1 | | 가리다 | che, che khuất |
2 | | 가뭄 | hạn hán |
3 | | 가슴 | ngực |
4 | | 가옥 | nhà, nhà cửa |
5 | | 각종 | các loại, các thứ |
6 | | 간판 | bảng hiệu |
7 | | 감탄하다 | cảm thán, thán phục |
8 | | 강남 | phía nam sông |
9 | | 강변 | bờ sông, mép sông |
10 | | 강북 | bờ bắc |
11 | | 강자 | kẻ mạnh |
12 | | 강좌 | buổi thuyết giảng |
13 | | 개발하다 | khai khẩn, khai thác |
14 | | 개성적 | mang tính cá tính, mang tính độc đáo |
15 | | 개인적 | mang tính cá nhân |
16 | | 개편 | sự cải tổ, tái cơ cấu, sự đổi mới |
17 | | 개화기 | thời kỳ khai hóa |
18 | | 건너 | phía đối diện |
19 | | 건축물 | công trình kiến trúc, công trình xây dựng |
20 | | 걸치다 | lơ lửng |
21 | | 격식 | nghi lễ, nghi thức, thủ tục |
22 | | 견디다 | chịu đựng, cầm cự |
23 | | 결정짓다 | quyết định |
24 | | 경멸하다 | khinh miệt, miệt thị, khinh bỉ |
25 | | 경제 | kinh tế, nền kinh tế |
26 | | 경제적 | mang tính kinh tế, về mặt kinh tế |
27 | | 경향 | khuynh hướng, xu hướng |
28 | | 계층 | giai cấp, tầng lớp, giới |
29 | | 고개 | cổ, gáy |
30 | | 고생 | nỗi khổ cực, sự cực khổ |
31 | | 고집 | sự cố chấp |
32 | | 고층 빌딩 [高層building] | nhà cao tầng |
33 | | 골동품 | đồ cổ |
34 | | 공간 | không gian |
35 | | 공공요금 | chi phí dịch vụ công cộng |
36 | | 시설 | công trình, trang thiết bị, việc lắp đặt công trình, việc xây dựng công trình |
37 | | 공사관 | công sứ quán |
38 | | 시장 | thị trưởng |
39 | | 공연장 | sàn diễn, nơi trình diễn |
40 | | 공연하다 | không cần thiết, không đâu |
41 | | 과소비 | việc tiêu xài quá mức |
42 | | 관광 | sự tham quan, chuyến du lịch |
43 | | 관리 | cán bộ quản lý, quan lại, quan chức |
44 | | 관상 | diện mạo, tướng mạo, thuật xem tướng |
45 | | 관악 | nhạc khí hơi, nhạc cụ hơi |
46 | | 관찰하다 | quan sát |
47 | | 광복 | quang phục |
48 | | 굉장히 | vô cùng, rất, hết sức |
49 | | 교복 | đồng phục học sinh |
50 | | 교육 | sự giáo dục |
51 | | 구성하다 | tạo thành, làm ra, cấu thành |
52 | | 구입하다 | mua, mua vào |
53 | | 군데 | nơi, chỗ |
54 | | 궁궐 | cung điện, cung đình, cung vua |
55 | | 궁합 | cung hợp, cung số |
56 | | 근대 | thời cận đại, thời đại gần đây |
57 | | 긁다 | gãi, cạy |
58 | | 긁적이다 | gãi |
59 | | 기별 | sự truyền tin, tin truyền đi |
60 | | 기본 | cái gốc, cái cơ bản |
61 | | 기성복 | quần áo may sẵn |
62 | | 기존 | vốn có, sẵn có |
63 | | 기후 | thời tiết |
64 | | 길이 | lâu, dài, lâu dài |
65 | | 깨닫다 | nhận biết, ngộ ra |
66 | | 깨뜨리다 | làm vỡ, làm bể |
67 | | 깨물다 | cắn |
68 | | 꼽다 | tính ngón tay, đếm ngón tay |
69 | | 끼얹다 | rắc, đổ, tưới |
70 | | 나들이 | sự đi chơi, đi dạo |
71 | | 대기 오염 | sự ô nhiễm khí quyển |
72 | | 대전 | Daejeon |
73 | | 대중화 | sự đại chúng hóa |
74 | | 대통령 | tổng thống |
75 | | 덜다 | bớt ra, bớt đi |
76 | | 덮이다 | được trùm, được che |
77 | | 도로 | ngược lại |
78 | | 도보 | sự đi bộ, sự đi dạo, sự dạo bộ |
79 | | 도심 | trung tâm đô thị, nội thành |
80 | | 동동 | tùng tùng |
81 | | 되다 | sượn, sống |
82 | | 드러내다 | làm hiện ra, phô bày |
83 | | 들다 | sắc, bén |
84 | | 들어맞다 | chính xác, đúng |
85 | | 등장하다 | xuất hiện trên sân khấu |
86 | | 따지다 | gạn hỏi, tra hỏi |
87 | | 또래 | đồng niên, đồng trang, đồng lứa |
88 | | 뚜껑 | nắp, vung |
89 | | 띄다 | đập (vào mắt) |
90 | | 마주치다 | va phải, đụng phải |
91 | | 맑다 | trong |
92 | | 맞장구 | sự tán đồng, sự hưởng ứng |
93 | | 맞춤 | sự lắp ghép |
94 | | 매번 | mỗi lần, mỗi lượt, mỗi độ |
95 | | 머리 | đầu, thủ |
96 | | 먹다 | điếc (tai) |
97 | | 먹자골목 | phố ẩm thực, khu ẩm thực |
98 | | 명소 | địa danh nổi tiếng |
99 | | 명의 | tên |
100 | | 못지않다 | không thua kém |
101 | | 무릎 | đầu gối |
102 | | 문리 | sự sáng chữ nghĩa |
103 | | 문화재 | tài sản văn hóa, di sản văn hóa |
104 | | 미신 | sự mê tín |
105 | | 미역국 | miyeokguk; canh rong biển |
106 | | 민속 | dân tộc, truyền thống |
107 | | 밀려나다 | bị đẩy lùi |
108 | | 바가지 | cái gáo, cái bầu |
109 | | 박물관 | viện bảo tàng |
110 | | 반면 | ngược lại, trái lại |
111 | | 반영되다 | bị phản chiếu |
112 | | 반응하다 | phản ứng |
113 | | 받아들이다 | tiếp nhận |
114 | | 발기다 | cậy, tách |
115 | | 발목 | cổ chân |
116 | | 발전 | sự phát triển |
117 | | 발표하다 | công bố, phát biểu |
118 | | 벗어나다 | ra khỏi |
119 | | 변화하다 | biến đổi, thay đổi |
120 | | 별자리 | chòm sao |
121 | | 보건 | sự bảo vệ sức khỏe, việc giữ gìn sức khỏe |
122 | | 보다 | hơn, thêm nữa |
123 | | 보수적 | mang tính bảo thủ |
124 | | 보이다 | được thấy, được trông thấy |
125 | | 비다 | trống không, trống rỗng |
126 | | 사람 | con người |
127 | | 사로잡히다 | bị bắt sống |
128 | | 사서 | thủ thư |
129 | | 사주 | tứ trụ |
130 | | 사회학 | xã hội học |
131 | | 살리다 | cứu sống |
132 | | 상가 | tòa nhà thương mại |
133 | | 상황 | tình hình, tình huống, hoàn cảnh |
134 | | 새삼스레 | một cách mới mẻ |
135 | | 생년월일 | ngày tháng năm sinh |
136 | | 서민 | thứ dân, dân thường |
137 | | 선호하다 | ưa chuộng, ưa thích |
138 | | 성곽 | thành quách |
139 | | 속박 | sự cản trở, sự kìm hãm |
140 | | 손금 | đường chỉ tay |
141 | | 시절 | thời, thời kỳ |
142 | | 식사 | việc ăn uống, thức ăn |
143 | | 실시하다 | thực thi |
144 | | 실업률 | tỷ lệ thất nghiệp |
145 | | 실용적 | mang tính thực dụng, mang tính thiết thực |
146 | | 심판 | sự phán xét |
147 | | 심하다 | nghiêm trọng |
148 | | 아스팔트 [asphalt] | nhựa đường |
149 | | 안감 | vải lót |
150 | | 안내 | sự hướng dẫn |
151 | | 안정 | sự ổn định |
152 | | 않다 | không |
153 | | 알리다 | cho biết, cho hay |
154 | | 알아맞히다 | đoán đúng, đoán trúng |
155 | | 알아보다 | tìm hiểu |
156 | | 애용되다 | được chuộng dùng, được ưa dùng |
157 | | 약자 | người yếu thế, kẻ yếu |
158 | | 양반 | quý tộc |
159 | | 양장 | ăn mặc kiểu Tây, Âu phục |
160 | | 언론 | ngôn luận |
161 | | 얽매이다 | bị trói, bị buộc |
162 | | 없다 | không có, không tồn tại |
163 | | 연계하다 | kết nối, gắn kết, buộc |
164 | | 연인 | người yêu |
165 | | 열리다 | kết trái, đơm quả |
166 | | 옷감 | vải |
167 | | 옷차림 | cách ăn mặc |
168 | | 운명적 | mang tính định mệnh |
169 | | 위주 | sự xem trọng, làm chính, lên đầu |
170 | | 유입되다 | được dẫn vào, được tràn vào, được đưa vào trong |
171 | | 유행 | dịch, sự lây lan |
172 | | 유혹 | sự cám dỗ |
173 | | 으로 | sang |
174 | | 응답 | sự ứng đáp, sự trả lời |
175 | | 의식 | sự ý thức |
176 | | 이다 | là |
177 | | 이동하다 | di động, di chuyển |
178 | | 인파 | dòng người, đám đông |
179 | | 입장 | sự vào cửa |
180 | | 있다 | có |
181 | | 적이 | tương đối, rất, quá |
182 | | 전개 | sự triển khai |
183 | | 전자 | trước, vừa qua |
184 | | 전체 | toàn thể |
185 | | 전통 | truyền thống |
186 | | 점집 | nhà thầy bói, chỗ xem bói |
187 | | 젓다 | quấy, khuấy |
188 | | 정보 | thông tin |
189 | | 정비하다 | tổ chức lại, chỉnh đốn lại |
190 | | 정치적 | mang tính chính trị |
191 | | 젖다 | ẩm ướt |
192 | | 조사 | điếu văn |
193 | | 조성되다 | được tạo thành, được tạo dựng |
194 | | 조형물 | vật điêu khắc, vật chạm trổ |
195 | | 주다 | cho |
196 | | 주목 | sự chăm chú quan sát, sự quan tâm theo dõi, ánh mắt dõi theo |
197 | | 주장 | chủ tướng |
198 | | 즐비하다 | mọc san sát, nối đuôi san sát |
199 | | 지적하다 | chỉ ra |
200 | | 집단 | tập đoàn, nhóm, bầy đàn |
201 | | 집중 | sự tập trung, sự chĩa vào tâm điểm |
202 | | 차다 | lạnh |
203 | | 차리다 | dọn (bàn ăn) |
204 | | 참하다 | xinh xắn, dễ thương, ưa nhìn |
205 | | 처리하다 | xử lý |
206 | | 체험 | sự trải nghiệm, điều trải nghiệm |
207 | | 초대 | đời đầu, thế hệ đầu |
208 | | 추천하다 | đề cử, tiến cử |
209 | | 출근하다 | đi làm |
210 | | 충실히 | một cách trọn vẹn, một cách hoàn chỉnh |
211 | | 취업률 | tỉ lệ tìm được việc, tỉ lệ có việc làm |
212 | | 치안 | sự giữ an ninh, trị an |
213 | | 친화 | sự hòa thuận |
214 | | 타고나다 | thiên bẩm, bẩm sinh |
215 | | 타다 | cháy |
216 | | 태도 | thái độ |
217 | | 파격적 | mang tính phá cách |
218 | | 편의 | sự tiện lợi |
219 | | 평생 | cuộc đời |
220 | | 표현 | sự biểu hiện, sự thể hiện |
221 | | 피우다 | làm nở, làm trổ |
222 | | 하이힐 [←high heeled shoes] | giày cao gót |
223 | | 학습 | sự học tập |
224 | | 한심하다 | đáng thương, thảm hại |
225 | | 행사 | sự kiện, buổi lễ, việc tổ chức sự kiện |
226 | | 화제 | chủ đề, chủ điểm |
227 | | 확보하다 | đảm bảo, bảo đảm |
228 | | 확장하다 | mở rộng, nới rộng, phát triển, bành trướng |
229 | | 환경 | môi trường |
230 | | 환상 | ảo tưởng, hoang tưởng |
231 | | 활동적 | mang tính vận động, mang tính tích cực hoạt động |
232 | | 후회하다 | hối hận, ân hận |
233 | | 흐르다 | chảy |
234 | | 흔히 | thường, thường hay |
235 | | 다양성 | tính đa dạng |
236 | | 향상시키다 | nâng cấp |
237 | | 비판하다 | phê phán |
238 | | 거부감 | sự phản cảm, cảm giác khó chịu, cảm giác khó tiếp nhận, cảm giác muốn từ chối |
239 | | 거절하다 | từ chối, khước từ |
240 | | 교통 체증 | tình trạng tắc nghẽn giao thông |
241 | | 구르다 | lăn tròn |
242 | | 구별 | sự phân biệt, sự tách biệt |
243 | | 기능 | tính năng |
244 | | 기다 | trườn, bò, lê |
245 | | 기준 | tiêu chuẩn |
246 | | 기표 | sự bỏ phiếu |
247 | | 끊이다 | bị dừng, bị ngừng, bị chấm dứt |
248 | | 끌다 | lê, lết, kéo lê |
249 | | 낮추다 | hạ thấp |
250 | | 내각 | góc trong |
251 | | 널리 | một cách rộng rãi |
252 | | 노릇 | nghề, vai trò |
253 | | 노출 | sự để lộ, sự làm lộ, sự phơi bày |
254 | | 녹지 | vành đai xanh, vùng đất xanh |
255 | | 높이다 | nâng cao, nâng lên |
256 | | 느끼다 | nức nở, thổn thức |
257 | | 다람쥐 | con sóc |
258 | | 단체 | tổ chức |
259 | | 달다 | ngọt |
260 | | 답답하다 | ngột ngạt |
261 | | 뛰어놀다 | chạy chơi, chạy giỡn, chạy nhảy vui đùa |
262 | | 바꾸다 | đổi, thay đổi |
263 | | 방편 | phương tiện, phương cách, cách thức |
264 | | 배꼽 | rốn |
265 | | 배낭여행 | du lịch ba lô |
266 | | 버스 [bus] | xe buýt |
267 | | 범죄율 | tỉ lệ phạm tội |
268 | | 보존하다 | bảo tồn |
269 | | 보행자 | kẻ bộ hành, người đi bộ |
270 | | 보호하다 | bảo hộ |
271 | | 복고풍 | sự hồi cổ, trào lưu hồi cổ |
272 | | 복식 | phục trang |
273 | | 복원하다 | phục hồi, khôi phục |
274 | | 봄비 | mưa xuân |
275 | | 부딪히다 | bị va đập, bị đâm sầm |
276 | | 부리다 | sai khiến |
277 | | 살아가다 | sống tiếp |
278 | | 삼다 | lấy làm |
279 | | 생각 | sự suy nghĩ |
280 | | 성장하다 | phát triển, tăng trưởng |
281 | | 세계 | thế giới |
282 | | 세기 | thế kỷ |
283 | | 세련되다 | trau chuốt, mạch lạc, tinh tế |
284 | | 센터 [center] | giữa sân, cầu thủ trung tâm |
285 | | 소극장 | rạp hát nhỏ |
286 | | 수도 | đường ống nước, ống dẫn nước |
287 | | 수질 오염 | sự ô nhiễm nước |
288 | | 승패 | sự thắng thua |
289 | | 시간 | giờ, tiếng |
290 | | 시기 | thời kỳ, thời điểm |
291 | | 시대상 | phương diện thời đại |
292 | | 시민 | thị dân, dân thành thị |
293 | | 신도시 | đô thị mới |
294 | | 신분 | thân phận |
295 | | 쏟아지다 | sánh, bị trút, bị đổ ra ngoài |
296 | | 야외 | vùng ven, vùng ngoại ô |
297 | | 얻다 | nhận được, có được |
298 | | 여건 | dữ kiện |
299 | | 여부 | có hay không |
300 | | 여성 | phụ nữ, giới nữ |
301 | | 연설문 | bài diễn thuyết, bài diễn văn |
302 | | 열풍 | gió lốc, gió xoáy |
303 | | 예전 | ngày xưa, ngày trước |
304 | | 요소 | yếu tố |
305 | | 욕구 | nhu cầu, sự khao khát |
306 | | 우선 | trước tiên, trước hết, đầu tiên |
307 | | 우연 | sự tình cờ, sự ngẫu nhiên |
308 | | 위생 | sự vệ sinh |
309 | | 위안 | sự giải khuây, sự khuây khoả |
310 | | 의견 | ý kiến |
311 | | 의료 | y tế, sự trị bệnh |
312 | | 의류 | y phục, trang phục, quần áo |
313 | | 이끌다 | dẫn, dắt |
314 | | 이루어지다 | được thực hiện |
315 | | 이르다 | sớm |
316 | | 인구 | nhân khẩu, dân số |
317 | | 인기 | được ưa thích, được mến mộ, được nhiều người biết đến |
318 | | 일리 | (có) lý, phải, logic |
319 | | 일상적 | mang tính thường nhật |
320 | | 일치 | sự nhất quán |
321 | | 잃다 | mất, đánh mất |
322 | | 입다 | mặc |
323 | | 입술 | môi |
324 | | 자기 | chính mình, tự mình, bản thân mình |
325 | | 자리 | chỗ |
326 | | 자상 | vết cắt, vết trầy xước |
327 | | 자연 | một cách tự nhiên |
328 | | 자율 | sự tự do |
329 | | 전면적 | mang tính toàn diện |
330 | | 전반 | toàn bộ |
331 | | 전용 | sự dùng riêng |
332 | | 절약하다 | tiết kiệm |
333 | | 점쟁이 | thầy bói, thầy tướng số |
334 | | 조건 | điều kiện |
335 | | 차로 | đường xe chạy, phần đường dành cho ô tô |
336 | | 찬물 | nước lạnh |
337 | | 쳇바퀴 | viền đai của cái giần sàng, bánh xe trong lồng |
338 | | 초점 | tâm điểm |
339 | | 추구하다 | mưu cầu, theo đuổi |
340 | | 취향 | khuynh hướng, sở thích |
341 | | 치다 | đổ, quét, tràn về |
342 | | 코웃음 | cười mỉa, cười mũi |
343 | | 통계 | sự thống kê (sơ bộ) |
344 | | 특성 | đặc tính |
345 | | 학자 | học giả |
346 | | 한강 | Hangang; sông Hàn |
347 | | 한눈 | sự nhìn lướt qua, sự nhìn thoáng qua |
348 | | 한편 | mặt khác |
349 | | 해지다 | sờn, mòn |
350 | | 호기심 | tính tò mò, tính hiếu kỳ |
351 | | 홍수 | lũ lụt |
352 | | 화가 | hoạ sĩ |
353 | | 획기적 | mang tính bước ngoặc |
354 | | 휴식 | sự tạm nghỉ |