1 |
|
가득하다 |
đầy
|
2 |
|
가렵다 |
ngứa
|
3 |
|
가사 |
sự chết giả, sự chết lâm sàng, sự ngất lịm
|
4 |
|
가슴 |
ngực
|
5 |
|
가이드 [guide] |
hướng dẫn viên
|
6 |
|
가장 |
nhất
|
7 |
|
가전제품 |
sản phẩm điện gia dụng
|
8 |
|
가정 |
gia đình, nhà
|
9 |
|
각각 |
mỗi một, riêng, từng
|
10 |
|
각종 |
các loại, các thứ
|
11 |
|
간암 |
ung thư gan
|
12 |
|
갈다 |
thay
|
13 |
|
감각 |
cảm giác
|
14 |
|
감다 |
nhắm (mắt)
|
15 |
|
감동적 |
có tính cảm động, có tính xúc động
|
16 |
|
감상하다 |
cảm thụ, thưởng ngoạn, thưởng thức
|
17 |
|
감정 |
tình cảm, cảm xúc
|
18 |
|
감탄사 |
từ cảm thán, thán từ
|
19 |
|
감탄하다 |
cảm thán, thán phục
|
20 |
|
강술 |
Gangsul, rượu suông
|
21 |
|
강시 |
xác chết cóng
|
22 |
|
강하다 |
cứng, rắn, chắc
|
23 |
|
개봉되다 |
được bóc nhãn, được bóc tem
|
24 |
|
개인 |
cá nhân
|
25 |
|
걱정거리 |
điều lo lắng, việc lo lắng
|
26 |
|
걱정스럽다 |
lo lắng
|
27 |
|
건강식 |
thức ăn dinh dưỡng
|
28 |
|
건의하다 |
kiến nghị, đề xuất
|
29 |
|
걸다 |
màu mỡ, phì nhiêu
|
30 |
|
검사하다 |
kiểm tra
|
31 |
|
겪다 |
trải qua, trải nghiệm
|
32 |
|
결과 |
kết quả
|
33 |
|
결국 |
rốt cuộc, cuối cùng, kết cục
|
34 |
|
결승전 |
trận chung kết, trận cuối
|
35 |
|
경고 |
sự cảnh báo
|
36 |
|
경기 |
tình hình kinh tế, nền kinh tế
|
37 |
|
경기장 |
sân vận động, trường đua, đấu trường
|
38 |
|
경상도 |
Gyeongsang-do, tỉnh Gyeongsang
|
39 |
|
경우 |
đạo lý, sự phải đạo
|
40 |
|
경제적 |
mang tính kinh tế, về mặt kinh tế
|
41 |
|
계획성 |
tính kế hoạch
|
42 |
|
고급스럽다 |
cao cấp
|
43 |
|
고르다 |
đều đặn, đồng đều, như nhau
|
44 |
|
고백하다 |
thổ lộ, bộc bạch
|
45 |
|
고집 |
sự cố chấp
|
46 |
|
고추 |
quả ớt, trái ớt
|
47 |
|
골다 |
ngáy
|
48 |
|
골대 [goal대] |
cột gôn, nơi tung bóng vào
|
49 |
|
골문 [goal門] |
cổng khung thành, cổng gôn
|
50 |
|
곱창 |
món ruột non
|
51 |
|
곳곳 |
nơi nơi, khắp nơi
|
52 |
|
승객 |
hành khách
|
53 |
|
승리 |
sự chiến thắng, sự thắng lợi
|
54 |
|
승무원 |
tiếp viên
|
55 |
|
승부욕 |
khí thế, lòng ham muốn chiến thắng
|
56 |
|
공공장소 |
nơi công cộng
|
57 |
|
시상대 |
bục trao giải
|
58 |
|
시설 |
công trình, trang thiết bị, việc lắp đặt công trình, việc xây dựng công trình
|
59 |
|
시시하다 |
vớ vẩn
|
60 |
|
공연 |
sự công diễn, sự biểu diễn
|
61 |
|
공원 |
công nhân
|
62 |
|
공통점 |
điểm chung, điểm giống nhau, điểm tương đồng
|
63 |
|
공포 |
sự công bố
|
64 |
|
공학 |
ngành công nghệ
|
65 |
|
과로 |
sự quá sức, sự kiệt sức
|
66 |
|
과목 |
môn, môn học
|
67 |
|
과소비 |
việc tiêu xài quá mức
|
68 |
|
과속 |
việc chạy vượt tốc độ, sự quá tốc
|
69 |
|
과식 |
sự bội thực
|
70 |
|
과연 |
đúng là, quả nhiên
|
71 |
|
과음 |
việc uống quá độ, việc uống quá chén
|
72 |
|
과일 |
trái cây, hoa quả
|
73 |
|
과정 |
quá trình
|
74 |
|
관계 |
giới quan chức, giới công chức
|
75 |
|
관광객 |
khách tham quan, khách du lịch
|
76 |
|
관람하다 |
xem, thưởng thức
|
77 |
|
관련 |
sự liên quan
|
78 |
|
관련되다 |
có liên quan
|
79 |
|
관리 |
cán bộ quản lý, quan lại, quan chức
|
80 |
|
관심 |
mối quan tâm
|
81 |
|
관심거리 |
mối quan tâm
|
82 |
|
광고 |
sự quảng bá, sự quảng cáo
|
83 |
|
괴물 |
quái vật
|
84 |
|
교수 |
việc giảng dạy
|
85 |
|
교육 |
sự giáo dục
|
86 |
|
구성 |
sự cấu thành, sự hình thành
|
87 |
|
구성하다 |
tạo thành, làm ra, cấu thành
|
88 |
|
구슬치기 |
Guseulchigi; trò chơi bi ve, trò bắn bi
|
89 |
|
구하다 |
tìm, tìm kiếm, tìm thấy
|
90 |
|
국내외 |
trong và ngoài nước
|
91 |
|
국립 |
quốc lập, quốc gia
|
92 |
|
국악 |
gukak; quốc nhạc của Hàn Quốc
|
93 |
|
국회 의원 |
ủy viên quốc hội, đại biểu quốc hội
|
94 |
|
궁중 |
trong cung
|
95 |
|
귀국하다 |
về nước
|
96 |
|
규모 |
quy mô
|
97 |
|
규칙 |
quy tắc
|
98 |
|
균형 |
sự cân bằng
|
99 |
|
그르다 |
sai lầm, sai trái
|
100 |
|
근거 |
cơ sở, căn cứ
|
101 |
|
근무지 |
nơi làm việc
|
102 |
|
근무하다 |
làm việc
|
103 |
|
금방 |
vừa mới đây, vừa khi nãy
|
104 |
|
금지하다 |
cấm chỉ, cấm
|
105 |
|
기름지다 |
béo, có nhiều dầu mỡ
|
106 |
|
기분 |
tâm trạng
|
107 |
|
기장 |
độ dài quần áo
|
108 |
|
기저귀 |
tã, bỉm
|
109 |
|
기획하다 |
hoạch định, lên kế hoạch, lập kế hoạch
|
110 |
|
깁스 [Gips] |
sự bó bột
|
111 |
|
깔리다 |
được trải, được giải
|
112 |
|
꽃가루 |
phấn hoa
|
113 |
|
꽃다발 |
bó hoa, lẵng hoa
|
114 |
|
꾸준히 |
đều đặn
|
115 |
|
꿇다 |
quỳ gối
|
116 |
|
나라 |
đất nước, quốc gia, nhà nước
|
117 |
|
날리다 |
bị bay
|
118 |
|
당기다 |
lôi cuốn, lôi kéo
|
119 |
|
당연히 |
một cách đương nhiên
|
120 |
|
당장 |
ngay tại chỗ, ngay lập tức
|
121 |
|
당하다 |
bị, bị thiệt hại, bị lừa
|
122 |
|
당황스럽다 |
bối rối, hoang mang
|
123 |
|
닿다 |
chạm
|
124 |
|
대강 |
đại thể, sơ lược
|
125 |
|
대궐 |
cung điện
|
126 |
|
대단하다 |
nghiêm trọng, khủng khiếp
|
127 |
|
대륙 |
đại lục
|
128 |
|
대만 |
Đài Loan
|
129 |
|
대문 |
cửa lớn
|
130 |
|
대표 |
cái tiêu biểu
|
131 |
|
대표적 |
mang tính tiêu biểu, mang tính đại diện
|
132 |
|
대표하다 |
tiêu biểu
|
133 |
|
댄스 [dance] |
khiêu vũ
|
134 |
|
도둑질 |
hành động lấy trộm, việc lấy trộm
|
135 |
|
도로 |
ngược lại
|
136 |
|
도움 |
sự giúp đỡ
|
137 |
|
도저히 |
dù gì, rốt cuộc (cũng không), hoàn toàn (không)
|
138 |
|
독특하다 |
đặc sắc, đặc biệt
|
139 |
|
동시 |
đồng thời, cùng một lúc
|
140 |
|
동양화 |
tranh phương Đông, bức họa phương Đông
|
141 |
|
동작 |
động tác
|
142 |
|
동지 |
Đông chí
|
143 |
|
두뇌 |
bộ não
|
144 |
|
두렵다 |
sợ, sợ sệt
|
145 |
|
뒤떨어지다 |
rớt lại sau
|
146 |
|
드라이브 [drive] |
việc lái xe đi dạo
|
147 |
|
드럼 [drum] |
thùng, thùng phuy
|
148 |
|
득점 |
sự ghi điểm, sự ghi bàn, điểm ghi được
|
149 |
|
들려오다 |
vẳng tới, dội tới, vang tới
|
150 |
|
들어주다 |
chấp nhận, nhận lời
|
151 |
|
디자이너 [designer] |
nhà thiết kế
|
152 |
|
디자인 [design] |
sự thiết kế
|
153 |
|
따끔거리다 |
đau rát, nóng rát
|
154 |
|
따라 |
riêng
|
155 |
|
따라서 |
theo đó, do đó
|
156 |
|
따르다 |
theo
|
157 |
|
따지다 |
gạn hỏi, tra hỏi
|
158 |
|
딸꾹질 |
sự nấc cục
|
159 |
|
뜨다 |
lờ đờ, lờ rờ
|
160 |
|
띄다 |
đập (vào mắt)
|
161 |
|
로봇 [robot] |
rô bốt, người máy
|
162 |
|
롤러 [roller] |
trục cán, trục lăn
|
163 |
|
리더십 [leadership] |
khả năng lãnh đạo
|
164 |
|
마사지 [massage] |
sự xoa bóp, mát-xa (massage)
|
165 |
|
마술 |
ảo thuật
|
166 |
|
마음 |
tâm tính, tính tình
|
167 |
|
막다 |
chặn, ngăn, bịt
|
168 |
|
막대기 |
gậy, cây gậy
|
169 |
|
막상막하 |
sự ngang tài ngang sức, sự ngang ngửa
|
170 |
|
막히다 |
bị chặn, bị ngăn, bị bịt
|
171 |
|
만수 |
vạn thọ
|
172 |
|
말다툼하다 |
cãi cọ, tranh cãi, đôi co
|
173 |
|
말투 |
cách nói chuyện, lối nói chuyện
|
174 |
|
말하다 |
nói
|
175 |
|
망치질 |
việc dùng búa
|
176 |
|
망하다 |
tiêu vong, sụp đổ, tan rã
|
177 |
|
맞다 |
đúng
|
178 |
|
매력 |
sức hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự thu hút
|
179 |
|
매장 |
sự mai táng
|
180 |
|
맥박 |
mạch đập
|
181 |
|
먼지 |
bụi
|
182 |
|
메뉴판 [menu板] |
bảng thực đơn
|
183 |
|
면허 |
giấy phép, giấy chứng nhận
|
184 |
|
명상 |
sự thiền, sự thiền định, tỉnh giác, giác ngộ
|
185 |
|
모래밭 |
bãi cát
|
186 |
|
모르다 |
không biết
|
187 |
|
모처럼 |
hiếm hoi lắm, khó khăn lắm
|
188 |
|
목사 |
mục sư
|
189 |
|
목소리 |
giọng nói, tiếng nói
|
190 |
|
몰려들다 |
dồn vào, vây vào
|
191 |
|
몸매 |
vóc dáng, dáng người
|
192 |
|
못되다 |
hư hỏng, ngỗ nghịch
|
193 |
|
무뚝뚝하다 |
cục cằn, thô lỗ
|
194 |
|
무릎 |
đầu gối
|
195 |
|
무리하다 |
vô lí
|
196 |
|
무승부 |
sự bất phân thắng bại, sự hòa nhau
|
197 |
|
무시하다 |
coi thường, xem thường
|
198 |
|
무형 |
vô hình
|
199 |
|
문고 |
kho sách, thư phòng, phòng sách
|
200 |
|
문자 |
văn tự, chữ viết
|
201 |
|
문제 |
đề (bài thi)
|
202 |
|
묻다 |
vấy, bám
|
203 |
|
물감 |
mực nhuộm, màu mực, màu nước
|
204 |
|
물려받다 |
thừa kế
|
205 |
|
미래 |
tương lai
|
206 |
|
민간요법 |
liệu pháp dân gian
|
207 |
|
민속 |
dân tộc, truyền thống
|
208 |
|
민속놀이 |
trò chơi dân gian
|
209 |
|
민속촌 |
làng dân gian, làng dân tộc
|
210 |
|
민요 |
dân ca, bài hát dân gian
|
211 |
|
민원 |
dân sự
|
212 |
|
바구니 |
cái rổ
|
213 |
|
바람직하다 |
lí tưởng, đúng đắn
|
214 |
|
바퀴 |
vòng quay
|
215 |
|
반대하다 |
phản đối
|
216 |
|
반복하다 |
lặp đi lặp lại
|
217 |
|
반응 |
sự phản ứng, phản ứng
|
218 |
|
반입하다 |
chuyển vào, mang vào
|
219 |
|
반죽 |
việc nhào bột, bột nhào
|
220 |
|
반찬 |
món ăn kèm, thức ăn phụ
|
221 |
|
반칙 |
sự vi phạm, sự phạm luật
|
222 |
|
받아들이다 |
tiếp nhận
|
223 |
|
발급되다 |
được cấp phát, được cấp
|
224 |
|
발끈하다 |
nổi khùng, nổi xung
|
225 |
|
발끝 |
mũi bàn chân
|
226 |
|
발달 |
sự phát triển
|
227 |
|
발라드 [ballade] |
bản tình ca
|
228 |
|
발로 |
sự thể hiện, sự biểu hiện
|
229 |
|
발목 |
cổ chân
|
230 |
|
발병 |
bệnh đau chân
|
231 |
|
발생률 |
tỉ lệ phát sinh
|
232 |
|
방송 |
việc phát sóng
|
233 |
|
방식 |
phương thức
|
234 |
|
별명 |
biệt danh
|
235 |
|
병간호 |
sự nuôi bệnh, sự chăm sóc người bệnh
|
236 |
|
병들다 |
mắc bệnh, có bệnh
|
237 |
|
보람 |
sự hài lòng, sự bổ ích, cảm giác có ý nghĩa
|
238 |
|
부가 |
cái phụ thêm, sự kèm thêm, sự gia tăng thêm
|
239 |
|
부기 |
sự phù nề
|
240 |
|
부상 |
(sự) bị thương
|
241 |
|
부채춤 |
buchaechum; múa quạt
|
242 |
|
부츠 [boots] |
giày cổ cao, ủng
|
243 |
|
불규칙하다 |
bất quy tắc
|
244 |
|
불꽃놀이 |
trò bắn pháo hoa
|
245 |
|
불평하다 |
bất bình, thể hiện thái độ bất bình
|
246 |
|
붓다 |
sưng
|
247 |
|
붕대 |
băng vải
|
248 |
|
비기다 |
hòa, đều
|
249 |
|
비보 |
tin buồn, tin dữ
|
250 |
|
빙글빙글 |
tủm tỉm
|
251 |
|
빠르다 |
nhanh
|
252 |
|
빠지다 |
rụng, rời, tuột
|
253 |
|
사교적 |
mang tính hòa đồng, mang tính thân thiện
|
254 |
|
사극 |
kịch lịch sử, phim lịch sử
|
255 |
|
사다 |
mua
|
256 |
|
사람 |
con người
|
257 |
|
사랑스럽다 |
đáng yêu, dễ thương
|
258 |
|
사무소 |
văn phòng, phòng
|
259 |
|
사물놀이 |
Samulnori
|
260 |
|
사실 |
thật ra, thực ra
|
261 |
|
사연 |
câu chuyện, tình huống, hoàn cảnh
|
262 |
|
사용법 |
cách sử dụng, cách dùng
|
263 |
|
사우나 [sauna] |
tắm hơi, sauna
|
264 |
|
사원 |
chùa chiền
|
265 |
|
사찰 |
nhà chùa, chùa
|
266 |
|
사투리 |
tiếng địa phương, phương ngữ
|
267 |
|
사형 |
sự tử hình, sự hành hình
|
268 |
|
사회생활 |
đời sống xã hội
|
269 |
|
살리다 |
cứu sống
|
270 |
|
삼키다 |
nuốt
|
271 |
|
상담하다 |
tư vấn, trao đổi
|
272 |
|
상대편 |
phía đối phương
|
273 |
|
상사 |
cấp thượng sỹ, thượng sỹ
|
274 |
|
상실 |
sự tổn thất, sự mất mát
|
275 |
|
샅바 |
Satba; khố
|
276 |
|
새롭다 |
mới
|
277 |
|
생강 |
cây gừng
|
278 |
|
생생하다 |
tươi, tươi tốt, mơn mởn
|
279 |
|
서너 |
ba bốn
|
280 |
|
서늘하다 |
lành lạnh, hơi lạnh
|
281 |
|
서부 |
miền Tây
|
282 |
|
서비스업 [service業] |
công nghiệp dịch vụ, ngành dịch vụ
|
283 |
|
서양식 |
kiểu phương Tây
|
284 |
|
서울 |
thủ đô
|
285 |
|
서투르다 |
lóng ngóng, lớ ngớ, chưa thạo
|
286 |
|
선택하다 |
chọn, lựa, chọn lựa, chọn lọc
|
287 |
|
섣달 |
seotdal; tháng chạp
|
288 |
|
설득력 |
sức thuyết phục
|
289 |
|
설득하다 |
thuyết phục
|
290 |
|
설명 |
việc giải thích, việc trình bày, lời giải thích, lời trình bày
|
291 |
|
설치하다 |
thiết lập, lắp đặt
|
292 |
|
성공하다 |
thành công
|
293 |
|
소용없다 |
vô ích, vô dụng
|
294 |
|
소음 |
tiếng ồn
|
295 |
|
속도 |
tốc độ
|
296 |
|
속상하다 |
buồn lòng, buồn phiền
|
297 |
|
손가락질 |
sự chỉ trỏ
|
298 |
|
손녀 |
cháu gái (nội, ngoại)
|
299 |
|
손잡이 |
cái tay cầm, cái quai, cái tay nắm
|
300 |
|
손재주 |
sự khéo tay
|
301 |
|
수산 |
thủy sản
|
302 |
|
수상자 |
người nhận giải, người thắng giải, người đoạt giải
|
303 |
|
수학 |
sự học hỏi, sự nghiên cứu
|
304 |
|
술래 |
người tìm
|
305 |
|
스스로 |
tự mình
|
306 |
|
스포츠 [sports] |
thể thao
|
307 |
|
식빵 |
bánh mỳ gối
|
308 |
|
식품 |
thực phẩm
|
309 |
|
신경 |
dây thần kinh
|
310 |
|
신선하다 |
tươi mới, sảng khoái, khoan khoái
|
311 |
|
실용적 |
mang tính thực dụng, mang tính thiết thực
|
312 |
|
실제 |
thực tế, thực sự
|
313 |
|
심장 |
tim
|
314 |
|
쓰러뜨리다 |
quật ngã, làm ngã, xô ngã
|
315 |
|
쓰레기봉투 |
túi rác, bao rác
|
316 |
|
쓰리다 |
đau nhói, đau nhức
|
317 |
|
아쉽다 |
tiếc rẻ
|
318 |
|
아슬아슬하다 |
sởn gai ốc
|
319 |
|
악기 |
nhạc cụ
|
320 |
|
악단 |
ban nhạc, dàn nhạc
|
321 |
|
악보 |
bản nhạc
|
322 |
|
안다 |
ôm
|
323 |
|
알아듣다 |
nghe thấy và hiểu được
|
324 |
|
앞두다 |
trước mắt còn, còn, trước (…) là còn…
|
325 |
|
앞뒤 |
trước sau
|
326 |
|
앞서다 |
đứng trước
|
327 |
|
약속 |
sự hứa hẹn, lời hứa
|
328 |
|
약초 |
thảo dược
|
329 |
|
얇다 |
mỏng
|
330 |
|
양산 |
ô đi nắng, dù đi nắng
|
331 |
|
양심 |
lương tâm
|
332 |
|
억수 |
mưa như trút nước
|
333 |
|
억양 |
sự thay đổi âm điệu, ngữ điệu
|
334 |
|
억울하다 |
uất ức, oan ức
|
335 |
|
엄살 |
sự giả ốm, sự vờ ốm, sự cường điệu bệnh tật, lời giả ốm
|
336 |
|
업무 |
nghiệp vụ, công việc
|
337 |
|
없다 |
không có, không tồn tại
|
338 |
|
엎드리다 |
nằm sấp, sấp xuống sàn
|
339 |
|
에는 |
|
340 |
|
역전패하다 |
nghịch chiến bại
|
341 |
|
연극 |
sự diễn kịch
|
342 |
|
연장전 |
hiệp phụ, sự đấu bù giờ
|
343 |
|
연주 |
biểu diễn, trình diễn
|
344 |
|
열광적 |
mang tính cuồng nhiệt
|
345 |
|
영향 |
sự ảnh hưởng
|
346 |
|
영화 |
điện ảnh, phim
|
347 |
|
예방하다 |
dự phòng, phòng ngừa
|
348 |
|
오가다 |
trao đi đổi lại
|
349 |
|
오디션 [audition] |
buổi trình diễn thử, buổi biểu diễn thử, buổi thi thử giọng
|
350 |
|
온몸 |
toàn thân
|
351 |
|
올해 |
năm nay
|
352 |
|
옳다 |
đúng đắn, đúng mực
|
353 |
|
옷장 |
tủ áo
|
354 |
|
용기 |
dũng khí
|
355 |
|
원만하다 |
dễ chịu, quảng đại
|
356 |
|
원인 |
nguyên nhân
|
357 |
|
월드컵 [World Cup] |
world cup, cúp thế giới
|
358 |
|
은근히 |
một cách thầm lặng
|
359 |
|
은메달 [銀medal] |
huy chương bạc
|
360 |
|
음식물 |
đồ ăn thức uống
|
361 |
|
음악 |
âm nhạc
|
362 |
|
음주 |
(sự) uống rượu
|
363 |
|
음향 |
âm hưởng
|
364 |
|
의미하다 |
có nghĩa, mang nghĩa
|
365 |
|
의상 |
y phục
|
366 |
|
이다 |
là
|
367 |
|
이해 |
lợi hại
|
368 |
|
인류 |
nhân loại
|
369 |
|
인사 |
nhân sĩ
|
370 |
|
인상적 |
mang tính ấn tượng, có tính ấn tượng
|
371 |
|
인원 |
số người, thành viên
|
372 |
|
인정하다 |
công nhận, thừa nhận
|
373 |
|
인턴 [intern] |
bác sĩ thực tập
|
374 |
|
있다 |
có
|
375 |
|
잔치 |
bữa tiệc
|
376 |
|
잡곡밥 |
japgukbap; cơm ngũ cốc, cơm độn ngũ cốc
|
377 |
|
잡아당기다 |
lôi kéo
|
378 |
|
장구 |
janggu; trống phách
|
379 |
|
장기 |
sở trường
|
380 |
|
재배하다 |
trồng trọt, canh tác
|
381 |
|
재산 |
tài sản
|
382 |
|
재즈 [jazz] |
nhạc Jazz
|
383 |
|
저리다 |
tê
|
384 |
|
저절로 |
tự dưng, tự nhiên, tự động
|
385 |
|
적응하다 |
thích ứng
|
386 |
|
적이 |
tương đối, rất, quá
|
387 |
|
전공하다 |
chuyên về
|
388 |
|
전달하다 |
truyền, đưa, chuyển
|
389 |
|
전라도 |
Jeonlado; tỉnh Toàn La (tỉnh Jeonla)
|
390 |
|
전통 |
truyền thống
|
391 |
|
점점 |
dần dần, dần
|
392 |
|
젓가락 |
đũa
|
393 |
|
젓가락질 |
sự gắp
|
394 |
|
정서 |
tình cảm
|
395 |
|
정성 |
sự hết lòng, sự tận tâm, sự nhiệt tình
|
396 |
|
정책 |
chính sách
|
397 |
|
정치 |
chính trị
|
398 |
|
정치학 |
chính trị học
|
399 |
|
정하다 |
thẳng
|
400 |
|
젖다 |
ẩm ướt
|
401 |
|
제시간 |
đúng thời gian
|
402 |
|
조언하다 |
khuyên bảo, cho lời khuyên
|
403 |
|
조종사 |
phi công
|
404 |
|
존경하다 |
tôn kính, kính trọng
|
405 |
|
존댓말 |
cách nói tôn trọng, lời trân trọng, từ ngữ tôn trọng
|
406 |
|
존재하다 |
tồn tại, có thật
|
407 |
|
주가 |
giá cổ phiếu
|
408 |
|
주년 |
năm thứ
|
409 |
|
주다 |
cho
|
410 |
|
주례 |
sự chủ lễ, sự chủ hôn
|
411 |
|
주민 |
cư dân
|
412 |
|
주장 |
chủ tướng
|
413 |
|
주차하다 |
đỗ xe, đậu xe
|
414 |
|
지나치다 |
quá, quá thái
|
415 |
|
지루하다 |
buồn chán
|
416 |
|
지역 |
vùng, khu vực
|
417 |
|
지연되다 |
bị trì hoãn, bị chậm trễ
|
418 |
|
지적하다 |
chỉ ra
|
419 |
|
지정하다 |
chỉ định
|
420 |
|
직업 |
nghề nghiệp
|
421 |
|
직장 |
cơ quan, nơi làm việc, chỗ làm
|
422 |
|
진출하다 |
tiến xuất, bước vào, tiến vào
|
423 |
|
진학하다 |
học lên cao, học tiếp
|
424 |
|
진행 |
sự tiến triển
|
425 |
|
진행되다 |
được tiến triển
|
426 |
|
진행하다 |
tiến về phía, hướng tới
|
427 |
|
집안 |
gia đình
|
428 |
|
집중하다 |
|
429 |
|
찜질 |
sự chườm
|
430 |
|
차다 |
lạnh
|
431 |
|
차이 |
sư khác biệt; độ chênh lệch
|
432 |
|
차이다 |
bị đá, bị đá văng
|
433 |
|
차이점 |
điểm khác biệt, điểm khác nhau
|
434 |
|
찻잔 |
tách trà, chén trà
|
435 |
|
창구 |
quầy
|
436 |
|
책임감 |
tinh thần trách nhiệm
|
437 |
|
청소기 |
máy hút bụi
|
438 |
|
체격 |
tạng người, vóc người
|
439 |
|
체력 |
thể lực
|
440 |
|
체하다 |
đầy bụng, khó tiêu
|
441 |
|
체험 |
sự trải nghiệm, điều trải nghiệm
|
442 |
|
초기 |
sơ kì
|
443 |
|
초보 |
sơ bộ, bước đầu
|
444 |
|
최고급 |
cao cấp nhất
|
445 |
|
최근 |
Gần đây
|
446 |
|
최상 |
trên hết, cao nhất
|
447 |
|
최선 |
sự tuyệt nhất, sự tốt nhất
|
448 |
|
최신식 |
kiểu mới nhất, kiểu tối tân nhất
|
449 |
|
최초 |
sớm nhất, đầu tiên
|
450 |
|
축구장 |
sân bóng đá
|
451 |
|
축제 |
lễ hội
|
452 |
|
충청도 |
Chungcheongdo; tỉnh Chungcheong
|
453 |
|
취업하다 |
tìm được việc, có việc làm
|
454 |
|
치료하다 |
điều trị, chữa trị
|
455 |
|
친구 |
bạn
|
456 |
|
콘서트 [concert] |
buổi hòa nhạc
|
457 |
|
큰일 |
việc lớn
|
458 |
|
탈춤 |
múa mặt nạ
|
459 |
|
툭하면 |
hơi một tí, động một tí, hễ một tí
|
460 |
|
튜브 [tube] |
tuýp, ống, lọ
|
461 |
|
트렁크 [trunk] |
va li
|
462 |
|
판매 |
sự bán hàng
|
463 |
|
판매점 |
cửa hàng, căn tin
|
464 |
|
판소리 |
Pansori
|
465 |
|
팔씨름 |
trò vật tay, trò kéo tay
|
466 |
|
패션 [fashion] |
mốt, thời trang
|
467 |
|
패스 [pass] |
sự thi đỗ, việc đạt yêu cầu, sự trúng tuyển
|
468 |
|
패키지 [package] |
bưu kiện, bưu phẩm
|
469 |
|
페스티벌 [festival] |
lễ hội
|
470 |
|
펴다 |
giang, xòe, mở
|
471 |
|
펼치다 |
bày ra
|
472 |
|
평가 |
sự đánh giá, sự nhận xét
|
473 |
|
평균 |
bình quân
|
474 |
|
평범하다 |
bình thường
|
475 |
|
폐암 |
ung thư phổi
|
476 |
|
포기하다 |
từ bỏ
|
477 |
|
표지 |
trang bìa, bìa sách
|
478 |
|
필수품 |
nhu yếu phẩm, đồ dùng thiết yếu
|
479 |
|
필요 |
sự tất yếu
|
480 |
|
하품 |
cái ngáp, sự ngáp
|
481 |
|
학과 |
khoa
|
482 |
|
한밤중 |
giữa đêm
|
483 |
|
한약 |
thuốc bắc, thuốc đông y
|
484 |
|
한의원 |
viện y học dân tộc Hàn, viện y học cổ truyền Hàn
|
485 |
|
한자리 |
một chỗ, một nơi
|
486 |
|
함성 |
sự đồng thanh hô vang, sự cùng hô tô
|
487 |
|
합격되다 |
Được thông qua kỳ thi, kiểm tra, thẩm tra...
|
488 |
|
합치다 |
hợp lại, gộp lại
|
489 |
|
항공사 |
hãng hàng không
|
490 |
|
항구 |
cảng
|
491 |
|
항의 |
sự phản kháng, sự quở trách, sự chống đối
|
492 |
|
해결하다 |
giải quyết
|
493 |
|
해내다 |
đánh bại
|
494 |
|
핸드볼 [handball] |
bóng ném
|
495 |
|
핸들 [handle] |
tay cầm, tay nắm
|
496 |
|
화학 |
hóa học
|
497 |
|
화해 |
sự hòa giải, sự làm lành, sự làm hòa
|
498 |
|
확인하다 |
xác nhận
|
499 |
|
환경 오염 |
sự ô nhiễm môi trường
|
500 |
|
황소 |
bò vàng
|
501 |
|
회복하다 |
phục hồi, hồi phục
|
502 |
|
후반전 |
hiệp sau, hiệp cuối, hiệp hai
|
503 |
|
후보 |
việc ứng cử, ứng cử viên
|
504 |
|
후회하다 |
hối hận, ân hận
|
505 |
|
훌륭하다 |
xuất sắc
|
506 |
|
훔치다 |
gạt, lau
|
507 |
|
흐르다 |
chảy
|
508 |
|
흔하다 |
thường thấy, dễ thấy
|
509 |
|
흡연하다 |
hút thuốc
|
510 |
|
흥겹다 |
thú vị, thích thú, vui thích
|
511 |
|
흥미롭다 |
hứng thú, hứng khởi
|
512 |
|
흥미진진하다 |
đầy hứng thú, đầy hứng khởi
|
513 |
|
힙합 [hiphop] |
hip hop
|
514 |
|
수준 |
Tiêu chuẩn, trình độ, mức độ |
515 |
|
학점 |
Tín chỉ |
516 |
|
비판하다 |
phê phán |
517 |
|
거북하다 |
khó chịu, ậm ọe |
518 |
|
거울 |
cái gương, gương soi |
519 |
|
거절당하다 |
bị từ chối, bị cự tuyệt |
520 |
|
거지 |
người ăn xin, người ăn mày |
521 |
|
교포 |
kiểu bào |
522 |
|
구매하다 |
mua hàng, mua |
523 |
|
구별하다 |
phân biệt |
524 |
|
그만두다 |
bỏ dở, từ bỏ |
525 |
|
긍정적 |
mang tính khẳng định |
526 |
|
기구 |
dụng cụ, đồ dùng |
527 |
|
기념 |
sự kỷ niệm |
528 |
|
기념품 |
đồ lưu niệm, hàng lưu niệm |
529 |
|
기능 |
tính năng |
530 |
|
기대 |
sự mong đợi |
531 |
|
기대다 |
dựa, chống |
532 |
|
기대하다 |
mong đợi |
533 |
|
기회 |
cơ hội |
534 |
|
끊다 |
cắt, bứt |
535 |
|
끌다 |
lê, lết, kéo lê |
536 |
|
나누다 |
chia, phân, phân chia, chia ra, phân ra |
537 |
|
나이 |
tuổi |
538 |
|
낙지 |
bạch tuộc |
539 |
|
남녀노소 |
nam nữ già trẻ |
540 |
|
남서 |
Tây Nam |
541 |
|
남자 |
nam giới |
542 |
|
내리다 |
rơi, rơi xuống |
543 |
|
내세우다 |
cho đứng ra |
544 |
|
냄새 |
mùi |
545 |
|
널리 |
một cách rộng rãi |
546 |
|
넘겨주다 |
giao cho, trao cho |
547 |
|
넘어가다 |
đổ, ngã, nghiêng |
548 |
|
넣다 |
đặt vào, để vào |
549 |
|
노약자 |
người già yếu |
550 |
|
놀랍다 |
đáng ngạc nhiên, đáng kể |
551 |
|
놀이공원 |
công viên trò chơi |
552 |
|
높다 |
cao |
553 |
|
높이 |
cao |
554 |
|
놓다 |
đặt, để |
555 |
|
놓치다 |
tuột mất, vuột mất |
556 |
|
누르다 |
vàng chóe |
557 |
|
눈치 |
sự tinh ý, sự tinh mắt |
558 |
|
느끼다 |
nức nở, thổn thức |
559 |
|
늘리다 |
tăng, làm tăng, làm gia tăng |
560 |
|
능력 |
khả năng, năng lực |
561 |
|
다도 |
trà đạo |
562 |
|
다른 |
khác |
563 |
|
다림질 |
việc là, việc ủi |
564 |
|
다수 |
đa số |
565 |
|
다양하다 |
đa dạng |
566 |
|
다하다 |
hết, tất |
567 |
|
다행 |
sự may mắn bất ngờ |
568 |
|
단순하다 |
đơn giản, mộc mạc, đơn sơ |
569 |
|
단짝 |
quan hệ tâm giao, người bạn tâm giao |
570 |
|
달래다 |
dỗ dành |
571 |
|
달이다 |
đun cho kẹo lại |
572 |
|
담기다 |
chứa, đựng |
573 |
|
답답하다 |
ngột ngạt |
574 |
|
돌아가다 |
xoay vòng, quay vòng |
575 |
|
뛰어나다 |
nổi trội, nổi bật |
576 |
|
미끄럼틀 |
cầu trượt |
577 |
|
민족 |
dân tộc |
578 |
|
방영되다 |
được truyền hình, được phát sóng |
579 |
|
방해 |
sự cản trở |
580 |
|
배경 |
nền, cảnh nền |
581 |
|
배꼽 |
rốn |
582 |
|
배려 |
sự quan tâm giúp đỡ |
583 |
|
백성 |
trăm họ, thường dân |
584 |
|
버섯 |
nấm |
585 |
|
버티다 |
chịu đựng |
586 |
|
벼룩시장 |
chợ đồ cũ |
587 |
|
보이 [boy] |
bồi bàn |
588 |
|
보존하다 |
bảo tồn |
589 |
|
복사하다 |
sao chép, sao y bản chính |
590 |
|
복용 |
sự dùng thuốc, sự sử dụng thuốc |
591 |
|
볶음 |
(sự) xào |
592 |
|
볼거리 |
trò giải trí, cái để xem |
593 |
|
분명하다 |
rõ ràng, rành mạch |
594 |
|
분야 |
lĩnh vực |
595 |
|
비용 |
chi phí |
596 |
|
비지떡 |
bijitteok; bánh bã đậu |
597 |
|
뻣뻣하다 |
cứng, cứng ngắt |
598 |
|
뽑히다 |
được nhổ, bị nhổ |
599 |
|
삐다 |
trẹo |
600 |
|
상업적 |
mang tính thương nghiệp, mang tính thương mại |
601 |
|
상영 |
sự trình chiếu |
602 |
|
상품 |
thượng phẩm, sản phẩm tốt |
603 |
|
성스럽다 |
thiêng liêng |
604 |
|
성에 |
lớp sương mờ |
605 |
|
성인식 |
lễ thành nhân, lẽ trưởng thành |
606 |
|
세다 |
mạnh mẽ |
607 |
|
세대 |
thế hệ |
608 |
|
세월 |
năm tháng |
609 |
|
세트 [set] |
bộ |
610 |
|
소수 |
số thập phân |
611 |
|
소질 |
tố chất |
612 |
|
송별 |
sự tống biệt, sự tiễn biệt |
613 |
|
순간 |
khoảnh khắc, thoáng chốc, chốc lát |
614 |
|
순서 |
thứ tự |
615 |
|
숨바꼭질 |
trò chơi trốn tìm |
616 |
|
쉬다 |
ôi, thiu |
617 |
|
시민 |
thị dân, dân thành thị |
618 |
|
시키다 |
bắt, sai khiến, sai bảo |
619 |
|
시험 |
sự thi cử, sự kiểm tra, sự sát hạch |
620 |
|
신문 |
sự tra hỏi, sự chất vấn |
621 |
|
신부 |
cha nhà thờ, linh mục |
622 |
|
실뜨기 |
sil-tu-gi, trò chơi tạo hình bằng sợi chỉ |
623 |
|
실력 |
thực lực |
624 |
|
실험 |
sự thực nghiệm |
625 |
|
심각하다 |
trầm trọng, nghiêm trọng |
626 |
|
쓰다 |
đắng |
627 |
|
아깝다 |
tiếc, tiếc rẻ |
628 |
|
알코올 중독 [alcohol中毒] |
nghiện rượu, ghiền rượu |
629 |
|
야구장 |
sân bóng chày |
630 |
|
야근하다 |
làm đêm, làm ca đêm |
631 |
|
야시장 |
chợ đêm |
632 |
|
양해 |
sự lượng giải, sự cảm thông |
633 |
|
어우러지다 |
hoà hợp |
634 |
|
언젠가 |
khi nào đó, lúc nào đó |
635 |
|
얼음 |
(cục) nước đá |
636 |
|
여성 |
phụ nữ, giới nữ |
637 |
|
여행객 |
du khách, khách du lịch |
638 |
|
연휴 |
sự nghỉ dài ngày, kỳ nghỉ dài ngày |
639 |
|
영양 |
dinh dưỡng |
640 |
|
예술적 |
mang tính nghệ thuật |
641 |
|
예술품 |
tác phẩm nghệ thuật |
642 |
|
예전 |
ngày xưa, ngày trước |
643 |
|
왠지 |
không hiểu sao |
644 |
|
외삼촌 |
cậu |
645 |
|
외손자 |
cháu ngoại trai |
646 |
|
요리법 |
cách chế biến món ăn, cách nấu món ăn |
647 |
|
요트 [yacht] |
thuyền buồm nhẹ, thuyền yat |
648 |
|
우리 |
chúng ta |
649 |
|
우선 |
trước tiên, trước hết, đầu tiên |
650 |
|
우승 |
sự chiến thắng |
651 |
|
우아하다 |
trang nhã, đẹp, tao nhã, nhã nhặn |
652 |
|
우왕좌왕하다 |
lòng vòng, vòng vo, quẩn quanh |
653 |
|
운전면허 |
giấy phép lái xe |
654 |
|
웃어른 |
người lớn, bề trên |
655 |
|
웃음거리 |
trò cười, trò hề |
656 |
|
유리하다 |
có lợi |
657 |
|
유발하다 |
tạo ra, khơi dậy, phát |
658 |
|
유산 |
sự sẩy thai |
659 |
|
육체노동 |
lao động chân tay |
660 |
|
응원하다 |
cổ vũ |
661 |
|
의견 |
ý kiến |
662 |
|
의논하다 |
hảo luận, bàn bạc, trao đổi |
663 |
|
의무 |
nghĩa vụ |
664 |
|
이루다 |
thực hiện |
665 |
|
이모 |
dì |
666 |
|
이벤트 [event] |
sư kiện, sự việc |
667 |
|
이별 |
sự ly biệt |
668 |
|
이서 |
sự chứng thực, sự xác nhận |
669 |
|
이야기 |
câu chuyện |
670 |
|
이야깃거리 |
câu chuyện |
671 |
|
이웃집 |
hàng xóm, láng giềng |
672 |
|
일회용품 |
đồ dùng một lần |
673 |
|
잃다 |
mất, đánh mất |
674 |
|
임금 |
vua |
675 |
|
임명되다 |
được bổ nhiệm |
676 |
|
임산부 |
thai phụ, sản phụ |
677 |
|
입다 |
mặc |
678 |
|
자기 |
chính mình, tự mình, bản thân mình |
679 |
|
자꾸만 |
cứ, cứ tiếp tục (cách nói nhấn mạnh) |
680 |
|
자랑 |
sự ngợi khen, niềm tự hào, sự khoe khoang |
681 |
|
자랑스럽다 |
đáng tự hào |
682 |
|
자신만만하다 |
đầy tự tin |
683 |
|
자존심 |
lòng tự trọng |
684 |
|
작업 |
sự tác nghiệp |
685 |
|
잔뜩 |
một cách đầy đủ, một cách tràn đầy |
686 |
|
잔소리 |
sự nói lảm nhảm, sự lè nhè, lời nói lảm nhảm |
687 |
|
잘되다 |
suôn sẻ, trôi chảy, trơn tru |
688 |
|
장마 |
mưa dai dẳng, mùa mưa |
689 |
|
장점 |
ưu điểm, điểm mạnh |
690 |
|
저축 |
sự tiết kiệm |
691 |
|
적극적 |
mang tính tích cực |
692 |
|
적다 |
ít |
693 |
|
적성 |
thích hợp, thích đáng |
694 |
|
전문적 |
mang tính chuyên môn |
695 |
|
전반전 |
hiệp một, trận đầu |
696 |
|
정겹다 |
giàu tình cảm |
697 |
|
정식 |
chính thức |
698 |
|
정신 |
tinh thần, tâm trí, tâm linh |
699 |
|
정신노동 |
lao động trí óc |
700 |
|
정정당당하다 |
đường đường chính chính |
701 |
|
젖히다 |
kéo ra sau, giật ra sau |
702 |
|
제도 |
chế độ |
703 |
|
좀처럼 |
ít khi, hiếm khi, không dễ |
704 |
|
종목 |
danh mục chủng loại, danh mục các loại |
705 |
|
종일 |
suốt ngày, cả ngày |
706 |
|
좋다 |
tốt, ngon, hay, đẹp |
707 |
|
좌석 |
chỗ ngồi |
708 |
|
주변 |
sự giỏi xoay sở, tài xoay sở |
709 |
|
주어지다 |
được quy định, được cho sẵn |
710 |
|
준비물 |
vật chuẩn bị, đồ chuẩn bị |
711 |
|
줄넘기 |
trò nhảy dây |
712 |
|
증정 |
sự cho tặng, sự biếu tặng |
713 |
|
지치다 |
kiệt sức, mệt mỏi |
714 |
|
지키다 |
gìn giữ, bảo vệ |
715 |
|
지휘자 |
người chỉ huy, người chỉ đạo |
716 |
|
진도 |
tiến độ |
717 |
|
진로 |
đường đi tới, đường đi đến |
718 |
|
진맥 |
sự bắt mạch |
719 |
|
진심 |
chân tâm, lòng thành thật, thật lòng |
720 |
|
질병 |
bệnh tật |
721 |
|
질색 |
sự chán ngấy, sự ghét cay ghét đắng |
722 |
|
차지하다 |
giành, chiếm hữu, chiếm giữ, nắm giữ |
723 |
|
찾아뵙다 |
tìm đến, tìm gặp |
724 |
|
천사 |
thiên sứ |
725 |
|
출신 |
sự xuất thân |
726 |
|
취향 |
khuynh hướng, sở thích |
727 |
|
치다 |
đổ, quét, tràn về |
728 |
|
침착하다 |
trầm tĩnh |
729 |
|
침침하다 |
tù mù, tối mù |
730 |
|
칼로리 [calorie] |
ca lo |
731 |
|
커피 [coffee] |
hạt cà phê, bột cà phê |
732 |
|
컴퓨터 [computer] |
máy vi tính |
733 |
|
코스 [course] |
lộ trình, hành trình |
734 |
|
키우다 |
nuôi, trồng |
735 |
|
터지다 |
lở toang, thủng hoác, thủng toác |
736 |
|
턱시도 [tuxedo] |
áo tuxedo |
737 |
|
토론 |
sự thảo luận |
738 |
|
퇴장 |
ra khỏi, rời khỏi |
739 |
|
튀다 |
nhảy lên, tâng lên, vọt lên |
740 |
|
특징 |
đặc trưng |
741 |
|
펼쳐지다 |
được bày ra |
742 |
|
풀다 |
cởi, tháo, mở |
743 |
|
풀리다 |
được tháo, được gỡ, được dỡ |
744 |
|
풍부하다 |
phong phú, dồi dào |
745 |
|
프로그램 [program] |
chương trình |
746 |
|
하루 |
một ngày |
747 |
|
한가하다 |
nhàn rỗi, nhàn nhã |
748 |
|
한강 |
Hangang; sông Hàn |
749 |
|
한국학 |
Hàn Quốc học |
750 |
|
한꺼번에 |
vào một lần, một lượt |
751 |
|
할인 |
sự giảm giá |
752 |
|
해수욕장 |
bãi tắm biển |
753 |
|
허둥대다 |
tất tả, luống cuống, cuống cuồng |
754 |
|
허리 |
eo, chỗ thắt lưng |
755 |
|
헬스클럽 [health club] |
câu lạc bộ thể hình |
756 |
|
현금 |
hiện kim |
757 |
|
현대인 |
người hiện đại |
758 |
|
현실성 |
tính hiện thực |
759 |
|
형태 |
hình thức, hình dáng, kiểu dáng |
760 |
|
화려하다 |
hoa lệ, tráng lệ, sặc sỡ |
761 |
|
회원 |
hội viên |
762 |
|
효과 |
hiệu quả |
763 |
|
휴가철 |
kì nghỉ phép, đợt nghỉ phép |
764 |
|
휴식 |
sự tạm nghỉ |
765 |
|
휴학하다 |
nghỉ học tạm thời, bảo lưu (kết quả học tập) |
766 |
|
불편 |
sự bất tiện |