 | | 성능 | tính năng |
266 | | 성대 | dây thanh âm |
267 | | 성립되다 | được thành lập |
268 | | 소용 | công dụng, lợi ích |
269 | | 소재 | sự có mặt, nơi có mặt |
270 | | 속상하다 | buồn lòng, buồn phiền |
271 | | 손상되다 | bị tổn hại, bị hỏng hóc |
272 | | 손자 | cháu (nội, ngoại) trai |
273 | | 쇠창살 | song cửa sắt |
274 | | 쇠퇴하다 | suy thoái, thoái trào |
275 | | 수가 | chi phí dịch vụ |
276 | | 수량 | số lượng |
277 | | 수사하다 | điều tra |
278 | | 수상 | trên nước, đường thuỷ |
279 | | 수호신 | thần hộ mệnh |
280 | | 순직 | cái chết khi đang làm nhiệm vụ |
281 | | 신간 | phiên bản mới, bản mới |
282 | | 신선 | thần tiên |
283 | | 신용 카드 [信用card] | thẻ tín dụng |
284 | | 신체 | thân thể |
285 | | 실업자 | người thất nghiệp |
286 | | 실용성 | tính thực tiễn, tính thiết thực |
287 | | 실용화되다 | được thực tiễn hóa |
288 | | 실제 | thực tế, thực sự |
289 | | 심장 | tim |
290 | | 씨앗 | hạt, hột |
291 | | 아가 | em bé |
292 | | 아기 | trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ |
293 | | 악법 | luật tệ hại, luật bất công, chế độ chính sách độc ác |
294 | | 안전하다 | an toàn |
295 | | 않다 | không |
296 | | 애매모호하다 | nhập nhằng, mơ hồ |
297 | | 애틋하다 | lo lắng, lo âu |
298 | | 약소국 | nước tiểu nhược, nước nhỏ và yếu |
299 | | 양복 | Âu phục |
300 | | 양초 | nến |
301 | | 어머니 | người mẹ, mẹ |
302 | | 억누르다 | kìm nén, kiềm chế, nén, ghìm |
303 | | 억울하다 | uất ức, oan ức |
304 | | 언덕길 | đường đồi núi |
305 | | 얽히다 | bị quấn rối, bị chằng chịt |
306 | | 엄격하다 | nghiêm khắc |
307 | | 업다 | cõng |
308 | | 없다 | không có, không tồn tại |
309 | | 엇갈리다 | lệch |
310 | | 연구 | sự nghiên cứu |
311 | | 연탄 | than tổ ong |
312 | | 열다 | mở |
313 | | 영토 | lãnh thổ |
314 | | 예금 통장 | sổ tiền gửi |
315 | | 오동나무 | cây hông của Hàn Quốc |
316 | | 오리다 | rạch, xén |
317 | | 오타 | sự gõ sai chữ, chữ sai |
318 | | 오해 | sự hiểu lầm, sự hiểu sai |
319 | | 옥상 | sân thượng |
320 | | 온화하다 | ôn hòa, ấm áp |
321 | | 옳다 | đúng đắn, đúng mực |
322 | | 옹색하다 | túng quẫn, nghèo khó |
323 | | 용기 | dũng khí |
324 | | 용도 | mục đích sử dụng |
325 | | 용돈 | tiền tiêu vặt |
326 | | 용량 | dung tích, thể tích, sức chứa |
327 | | 용서하다 | tha thứ, tha lỗi |
328 | | 원시인 | người nguyên thuỷ |
329 | | 위치 | sự tọa lạc, vị trí |
330 | | 위험성 | tính nguy hiểm |
331 | | 위협 | sự uy hiếp, sự cảnh cáo |
332 | | 유역 | lưu vực |
333 | | 유일하다 | duy nhất |
334 | | 유적지 | khu di tích |
335 | | 유전자 | gen |
336 | | 유지되다 | được duy trì |
337 | | 유지하다 | duy trì |
338 | | 으로 | sang |
339 | | 은혜 | ân huệ |
340 | | 음주 | (sự) uống rượu |
341 | | 의심되다 | bị nghi ngờ |
342 | | 의심하다 | nghi ngờ |
343 | | 이다 | là |
344 | | 이듬해 | năm sau, năm tới |
345 | | 이점 | lợi điểm, lợi thế |
346 | | 인도적 | mang tính nhân đạo |
347 | | 인류 | nhân loại |
348 | | 인물 | nhân vật |
349 | | 인쇄물 | bản in, ấn bản, đồ in ấn |
350 | | 인정하다 | công nhận, thừa nhận |
351 | | 인품 | nhân phẩm, đặc tính |
352 | | 입장료 | phí vào cửa, phí vào cổng |
353 | | 있다 | có |
354 | | 잘못 | sai, nhầm |
355 | | 장관 | cảnh tượng hùng vĩ, khung cảnh huy hoàng |
356 | | 장군 | tướng, vị tướng, tướng quân |
357 | | 재우다 | chất đống |
358 | | 저력 | tiềm lực, sức mạnh tiềm ẩn |
359 | | 저리다 | tê |
360 | | 저장하다 | lưu trữ, tích trữ |
361 | | 적이 | tương đối, rất, quá |
362 | | 적절하다 | thích hợp, thích đáng, đúng chỗ |
363 | | 전담하다 | chịu trách nhiệm toàn bộ |
364 | | 전래되다 | được lưu truyền |
365 | | 전파 | sự truyền bá, sự lan truyền |
366 | | 전함 | chiến hạm |
367 | | 전환 | sự hoán đổi, sự chuyển đổi |
368 | | 절경 | cảnh tuyệt đẹp |
369 | | 정밀하다 | tinh xảo |
370 | | 정보통 | bồ thông tin, chuyên gia thông tin |
371 | | 정상적 | mang tính bình thường |
372 | | 정성 | sự hết lòng, sự tận tâm, sự nhiệt tình |
373 | | 정취 | tâm trạng, không khí, vị |
374 | | 정확 | sự chính xác, độ chính xác |
375 | | 제시하다 | đưa ra, cho thấy |
376 | | 제약 | sự giới hạn, sự thu hẹp, giới hạn |
377 | | 제자 | đệ tử,học trò |
378 | | 제조 | sự chế tạo, sự sản xuất |
379 | | 조사 | điếu văn |
380 | | 조선 | Joseon; Triều Tiên |
381 | | 조절하다 | điều tiết |
382 | | 조직 | việc tổ chức, tổ chức |
383 | | 존경하다 | tôn kính, kính trọng |
384 | | 존엄성 | tính tôn nghiêm |
385 | | 존재하다 | tồn tại, có thật |
386 | | 존중 | sự tôn trọng |
387 | | 졸다 | gà gật buồn ngủ, díp mắt buồn ngủ, lơ mơ muốn ngủ |
388 | | 주관적 | mang tính chủ quan |
389 | | 주도권 | quyền chủ đạo; quyền lực chủ đạo |
390 | | 주제 | chủ đề |
391 | | 중턱 | ở giữa, ở lưng chừng |
392 | | 중편 | quyển trung, quyển giữa |
393 | | 즉위하다 | lên ngôi |
394 | | 지능 | trí năng, khả năng hiểu biết, trí óc, trí thông minh |
395 | | 지다 | lặn |
396 | | 지대 | vùng đất |
397 | | 지도자 | nhà lãnh đạo, người dẫn dắt, người hướng dẫn |
398 | | 지리적 | mang tính địa lý |
399 | | 지적하다 | chỉ ra |
400 | | 직속 | sự trực thuộc |
401 | | 직원 | nhân viên |
402 | | 진영 | khối, phe, phái |
403 | | 진위 | thật giả, trắng đen |
404 | | 진전 | sự tiến triển |
405 | | 진주 | ngọc trai, trân châu |
406 | | 진출 | sự thâm nhập, sự tiến vào, sự mở rộng, sự bắt đầu tham gia |
407 | | 진통 | sự đau sinh nở |
408 | | 진행되다 | được tiến triển |
409 | | 진화하다 | cải tiến, tiến bộ |
410 | | 집안 | gia đình |
411 | | 집현전 | Jiphyeonjeon; Tập Hiền Điện |
412 | | 짓다 | nấu, may, xây |
413 | | 찌꺼기 | cặn, bã, cặn bã |
414 | | 찡하다 | nghẹn ngào, nghèn nghẹn |
415 | | 차다 | lạnh |
416 | | 책임감 | tinh thần trách nhiệm |
417 | | 챙기다 | sắp xếp, sửa xoạn, thu xếp |
418 | | 첫선 | sự ra mắt |
419 | | 청소부 | ông dọn vệ sinh, bác quét dọn |
420 | | 체제 | hệ thống |
421 | | 최초 | sớm nhất, đầu tiên |
422 | | 추가되다 | được bổ sung |
423 | | 추진하다 | đẩy tới |
424 | | 축복 | sự chúc phúc, phúc lành |
425 | | 출간하다 | xuất bản |
426 | | 출산 | sự sinh con |
427 | | 충고하다 | khuyên bảo |
428 | | 취급하다 | giao dịch, sử dụng |
429 | | 치료 | sự chữa trị, sự điều trị |
430 | | 크다 | to, lớn |
431 | | 타다 | cháy |
432 | | 태양 | thái dương, mặt trời |
433 | | 통신 | viễn thông |
434 | | 통일 | sự thống nhất |
435 | | 트다 | nứt, mở ra, hé ra |
436 | | 팔도 | toàn quốc |
437 | | 퍼먹다 | ăn ào ào, nốc ào ào, ăn nhồm nhoàm |
438 | | 편집하다 | biên tập |
439 | | 평면 | mặt phẳng |
440 | | 포장되다 | được đóng gói, được bao gói |
441 | | 플라스틱 [plastic] | nhựa |
442 | | 필요 | sự tất yếu |
443 | | 필자 | người viết |
444 | | 하녀 | nữ giúp việc |
445 | | 하찮다 | tầm thường |
446 | | 학문 | sự học hành, học vấn |
447 | | 한마디 | một lời, lời tóm gọn |
448 | | 한민족 | dân tộc Hàn |
449 | | 한반도 | Hanbando; bán đảo Hàn |
450 | | 한복판 | trung tâm |
451 | | 한숨 | một hơi, một chốc |
452 | | 한양 | Hanyang; Hán Dương |
453 | | 항해하다 | vượt biển, du lịch trên biển |
454 | | 해결책 | giải pháp, biện pháp giải quyết |
455 | | 해고되다 | bị sa thải, bị đuổi việc |
456 | | 햇살 | tia mặt trời, tia nắng |
457 | | 허용하다 | chấp thuận, thừa nhận |
458 | | 혼란스럽다 | hỗn loạn |
459 | | 홀가분하다 | thư thái, thảnh thơi, thoải mái |
460 | | 화상 | vết bỏng, vết phỏng |
461 | | 화성 | sao hoả |
462 | | 화자 | người nói |
463 | | 환상적 | mang tính ảo tưởng, mang tính hoang tưởng |
464 | | 환영 | ảo ảnh |
465 | | 훈련되다 | được rèn luyện, được tập luyện |
466 | | 훼손하다 | phá hủy, làm tổn thương |
467 | | 흐뭇하다 | thoả thuê, mãn nguyện |
468 | | 흔적 | dấu vết, vết tích |
469 | | 흥망 | sự hưng vong |
470 | | 흥미롭다 | hứng thú, hứng khởi |
471 | | 힘쓰다 | gắng sức, nỗ lực |
472 | | 장편 | Bộ nhiều tập, tiểu thuyết |
473 | | 우려하다 | Lo nghĩ, lo âu. lo ngại |
474 | | 완벽하다 | hoàn hảo, toàn bích, hoàn mỹ |
475 | | 향상 | sự cải tiến, sự tiến bộ, sự phát triển, sự tiến triển, sự nâng cao |
476 | | 논란 | sự tranh luận cãi cọ, sự bàn cãi |
477 | | 장애인 | người khuyết tật |
478 | | 일상생활 | sinh hoạt đời thường, cuộc sống bình thường |
479 | | 거문고 | Geomungo; huyền cầm |
480 | | 거스르다 | đi ngược lại |
481 | | 거창하다 | to lớn, rộng lớn, khổng lồ |
482 | | 교훈 | lời giáo huấn, câu triết lý giáo dục của trường |
483 | | 구걸 | việc ăn mày, việc ăn xin |
484 | | 구명조끼 [救命←chokki] | áo phao cứu hộ, áo phao cứu sinh |
485 | | 기꺼이 | vui lòng |
486 | | 기능 | tính năng |
487 | | 기행문 | bài ký hành, bài nhật ký du lịch |
488 | | 기형아 | đứa trẻ dị tật, trẻ dị tật bẩm sinh |
489 | | 나무 | cây |
490 | | 나뭇잎 | lá cây |
491 | | 나타나다 | xuất hiện, lộ ra |
492 | | 남부 | nam bộ |
493 | | 남진 | sự Nam tiến, sự tấn công xuống phía Nam |
494 | | 낳다 | sinh, đẻ |
495 | | 내다 | mở ra, thông, trổ |
496 | | 내려다보다 | nhìn xuống, ngó xuống |
497 | | 내리다 | rơi, rơi xuống |
498 | | 내외 | trong ngoài |
499 | | 냉장실 | ngăn đông lạnh |
500 | | 너그럽다 | rộng lượng, khoáng đạt, hào phóng, hào hiệp |
501 | | 넓다 | rộng |
502 | | 노인 | người cao tuổi, người già |
503 | | 놀이공원 | công viên trò chơi |
504 | | 눈물겹다 | ngấn lệ |
505 | | 눈치 | sự tinh ý, sự tinh mắt |
506 | | 느끼다 | nức nở, thổn thức |
507 | | 늘다 | giãn ra, phình ra, nở ra |
508 | | 다각적 | mang tính đa phương, mang tính đa chiều |
509 | | 다보탑 | Dabotap; tháp Đa Bảo |
510 | | 다툼 | sự cãi nhau |
511 | | 닦다 | lau, chùi, đánh |
512 | | 단순 | sự đơn giản, sự đơn thuần |
513 | | 단체 | tổ chức |
514 | | 단편 | truyện ngắn |
515 | | 달다 | ngọt |
516 | | 달려오다 | chạy đến |
517 | | 닭장 | chuồng gà |
518 | | 담그다 | ngâm |
519 | | 돌아보다 | nghoảnh nhìn |
520 | | 뛰다 | chạy |
521 | | 뛰어나다 | nổi trội, nổi bật |
522 | | 막내 | con út, út |
523 | | 방구들 | banggudeul; lò sười |
524 | | 방울 | giọt |
525 | | 방해 | sự cản trở |
526 | | 배려하다 | quan tâm |
527 | | 백수 | kẻ tay trắng, kẻ rỗi việc |
528 | | 백열전구 | bóng đèn sợi đốt |
529 | | 백제 | Baekje, Bách Tế |
530 | | 버려지다 | bị vứt bỏ |
531 | | 버리다 | bỏ, vứt, quẳng |
532 | | 범인 | người thường, người phàm |
533 | | 법원 | tòa án |
534 | | 법질서 | trật tự pháp luật |
535 | | 복장 | trang phục |
536 | | 복제 | sự phục chế, sự nhân bản, sự sao chép |
537 | | 복지 | phúc lợi |
538 | | 볼거리 | trò giải trí, cái để xem |
539 | | 부러 | cố ý, cố tình |
540 | | 부릉부릉 | rìn rìn, èn èn, grừm grừm |
541 | | 부회장 | phó chủ tịch, hội phó |
542 | | 분야 | lĩnh vực |
543 | | 비슷하다 | tương tự |
544 | | 비윤리적 | mang tính phi luân lí, mang tính phi đạo đức |
545 | | 비추다 | soi, rọi |
546 | | 빼내다 | rút ra, kéo ra |
547 | | 빼어나다 | vượt trội, nổi bật |
548 | | 뻐근하다 | tê cứng, cứng |
549 | | 뿌리 | rễ cây |
550 | | 살펴보다 | soi xét |
551 | | 삼국 | tam quốc |
552 | | 상의 | áo |
553 | | 상징 | sự tượng trưng |
554 | | 새우다 | thức trắng đêm |
555 | | 색종이 | giấy màu |
556 | | 세계 | thế giới |
557 | | 세계관 | thế giới quan, quan niệm về thế giới, suy nghĩ về thế giới |
558 | | 세심하다 | thận trọng, kỹ lưỡng, sâu sát, kỹ càng |
559 | | 세우다 | dựng đứng |
560 | | 세차 | sự rửa xe, sự cọ xe |
561 | | 세포 | tế bào |
562 | | 소녀 | tiểu nữ |
563 | | 소년 | thiếu niên, cậu thiếu niên |
564 | | 소수 | số thập phân |
565 | | 솟다 | phụt lên, vọt lên |
566 | | 수정 | thuỷ tinh |
567 | | 수정란 | trứng thụ tinh |
568 | | 수정체 | thuỷ tinh thể |
569 | | 숙박 | sự ở trọ |
570 | | 숙부 | chú |
571 | | 숙이다 | cúi |
572 | | 쉬다 | ôi, thiu |
573 | | 승패 | sự thắng thua |
574 | | 시각 | thời khắc, thời điểm |
575 | | 시계 | đồng hồ |
576 | | 시도하다 | thử, thử nghiệm |
577 | | 시련 | thử thách |
578 | | 시리다 | lạnh cóng, tê cóng |
579 | | 시멘트 [cement] | xi măng |
580 | | 시키다 | bắt, sai khiến, sai bảo |
581 | | 시행착오 | sự thử nghiệm |
582 | | 시험관 | người ra đề, người chấm thi, người coi thi |
583 | | 신기 | tài năng, tài nghệ |
584 | | 신라 | Silla; Tân La |
585 | | 실내 | trong phòng, trong nhà, có mái che |
586 | | 실체 | thực thể |
587 | | 실패하다 | thất bại |
588 | | 실화 | chuyện thật, chuyện có thực |
589 | | 싫증 | sự chán ghét |
590 | | 심각하다 | trầm trọng, nghiêm trọng |
591 | | 심부름꾼 | người giúp việc, đày tớ |
592 | | 쑤시다 | đau nhức, đau nhói, đau ê ẩm |
593 | | 쓰다 | đắng |
594 | | 아주머니 | cô, dì |
595 | | 야영 | doanh trại, sự cắm trại, sự đóng quân |
596 | | 야외 | vùng ven, vùng ngoại ô |
597 | | 어기다 | làm trái, vi phạm, lỗi (hẹn) |
598 | | 어이 | sao, sao lại |
599 | | 어지럽다 | chóng mặt, đầu óc quay cuồng, hoa mắt, choáng váng |
600 | | 얻다 | nhận được, có được |
601 | | 얼굴 | mặt |
602 | | 에 대한 | đối với, về |
603 | | 여기다 | cho, xem như |
604 | | 여비서 | nữ thư ký |
605 | | 여정 | hành trình du lịch, lịch trình du lịch |
606 | | 여지 | khả năng |
607 | | 여태껏 | đến tận bây giờ |
608 | | 역사상 | trong lịch sử |
609 | | 열중하다 | miệt mài, say mê, chăm chú |
610 | | 영상 | hình ảnh, hình ảnh động |
611 | | 영양 | dinh dưỡng |
612 | | 예정 | sự dự định |
613 | | 외로 | phía bên trái |
614 | | 외부 | ngoài, bên ngoài |
615 | | 요새 | dạo này |
616 | | 요약하다 | tóm lược, tóm tắt |
617 | | 우물 | giếng, giếng khơi, cái giếng |
618 | | 우수 | Vũ thuỷ |
619 | | 우열 | ưu liệt, trội kém, cao thấp, tốt xấu |
620 | | 운전 | sự lái xe |
621 | | 움직이다 | động đậy, cựa quậy, nhúc nhích |
622 | | 위생적 | có tính chất vệ sinh |
623 | | 위성 | vệ tinh |
624 | | 위엄 | sự uy nghiêm, sự uy nghi |
625 | | 유교 | Nho giáo |
626 | | 유능하다 | có năng lực |
627 | | 유산 | sự sẩy thai |
628 | | 육아 | sự nuôi dạy trẻ |
629 | | 율무차 | yulmucha; trà ý dĩ |
630 | | 융통성 | tính lưu thông, tính chất có thể quay vòng |
631 | | 융합 | sự dung hợp, sự hòa hợp |
632 | | 으깨다 | nghiền nát, đè nát, đập vỡ |
633 | | 의견 | ý kiến |
634 | | 의도적 | mang tính ý đồ, có ý định |
635 | | 이기심 | lòng vị kỷ, lòng ích kỷ |
636 | | 이기적 | có tính ích kỷ |
637 | | 이래 | trước nay, trước giờ, từ đó |
638 | | 이르다 | sớm |
639 | | 이식되다 | được chuyển chỗ trồng |
640 | | 이식하다 | chuyển chỗ trồng |
641 | | 이외 | ngoài, ngoại trừ |
642 | | 이해되다 | được lý giải, được hiểu |
643 | | 익다 | quen, quen thuộc |
644 | | 인간미 | nhân tính, tình người |
645 | | 인간적 | mang tính con người |
646 | | 인공 수정 | (sự) thụ tinh nhân tạo |
647 | | 인권 | nhân quyền |
648 | | 일러바치다 | mách, mách lẻo, tâu hớt |
649 | | 일부 | một phần |
650 | | 일으키다 | nhấc lên, đỡ dậy |
651 | | 일정 | (sự) nhất định |
652 | | 일치하다 | nhất quán, đồng nhất |
653 | | 일화 | giai thoại |
654 | | 잃다 | mất, đánh mất |
655 | | 입구 | lối vào |
656 | | 입다 | mặc |
657 | | 자기 | chính mình, tự mình, bản thân mình |
658 | | 자기중심적 | mang tính vị kỉ |
659 | | 자동 | sự tự động |
660 | | 자본 | vốn |
661 | | 자살하다 | tự sát |
662 | | 자상 | vết cắt, vết trầy xước |
663 | | 자상하다 | rành rọt, cụ thể |
664 | | 자식 | thằng cha, thằng |
665 | | 자신 | tự thân, chính mình, tự mình |
666 | | 자신감 | cảm giác tự tin, sự tự tin |
667 | | 작성되다 | được viết ra, được viết nên |
668 | | 잔뜩 | một cách đầy đủ, một cách tràn đầy |
669 | | 잔소리하다 | nói lảm nhảm, nói càu nhàu |
670 | | 장만하다 | sắm sửa |
671 | | 장식 | sự trang trí, đồ trang trí |
672 | | 장치 | sự trang bị, thiết bị, trang thiết bị |
673 | | 전문직 | ngành nghề chuyên môn |
674 | | 전송하다 | phát sóng, truyền tải |
675 | | 전시회 | hội chợ, triển lãm |
676 | | 전신 | toàn thân |
677 | | 정당하다 | chính đáng, thỏa đáng |
678 | | 정액 | khoản tiền cố định |
679 | | 정자 | nhà hóng mát, vọng lâu, thủy tạ |
680 | | 정장 | vest, com-lê |
681 | | 제공하다 | cung cấp, cấp |
682 | | 제도 | chế độ |
683 | | 제출하다 | nộp, trình, đệ trình |
684 | | 제품 | sự chế phẩm, sản phẩm, chế phẩm |
685 | | 조각하다 | điêu khắc |
686 | | 좌석 | chỗ ngồi |
687 | | 주위 | xung quanh |
688 | | 주인공 | nhân vật chính |
689 | | 중순 | trung tuần |
690 | | 지겹다 | chán ngắt, buồn tẻ |
691 | | 지구 온난화 | sự ấm lên của trái đất |
692 | | 지류 | nhánh |
693 | | 지배하다 | chi phối, điều khiển, thống trị, thống lĩnh |
694 | | 지식 | kiến thức, tri thức |
695 | | 지치다 | kiệt sức, mệt mỏi |
696 | | 지폐 | tiền giấy |
697 | | 지혜롭다 | đầy trí tuệ, khôn ngoan |
698 | | 지휘관 | viên sỹ quan quân đội, viên chỉ huy quân đội |
699 | | 질병 | bệnh tật |
700 | | 찬반 | sự đồng thuận và phản bác, sự tán thành và phản đối |
701 | | 창피하다 | xấu hổ, đáng xấu hổ |
702 | | 채용되다 | được tuyển dụng |
703 | | 척추 | cột sống |
704 | | 천도 | sự dời đô |
705 | | 철기 | đồ sắt |
706 | | 철학자 | triết gia |
707 | | 첨단 | hiện đại, mới |
708 | | 추세 | xu thế, khuynh hướng |
709 | | 추억 | hồi ức, kí ức |
710 | | 출신 | sự xuất thân |
711 | | 출품되다 | được trưng bày, được đưa ra triển lãm |
712 | | 취지 | mục đích, ý nghĩa |
713 | | 측면 | mặt bên |
714 | | 치다 | đổ, quét, tràn về |
715 | | 침입 | sự xâm nhập |
716 | | 침해 | sự xâm hại |
717 | | 칭찬하다 | khen ngợi, tán dương |
718 | | 탄생 | sự sinh ra, sự ra đời |
719 | | 탯줄 | dây nhau |
720 | | 톡톡 | tanh tách, lách tách |
721 | | 통쾌하다 | sự thở than đau khổ |
722 | | 특수 | sự đặc thù |
723 | | 튼튼하다 | rắn chắc, vững chắc |
724 | | 틀리다 | sai |
725 | | 폭력적 | mang tính bạo lực |
726 | | 품다 | ôm ấp |
727 | | 하류 | hạ lưu |
728 | | 하염없이 | một cách thẫn thờ |
729 | | 한참 | một lúc lâu, một thời gian lâu |
730 | | 할부 | sự trả góp |
731 | | 해로 | sự sống bên nhau trọn đời |
732 | | 해석하다 | phân tích, chú giải |
733 | | 해설 | sự diễn giải, sự chú giải |
734 | | 해지다 | sờn, mòn |
735 | | 해하다 | làm hại, gây hại |
736 | | 허겁지겁 | một cách vội vội vàng vàng, một cách tất ba tất bật, một cách tất ta tất tưởi |
737 | | 허무하다 | hư vô |
738 | | 현대 | hiện đại |
739 | | 현상 | hiện trạng |
740 | | 혈관 | huyết quản |
741 | | 혈액 | máu |
742 | | 형태 | hình thức, hình dáng, kiểu dáng |
743 | | 혜택 | sự ưu đãi, sự ưu tiên, sự đãi ngộ |
744 | | 획기적 | mang tính bước ngoặc |
745 | | 효과적 | có tính hiệu quả |
746 | | 휴양지 | khu an dưỡng, khu nghỉ dưỡng |
747 | | 흉하다 | không may, đen đủi |
748 | | 희망 | hi vọng |
749 | | 희비 | buồn vui |