1 | | 가부장 제도 | chế độ gia trưởng |
2 | | 가사 | sự chết giả, sự chết lâm sàng, sự ngất lịm |
3 | | 가장 | nhất |
4 | | 가정 교육 | giáo dục gia đình |
5 | | 각오 | sự giác ngộ, sự nhận thức |
6 | | 각종 | các loại, các thứ |
7 | | 간접적 | (sự) gián tiếp |
8 | | 감동적 | có tính cảm động, có tính xúc động |
9 | | 감성 | cảm tính |
10 | | 감정적 | mang tính tình cảm, mang tính cảm tính |
11 | | 감추다 | giấu, giấu giếm, che giấu |
12 | | 감탄하다 | cảm thán, thán phục |
13 | | 강인하다 | mạnh mẽ, cứng cỏi |
14 | | 개개인 | mỗi người, từng người |
15 | | 개발 | sự khai khẩn, sự khai thác |
16 | | 개별 | riêng biệt, riêng lẻ, riêng |
17 | | 개선하다 | cải tiến, cải thiện |
18 | | 개설하다 | thiết lập, thành lập |
19 | | 개성 | cá tính |
20 | | 객관식 | sự trắc nghiệm, kiểu trắc nghiệm |
21 | | 갸름하다 | thon dài |
22 | | 거치다 | vướng vào, mắc vào |
23 | | 걸림돌 | vật cản, rào cản |
24 | | 게으르다 | lười biếng |
25 | | 격려 | sự khích lệ, sự động viên, sự khuyến khích, sự cổ vũ |
26 | | 견디다 | chịu đựng, cầm cự |
27 | | 결격 | sự thiếu tư cách |
28 | | 결식아동 | trẻ em bị nhịn đói, đứa trẻ bị nhịn đói |
29 | | 결혼 | việc kết hôn |
30 | | 경쟁 | sự cạnh tranh |
31 | | 경쟁심 | lòng ganh đua |
32 | | 경쟁적 | mang tính cạnh tranh, mang tính ganh đua, mang tính thi đua |
33 | | 경제 성장 | sự tăng trưởng kinh tế |
34 | | 경향 | khuynh hướng, xu hướng |
35 | | 계승되다 | được kế thừa |
36 | | 고령화 | sự lão hóa, sự già hóa |
37 | | 고르다 | đều đặn, đồng đều, như nhau |
38 | | 고민 | sự lo lắng, sự khổ tâm |
39 | | 고민하다 | lo lắng, khổ tâm |
40 | | 고생하다 | khổ sở, vất vả, nhọc công |
41 | | 곱다 | đẹp, thanh tao |
42 | | 곱슬머리 | tóc quăn, tóc xoắn: người tóc quăn, người tóc xoắn |
43 | | 공고 | trường cấp ba chuyên ban công nghiệp |
44 | | 공고하다 | vững bền |
45 | | 시선 | ánh mắt |
46 | | 공교육 | giáo dục công |
47 | | 공동체 | cộng đồng |
48 | | 공립 | công lập, cơ sở công lập |
49 | | 공무원 | công chức, viên chức |
50 | | 공연하다 | không cần thiết, không đâu |
51 | | 공정하다 | công bằng |
52 | | 과반수 | số quá bán |
53 | | 과연 | đúng là, quả nhiên |
54 | | 과장 | trưởng khoa |
55 | | 과제 | bài toán |
56 | | 관내 | trong khu vực cơ quan |
57 | | 관대하다 | rộng lượng, bao dung, quảng đại |
58 | | 관리하다 | quản lý |
59 | | 교류 | sự hợp lưu, dòng hợp lưu |
60 | | 교육 | sự giáo dục |
61 | | 교육 과정 | chương trình giảng dạy |
62 | | 교육열 | nhiệt huyết giáo dục |
63 | | 구석 | góc, xó |
64 | | 구성원 | thành viên |
65 | | 구직자 | người tìm việc |
66 | | 구호품 | hàng cứu trợ |
67 | | 국립 | quốc lập, quốc gia |
68 | | 국토 | lãnh thổ |
69 | | 권리 | quyền lợi |
70 | | 권위 | quyền uy |
71 | | 귀양 | sự lưu đày |
72 | | 균형 | sự cân bằng |
73 | | 그래픽 [graphic] | đồ hoạ, hoạ đồ |
74 | | 그리움 | sự nhớ nhung |
75 | | 그림자 | bóng |
76 | | 극기 | sự tự kiềm chế |
77 | | 근간 | sự xuất bản gần đây, ấn phẩm xuất bản gần đây |
78 | | 금융업 | nghề tài chính tiền tệ |
79 | | 급격히 | một cách đột ngột, một cách chóng vánh |
80 | | 기러기 | con ngỗng trời |
81 | | 기말고사 | kỳ thi cuối kỳ |
82 | | 기부하다 | tặng, cho, biếu, hiến |
83 | | 기색 | khí sắc, sắc mặt, sắc diện |
84 | | 기울이다 | làm nghiêng, làm xiên, làm dốc |
85 | | 긴장하다 | căng thẳng |
86 | | 까다롭다 | cầu kỳ, rắc rối |
87 | | 깜깜하다 | tối đen |
88 | | 깨닫다 | nhận biết, ngộ ra |
89 | | 꼼꼼하다 | cẩn thận, tỉ mỉ, kỹ lưỡng |
90 | | 난민 | người bị nạn, nạn nhân |
91 | | 날카롭다 | sắc, bén, nhọn |
92 | | 당장 | ngay tại chỗ, ngay lập tức |
93 | | 대가족 | gia đình lớn |
94 | | 대단하다 | nghiêm trọng, khủng khiếp |
95 | | 대상 | đại doanh nhân |
96 | | 대안 | |
97 | | 대표적 | mang tính tiêu biểu, mang tính đại diện |
98 | | 대회 | đại hội |
99 | | 도모하다 | mưu đồ, lên kế hoạch |
100 | | 도수 | số độ |
101 | | 도톰하다 | căng mọng, đầy đặn |
102 | | 독립하다 | độc lập |
103 | | 동감 | sự đồng cảm |
104 | | 동거 | sự sống chung, sự chung sống |
105 | | 동등하다 | đồng đẳng |
106 | | 두근두근 | thình thịch |
107 | | 들다 | sắc, bén |
108 | | 등잔불 | đèn dầu, ngọn đèn dầu |
109 | | 등장하다 | xuất hiện trên sân khấu |
110 | | 디스크 [disk] | đĩa hát |
111 | | 디자이너 [designer] | nhà thiết kế |
112 | | 따갑다 | đau buốt |
113 | | 땋다 | thắt, bện, tết |
114 | | 뜻하다 | có ý định |
115 | | 띠다 | thắt, mang |
116 | | 마치 | hệt như |
117 | | 막걸리 | makgeolli |
118 | | 만하다 | đáng, đáng để |
119 | | 많다 | nhiều |
120 | | 매사 | mỗi việc |
121 | | 맹자 | Mạnh Tử |
122 | | 머리숱 | số sợi tóc |
123 | | 면도하다 | cạo râu, cạo lông |
124 | | 면접 | sự tiếp xúc, sự gặp gỡ trực tiếp |
125 | | 면제 | sự miễn trừ |
126 | | 명문 | văn hay |
127 | | 명필 | chữ đẹp nổi danh, chữ đẹp lừng danh |
128 | | 모금 | ngụm, hụm |
129 | | 모범 | sự mô phạm, hình mẫu, sự gương mẫu, người gương mẫu |
130 | | 모의고사 | cuộc thi thử |
131 | | 모집 | việc chiêu mộ, việc tuyển dụng, việc tuyển sinh |
132 | | 목도리 | khăn quàng, khăn quàng cổ |
133 | | 못마땅하다 | không hài lòng, không thỏa mãn |
134 | | 무뚝뚝하다 | cục cằn, thô lỗ |
135 | | 무료 | Không có phí |
136 | | 무리하다 | vô lí |
137 | | 무시하다 | coi thường, xem thường |
138 | | 무시험 | sự miễn thi |
139 | | 무의탁 | không nơi nương tựa |
140 | | 무조건 | vô điều kiện |
141 | | 무표정 | không biểu đạt tình cảm, không biểu đạt cảm xúc |
142 | | 문의 | việc hỏi, việc tìm hiểu |
143 | | 미만 | dưới, chưa đến |
144 | | 민감하다 | nhạy cảm |
145 | | 바람직하다 | lí tưởng, đúng đắn |
146 | | 반숙 | nửa sống nửa chín |
147 | | 반하다 | phải lòng |
148 | | 반환하다 | hoàn trả |
149 | | 발휘하다 | phát huy |
150 | | 방안 | phương án |
151 | | 배우자 | người bạn đời |
152 | | 벗어지다 | bị tuột, bị rơi ra |
153 | | 변천 | sự biến đổi, sự chuyển tiếp, sự quá độ |
154 | | 병역 | binh dịch, nghĩa vụ quân sự |
155 | | 보육 | sự nuôi dưỡng, sự nuôi dạy |
156 | | 보이다 | được thấy, được trông thấy |
157 | | 부담 | trọng trách |
158 | | 부담스럽다 | đầy gánh nặng, nặng nề, đáng ngại |
159 | | 부스스하다 | tua tủa, xù xì |
160 | | 부양 | sự chu cấp, sự cấp dưỡng |
161 | | 부장 | trưởng bộ phận, trưởng ban |
162 | | 부지런하다 | siêng, siêng năng |
163 | | 불과하다 | bất quá, không quá |
164 | | 비결 | bí quyết |
165 | | 비뚤다 | siêu vẹo, nghiêng ngã |
166 | | 비만 | (sự) béo phì |
167 | | 비비다 | xoa, chà, cọ, dụi |
168 | | 빈틈 | kẽ hở, khoảng trống |
169 | | 빗질하다 | chải, chải chuốt |
170 | | 사고방식 | phương pháp tư duy, lối tư duy, kiểu tư duy, cách suy nghĩ |
171 | | 사교육 | sự dạy tư, sự dạy thêm |
172 | | 사립 | dân lập, tư thục |
173 | | 사무총장 | chánh văn phòng |
174 | | 사본 | bản sao, bản copy |
175 | | 사양하다 | khước từ, từ chối, nhượng bộ |
176 | | 사업 | việc làm ăn kinh doanh |
177 | | 사업가 | nhà kinh doanh |
178 | | 사연 | câu chuyện, tình huống, hoàn cảnh |
179 | | 사위 | con rể |
180 | | 사유 | sự sở hữu, vật sở hữu |
181 | | 사지 | tứ chi |
182 | | 사항 | điều khoản, thông tin |
183 | | 사회적 | mang tính xã hội |
184 | | 살림하다 | làm công việc nội trợ, làm việc nhà |
185 | | 상냥하다 | trìu mến, hoà nhã |
186 | | 상당하다 | tương đương |
187 | | 상당히 | tương đối, khá |
188 | | 새삼 | một cách mới mẻ |
189 | | 생머리 | tóc suôn |
190 | | 생생하다 | tươi, tươi tốt, mơn mởn |
191 | | 서류 | tài liệu, hồ sơ, giấy tờ |
192 | | 서술 | sự tường thuật |
193 | | 선다형 | dạng trắc nghiệm |
194 | | 선배 | đàn anh, đàn chị, người đi trước |
195 | | 선수 | sự ra tay trước, sự tiến hành trước |
196 | | 선착순 | theo thứ tự đến trước, ưu tiên thứ tự đến trước |
197 | | 선하다 | sinh động, sống động |
198 | | 설레다 | nôn nao, bồn chồn |
199 | | 설치되다 | được thiết lập, được lắp đặt |
200 | | 성금 | tiền gây quỹ |
201 | | 소심하다 | cẩn thận |
202 | | 소음 | tiếng ồn |
203 | | 소중하다 | quý báu |
204 | | 손길 | bàn tay |
205 | | 손쉽다 | dễ dàng |
206 | | 쇠다 | đón, ăn, mừng |
207 | | 수상하다 | khả nghi, ngờ vực, ám muội |
208 | | 수학 능력 시험 | cuộc thi năng lực học tập |
209 | | 수학여행 | sự đi tham quan, sự đi thực tế |
210 | | 수행하다 | tu dưỡng, tu tâm |
211 | | 신경 | dây thần kinh |
212 | | 실망스럽다 | thất vọng |
213 | | 실시하다 | thực thi |
214 | | 실업자 | người thất nghiệp |
215 | | 실제 | thực tế, thực sự |
216 | | 심정 | tâm trạng, tâm tư |
217 | | 십시일반 | lá lành đùm lá rách |
218 | | 씌다 | bị ma ám, bị nhập hồn |
219 | | 안건 | vụ việc, vấn đề |
220 | | 안타깝다 | tiếc nuối, đáng tiếc, tiếc rẻ |
221 | | 약화되다 | bị suy yếu, bị yếu đi |
222 | | 양보하다 | nhượng bộ, nhường lại |
223 | | 어렴풋이 | một cách ngờ ngợ |
224 | | 억지로 | một cách cưỡng ép |
225 | | 엄격하다 | nghiêm khắc |
226 | | 업무 | nghiệp vụ, công việc |
227 | | 업적 | thành tích |
228 | | 없다 | không có, không tồn tại |
229 | | 엉망 | lôi thôi, bừa bãi, lộn xộn, rối ren |
230 | | 역할 | vai trò, nhiệm vụ |
231 | | 연주하다 | trình diễn nhạc cụ, biểu diễn nhạc cụ |
232 | | 연주회 | buổi trình diễn |
233 | | 오뚝하다 | lừng lững, sừng sững, cao vút |
234 | | 오해 | sự hiểu lầm, sự hiểu sai |
235 | | 옷차림 | cách ăn mặc |
236 | | 운영 | sự điều hành, sự vận hành, hoạt động |
237 | | 월급 | lương tháng |
238 | | 웬일 | việc gì, vấn đề gì, chuyện gì |
239 | | 위장병 | bệnh dạ dày, bệnh đường ruột |
240 | | 위주 | sự xem trọng, làm chính, lên đầu |
241 | | 윗도리 | tấm lưng |
242 | | 유전적 | mang tính di truyền |
243 | | 유형 | (sự) hữu hình |
244 | | 응답자 | người ứng đáp, người trả lời |
245 | | 의식 | sự ý thức |
246 | | 의심스럽다 | đáng ngờ, đáng nghi ngờ |
247 | | 이다 | là |
248 | | 이재민 | nạn nhân, dân bị nạn |
249 | | 이주 | sự chuyển cư |
250 | | 인상적 | mang tính ấn tượng, có tính ấn tượng |
251 | | 인원 | số người, thành viên |
252 | | 인재 | nhân tài |
253 | | 인적 | mang tính người, về người |
254 | | 인정 | tình người |
255 | | 인정되다 | được công nhận, được thừa nhận |
256 | | 인지 | ngón tay trỏ |
257 | | 입양하다 | nhận con nuôi |
258 | | 잇다 | nối lại |
259 | | 있다 | có |
260 | | 잔잔하다 | lặng, êm |
261 | | 잠자코 | lặng im, lặng thinh, nín lặng |
262 | | 잡념 | tạp niệm, những suy nghĩ lung tung, những suy nghĩ vẩn vơ, những suy nghĩ vớ vẩn |
263 | | 장려하다 | khuyến khích, động viên |
264 | | 재료 | vật liệu, chất liệu |
265 | | 재주 | tài năng, tài cán |
266 | | 재혼 | sự tái hôn |
267 | | 저소득층 | tầng lớp thu nhập thấp |
268 | | 적응 | sự thích ứng |
269 | | 적이 | tương đối, rất, quá |
270 | | 전통적 | mang tính truyền thống |
271 | | 전형 | mẫu hình, điển hình |
272 | | 전형적 | mang tính điển hình, mang tính kiểu mẫu, mang tính tiêu biểu |
273 | | 전환되다 | được thay đổi, được chuyển biến |
274 | | 절대적 | mang tính tuyệt đối |
275 | | 정보 | thông tin |
276 | | 정부 | chính phủ |
277 | | 정성 | sự hết lòng, sự tận tâm, sự nhiệt tình |
278 | | 제안 | sự đề nghị, sự kiến nghị |
279 | | 제안하다 | đề nghị, kiến nghị |
280 | | 제외되다 | bị trừ ra, bị loại ra |
281 | | 제자 | đệ tử,học trò |
282 | | 제정하다 | ban hành, quy định |
283 | | 제조업 | ngành chế tạo, ngành sản xuất |
284 | | 조사 | điếu văn |
285 | | 조절 | sự điều tiết |
286 | | 조정하다 | dàn xếp, điều đình, phân xử |
287 | | 조화 | vòng hoa |
288 | | 존중하다 | tôn trọng |
289 | | 주가 | giá cổ phiếu |
290 | | 주관식 | kiểu tự luận |
291 | | 주급 | tiền lương tuần |
292 | | 주입식 | phương thức truyền, phương thức truyền dẫn |
293 | | 주제 | chủ đề |
294 | | 주체 | sự làm chủ |
295 | | 주체적 | mang tính chất chủ thể |
296 | | 주최하다 | bảo trợ, đỡ đầu |
297 | | 증대되다 | được gia tăng, được mở rộng |
298 | | 증명서 | giấy chứng nhận |
299 | | 지다 | lặn |
300 | | 지옥 | địa ngục |
301 | | 지원 | sự hỗ trợ |
302 | | 지원서 | đơn xin ứng tuyển, đơn xin dự tuyển |
303 | | 지원하다 | hỗ trợ |
304 | | 진정 | chân thành, thật lòng |
305 | | 진정하다 | chân thành, chân thực |
306 | | 진지하다 | thận trọng |
307 | | 진학하다 | học lên cao, học tiếp |
308 | | 진행되다 | được tiến triển |
309 | | 집중 | sự tập trung, sự chĩa vào tâm điểm |
310 | | 집중력 | khả năng tập trung |
311 | | 짚신 | giày rơm |
312 | | 짜다 | mặn |
313 | | 찍다 | bổ, đâm, xỉa, xọc, cắm |
314 | | 찡그리다 | nhăn mặt, cau mặt, cau mày, nhăn nhó, cau có |
315 | | 차라리 | thà rằng~ còn hơn |
316 | | 차분하다 | điềm tĩnh, bình thản |
317 | | 참을성 | tính chịu đựng, tính nhẫn nại |
318 | | 참조 | sự tham chiếu, sự tham khảo |
319 | | 찹쌀떡 | chapssaltteok; bánh tteok làm từ bột nếp |
320 | | 창의성 | tính sáng tạo |
321 | | 창의적 | mang tính sáng tạo |
322 | | 챙기다 | sắp xếp, sửa xoạn, thu xếp |
323 | | 첫눈 | ánh mắt đầu tiên, cái nhìn đầu tiên |
324 | | 첫사랑 | tình đầu, mối tình đầu |
325 | | 청소년 | thanh thiếu niên |
326 | | 체험 | sự trải nghiệm, điều trải nghiệm |
327 | | 초대권 | giấy mời, vé mời |
328 | | 추후 | ngay sau đó |
329 | | 축제 | lễ hội |
330 | | 출산율 | tỉ lệ sinh sản |
331 | | 취업하다 | tìm được việc, có việc làm |
332 | | 치열하다 | dữ dội, khốc liệt |
333 | | 친목 | sự thân tình, sự hòa thuận |
334 | | 칠석 | ngày thất tịch |
335 | | 칠월 | tháng bảy |
336 | | 콩깍지 | vỏ đậu |
337 | | 콩쿠르 [concours] | hội thi |
338 | | 태교 | sự dưỡng thai |
339 | | 통역사 | thông dịch viên |
340 | | 통지 | thông báo |
341 | | 파마머리 [←permanent머리] | đầu tóc uốn |
342 | | 파악하다 | nắm bắt |
343 | | 평가 | sự đánh giá, sự nhận xét |
344 | | 평범하다 | bình thường |
345 | | 평사원 | nhân viên thường, nhân viên quèn |
346 | | 평생 교육 | giáo dục thường xuyên |
347 | | 필기시험 | thi viết |
348 | | 학력 | học lực |
349 | | 학비 | học phí |
350 | | 학습 | sự học tập |
351 | | 합창 | sự hợp xướng, bài hợp xướng |
352 | | 해고되다 | bị sa thải, bị đuổi việc |
353 | | 해당자 | người tương ứng, người phù hợp |
354 | | 행선지 | mục đích, điểm đến |
355 | | 헌신적 | mang mtính hiến thân, mang tính cống hiến |
356 | | 확장 | sự mở rộng, sự nới rộng, sự phát triển, sự bành trướng |
357 | | 활기차다 | đầy sức sống |
358 | | 활용하다 | vận dụng, ứng dụng |
359 | | 후원하다 | hậu thuẫn, hỗ trợ, tài trợ |
360 | | 후회 | sự hối hận, sự ân hận |
361 | | 훈련 | sự rèn luyện, sự tập luyện |
362 | | 훈장 | huân chương |
363 | | 훌륭하다 | xuất sắc |
364 | | 수준 | Tiêu chuẩn, trình độ, mức độ |
365 | | 자격증 | giấy chứng nhận, bằng cấp. |
366 | | 운영하다 | Điều hành |
367 | | 눈길 | Ánh mắt, ánh nhìn |
368 | | 완벽하다 | hoàn hảo, toàn bích, hoàn mỹ |
369 | | 향상시키다 | nâng cấp |
370 | | 비판하다 | phê phán |
371 | | 비판 | sự phê phán |
372 | | 심사 | sự thẩm định |
373 | | 절차 | trình tự, thủ tục |
374 | | 상처 | vết thương |
375 | | 교향악단 | dàn nhạc giao hưởng |
376 | | 구분되다 | được phân loại |
377 | | 급식 | bữa cơm tập thể, cơm tập thể |
378 | | 급여 | lương, thù lao |
379 | | 기관 | khí quản |
380 | | 기기 | máy móc thiết bị |
381 | | 기념하다 | kỷ niệm |
382 | | 기질 | khí chất, tính khí, tính |
383 | | 기타 [guitar] | đàn ghi-ta |
384 | | 기혼자 | người có gia đình |
385 | | 끊임없이 | một cách không ngừng, không ngớt |
386 | | 끌다 | lê, lết, kéo lê |
387 | | 끼니 | bữa ăn, bữa cơm |
388 | | 나룻배 | thuyền |
389 | | 낙관적 | mang tính lạc quan |
390 | | 남짓 | hơn một chút, hơi nhỉnh hơn một chút |
391 | | 납작하다 | dẹt |
392 | | 낯설다 | lạ mặt |
393 | | 내다 | mở ra, thông, trổ |
394 | | 내성적 | tính kín đáo, tính nội tâm, tính nhút nhát, tính dè dặt |
395 | | 내신 | bảng thành tích học tập |
396 | | 냉정하다 | lạnh lùng |
397 | | 넓적하다 | rộng và dẹp, rộng và mỏng |
398 | | 노동 | sự lao động |
399 | | 노숙자 | người vô gia cư |
400 | | 노인 | người cao tuổi, người già |
401 | | 논술 | việc đàm luận, việc viết bài luận, việc viết tiểu luận |
402 | | 놀리다 | trêu chọc, giễu cợt |
403 | | 누리다 | thum thủm |
404 | | 느긋하다 | chậm rãi, thong thả, khoan thai |
405 | | 다문화 | đa văn hoá |
406 | | 다정하다 | đa tình, giàu tình cảm |
407 | | 단독 | đơn độc, một mình |
408 | | 단발머리 | tóc ngắn |
409 | | 단정하다 | đoan chính |
410 | | 단체 | tổ chức |
411 | | 달하다 | đạt, đạt đến |
412 | | 담당하다 | đảm đương, đảm trách, đảm nhiệm, phụ trách |
413 | | 답답하다 | ngột ngạt |
414 | | 뛰어나다 | nổi trội, nổi bật |
415 | | 바짝 | một cách khô cong, một cách khô ran |
416 | | 밟다 | giẫm, đạp |
417 | | 방해하다 | gây phương hại, gây trở ngại, cản trở |
418 | | 배다 | thấm, đẫm |
419 | | 번역가 | biên dịch viên, dịch giả, người biên dịch |
420 | | 벌컥 | toáng, ầm |
421 | | 보내다 | gửi |
422 | | 보편적 | mang tính phổ biến |
423 | | 본부 | trụ sở chính |
424 | | 부문 | bộ môn, bộ phận, phần |
425 | | 분가하다 | ra ở riêng |
426 | | 분류 | sự phân loại |
427 | | 분석하다 | phân tích |
428 | | 분야 | lĩnh vực |
429 | | 뺏기다 | bị lấy mất, bị cướp đi |
430 | | 뻗치다 | vươn rộng, lan rộng |
431 | | 뾰족하다 | nhọn, sắc |
432 | | 살피다 | soi xét |
433 | | 상여금 | tiền thưởng |
434 | | 상징 | sự tượng trưng |
435 | | 성별 | sự phân biệt giới tính |
436 | | 성장 | sự phát triển, sự tăng trưởng |
437 | | 성적 | về mặt giới tính, có tính chất giới tính |
438 | | 성취 | sự đạt được |
439 | | 소극적 | mang tính tiêu cực |
440 | | 소녀 | tiểu nữ |
441 | | 소년 | thiếu niên, cậu thiếu niên |
442 | | 소득 | điều thu được |
443 | | 소멸 | sự bị tiêu diệt, sự bị tiêu hủy, sự bị hủy diệt, sự bị diệt vong |
444 | | 소풍 | cắm trại, dã ngoại |
445 | | 솜씨 | tài nghệ, sự khéo léo |
446 | | 수강료 | phí nghe giảng |
447 | | 수당 | tiền thưởng |
448 | | 순수하다 | thuần khiết, thuần túy |
449 | | 시각 장애인 | người mù |
450 | | 시간 | giờ, tiếng |
451 | | 시기 | thời kỳ, thời điểm |
452 | | 신도 | tín đồ |
453 | | 신비하다 | thần bí |
454 | | 실천하다 | đưa vào thực tiễn, thực hiện |
455 | | 썰다 | thái, cưa |
456 | | 쓰다 | đắng |
457 | | 아울러 | và, cũng, hơn nữa |
458 | | 암기하다 | thuộc lòng |
459 | | 여가 | lúc nhàn rỗi, thời gian rỗi |
460 | | 여론 | dư luận |
461 | | 여성 | phụ nữ, giới nữ |
462 | | 여유 | sự nhàn rỗi, sự dư giả |
463 | | 여지 | khả năng |
464 | | 역동적 | mang tính năng nổ, mang tính năng động |
465 | | 연분 | duyên phận |
466 | | 열정 | lòng nhiệt huyết, lòng nhiệt thành |
467 | | 열정적 | mang tính nhiệt tình, mang tính nhiệt huyết |
468 | | 염려 | sự lo lắng |
469 | | 영리하다 | lanh lợi, nhanh trí, sáng dạ |
470 | | 영업 | việc kinh doanh |
471 | | 영원하다 | vĩnh viễn |
472 | | 외향적 | có tính bề ngoài, có tính bề mặt |
473 | | 요령 | trọng tâm, ý chính |
474 | | 요인 | nguyên nhân cơ bản, lý do chủ yếu |
475 | | 위기 | nguy cơ, khủng hoảng |
476 | | 위대하다 | vĩ đại |
477 | | 위로 | sự an ủi |
478 | | 유난히 | một cách cường điệu, một cách khác thường, một cách đặc biệt |
479 | | 유망하다 | có triển vọng |
480 | | 유사하다 | tương tự |
481 | | 음력 | âm lịch |
482 | | 의무 | nghĩa vụ |
483 | | 의무 교육 | (sự) giáo dục bắt buộc |
484 | | 의지 | sự tựa, cái tựa |
485 | | 의지하다 | tựa vào |
486 | | 이기적 | có tính ích kỷ |
487 | | 이력서 | bản lý lịch |
488 | | 이루다 | thực hiện |
489 | | 이름나다 | nổi danh, nổi tiếng |
490 | | 이별 | sự ly biệt |
491 | | 이웃 | láng giềng |
492 | | 이혼하다 | ly hôn, ly dị |
493 | | 인간애 | tình yêu con người |
494 | | 일깨우다 | làm cho nhận thức, làm thức tỉnh, làm nhận ra |
495 | | 일당 | cùng hội cùng thuyền, bọn đồng đảng |
496 | | 일반 | đều như nhau, cùng một kiểu |
497 | | 일반적 | mang tính thông thường |
498 | | 일반화되다 | trở nên thông thường, trở nên phổ biến, trở nên quen thuộc |
499 | | 일시 | nhất thời |
500 | | 일인 | một người |
501 | | 일지 | sự ghi chép hàng ngày, nhật ký, sổ ghi chép hàng ngày |
502 | | 일체 | toàn bộ, nhất thể |
503 | | 일화 | giai thoại |
504 | | 입사 | việc vào làm (công ty) |
505 | | 입상하다 | được khen thưởng |
506 | | 자격 | tư cách |
507 | | 자기 | chính mình, tự mình, bản thân mình |
508 | | 자녀 | con, con cái |
509 | | 자동화 | sự tự động hóa |
510 | | 자상하다 | rành rọt, cụ thể |
511 | | 자세 | tư thế |
512 | | 자아 | cái tôi |
513 | | 자연 | một cách tự nhiên |
514 | | 자원 | tài nguyên |
515 | | 잔뜩 | một cách đầy đủ, một cách tràn đầy |
516 | | 장사 | sự buôn bán |
517 | | 재능 | tài năng |
518 | | 저출산 | sự ít sinh con, hiện tượng ít sinh con |
519 | | 적극적 | mang tính tích cực |
520 | | 적성 | thích hợp, thích đáng |
521 | | 전망 | sự nhìn xa, tầm nhìn |
522 | | 전문가 | chuyên gia |
523 | | 전반 | toàn bộ |
524 | | 전업주부 | nội trợ chuyên nghiệp |
525 | | 절반 | sự chia đôi, một nửa |
526 | | 정적 | có tính tĩnh |
527 | | 제공하다 | cung cấp, cấp |
528 | | 제대로 | đúng mực, đúng chuẩn, đúng kiểu |
529 | | 제출 | sự nộp, sự trình, sự đệ trình |
530 | | 졸업 | sự tốt nghiệp |
531 | | 종사하다 | tận tụy, toàn tâm toàn ý |
532 | | 종전 | trước kia, xưa cũ |
533 | | 좌담회 | buổi tọa đàm |
534 | | 주민 등록 등본 | bản sao đăng kí cư trú |
535 | | 주식회사 | công ty cổ phần |
536 | | 줄거리 | cành trơ lá, cành trụi lá |
537 | | 중간고사 | thi giữa kì, kiểm tra giữa kì |
538 | | 중계 | sự trung chuyển, sự trung gian |
539 | | 중독 | sự ngộ độc |
540 | | 중시하다 | coi trọng, xem trọng |
541 | | 중얼중얼 | lụng bà lụng bụng, lầm bà lầm bầm, lầu bà lầu bầu, lẩm bà lẩm bẩm |
542 | | 지가 | giá đất |
543 | | 지경 | tình trạng, tình cảnh, mức độ |
544 | | 지출 | sự tiêu xài |
545 | | 지향 | sự hướng đến, chí hướng |
546 | | 지휘하다 | chỉ huy, chỉ đạo |
547 | | 진로 | đường đi tới, đường đi đến |
548 | | 질투 | sự ghen tuông, sự ghen |
549 | | 짐승 | thú vật |
550 | | 짜증 | sự nổi giận, sự nổi khùng, sự bực tức, sự bực bội |
551 | | 짝사랑 | sự yêu đơn phương |
552 | | 차지하다 | giành, chiếm hữu, chiếm giữ, nắm giữ |
553 | | 참여 | sự tham dự |
554 | | 채용 | sự tuyển dụng |
555 | | 채점 | sự chấm điểm, sự tính điểm |
556 | | 천생 | trời sinh |
557 | | 천재적 | mang tính thiên tài, có năng khiếu bẩm sinh |
558 | | 첨부 | sự đính kèm |
559 | | 추억 | hồi ức, kí ức |
560 | | 출장 | sự đi công tác |
561 | | 취직 | sự tìm được việc, sự có việc làm |
562 | | 치다 | đổ, quét, tràn về |
563 | | 컴퓨터 [computer] | máy vi tính |
564 | | 탄생 | sự sinh ra, sự ra đời |
565 | | 털털하다 | cởi mở, dễ chịu |
566 | | 풋사랑 | tình yêu trẻ con |
567 | | 풍물 | phong cảnh, cảnh trí |
568 | | 풍부하다 | phong phú, dồi dào |
569 | | 풍요 | sự phong phú, sự giàu có, sự sung túc |
570 | | 프로그래머 [programmer] | người lập chương trình, biên đạo chương trình |
571 | | 하소연 | sự kêu ca, sự phàn nàn, sự than phiền, sự than vãn |
572 | | 하수 | tay nghề kém, người tay nghề kém |
573 | | 학제 | chế độ giáo dục |
574 | | 한결같다 | trước sau như một |
575 | | 한창 | một cách hưng thịnh, một cách nở rộ, một cách thịnh hành |
576 | | 한하다 | hạn chế, giới hạn |
577 | | 현명하다 | hiển minh, sáng suốt, minh mẫn |
578 | | 혈연 | máu mủ, ruột thịt |
579 | | 협연하다 | hợp xướng |
580 | | 협조 | sự hiệp trợ, sự hợp lực, sự trợ giúp |
581 | | 협찬하다 | tài trợ |
582 | | 형성되다 | được hình thành |
583 | | 형태 | hình thức, hình dáng, kiểu dáng |
584 | | 화끈화끈 | bừng bừng, hừng hực, hầm hập |
585 | | 화목하다 | hòa thuận, hòa hợp |
586 | | 효과적 | có tính hiệu quả |
587 | | 효도 | sự hiếu thảo |
588 | | 효율적 | mang tính hiệu suất, mang tính năng suất |
589 | | 흥분하다 | thấy hưng phấn, bị kích động |
590 | | 희미하다 | mờ nhạt, nhạt nhoà |