1 | | 가득하다 | đầy |
2 | | 가렵다 | ngứa |
3 | | 가사 | sự chết giả, sự chết lâm sàng, sự ngất lịm |
4 | | 가슴 | ngực |
5 | | 가이드 [guide] | hướng dẫn viên |
6 | | 가장 | nhất |
7 | | 가전제품 | sản phẩm điện gia dụng |
8 | | 가정 | gia đình, nhà |
9 | | 각각 | mỗi một, riêng, từng |
10 | | 각종 | các loại, các thứ |
11 | | 간암 | ung thư gan |
12 | | 갈다 | thay |
13 | | 감각 | cảm giác |
14 | | 감다 | nhắm (mắt) |
15 | | 감동적 | có tính cảm động, có tính xúc động |
16 | | 감상하다 | cảm thụ, thưởng ngoạn, thưởng thức |
17 | | 감정 | tình cảm, cảm xúc |
18 | | 감탄사 | từ cảm thán, thán từ |
19 | | 감탄하다 | cảm thán, thán phục |
20 | | 강술 | Gangsul, rượu suông |
21 | | 강시 | xác chết cóng |
22 | | 강하다 | cứng, rắn, chắc |
23 | | 개봉되다 | được bóc nhãn, được bóc tem |
24 | | 개인 | cá nhân |
25 | | 걱정거리 | điều lo lắng, việc lo lắng |
26 | | 걱정스럽다 | lo lắng |
27 | | 건강식 | thức ăn dinh dưỡng |
28 | | 건의하다 | kiến nghị, đề xuất |
29 | | 걸다 | màu mỡ, phì nhiêu |
30 | | 검사하다 | kiểm tra |
31 | | 겪다 | trải qua, trải nghiệm |
32 | | 결과 | kết quả |
33 | | 결국 | rốt cuộc, cuối cùng, kết cục |
34 | | 결승전 | trận chung kết, trận cuối |
35 | | 경고 | sự cảnh báo |
36 | | 경기 | tình hình kinh tế, nền kinh tế |
37 | | 경기장 | sân vận động, trường đua, đấu trường |
38 | | 경상도 | Gyeongsang-do, tỉnh Gyeongsang |
39 | | 경우 | đạo lý, sự phải đạo |
40 | | 경제적 | mang tính kinh tế, về mặt kinh tế |
41 | | 계획성 | tính kế hoạch |
42 | | 고급스럽다 | cao cấp |
43 | | 고르다 | đều đặn, đồng đều, như nhau |
44 | | 고백하다 | thổ lộ, bộc bạch |
45 | | 고집 | sự cố chấp |
46 | | 고추 | quả ớt, trái ớt |
47 | | 골다 | ngáy |
48 | | 골대 [goal대] | cột gôn, nơi tung bóng vào |
49 | | 골문 [goal門] | cổng khung thành, cổng gôn |
50 | | 곱창 | món ruột non |
51 | | 곳곳 | nơi nơi, khắp nơi |
52 | | 승객 | hành khách |
53 | | 승리 | sự chiến thắng, sự thắng lợi |
54 | | 승무원 | tiếp viên |
55 | | 승부욕 | khí thế, lòng ham muốn chiến thắng |
56 | | 공공장소 | nơi công cộng |
57 | | 시상대 | bục trao giải |
58 | | 시설 | công trình, trang thiết bị, việc lắp đặt công trình, việc xây dựng công trình |
59 | | 시시하다 | vớ vẩn |
60 | | 공연 | sự công diễn, sự biểu diễn |
61 | | 공원 | công nhân |
62 | | 공통점 | điểm chung, điểm giống nhau, điểm tương đồng |
63 | | 공포 | sự công bố |
64 | | 공학 | ngành công nghệ |
65 | | 과로 | sự quá sức, sự kiệt sức |
66 | | 과목 | môn, môn học |
67 | | 과소비 | việc tiêu xài quá mức |
68 | | 과속 | việc chạy vượt tốc độ, sự quá tốc |
69 | | 과식 | sự bội thực |
70 | | 과연 | đúng là, quả nhiên |
71 | | 과음 | việc uống quá độ, việc uống quá chén |
72 | | 과일 | trái cây, hoa quả |
73 | | 과정 | quá trình |
74 | | 관계 | giới quan chức, giới công chức |
75 | | 관광객 | khách tham quan, khách du lịch |
76 | | 관람하다 | xem, thưởng thức |
77 | | 관련 | sự liên quan |
78 | | 관련되다 | có liên quan |
79 | | 관리 | cán bộ quản lý, quan lại, quan chức |
80 | | 관심 | mối quan tâm |
81 | | 관심거리 | mối quan tâm |
82 | | 광고 | sự quảng bá, sự quảng cáo |
83 | | 괴물 | quái vật |
84 | | 교수 | việc giảng dạy |
85 | | 교육 | sự giáo dục |
86 | | 구성 | sự cấu thành, sự hình thành |
87 | | 구성하다 | tạo thành, làm ra, cấu thành |
88 | | 구슬치기 | Guseulchigi; trò chơi bi ve, trò bắn bi |
89 | | 구하다 | tìm, tìm kiếm, tìm thấy |
90 | | 국내외 | trong và ngoài nước |
91 | | 국립 | quốc lập, quốc gia |
92 | | 국악 | gukak; quốc nhạc của Hàn Quốc |
93 | | 국회 의원 | ủy viên quốc hội, đại biểu quốc hội |
94 | | 궁중 | trong cung |
95 | | 귀국하다 | về nước |
96 | | 규모 | quy mô |
97 | | 규칙 | quy tắc |
98 | | 균형 | sự cân bằng |
99 | | 그르다 | sai lầm, sai trái |
100 | | 근거 | cơ sở, căn cứ |
101 | | 근무지 | nơi làm việc |
102 | | 근무하다 | làm việc |
103 | | 금방 | vừa mới đây, vừa khi nãy |
104 | | 금지하다 | cấm chỉ, cấm |
105 | | 기름지다 | béo, có nhiều dầu mỡ |
106 | | 기분 | tâm trạng |
107 | | 기장 | độ dài quần áo |
108 | | 기저귀 | tã, bỉm |
109 | | 기획하다 | hoạch định, lên kế hoạch, lập kế hoạch |
110 | | 깁스 [Gips] | sự bó bột |
111 | | 깔리다 | được trải, được giải |
112 | | 꽃가루 | phấn hoa |
113 | | 꽃다발 | bó hoa, lẵng hoa |
114 | | 꾸준히 | đều đặn |
115 | | 꿇다 | quỳ gối |
116 | | 나라 | đất nước, quốc gia, nhà nước |
117 | | 날리다 | bị bay |
118 | | 당기다 | lôi cuốn, lôi kéo |
119 | | 당연히 | một cách đương nhiên |
120 | | 당장 | ngay tại chỗ, ngay lập tức |
121 | | 당하다 | bị, bị thiệt hại, bị lừa |
122 | | 당황스럽다 | bối rối, hoang mang |
123 | | 닿다 | chạm |
124 | | 대강 | đại thể, sơ lược |
125 | | 대궐 | cung điện |
126 | | 대단하다 | nghiêm trọng, khủng khiếp |
127 | | 대륙 | đại lục |
128 | | 대만 | Đài Loan |
129 | | 대문 | cửa lớn |
130 | | 대표 | cái tiêu biểu |
131 | | 대표적 | mang tính tiêu biểu, mang tính đại diện |
132 | | 대표하다 | tiêu biểu |
133 | | 댄스 [dance] | khiêu vũ |
134 | | 도둑질 | hành động lấy trộm, việc lấy trộm |
135 | | 도로 | ngược lại |
136 | | 도움 | sự giúp đỡ |
137 | | 도저히 | dù gì, rốt cuộc (cũng không), hoàn toàn (không) |
138 | | 독특하다 | đặc sắc, đặc biệt |
139 | | 동시 | đồng thời, cùng một lúc |
140 | | 동양화 | tranh phương Đông, bức họa phương Đông |
141 | | 동작 | động tác |
142 | | 동지 | Đông chí |
143 | | 두뇌 | bộ não |
144 | | 두렵다 | sợ, sợ sệt |
145 | | 뒤떨어지다 | rớt lại sau |
146 | | 드라이브 [drive] | việc lái xe đi dạo |
147 | | 드럼 [drum] | thùng, thùng phuy |
148 | | 득점 | sự ghi điểm, sự ghi bàn, điểm ghi được |
149 | | 들려오다 | vẳng tới, dội tới, vang tới |
150 | | 들어주다 | chấp nhận, nhận lời |
151 | | 디자이너 [designer] | nhà thiết kế |
152 | | 디자인 [design] | sự thiết kế |
153 | | 따끔거리다 | đau rát, nóng rát |
154 | | 따라 | riêng |
155 | | 따라서 | theo đó, do đó |
156 | | 따르다 | theo |
157 | | 따지다 | gạn hỏi, tra hỏi |
158 | | 딸꾹질 | sự nấc cục |
159 | | 뜨다 | lờ đờ, lờ rờ |
160 | | 띄다 | đập (vào mắt) |
161 | | 로봇 [robot] | rô bốt, người máy |
162 | | 롤러 [roller] | trục cán, trục lăn |
163 | | 리더십 [leadership] | khả năng lãnh đạo |
164 | | 마사지 [massage] | sự xoa bóp, mát-xa (massage) |
165 | | 마술 | ảo thuật |
166 | | 마음 | tâm tính, tính tình |
167 | | 막다 | chặn, ngăn, bịt |
168 | | 막대기 | gậy, cây gậy |
169 | | 막상막하 | sự ngang tài ngang sức, sự ngang ngửa |
170 | | 막히다 | bị chặn, bị ngăn, bị bịt |
171 | | 만수 | vạn thọ |
172 | | 말다툼하다 | cãi cọ, tranh cãi, đôi co |
173 | | 말투 | cách nói chuyện, lối nói chuyện |
174 | | 말하다 | nói |
175 | | 망치질 | việc dùng búa |
176 | | 망하다 | tiêu vong, sụp đổ, tan rã |
177 | | 맞다 | đúng |
178 | | 매력 | sức hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự thu hút |
179 | | 매장 | sự mai táng |
180 | | 맥박 | mạch đập |
181 | | 먼지 | bụi |
182 | | 메뉴판 [menu板] | bảng thực đơn |
183 | | 면허 | giấy phép, giấy chứng nhận |
184 | | 명상 | sự thiền, sự thiền định, tỉnh giác, giác ngộ |
185 | | 모래밭 | bãi cát |
186 | | 모르다 | không biết |
187 | | 모처럼 | hiếm hoi lắm, khó khăn lắm |
188 | | 목사 | mục sư |
189 | | 목소리 | giọng nói, tiếng nói |
190 | | 몰려들다 | dồn vào, vây vào |
191 | | 몸매 | vóc dáng, dáng người |
192 | | 못되다 | hư hỏng, ngỗ nghịch |
193 | | 무뚝뚝하다 | cục cằn, thô lỗ |
194 | | 무릎 | đầu gối |
195 | | 무리하다 | vô lí |
196 | | 무승부 | sự bất phân thắng bại, sự hòa nhau |
197 | | 무시하다 | coi thường, xem thường |
198 | | 무형 | vô hình |
199 | | 문고 | kho sách, thư phòng, phòng sách |
200 | | 문자 | văn tự, chữ viết |
201 | | 문제 | đề (bài thi) |
202 | | 묻다 | vấy, bám |
203 | | 물감 | mực nhuộm, màu mực, màu nước |
204 | | 물려받다 | thừa kế |
205 | | 미래 | tương lai |
206 | | 민간요법 | liệu pháp dân gian |
207 | | 민속 | dân tộc, truyền thống |
208 | | 민속놀이 | trò chơi dân gian |
209 | | 민속촌 | làng dân gian, làng dân tộc |
210 | | 민요 | dân ca, bài hát dân gian |
211 | | 민원 | dân sự |
212 | | 바구니 | cái rổ |
213 | | 바람직하다 | lí tưởng, đúng đắn |
214 | | 바퀴 | vòng quay |
215 | | 반대하다 | phản đối |
216 | | 반복하다 | lặp đi lặp lại |
217 | | 반응 | sự phản ứng, phản ứng |
218 | | 반입하다 | chuyển vào, mang vào |
219 | | 반죽 | việc nhào bột, bột nhào |
220 | | 반찬 | món ăn kèm, thức ăn phụ |
221 | | 반칙 | sự vi phạm, sự phạm luật |
222 | | 받아들이다 | tiếp nhận |
223 | | 발급되다 | được cấp phát, được cấp |
224 | | 발끈하다 | nổi khùng, nổi xung |
225 | | 발끝 | mũi bàn chân |
226 | | 발달 | sự phát triển |
227 | | 발라드 [ballade] | bản tình ca |
228 | | 발로 | sự thể hiện, sự biểu hiện |
229 | | 발목 | cổ chân |
230 | | 발병 | bệnh đau chân |
231 | | 발생률 | tỉ lệ phát sinh |
232 | | 방송 | việc phát sóng |
233 | | 방식 | phương thức |
234 | | 별명 | biệt danh |
235 | | 병간호 | sự nuôi bệnh, sự chăm sóc người bệnh |
236 | | 병들다 | mắc bệnh, có bệnh |
237 | | 보람 | sự hài lòng, sự bổ ích, cảm giác có ý nghĩa |
238 | | 부가 | cái phụ thêm, sự kèm thêm, sự gia tăng thêm |
239 | | 부기 | sự phù nề |
240 | | 부상 | (sự) bị thương |
241 | | 부채춤 | buchaechum; múa quạt |
242 | | 부츠 [boots] | giày cổ cao, ủng |
243 | | 불규칙하다 | bất quy tắc |
244 | | 불꽃놀이 | trò bắn pháo hoa |
245 | | 불평하다 | bất bình, thể hiện thái độ bất bình |
246 | | 붓다 | sưng |
247 | | 붕대 | băng vải |
248 | | 비기다 | hòa, đều |
249 | | 비보 | tin buồn, tin dữ |
250 | | 빙글빙글 | tủm tỉm |
251 | | 빠르다 | nhanh |
252 | | 빠지다 | rụng, rời, tuột |
253 | | 사교적 | mang tính hòa đồng, mang tính thân thiện |
254 | | 사극 | kịch lịch sử, phim lịch sử |
255 | | 사다 | mua |
256 | | 사람 | con người |
257 | | 사랑스럽다 | đáng yêu, dễ thương |
258 | | 사무소 | văn phòng, phòng |
259 | | 사물놀이 | Samulnori |
260 | | 사실 | thật ra, thực ra |
261 | | 사연 | câu chuyện, tình huống, hoàn cảnh |
262 | | 사용법 | cách sử dụng, cách dùng |
263 | | 사우나 [sauna] | tắm hơi, sauna |
264 | | 사원 | chùa chiền |
265 | | 사찰 | nhà chùa, chùa |
266 | | 사투리 | tiếng địa phương, phương ngữ |
267 | | 사형 | sự tử hình, sự hành hình |
268 | | 사회생활 | đời sống xã hội |
269 | | 살리다 | cứu sống |
270 | | 삼키다 | nuốt |
271 | | 상담하다 | tư vấn, trao đổi |
272 | | 상대편 | phía đối phương |
273 | | 상사 | cấp thượng sỹ, thượng sỹ |
274 | | 상실 | sự tổn thất, sự mất mát |
275 | | 샅바 | Satba; khố |
276 | | 새롭다 | mới |
277 | | 생강 | cây gừng |
278 | | 생생하다 | tươi, tươi tốt, mơn mởn |
279 | | 서너 | ba bốn |
280 | | 서늘하다 | lành lạnh, hơi lạnh |
281 | | 서부 | miền Tây |
282 | | 서비스업 [service業] | công nghiệp dịch vụ, ngành dịch vụ |
283 | | 서양식 | kiểu phương Tây |
284 | | 서울 | thủ đô |
285 | | 서투르다 | lóng ngóng, lớ ngớ, chưa thạo |
286 | | 선택하다 | chọn, lựa, chọn lựa, chọn lọc |
287 | | 섣달 | seotdal; tháng chạp |
288 | | 설득력 | sức thuyết phục |
289 | | 설득하다 | thuyết phục |
290 | | 설명 | việc giải thích, việc trình bày, lời giải thích, lời trình bày |
291 | | 설치하다 | thiết lập, lắp đặt |
292 | | 성공하다 | thành công |
293 | | 소용없다 | vô ích, vô dụng |
294 | | 소음 | tiếng ồn |
295 | | 속도 | tốc độ |
296 | | 속상하다 | buồn lòng, buồn phiền |
297 | | 손가락질 | sự chỉ trỏ |
298 | | 손녀 | cháu gái (nội, ngoại) |
299 | | 손잡이 | cái tay cầm, cái quai, cái tay nắm |
300 | | 손재주 | sự khéo tay |
301 | | 수산 | thủy sản |
302 | | 수상자 | người nhận giải, người thắng giải, người đoạt giải |
303 | | 수학 | sự học hỏi, sự nghiên cứu |
304 | | 술래 | người tìm |
305 | | 스스로 | tự mình |
306 | | 스포츠 [sports] | thể thao |
307 | | 식빵 | bánh mỳ gối |
308 | | 식품 | thực phẩm |
309 | | 신경 | dây thần kinh |
310 | | 신선하다 | tươi mới, sảng khoái, khoan khoái |
311 | | 실용적 | mang tính thực dụng, mang tính thiết thực |
312 | | 실제 | thực tế, thực sự |
313 | | 심장 | tim |
314 | | 쓰러뜨리다 | quật ngã, làm ngã, xô ngã |
315 | | 쓰레기봉투 | túi rác, bao rác |
316 | | 쓰리다 | đau nhói, đau nhức |
317 | | 아쉽다 | tiếc rẻ |
318 | | 아슬아슬하다 | sởn gai ốc |
319 | | 악기 | nhạc cụ |
320 | | 악단 | ban nhạc, dàn nhạc |
321 | | 악보 | bản nhạc |
322 | | 안다 | ôm |
323 | | 알아듣다 | nghe thấy và hiểu được |
324 | | 앞두다 | trước mắt còn, còn, trước (…) là còn… |
325 | | 앞뒤 | trước sau |
326 | | 앞서다 | đứng trước |
327 | | 약속 | sự hứa hẹn, lời hứa |
328 | | 약초 | thảo dược |
329 | | 얇다 | mỏng |
330 | | 양산 | ô đi nắng, dù đi nắng |
331 | | 양심 | lương tâm |
332 | | 억수 | mưa như trút nước |
333 | | 억양 | sự thay đổi âm điệu, ngữ điệu |
334 | | 억울하다 | uất ức, oan ức |
335 | | 엄살 | sự giả ốm, sự vờ ốm, sự cường điệu bệnh tật, lời giả ốm |
336 | | 업무 | nghiệp vụ, công việc |
337 | | 없다 | không có, không tồn tại |
338 | | 엎드리다 | nằm sấp, sấp xuống sàn |
339 | | 에는 | |
340 | | 역전패하다 | nghịch chiến bại |
341 | | 연극 | sự diễn kịch |
342 | | 연장전 | hiệp phụ, sự đấu bù giờ |
343 | | 연주 | biểu diễn, trình diễn |
344 | | 열광적 | mang tính cuồng nhiệt |
345 | | 영향 | sự ảnh hưởng |
346 | | 영화 | điện ảnh, phim |
347 | | 예방하다 | dự phòng, phòng ngừa |
348 | | 오가다 | trao đi đổi lại |
349 | | 오디션 [audition] | buổi trình diễn thử, buổi biểu diễn thử, buổi thi thử giọng |
350 | | 온몸 | toàn thân |
351 | | 올해 | năm nay |
352 | | 옳다 | đúng đắn, đúng mực |
353 | | 옷장 | tủ áo |
354 | | 용기 | dũng khí |
355 | | 원만하다 | dễ chịu, quảng đại |
356 | | 원인 | nguyên nhân |
357 | | 월드컵 [World Cup] | world cup, cúp thế giới |
358 | | 은근히 | một cách thầm lặng |
359 | | 은메달 [銀medal] | huy chương bạc |
360 | | 음식물 | đồ ăn thức uống |
361 | | 음악 | âm nhạc |
362 | | 음주 | (sự) uống rượu |
363 | | 음향 | âm hưởng |
364 | | 의미하다 | có nghĩa, mang nghĩa |
365 | | 의상 | y phục |
366 | | 이다 | là |
367 | | 이해 | lợi hại |
368 | | 인류 | nhân loại |
369 | | 인사 | nhân sĩ |
370 | | 인상적 | mang tính ấn tượng, có tính ấn tượng |
371 | | 인원 | số người, thành viên |
372 | | 인정하다 | công nhận, thừa nhận |
373 | | 인턴 [intern] | bác sĩ thực tập |
374 | | 있다 | có |
375 | | 잔치 | bữa tiệc |
376 | | 잡곡밥 | japgukbap; cơm ngũ cốc, cơm độn ngũ cốc |
377 | | 잡아당기다 | lôi kéo |
378 | | 장구 | janggu; trống phách |
379 | | 장기 | sở trường |
380 | | 재배하다 | trồng trọt, canh tác |
381 | | 재산 | tài sản |
382 | | 재즈 [jazz] | nhạc Jazz |
383 | | 저리다 | tê |
384 | | 저절로 | tự dưng, tự nhiên, tự động |
385 | | 적응하다 | thích ứng |
386 | | 적이 | tương đối, rất, quá |
387 | | 전공하다 | chuyên về |
388 | | 전달하다 | truyền, đưa, chuyển |
389 | | 전라도 | Jeonlado; tỉnh Toàn La (tỉnh Jeonla) |
390 | | 전통 | truyền thống |
391 | | 점점 | dần dần, dần |
392 | | 젓가락 | đũa |
393 | | 젓가락질 | sự gắp |
394 | | 정서 | tình cảm |
395 | | 정성 | sự hết lòng, sự tận tâm, sự nhiệt tình |
396 | | 정책 | chính sách |
397 | | 정치 | chính trị |
398 | | 정치학 | chính trị học |
399 | | 정하다 | thẳng |
400 | | 젖다 | ẩm ướt |
401 | | 제시간 | đúng thời gian |
402 | | 조언하다 | khuyên bảo, cho lời khuyên |
403 | | 조종사 | phi công |
404 | | 존경하다 | tôn kính, kính trọng |
405 | | 존댓말 | cách nói tôn trọng, lời trân trọng, từ ngữ tôn trọng |
406 | | 존재하다 | tồn tại, có thật |
407 | | 주가 | giá cổ phiếu |
408 | | 주년 | năm thứ |
409 | | 주다 | cho |
410 | | 주례 | sự chủ lễ, sự chủ hôn |
411 | | 주민 | cư dân |
412 | | 주장 | chủ tướng |
413 | | 주차하다 | đỗ xe, đậu xe |
414 | | 지나치다 | quá, quá thái |
415 | | 지루하다 | buồn chán |
416 | | 지역 | vùng, khu vực |
417 | | 지연되다 | bị trì hoãn, bị chậm trễ |
418 | | 지적하다 | chỉ ra |
419 | | 지정하다 | chỉ định |
420 | | 직업 | nghề nghiệp |
421 | | 직장 | cơ quan, nơi làm việc, chỗ làm |
422 | | 진출하다 | tiến xuất, bước vào, tiến vào |
423 | | 진학하다 | học lên cao, học tiếp |
424 | | 진행 | sự tiến triển |
425 | | 진행되다 | được tiến triển |
426 | | 진행하다 | tiến về phía, hướng tới |
427 | | 집안 | gia đình |
428 | | 집중하다 | |
429 | | 찜질 | sự chườm |
430 | | 차다 | lạnh |
431 | | 차이 | sư khác biệt; độ chênh lệch |
432 | | 차이다 | bị đá, bị đá văng |
433 | | 차이점 | điểm khác biệt, điểm khác nhau |
434 | | 찻잔 | tách trà, chén trà |
435 | | 창구 | quầy |
436 | | 책임감 | tinh thần trách nhiệm |
437 | | 청소기 | máy hút bụi |
438 | | 체격 | tạng người, vóc người |
439 | | 체력 | thể lực |
440 | | 체하다 | đầy bụng, khó tiêu |
441 | | 체험 | sự trải nghiệm, điều trải nghiệm |
442 | | 초기 | sơ kì |
443 | | 초보 | sơ bộ, bước đầu |
444 | | 최고급 | cao cấp nhất |
445 | | 최근 | Gần đây |
446 | | 최상 | trên hết, cao nhất |
447 | | 최선 | sự tuyệt nhất, sự tốt nhất |
448 | | 최신식 | kiểu mới nhất, kiểu tối tân nhất |
449 | | 최초 | sớm nhất, đầu tiên |
450 | | 축구장 | sân bóng đá |
451 | | 축제 | lễ hội |
452 | | 충청도 | Chungcheongdo; tỉnh Chungcheong |
453 | | 취업하다 | tìm được việc, có việc làm |
454 | | 치료하다 | điều trị, chữa trị |
455 | | 친구 | bạn |
456 | | 콘서트 [concert] | buổi hòa nhạc |
457 | | 큰일 | việc lớn |
458 | | 탈춤 | múa mặt nạ |
459 | | 툭하면 | hơi một tí, động một tí, hễ một tí |
460 | | 튜브 [tube] | tuýp, ống, lọ |
461 | | 트렁크 [trunk] | va li |
462 | | 판매 | sự bán hàng |
463 | | 판매점 | cửa hàng, căn tin |
464 | | 판소리 | Pansori |
465 | | 팔씨름 | trò vật tay, trò kéo tay |
466 | | 패션 [fashion] | mốt, thời trang |
467 | | 패스 [pass] | sự thi đỗ, việc đạt yêu cầu, sự trúng tuyển |
468 | | 패키지 [package] | bưu kiện, bưu phẩm |
469 | | 페스티벌 [festival] | lễ hội |
470 | | 펴다 | giang, xòe, mở |
471 | | 펼치다 | bày ra |
472 | | 평가 | sự đánh giá, sự nhận xét |
473 | | 평균 | bình quân |
474 | | 평범하다 | bình thường |
475 | | 폐암 | ung thư phổi |
476 | | 포기하다 | từ bỏ |
477 | | 표지 | trang bìa, bìa sách |
478 | | 필수품 | nhu yếu phẩm, đồ dùng thiết yếu |
479 | | 필요 | sự tất yếu |
480 | | 하품 | cái ngáp, sự ngáp |
481 | | 학과 | khoa |
482 | | 한밤중 | giữa đêm |
483 | | 한약 | thuốc bắc, thuốc đông y |
484 | | 한의원 | viện y học dân tộc Hàn, viện y học cổ truyền Hàn |
485 | | 한자리 | một chỗ, một nơi |
486 | | 함성 | sự đồng thanh hô vang, sự cùng hô tô |
487 | | 합격되다 | Được thông qua kỳ thi, kiểm tra, thẩm tra... |
488 | | 합치다 | hợp lại, gộp lại |
489 | | 항공사 | hãng hàng không |
490 | | 항구 | cảng |
491 | | 항의 | sự phản kháng, sự quở trách, sự chống đối |
492 | | 해결하다 | giải quyết |
493 | | 해내다 | đánh bại |
494 | | 핸드볼 [handball] | bóng ném |
495 | | 핸들 [handle] | tay cầm, tay nắm |
496 | | 화학 | hóa học |
497 | | 화해 | sự hòa giải, sự làm lành, sự làm hòa |
498 | | 확인하다 | xác nhận |
499 | | 환경 오염 | sự ô nhiễm môi trường |
500 | | 황소 | bò vàng |
501 | | 회복하다 | phục hồi, hồi phục |
502 | | 후반전 | hiệp sau, hiệp cuối, hiệp hai |
503 | | 후보 | việc ứng cử, ứng cử viên |
504 | | 후회하다 | hối hận, ân hận |
505 | | 훌륭하다 | xuất sắc |
506 | | 훔치다 | gạt, lau |
507 | | 흐르다 | chảy |
508 | | 흔하다 | thường thấy, dễ thấy |
509 | | 흡연하다 | hút thuốc |
510 | | 흥겹다 | thú vị, thích thú, vui thích |
511 | | 흥미롭다 | hứng thú, hứng khởi |
512 | | 흥미진진하다 | đầy hứng thú, đầy hứng khởi |
513 | | 힙합 [hiphop] | hip hop |
514 | | 수준 | Tiêu chuẩn, trình độ, mức độ |
515 | | 학점 | Tín chỉ |
516 | | 비판하다 | phê phán |
517 | | 거북하다 | khó chịu, ậm ọe |
518 | | 거울 | cái gương, gương soi |
519 | | 거절당하다 | bị từ chối, bị cự tuyệt |
520 | | 거지 | người ăn xin, người ăn mày |
521 | | 교포 | kiểu bào |
522 | | 구매하다 | mua hàng, mua |
523 | | 구별하다 | phân biệt |
524 | | 그만두다 | bỏ dở, từ bỏ |
525 | | 긍정적 | mang tính khẳng định |
526 | | 기구 | dụng cụ, đồ dùng |
527 | | 기념 | sự kỷ niệm |
528 | | 기념품 | đồ lưu niệm, hàng lưu niệm |
529 | | 기능 | tính năng |
530 | | 기대 | sự mong đợi |
531 | | 기대다 | dựa, chống |
532 | | 기대하다 | mong đợi |
533 | | 기회 | cơ hội |
534 | | 끊다 | cắt, bứt |
535 | | 끌다 | lê, lết, kéo lê |
536 | | 나누다 | chia, phân, phân chia, chia ra, phân ra |
537 | | 나이 | tuổi |
538 | | 낙지 | bạch tuộc |
539 | | 남녀노소 | nam nữ già trẻ |
540 | | 남서 | Tây Nam |
541 | | 남자 | nam giới |
542 | | 내리다 | rơi, rơi xuống |
543 | | 내세우다 | cho đứng ra |
544 | | 냄새 | mùi |
545 | | 널리 | một cách rộng rãi |
546 | | 넘겨주다 | giao cho, trao cho |
547 | | 넘어가다 | đổ, ngã, nghiêng |
548 | | 넣다 | đặt vào, để vào |
549 | | 노약자 | người già yếu |
550 | | 놀랍다 | đáng ngạc nhiên, đáng kể |
551 | | 놀이공원 | công viên trò chơi |
552 | | 높다 | cao |
553 | | 높이 | cao |
554 | | 놓다 | đặt, để |
555 | | 놓치다 | tuột mất, vuột mất |
556 | | 누르다 | vàng chóe |
557 | | 눈치 | sự tinh ý, sự tinh mắt |
558 | | 느끼다 | nức nở, thổn thức |
559 | | 늘리다 | tăng, làm tăng, làm gia tăng |
560 | | 능력 | khả năng, năng lực |
561 | | 다도 | trà đạo |
562 | | 다른 | khác |
563 | | 다림질 | việc là, việc ủi |
564 | | 다수 | đa số |
565 | | 다양하다 | đa dạng |
566 | | 다하다 | hết, tất |
567 | | 다행 | sự may mắn bất ngờ |
568 | | 단순하다 | đơn giản, mộc mạc, đơn sơ |
569 | | 단짝 | quan hệ tâm giao, người bạn tâm giao |
570 | | 달래다 | dỗ dành |
571 | | 달이다 | đun cho kẹo lại |
572 | | 담기다 | chứa, đựng |
573 | | 답답하다 | ngột ngạt |
574 | | 돌아가다 | xoay vòng, quay vòng |
575 | | 뛰어나다 | nổi trội, nổi bật |
576 | | 미끄럼틀 | cầu trượt |
577 | | 민족 | dân tộc |
578 | | 방영되다 | được truyền hình, được phát sóng |
579 | | 방해 | sự cản trở |
580 | | 배경 | nền, cảnh nền |
581 | | 배꼽 | rốn |
582 | | 배려 | sự quan tâm giúp đỡ |
583 | | 백성 | trăm họ, thường dân |
584 | | 버섯 | nấm |
585 | | 버티다 | chịu đựng |
586 | | 벼룩시장 | chợ đồ cũ |
587 | | 보이 [boy] | bồi bàn |
588 | | 보존하다 | bảo tồn |
589 | | 복사하다 | sao chép, sao y bản chính |
590 | | 복용 | sự dùng thuốc, sự sử dụng thuốc |
591 | | 볶음 | (sự) xào |
592 | | 볼거리 | trò giải trí, cái để xem |
593 | | 분명하다 | rõ ràng, rành mạch |
594 | | 분야 | lĩnh vực |
595 | | 비용 | chi phí |
596 | | 비지떡 | bijitteok; bánh bã đậu |
597 | | 뻣뻣하다 | cứng, cứng ngắt |
598 | | 뽑히다 | được nhổ, bị nhổ |
599 | | 삐다 | trẹo |
600 | | 상업적 | mang tính thương nghiệp, mang tính thương mại |
601 | | 상영 | sự trình chiếu |
602 | | 상품 | thượng phẩm, sản phẩm tốt |
603 | | 성스럽다 | thiêng liêng |
604 | | 성에 | lớp sương mờ |
605 | | 성인식 | lễ thành nhân, lẽ trưởng thành |
606 | | 세다 | mạnh mẽ |
607 | | 세대 | thế hệ |
608 | | 세월 | năm tháng |
609 | | 세트 [set] | bộ |
610 | | 소수 | số thập phân |
611 | | 소질 | tố chất |
612 | | 송별 | sự tống biệt, sự tiễn biệt |
613 | | 순간 | khoảnh khắc, thoáng chốc, chốc lát |
614 | | 순서 | thứ tự |
615 | | 숨바꼭질 | trò chơi trốn tìm |
616 | | 쉬다 | ôi, thiu |
617 | | 시민 | thị dân, dân thành thị |
618 | | 시키다 | bắt, sai khiến, sai bảo |
619 | | 시험 | sự thi cử, sự kiểm tra, sự sát hạch |
620 | | 신문 | sự tra hỏi, sự chất vấn |
621 | | 신부 | cha nhà thờ, linh mục |
622 | | 실뜨기 | sil-tu-gi, trò chơi tạo hình bằng sợi chỉ |
623 | | 실력 | thực lực |
624 | | 실험 | sự thực nghiệm |
625 | | 심각하다 | trầm trọng, nghiêm trọng |
626 | | 쓰다 | đắng |
627 | | 아깝다 | tiếc, tiếc rẻ |
628 | | 알코올 중독 [alcohol中毒] | nghiện rượu, ghiền rượu |
629 | | 야구장 | sân bóng chày |
630 | | 야근하다 | làm đêm, làm ca đêm |
631 | | 야시장 | chợ đêm |
632 | | 양해 | sự lượng giải, sự cảm thông |
633 | | 어우러지다 | hoà hợp |
634 | | 언젠가 | khi nào đó, lúc nào đó |
635 | | 얼음 | (cục) nước đá |
636 | | 여성 | phụ nữ, giới nữ |
637 | | 여행객 | du khách, khách du lịch |
638 | | 연휴 | sự nghỉ dài ngày, kỳ nghỉ dài ngày |
639 | | 영양 | dinh dưỡng |
640 | | 예술적 | mang tính nghệ thuật |
641 | | 예술품 | tác phẩm nghệ thuật |
642 | | 예전 | ngày xưa, ngày trước |
643 | | 왠지 | không hiểu sao |
644 | | 외삼촌 | cậu |
645 | | 외손자 | cháu ngoại trai |
646 | | 요리법 | cách chế biến món ăn, cách nấu món ăn |
647 | | 요트 [yacht] | thuyền buồm nhẹ, thuyền yat |
648 | | 우리 | chúng ta |
649 | | 우선 | trước tiên, trước hết, đầu tiên |
650 | | 우승 | sự chiến thắng |
651 | | 우아하다 | trang nhã, đẹp, tao nhã, nhã nhặn |
652 | | 우왕좌왕하다 | lòng vòng, vòng vo, quẩn quanh |
653 | | 운전면허 | giấy phép lái xe |
654 | | 웃어른 | người lớn, bề trên |
655 | | 웃음거리 | trò cười, trò hề |
656 | | 유리하다 | có lợi |
657 | | 유발하다 | tạo ra, khơi dậy, phát |
658 | | 유산 | sự sẩy thai |
659 | | 육체노동 | lao động chân tay |
660 | | 응원하다 | cổ vũ |
661 | | 의견 | ý kiến |
662 | | 의논하다 | hảo luận, bàn bạc, trao đổi |
663 | | 의무 | nghĩa vụ |
664 | | 이루다 | thực hiện |
665 | | 이모 | dì |
666 | | 이벤트 [event] | sư kiện, sự việc |
667 | | 이별 | sự ly biệt |
668 | | 이서 | sự chứng thực, sự xác nhận |
669 | | 이야기 | câu chuyện |
670 | | 이야깃거리 | câu chuyện |
671 | | 이웃집 | hàng xóm, láng giềng |
672 | | 일회용품 | đồ dùng một lần |
673 | | 잃다 | mất, đánh mất |
674 | | 임금 | vua |
675 | | 임명되다 | được bổ nhiệm |
676 | | 임산부 | thai phụ, sản phụ |
677 | | 입다 | mặc |
678 | | 자기 | chính mình, tự mình, bản thân mình |
679 | | 자꾸만 | cứ, cứ tiếp tục (cách nói nhấn mạnh) |
680 | | 자랑 | sự ngợi khen, niềm tự hào, sự khoe khoang |
681 | | 자랑스럽다 | đáng tự hào |
682 | | 자신만만하다 | đầy tự tin |
683 | | 자존심 | lòng tự trọng |
684 | | 작업 | sự tác nghiệp |
685 | | 잔뜩 | một cách đầy đủ, một cách tràn đầy |
686 | | 잔소리 | sự nói lảm nhảm, sự lè nhè, lời nói lảm nhảm |
687 | | 잘되다 | suôn sẻ, trôi chảy, trơn tru |
688 | | 장마 | mưa dai dẳng, mùa mưa |
689 | | 장점 | ưu điểm, điểm mạnh |
690 | | 저축 | sự tiết kiệm |
691 | | 적극적 | mang tính tích cực |
692 | | 적다 | ít |
693 | | 적성 | thích hợp, thích đáng |
694 | | 전문적 | mang tính chuyên môn |
695 | | 전반전 | hiệp một, trận đầu |
696 | | 정겹다 | giàu tình cảm |
697 | | 정식 | chính thức |
698 | | 정신 | tinh thần, tâm trí, tâm linh |
699 | | 정신노동 | lao động trí óc |
700 | | 정정당당하다 | đường đường chính chính |
701 | | 젖히다 | kéo ra sau, giật ra sau |
702 | | 제도 | chế độ |
703 | | 좀처럼 | ít khi, hiếm khi, không dễ |
704 | | 종목 | danh mục chủng loại, danh mục các loại |
705 | | 종일 | suốt ngày, cả ngày |
706 | | 좋다 | tốt, ngon, hay, đẹp |
707 | | 좌석 | chỗ ngồi |
708 | | 주변 | sự giỏi xoay sở, tài xoay sở |
709 | | 주어지다 | được quy định, được cho sẵn |
710 | | 준비물 | vật chuẩn bị, đồ chuẩn bị |
711 | | 줄넘기 | trò nhảy dây |
712 | | 증정 | sự cho tặng, sự biếu tặng |
713 | | 지치다 | kiệt sức, mệt mỏi |
714 | | 지키다 | gìn giữ, bảo vệ |
715 | | 지휘자 | người chỉ huy, người chỉ đạo |
716 | | 진도 | tiến độ |
717 | | 진로 | đường đi tới, đường đi đến |
718 | | 진맥 | sự bắt mạch |
719 | | 진심 | chân tâm, lòng thành thật, thật lòng |
720 | | 질병 | bệnh tật |
721 | | 질색 | sự chán ngấy, sự ghét cay ghét đắng |
722 | | 차지하다 | giành, chiếm hữu, chiếm giữ, nắm giữ |
723 | | 찾아뵙다 | tìm đến, tìm gặp |
724 | | 천사 | thiên sứ |
725 | | 출신 | sự xuất thân |
726 | | 취향 | khuynh hướng, sở thích |
727 | | 치다 | đổ, quét, tràn về |
728 | | 침착하다 | trầm tĩnh |
729 | | 침침하다 | tù mù, tối mù |
730 | | 칼로리 [calorie] | ca lo |
731 | | 커피 [coffee] | hạt cà phê, bột cà phê |
732 | | 컴퓨터 [computer] | máy vi tính |
733 | | 코스 [course] | lộ trình, hành trình |
734 | | 키우다 | nuôi, trồng |
735 | | 터지다 | lở toang, thủng hoác, thủng toác |
736 | | 턱시도 [tuxedo] | áo tuxedo |
737 | | 토론 | sự thảo luận |
738 | | 퇴장 | ra khỏi, rời khỏi |
739 | | 튀다 | nhảy lên, tâng lên, vọt lên |
740 | | 특징 | đặc trưng |
741 | | 펼쳐지다 | được bày ra |
742 | | 풀다 | cởi, tháo, mở |
743 | | 풀리다 | được tháo, được gỡ, được dỡ |
744 | | 풍부하다 | phong phú, dồi dào |
745 | | 프로그램 [program] | chương trình |
746 | | 하루 | một ngày |
747 | | 한가하다 | nhàn rỗi, nhàn nhã |
748 | | 한강 | Hangang; sông Hàn |
749 | | 한국학 | Hàn Quốc học |
750 | | 한꺼번에 | vào một lần, một lượt |
751 | | 할인 | sự giảm giá |
752 | | 해수욕장 | bãi tắm biển |
753 | | 허둥대다 | tất tả, luống cuống, cuống cuồng |
754 | | 허리 | eo, chỗ thắt lưng |
755 | | 헬스클럽 [health club] | câu lạc bộ thể hình |
756 | | 현금 | hiện kim |
757 | | 현대인 | người hiện đại |
758 | | 현실성 | tính hiện thực |
759 | | 형태 | hình thức, hình dáng, kiểu dáng |
760 | | 화려하다 | hoa lệ, tráng lệ, sặc sỡ |
761 | | 회원 | hội viên |
762 | | 효과 | hiệu quả |
763 | | 휴가철 | kì nghỉ phép, đợt nghỉ phép |
764 | | 휴식 | sự tạm nghỉ |
765 | | 휴학하다 | nghỉ học tạm thời, bảo lưu (kết quả học tập) |
766 | | 불편 | sự bất tiện |