1 | | 가늘다 | mỏng manh, mảnh dẻ, thanh mảnh, thuôn dài |
2 | | 가닥 | sợi, mảnh, miếng, đoạn |
3 | | 가로젓다 | lắc (đầu), xua (tay) |
4 | | 가슴 | ngực |
5 | | 가전제품 | sản phẩm điện gia dụng |
6 | | 가족 | gia đình |
7 | | 간이 | sự giản tiện |
8 | | 감독 | sự giám sát |
9 | | 감소하다 | giảm, giảm sút, giảm đi |
10 | | 강의 | việc giảng dạy |
11 | | 갖가지 | các loại |
12 | | 개봉되다 | được bóc nhãn, được bóc tem |
13 | | 개선하다 | cải tiến, cải thiện |
14 | | 개회 | sự khai mạc, sự khai hội |
15 | | 건강식 | thức ăn dinh dưỡng |
16 | | 건조하다 | khô ráo, khô khan |
17 | | 경기 | tình hình kinh tế, nền kinh tế |
18 | | 경제 | kinh tế, nền kinh tế |
19 | | 곁들이다 | dọn kèm, ăn kèm |
20 | | 계간지 | tạp chí theo mùa, ấn phẩm theo mùa |
21 | | 고가구 | nội thất cổ |
22 | | 고개 | cổ, gáy |
23 | | 고기 | đằng ấy, đằng đó |
24 | | 고려하다 | cân nhắc, suy tính đến |
25 | | 고명 | thức trang trí |
26 | | 고사리 | dương xỉ |
27 | | 고소하다 | thơm ngon, bùi |
28 | | 고유 | đặc trưng vốn có, cái vốn có |
29 | | 고이다 | đọng lại, tụ lại |
30 | | 골고루 | (một cách) đồng đều, đều đặn, cân đối |
31 | | 습도 | độ ẩm |
32 | | 습하다 | ẩm ướt, ẩm thấp |
33 | | 승객 | hành khách |
34 | | 공기 | gonggi; viên đá hay viên sỏi (dùng để chơi trò chơi tung hứng) |
35 | | 공상 | sự mộng tưởng, sự không tượng, điều mộng tưởng, điều không tưởng |
36 | | 공존하다 | cùng tồn tại |
37 | | 과식하다 | bội thực |
38 | | 과장 | trưởng khoa |
39 | | 관객 | khán giả, người xem, quan khách |
40 | | 관람 | sự thưởng lãm, sự tham quan, sự thưởng thức |
41 | | 광고 | sự quảng bá, sự quảng cáo |
42 | | 구석구석 | khắp nơi |
43 | | 구수하다 | thơm ngon |
44 | | 구어 | khẩu ngữ |
45 | | 구이 | món nướng |
46 | | 국물 | nước canh |
47 | | 국제 | quốc tế |
48 | | 국회 | quốc hội |
49 | | 굴뚝 | ống khói |
50 | | 굽다 | nướng |
51 | | 그냥 | cứ, chỉ |
52 | | 그제야 | phải đến khi ấy, phải đến lúc ấy |
53 | | 근사하다 | gần giống, xấp xỉ |
54 | | 기름 | dầu |
55 | | 기울이다 | làm nghiêng, làm xiên, làm dốc |
56 | | 길이 | lâu, dài, lâu dài |
57 | | 깔끔하다 | tươm tất, gọn gàng |
58 | | 깔다 | trải |
59 | | 깨소금 | muối mè |
60 | | 꺼내다 | rút ra, lôi ra, lấy ra |
61 | | 껍질 | vỏ |
62 | | 꾸준히 | đều đặn |
63 | | 난방 | sự sưởi ấm, sự làm nóng |
64 | | 닿다 | chạm |
65 | | 대구 | cá tuyết |
66 | | 대량 | số lượng lớn, đại lượng |
67 | | 대립 | sự đối lập |
68 | | 대문 | cửa lớn |
69 | | 대비 | sự so sánh |
70 | | 대사 | đại sự, việc trọng đại |
71 | | 대전 | Daejeon |
72 | | 대중 매체 | phương tiện thông tin đại chúng |
73 | | 대충 | đại thể, sơ lược |
74 | | 대표적 | mang tính tiêu biểu, mang tính đại diện |
75 | | 대한 | Đại hàn |
76 | | 덮개 | tấm phủ, tấm che, đồ để đậy |
77 | | 데치다 | luộc sơ, chín tái |
78 | | 도라지 | cây Doraji |
79 | | 도입 | sự đưa vào, sự du nhập |
80 | | 도화지 | giấy đồ họa, giấy vẽ |
81 | | 독특하다 | đặc sắc, đặc biệt |
82 | | 돌리다 | vượt qua hiểm nghèo, qua giai đoạn nguy hiểm |
83 | | 두근거리다 | đập thình thịch, trống ngực đập liên hồi |
84 | | 두께 | bề dày, độ dày |
85 | | 두르다 | mang, choàng, mặc |
86 | | 두부 | đậu hũ, đậu phụ |
87 | | 둥글다 | tròn |
88 | | 뒤덮이다 | được bao trùm, được phủ kín |
89 | | 뒤틀리다 | bị xoắn lại, bị chéo lại |
90 | | 드라마 [drama] | kịch, phim truyền hình |
91 | | 드리다 | biếu, dâng |
92 | | 들다 | sắc, bén |
93 | | 들어서다 | bước vào |
94 | | 들여놓다 | mang vào, đem vào |
95 | | 들이받다 | bị đụng vào, bị va vào |
96 | | 등급 | đẳng cấp, cấp bậc, thứ bậc |
97 | | 등장인물 | nhân vật xuất hiện |
98 | | 따라잡다 | đuổi kịp, theo kịp |
99 | | 따지다 | gạn hỏi, tra hỏi |
100 | | 떨다 | run |
101 | | 뜨다 | lờ đờ, lờ rờ |
102 | | 마구 | một cách dữ dội, một cách dồn dập |
103 | | 마당 | hoàn cảnh, tình thế |
104 | | 마루 | maru; đỉnh, ngọn |
105 | | 마르다 | khô |
106 | | 마요네즈 [mayonnaise] | sốt ma-yon-ne |
107 | | 마침 | đúng lúc, vừa khéo |
108 | | 막대 | gậy, que |
109 | | 막히다 | bị chặn, bị ngăn, bị bịt |
110 | | 말하다 | nói |
111 | | 맞다 | đúng |
112 | | 맞벌이 | việc vợ chồng cùng kiếm tiền |
113 | | 맡다 | đảm nhiệm, đảm đương |
114 | | 매장 | sự mai táng |
115 | | 매출액 | doanh thu, tiền bán hàng |
116 | | 매콤하다 | cay cay, hơi cay |
117 | | 멈칫 | đột ngột, bỗng dưng |
118 | | 명절 | ngày lễ tết, ngày tết |
119 | | 모양 | hình như, có vẻ |
120 | | 몸살 | chứng đau nhức toàn thân |
121 | | 무덤 | mộ, ngôi mộ, nấm mồ |
122 | | 무치다 | trộn (món ăn) |
123 | | 묵다 | cũ kĩ, cũ, lâu ngày |
124 | | 문구 | mệnh đề, cụm từ |
125 | | 문제 | đề (bài thi) |
126 | | 문화 | văn hóa |
127 | | 묻다 | vấy, bám |
128 | | 물가 | bờ nước, mép nước |
129 | | 물기 | hơi nước, nước |
130 | | 미지근하다 | âm ấm |
131 | | 밀가루 | bột lúa mì |
132 | | 바라보다 | nhìn thẳng |
133 | | 바람 | do, vì |
134 | | 바르다 | thẳng |
135 | | 바탕 | nền tảng |
136 | | 박히다 | được đóng, bị đóng |
137 | | 반달 | bán nguyệt, nửa vầng trăng |
138 | | 반문하다 | hỏi lại |
139 | | 발달하다 | phát triển |
140 | | 방면 | phía, miền |
141 | | 방바닥 | nền nhà |
142 | | 배우다 | học, học tập |
143 | | 번지르르하다 | bóng loáng, bóng nhoáng, bóng nhẫy, láng bóng |
144 | | 벌이다 | vào việc, bắt đầu |
145 | | 벗기다 | cho cởi, bắt cởi, cởi ra |
146 | | 벤치 [bench] | ghế dài, băng ghế |
147 | | 별안간 | trong tích tắc, trong phút chốc |
148 | | 보다 | hơn, thêm nữa |
149 | | 보료 | boryo; đệm ngồi |
150 | | 보쌈김치 | bossamkimchi; kim chi bọc cải thảo |
151 | | 부부 | phu thê, vợ chồng |
152 | | 부제 | tiêu đề phụ |
153 | | 부치다 | thiếu, không đủ |
154 | | 불구하다 | bất kể, mặc kệ, không liên quan |
155 | | 불기 | hơi lửa |
156 | | 불평하다 | bất bình, thể hiện thái độ bất bình |
157 | | 불황 | sự suy thoái kinh tế, sự khủng hoảng kinh tế |
158 | | 붙이다 | gắn, dán |
159 | | 비만 | (sự) béo phì |
160 | | 비비다 | xoa, chà, cọ, dụi |
161 | | 빗길 | đường mưa |
162 | | 빗줄기 | chuỗi hạt mưa |
163 | | 빙판 | sân băng, mặt nền đóng băng |
164 | | 빚어지다 | được nặn |
165 | | 빠지다 | rụng, rời, tuột |
166 | | 사랑방 | sarangbang; phòng khách |
167 | | 사로잡히다 | bị bắt sống |
168 | | 사상 | theo sử ghi, theo lịch sử |
169 | | 사설 | ý kiến cá nhân, ý kiến của mình |
170 | | 사항 | điều khoản, thông tin |
171 | | 사회면 | trang xã hội |
172 | | 삼키다 | nuốt |
173 | | 상담하다 | tư vấn, trao đổi |
174 | | 상반기 | sáu tháng đầu năm, hai quý đầu năm |
175 | | 생산하다 | sản xuất ra |
176 | | 서다 | đứng |
177 | | 서명 | việc ký tên, chữ ký |
178 | | 서민 | thứ dân, dân thường |
179 | | 서서히 | từ từ |
180 | | 서울 | thủ đô |
181 | | 서재 | thư phòng, phòng học, phòng đọc sách |
182 | | 섞다 | trộn, trộn lẫn |
183 | | 선보이다 | ra mắt, trình làng |
184 | | 선호도 | độ ưa thích, mức độ yêu thích, mức độ thích sử dụng |
185 | | 설계하다 | lập kế hoạch |
186 | | 설렁탕 | Seolleongtang; canh Seolleong |
187 | | 소재 | sự có mặt, nơi có mặt |
188 | | 수습기자 | nhà báo tập sự |
189 | | 순환 | sự tuần hoàn |
190 | | 스포츠 [sports] | thể thao |
191 | | 신제품 | sản phẩm mới |
192 | | 실업률 | tỷ lệ thất nghiệp |
193 | | 싱겁다 | nhạt |
194 | | 씀씀이 | mức độ sử dụng, độ chịu chơi |
195 | | 씌우다 | cho đội, đội |
196 | | 아궁이 | lò, lò sưởi |
197 | | 아늑하다 | ấm áp, êm ái |
198 | | 아랫목 | araetmok; nền dưới |
199 | | 안기다 | được ôm |
200 | | 안방 | anbang; phòng trong |
201 | | 알아차리다 | phát hiện ra, nhận ra |
202 | | 양념 | gia vị |
203 | | 양옥 | nhà Tây |
204 | | 어차피 | dù sao, dù gì, kiểu gì |
205 | | 억세다 | mạnh mẽ, cứng rắn, mãnh liệt |
206 | | 엄청나다 | ghê gớm, khủng khiếp |
207 | | 엎드리다 | nằm sấp, sấp xuống sàn |
208 | | 연예 | sự biểu diễn văn nghệ, văn nghệ |
209 | | 연중 | trong năm |
210 | | 영화 | điện ảnh, phim |
211 | | 오피스텔 [▼←office hotel] | văn phòng dạng khách sạn |
212 | | 옥돔 | cá lát |
213 | | 온돌방 | ondolbang; phòng có sưởi nền |
214 | | 올리다 | đưa lên, nâng lên, tăng lên |
215 | | 운동 | sự tập luyện thể thao |
216 | | 월간지 | nguyệt san, tạp chí tháng |
217 | | 윗목 | nền phòng đầu hồi, nền của gian đầu hồi |
218 | | 유가 | giá dầu |
219 | | 으로 | sang |
220 | | 으슬으슬 | một cách run rẩy, một cách lẩy bẩy |
221 | | 음운 | âm vị |
222 | | 의욕 | lòng đam mê |
223 | | 인상되다 | được tăng lên |
224 | | 인터넷 [internet] | mạng internet |
225 | | 있다 | có |
226 | | 자취하다 | ở trọ, ở thuê |
227 | | 잘다 | nhỏ |
228 | | 장단점 | ưu nhược điểm |
229 | | 장독대 | jangdokdae; chỗ để hũ tương |
230 | | 재료 | vật liệu, chất liệu |
231 | | 재우다 | chất đống |
232 | | 저렴하다 | rẻ |
233 | | 적이 | tương đối, rất, quá |
234 | | 적자 | lỗ, thâm hụt |
235 | | 전단 | truyền đơn, tờ truyền đơn |
236 | | 접다 | gấp, gập |
237 | | 정치 | chính trị |
238 | | 젖다 | ẩm ướt |
239 | | 제빵 | sự làm bánh mì |
240 | | 제사 | sự cúng tế, sự cúng giỗ |
241 | | 조리다 | kho, rim |
242 | | 조목조목 | từng điều mục |
243 | | 조연 | việc đóng vai phụ, vai phụ |
244 | | 조절되다 | được điều chỉnh, được điều tiết |
245 | | 조절하다 | điều tiết |
246 | | 조조 | sáng sớm |
247 | | 조화되다 | được điều hòa |
248 | | 주간지 | báo tuần |
249 | | 증가세 | xu hướng gia tăng, xu hướng phát triển |
250 | | 증가하다 | tăng, gia tăng |
251 | | 지단 [jidan[鷄蛋]] | món trứng tráng mỏng (tráng riêng lòng trắng, lòng đỏ) |
252 | | 지역 | vùng, khu vực |
253 | | 진간장 | jinganjang; nước tương đậm đặc |
254 | | 짓다 | nấu, may, xây |
255 | | 짜다 | mặn |
256 | | 차다 | lạnh |
257 | | 차별화되다 | trở nên khác biệt |
258 | | 차오르다 | dâng lên, dâng tràn |
259 | | 처마 | mái hiên |
260 | | 최대 | lớn nhất, to nhất, tối đa |
261 | | 최저 | (sự) thấp nhất |
262 | | 충돌하다 | xung đột, va chạm |
263 | | 콩나물 | kongnamul; giá đậu nành |
264 | | 콩알 | hạt đậu |
265 | | 통제되다 | bị khống chế |
266 | | 투자하다 | đầu tư |
267 | | 튀기다 | gảy, nhổ, buông, bật, nhả |
268 | | 트이다 | được mở ra thoáng đãng, được rộng mở |
269 | | 판단 | sự phán đoán |
270 | | 판매하다 | bán, bán hàng |
271 | | 팔다 | bán |
272 | | 한식 | Hàn Thực, ngày lễ Hàn Thực |
273 | | 한옥 | Hanok; nhà kiểu truyền thống Hàn Quốc |
274 | | 항아리 | chum, vại |
275 | | 해결되다 | được giải quyết |
276 | | 해산물 | hải sản |
277 | | 헐떡거리다 | thở hổn hển, thở hồng hộc |
278 | | 혼잡 | sự hỗn tạp, sự hỗn loạn |
279 | | 혼잣말하다 | nói một mình, độc thoại |
280 | | 환율 | tỷ giá, tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái |
281 | | 황토 | hoàng thổ, đất vàng |
282 | | 회복되다 | được phục hồi, được hồi phục |
283 | | 후반 | nửa cuối, nửa sau |
284 | | 후춧가루 | bột tiêu |
285 | | 훤히 | một cách lờ nhờ, một cách lờ mờ, một cách nhờ nhờ |
286 | | 흐리다 | lờ mờ, mờ ảo |
287 | | 흑자 | sự có lãi |
288 | | 운영하다 | Điều hành |
289 | | 눈길 | Ánh mắt, ánh nhìn |
290 | | 지문 | vân tay |
291 | | 기대다 | dựa, chống |
292 | | 끌다 | lê, lết, kéo lê |
293 | | 끓다 | sôi |
294 | | 납작하다 | dẹt |
295 | | 낫다 | hơn, khá hơn, tốt hơn |
296 | | 낭비 | sự lãng phí |
297 | | 낮추다 | hạ thấp |
298 | | 냉방 | việc làm lạnh phòng |
299 | | 넘어가다 | đổ, ngã, nghiêng |
300 | | 년대 | thập niên, thập kỷ |
301 | | 농약 | thuốc trừ sâu diệt cỏ |
302 | | 놓다 | đặt, để |
303 | | 눕다 | nằm |
304 | | 눕히다 | đặt nằm ngửa |
305 | | 느끼하다 | ngậy, béo |
306 | | 느타리버섯 | nấm sò, nấm Oyster |
307 | | 늘리다 | tăng, làm tăng, làm gia tăng |
308 | | 다듬다 | gọt bỏ, cắt tỉa |
309 | | 다스리다 | cai trị, thống trị, điều hành |
310 | | 다시 | lại |
311 | | 다지다 | nhận xuống, ép xuống |
312 | | 단독 주택 | nhà riêng |
313 | | 단지 | chỉ, duy chỉ |
314 | | 단팥 | đậu đỏ ngọt, chè đậu đỏ |
315 | | 달콤하다 | ngọt ngào, ngọt |
316 | | 담기다 | chứa, đựng |
317 | | 담백하다 | thanh đạm, đạm bạc, thuần khiết |
318 | | 떠오르다 | mọc lên, nổi lên, nảy lên |
319 | | 밥상 | bàn cơm, mâm cơm |
320 | | 배경 | nền, cảnh nền |
321 | | 배꼽 | rốn |
322 | | 배다 | thấm, đẫm |
323 | | 배탈 | rối loạn tiêu hóa |
324 | | 버무리다 | trộn đều, trộn chung |
325 | | 볶다 | xào |
326 | | 본문 | thân bài, nội dung chính |
327 | | 부문 | bộ môn, bộ phận, phần |
328 | | 분가하다 | ra ở riêng |
329 | | 분기 | quý |
330 | | 비용 | chi phí |
331 | | 뿌리 | rễ cây |
332 | | 살짝 | thoăn thoắt |
333 | | 삶다 | luộc |
334 | | 상영 | sự trình chiếu |
335 | | 새콤하다 | chua chua, chua rôn rốt |
336 | | 생필품 | đồ dùng thiết yếu |
337 | | 생활 정보지 | tờ thông tin đời sống |
338 | | 성장률 | tỷ lệ tăng trưởng |
339 | | 성장세 | tình hình tăng trưởng |
340 | | 소비량 | lượng tiêu thụ, lượng tiêu dùng |
341 | | 소비자 | người tiêu dùng |
342 | | 수출 | sự xuất khẩu |
343 | | 숙주나물 | giá đỗ xanh |
344 | | 시간 | giờ, tiếng |
345 | | 시금치 | cải bó xôi |
346 | | 시나리오 [scenario] | kịch bản |
347 | | 시들시들하다 | héo mòn, ủ rũ |
348 | | 시정하다 | chỉnh sửa, điều chỉnh |
349 | | 식다 | nguội |
350 | | 신문 | sự tra hỏi, sự chất vấn |
351 | | 심다 | trồng, cấy, gieo |
352 | | 썰다 | thái, cưa |
353 | | 썰렁하다 | lạnh lẽo |
354 | | 쐬다 | hóng, hứng |
355 | | 쑤시다 | đau nhức, đau nhói, đau ê ẩm |
356 | | 아파트 [←apartment] | căn hộ, chung cư |
357 | | 어느새 | thoáng đã, bỗng chốc |
358 | | 어우러지다 | hoà hợp |
359 | | 얹다 | đặt, để, lợp, đậy |
360 | | 얼른 | một cách nhanh chóng, một cách mau chóng |
361 | | 얼큰하다 | cay cay |
362 | | 여야 | đảng cầm quyền và đảng đối lập |
363 | | 예열하다 | gia nhiệt, làm ấm |
364 | | 외면하다 | tránh mặt, làm ngơ |
365 | | 요구 | sự yêu cầu, sự đòi hỏi |
366 | | 요약하다 | tóm lược, tóm tắt |
367 | | 욕실 | phòng tắm |
368 | | 운전사 | tài xế, lái xe |
369 | | 원두막 | Wondumak; chòi, lều |
370 | | 원룸 [one-room] | nhà một phòng |
371 | | 유기농 | nông nghiệp hữu cơ |
372 | | 육하원칙 | sáu nguyên tắc |
373 | | 육회 | yuk-hoe; món thịt bò sống |
374 | | 으깨다 | nghiền nát, đè nát, đập vỡ |
375 | | 익다 | quen, quen thuộc |
376 | | 일간지 | báo ngày |
377 | | 일반적 | mang tính thông thường |
378 | | 일부 | một phần |
379 | | 일자리 | chỗ làm |
380 | | 일품 | sự tuyệt hảo, số một, sản phẩm tuyệt hảo, sản phẩm số một |
381 | | 자가 | nhà riêng |
382 | | 자연적 | mang tính tự nhiên |
383 | | 자원 | tài nguyên |
384 | | 작성 | việc viết (hồ sơ), làm (giấy tờ) |
385 | | 장르 [genre] | thể loại |
386 | | 장마철 | mùa mưa tập trung, mùa mưa dầm |
387 | | 장점 | ưu điểm, điểm mạnh |
388 | | 적당하다 | vừa phải, phải chăng, thích hợp |
389 | | 전면 | toàn diện |
390 | | 전문 | toàn văn |
391 | | 전문가 | chuyên gia |
392 | | 전시하다 | trưng bày, triển lãm |
393 | | 전용 | sự dùng riêng |
394 | | 절이다 | Muối, ngâm |
395 | | 정가 | sự định giá, giá ấn định |
396 | | 제과 | sự chế biến bánh kẹo |
397 | | 제대로 | đúng mực, đúng chuẩn, đúng kiểu |
398 | | 제지 | sự kìm chế, sự ngăn cản, sự chế ngự |
399 | | 졸음 | cơn buồn ngủ, sự buồn ngủ |
400 | | 주식 | món chính, lương thực chính |
401 | | 주연 | việc đóng vai chính, vai chính |
402 | | 주요 | (sự) chủ yếu, chủ chốt |
403 | | 줄거리 | cành trơ lá, cành trụi lá |
404 | | 줄기 | thân cây |
405 | | 중단하다 | gián đoạn, đình chỉ, nghỉ, dừng |
406 | | 중시하다 | coi trọng, xem trọng |
407 | | 지방 | địa phương, địa bàn khu vực |
408 | | 지속적 | mang tính liên tục |
409 | | 질색 | sự chán ngấy, sự ghét cay ghét đắng |
410 | | 차량 | lượng xe |
411 | | 차로 | đường xe chạy, phần đường dành cho ô tô |
412 | | 참기름 | dầu vừng, dầu mè |
413 | | 창출하다 | sáng tạo |
414 | | 추스르다 | xốc, túm |
415 | | 취재하다 | lấy tin, lấy thông tin |
416 | | 침체 | sự đình trệ |
417 | | 칼로리 [calorie] | ca lo |
418 | | 코미디 [comedy] | hài kịch, phim hài |
419 | | 터지다 | lở toang, thủng hoác, thủng toác |
420 | | 털다 | giũ, phủi |
421 | | 특산물 | đồ đặc sản |
422 | | 특색 | sự đặc sắc, điểm đặc sắc |
423 | | 특징 | đặc trưng |
424 | | 폭우 | trận mưa to, trận mưa lớn |
425 | | 푸짐하다 | dồi dào |
426 | | 품목 | danh mục hàng hóa |
427 | | 한국 | Hàn Quốc |
428 | | 한기 | khí lạnh |
429 | | 한눈 | sự nhìn lướt qua, sự nhìn thoáng qua |
430 | | 한동안 | một lúc lâu, một thời gian lâu |
431 | | 한지 | Hanji; giấy truyền thống của Hàn Quốc |
432 | | 해지다 | sờn, mòn |
433 | | 향하다 | hướng về, nhìn về |
434 | | 허위 | sự hư cấu, sự xuyên tạc, sự giả dối, sự làm giả |
435 | | 혜택 | sự ưu đãi, sự ưu tiên, sự đãi ngộ |
436 | | 호두 | quả óc chó |
437 | | 호들갑 | sự thô lỗ, sự cộc cằn |
438 | | 호박 | cây bí ngô |
439 | | 호황 | kinh tế phát triển, kinh tế thuận lợi; thời kì thịnh vượng |
440 | | 화가 | hoạ sĩ |
441 | | 화단 | vườn hoa |
442 | | 화려하다 | hoa lệ, tráng lệ, sặc sỡ |
443 | | 화면 | màn hình |
444 | | 화물차 | xe hàng, xe chở hàng, tàu chở hàng |