1 | | 가게 | cửa hàng, cửa hiệu, cửa tiệm, quầy |
2 | | 가리다 | che, che khuất |
3 | | 가방 | túi xách, giỏ xách, ba lô |
4 | | 가슴 | ngực |
5 | | 가야금 | Gayageum; đàn gaya |
6 | | 가죽 | da |
7 | | 간이 | sự giản tiện |
8 | | 갈치 | cá hố |
9 | | 강도 | độ bền, độ vững chắc |
10 | | 강습 | sự xung kích, sự tấn công bất ngờ |
11 | | 개론 | khái luận, đại cương |
12 | | 거칠다 | sần sùi |
13 | | 걸레 | giẻ lau |
14 | | 경비실 | phòng bảo vệ, phòng canh gác |
15 | | 경상도 | Gyeongsang-do, tỉnh Gyeongsang |
16 | | 경험 | kinh nghiệm |
17 | | 계약 기간 | thời hạn hợp đồng |
18 | | 계약서 | bản hợp đồng |
19 | | 계약하다 | làm hợp đồng, ký hợp đồng |
20 | | 고개 | cổ, gáy |
21 | | 고백하다 | thổ lộ, bộc bạch |
22 | | 고지서 | giấy báo |
23 | | 곱다 | đẹp, thanh tao |
24 | | 공과금 | chi phí tiện ích |
25 | | 공기놀이 | Gongginoli; trò chơi đá cuội |
26 | | 시장 | thị trưởng |
27 | | 공예품 | hàng thủ công mỹ nghệ |
28 | | 공학 | ngành công nghệ |
29 | | 과목 | môn, môn học |
30 | | 과장 | trưởng khoa |
31 | | 과정 | quá trình |
32 | | 관심 | mối quan tâm |
33 | | 교정 | sự hiệu chỉnh (bản in) |
34 | | 국회 의원 | ủy viên quốc hội, đại biểu quốc hội |
35 | | 굴뚝 | ống khói |
36 | | 굶다 | nhịn ăn |
37 | | 궁중 | trong cung |
38 | | 권유하다 | khuyên nhủ, khuyên bảo |
39 | | 귀고리 | hoa tai, bông tai, khuyên tai, vòng tai |
40 | | 귀뚜라미 | con dế |
41 | | 그네 | (những) người ấy |
42 | | 그대로 | y vậy, y nguyên |
43 | | 그립다 | mong nhớ, nhớ nhung |
44 | | 근무 시간 | thời gian làm việc |
45 | | 근육 | cơ bắp |
46 | | 기우제 | lễ cầu mưa, lễ cầu đảo |
47 | | 길다 | dài |
48 | | 꼼꼼하다 | cẩn thận, tỉ mỉ, kỹ lưỡng |
49 | | 꾸미다 | trang trí, trang hoàng |
50 | | 꾸준히 | đều đặn |
51 | | 나란히 | ngay ngắn, ngay hàng thẳng lối |
52 | | 낚시 | lưỡi câu |
53 | | 난방 | sự sưởi ấm, sự làm nóng |
54 | | 낡다 | cũ |
55 | | 당첨되다 | được trúng thưởng, được trúng giải |
56 | | 대구 | cá tuyết |
57 | | 대기업 | công ty lớn, doanh nghiệp lớn |
58 | | 대리 | sự thay thế, sự làm thay, sự làm hộ |
59 | | 대문짝 | cánh cửa lớn |
60 | | 대인 관계 | quan hệ đối nhân xử thế |
61 | | 대접하다 | đối xử, tiếp đón |
62 | | 덕분 | nhờ vào, nhờ ơn, nhờ sự giúp đỡ |
63 | | 데이트 [date] | sự hẹn hò, cuộc hẹn hò |
64 | | 도로 | ngược lại |
65 | | 독감 | cảm cúm, cảm độc |
66 | | 돌리다 | vượt qua hiểm nghèo, qua giai đoạn nguy hiểm |
67 | | 돌잔치 | lễ thôi nôi |
68 | | 동강 | từng mẩu, từng miếng, từng đoạn |
69 | | 동굴 | hang động |
70 | | 동그라미 | hình tròn |
71 | | 동료 | đồng liêu, đồng nghiệp |
72 | | 동이 | Dongi; vại, lọ, bình |
73 | | 동작 | động tác |
74 | | 동창회 | hội đồng môn, hội bạn học cùng trường |
75 | | 동치미 | Dongchimi; củ cải ngâm muối |
76 | | 동해 | biển đông |
77 | | 되다 | sượn, sống |
78 | | 두근거리다 | đập thình thịch, trống ngực đập liên hồi |
79 | | 둥글다 | tròn |
80 | | 들다 | sắc, bén |
81 | | 등반 | việc leo núi, sự leo núi |
82 | | 따라다니다 | đi theo, chạy theo |
83 | | 따로 | riêng, riêng lẻ |
84 | | 딱딱하다 | cứng, cứng cáp |
85 | | 때다 | đốt, nhóm |
86 | | 뜨개질 | việc đan, việc móc |
87 | | 레일 [rail] | thanh ray, đường ray |
88 | | 마련되다 | được chuẩn bị |
89 | | 마름모 | hình thoi |
90 | | 마스크 [mask] | mặt nạ |
91 | | 마요네즈 [mayonnaise] | sốt ma-yon-ne |
92 | | 마을 | làng |
93 | | 마음 | tâm tính, tính tình |
94 | | 마음씨 | tấm lòng |
95 | | 마침내 | cuối cùng, kết cục |
96 | | 막다 | chặn, ngăn, bịt |
97 | | 막히다 | bị chặn, bị ngăn, bị bịt |
98 | | 많다 | nhiều |
99 | | 말조심 | sự cẩn thận lời nói |
100 | | 맞다 | đúng |
101 | | 맞추다 | ghép, lắp |
102 | | 매끄럽다 | trơn, trơn tru |
103 | | 매력 | sức hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự thu hút |
104 | | 먹다 | điếc (tai) |
105 | | 메다 | thắt, nghẹn |
106 | | 멧돼지 | con lợn rừng, con heo rừng |
107 | | 면세점 | cửa hàng miễn thuế |
108 | | 멸종 | sự tuyệt chủng |
109 | | 모래시계 | đồng hồ cát |
110 | | 모자라다 | thiếu |
111 | | 모피 | bộ da lông thú, áo da lông thú |
112 | | 목걸이 | dây chuyền |
113 | | 목표 | mục tiêu |
114 | | 무슨 | gì |
115 | | 문의 | việc hỏi, việc tìm hiểu |
116 | | 물탱크 [물tank] | bồn nước |
117 | | 뭉치다 | tụ lại, hợp lại |
118 | | 미만 | dưới, chưa đến |
119 | | 밀리다 | dồn lại, ứ lại, tồn đọng |
120 | | 바둑 | cờ vây |
121 | | 바로 | thẳng |
122 | | 바로잡다 | uốn nắn, chỉnh ngay thẳng |
123 | | 바자회 [bazar會] | hội chợ quyên góp |
124 | | 바퀴벌레 | con gián |
125 | | 박람회 | cuộc trưng bày, cuộc triển lãm, hội chợ |
126 | | 반지 | nhẫn |
127 | | 반하다 | phải lòng |
128 | | 발전시키다 | làm cho phát triển |
129 | | 방송되다 | được phát sóng |
130 | | 배우자 | người bạn đời |
131 | | 변호사 | luật sư |
132 | | 별로 | một cách đặc biệt |
133 | | 보고 | cho, đối với |
134 | | 보고서 | bản báo cáo |
135 | | 보관 | sự bảo quản |
136 | | 보다 | hơn, thêm nữa |
137 | | 부분 | bộ phận, phần |
138 | | 부서 | bộ phận, phòng, ban |
139 | | 부장 | trưởng bộ phận, trưởng ban |
140 | | 부족하다 | thiếu, thiếu hụt, thiếu thốn |
141 | | 부케 [bouquet] | bó hoa cưới, lẵng hoa cô dâu |
142 | | 부하 | (sự) tải, tải trọng, trọng tải |
143 | | 불다 | thổi |
144 | | 뷔페 [buffet] | quán ăn tự chọn, nhà hàng tự chọn |
145 | | 비다 | trống không, trống rỗng |
146 | | 빈자리 | chỗ trống |
147 | | 빗기다 | cho chải, bắt chải |
148 | | 빙어 | cá ôtme, cá mướp |
149 | | 빠르다 | nhanh |
150 | | 빠지다 | rụng, rời, tuột |
151 | | 빨개지다 | trở nên đỏ, đỏ lên, ửng đỏ |
152 | | 사귀다 | kết giao, kết bạn |
153 | | 사표 | tấm gương |
154 | | 사회 | sự dẫn chương trình, sự điều hành chương trình |
155 | | 살리다 | cứu sống |
156 | | 살림 | cuộc sống |
157 | | 상대방 | đối tác, đối phương |
158 | | 상사 | cấp thượng sỹ, thượng sỹ |
159 | | 상식 | thường thức, kiến thức thông thường |
160 | | 상하다 | bị thương |
161 | | 새다 | rỉ, dột, xì |
162 | | 생기다 | sinh ra, nảy sinh |
163 | | 서류 | tài liệu, hồ sơ, giấy tờ |
164 | | 서적 | sách, ấn phẩm (nói chung) |
165 | | 서툴다 | lóng ngóng, lớ ngớ, chưa thạo |
166 | | 선거 | cuộc tuyển cử, cuộc bầu cử |
167 | | 선물 | việc tặng quà, món quà |
168 | | 선보다 | xem mắt, coi mặt |
169 | | 설레다 | nôn nao, bồn chồn |
170 | | 설치하다 | thiết lập, lắp đặt |
171 | | 성격 | tính cách, tính nết |
172 | | 소음 | tiếng ồn |
173 | | 손님 | vị khách |
174 | | 손잡이 | cái tay cầm, cái quai, cái tay nắm |
175 | | 수상 스키 [水上ski] | môn lướt ván nước |
176 | | 수선하다 | náo loạn, rầm rĩ, ầm ỹ |
177 | | 수수께끼 | trò chơi đố |
178 | | 수입 | thu nhập |
179 | | 스트레칭 [stretching] | sự kéo căng người |
180 | | 식탁 | bàn ăn |
181 | | 신인 | nhân vật mới, người mới, gương mặt mới |
182 | | 신입 사원 | nhân viên mới |
183 | | 실망하다 | thất vọng |
184 | | 실은 | thực ra, thực chất |
185 | | 실제로 | trong thực tế, trên thực tế |
186 | | 심하다 | nghiêm trọng |
187 | | 아끼다 | tiết kiệm, quý trọng |
188 | | 아랫사람 | người dưới |
189 | | 아르바이트 [Arbeit] | việc làm thêm, việc làm ngoài giờ, việc làm bán thời gian |
190 | | 악어 | cá sấu |
191 | | 안심 | thịt nạc sườn |
192 | | 앉다 | ngồi |
193 | | 않다 | không |
194 | | 알뜰하다 | căn cơ, tiết kiệm |
195 | | 알레르기 [Allergie] | dị ứng |
196 | | 어쩐지 | thảo nào, hèn chi, hèn gì, thì ra thế |
197 | | 업무 | nghiệp vụ, công việc |
198 | | 없다 | không có, không tồn tại |
199 | | 연기 | sự dời lại, sự hoãn lại |
200 | | 연애결혼 | sự kết hôn thông qua yêu đương |
201 | | 연애하다 | yêu, yêu đương |
202 | | 연인 | người yêu |
203 | | 연체료 | lãi quá hạn, tiền quá hạn |
204 | | 연하 | sự kém tuổi |
205 | | 예방하다 | dự phòng, phòng ngừa |
206 | | 오토바이 [▼←auto bicycle] | xe máy |
207 | | 오해하다 | hiểu lầm, hiểu nhầm |
208 | | 오히려 | ngược lại, trái lại |
209 | | 욕조 | bồn tắm |
210 | | 용기 | dũng khí |
211 | | 용지 | giấy |
212 | | 원만하다 | dễ chịu, quảng đại |
213 | | 윗몸 | thân trên |
214 | | 유가 | giá dầu |
215 | | 유창하다 | lưu loát, trôi chảy |
216 | | 유통 기한 | thời hạn sử dụng |
217 | | 으로 | sang |
218 | | 음치 | người mù mờ về âm thanh |
219 | | 의식 | sự ý thức |
220 | | 이체 | sự chuyển khoản |
221 | | 이해 | lợi hại |
222 | | 인상 | ấn tượng |
223 | | 있다 | có |
224 | | 자취 | dấu vết, vết tích, vết, lằn, đốm |
225 | | 잠자리 | bộ đồ giường ngủ |
226 | | 장구 | janggu; trống phách |
227 | | 장기 | sở trường |
228 | | 쟁반 | cái khay |
229 | | 전공 | việc nghiên cứu chuyên ngành, việc học chuyên ngành, chuyên ngành |
230 | | 전기 | lời mở đầu |
231 | | 전라도 | Jeonlado; tỉnh Toàn La (tỉnh Jeonla) |
232 | | 전자 | trước, vừa qua |
233 | | 정차하다 | dừng xe |
234 | | 제자리 | vị trí đúng |
235 | | 제작 | sự chế tác, sự sản xuất |
236 | | 주말 | cuối tuần |
237 | | 쥐꼬리 | còi cọc, ít ỏi |
238 | | 지리 | địa lí |
239 | | 지원자 | người xin ứng tuyển, người dự tuyển |
240 | | 지지 | cái bẩn, í ẹ |
241 | | 직원 | nhân viên |
242 | | 직장 | cơ quan, nơi làm việc, chỗ làm |
243 | | 진주 | ngọc trai, trân châu |
244 | | 집들이 | tiệc tân gia, tiệc khánh thành nhà mới |
245 | | 집안일 | công việc nhà |
246 | | 집채 | ngôi nhà |
247 | | 차다 | lạnh |
248 | | 차려입다 | diện (quần áo) |
249 | | 차리다 | dọn (bàn ăn) |
250 | | 챙기다 | sắp xếp, sửa xoạn, thu xếp |
251 | | 처음 | đầu tiên; lần đầu tiên |
252 | | 첫눈 | ánh mắt đầu tiên, cái nhìn đầu tiên |
253 | | 청년 | thanh niên |
254 | | 청첩장 | tấm thiệp mời, tấm thiếp cưới |
255 | | 청혼하다 | cầu hôn |
256 | | 최선 | sự tuyệt nhất, sự tốt nhất |
257 | | 최우수 | sự xuất sắc nhất, sự ưu tú nhất |
258 | | 충분하다 | đủ, đầy đủ |
259 | | 취업 | sự tìm được việc, sự có việc làm |
260 | | 태산 | núi cao |
261 | | 통역 | thông dịch |
262 | | 통일되다 | được thống nhất |
263 | | 투명 | sự trong suốt, sự trong vắt |
264 | | 튕기다 | nảy, bắn |
265 | | 티끌 | cát bụi |
266 | | 파스 [←Pasta] | cao dán, thuốc xoa trị đau nhức |
267 | | 팔짱 | sự khoanh tay |
268 | | 팥죽 | Patjuk; cháo đậu đỏ |
269 | | 팽이치기 | Paengichigi; trò đánh quay |
270 | | 퍼뜨리다 | làm lan rộng, lan truyền, làm lây lan |
271 | | 퍼지다 | loe ra |
272 | | 펴다 | giang, xòe, mở |
273 | | 평생 | cuộc đời |
274 | | 평평하다 | bằng phẳng |
275 | | 포스터 [poster] | poster, áp phích |
276 | | 포장하다 | đóng gói, bao gói, bọc, gói |
277 | | 학과 | khoa |
278 | | 해결하다 | giải quyết |
279 | | 해산물 | hải sản |
280 | | 햇빛 | ánh mặt trời |
281 | | 헤어지다 | chia tay, ly biệt |
282 | | 화성 | sao hoả |
283 | | 화제 | chủ đề, chủ điểm |
284 | | 화해하다 | hòa giải, làm lành, làm hòa |
285 | | 환경 | môi trường |
286 | | 황사 | hoàng sa, cát vàng |
287 | | 후회 | sự hối hận, sự ân hận |
288 | | 흥미롭다 | hứng thú, hứng khởi |
289 | | 히터 [heater] | lò sưởi, máy sưởi |
290 | | 연령 | Độ tuổi |
291 | | 자격증 | giấy chứng nhận, bằng cấp. |
292 | | 휴가 | Sự nghỉ phép, kì nghỉ |
293 | | 이상 | trở lên |
294 | | 거북 | con rùa |
295 | | 기금 | tiền quỹ |
296 | | 기대다 | dựa, chống |
297 | | 기회 | cơ hội |
298 | | 끼다 | vần tụ, giăng |
299 | | 나무 | cây |
300 | | 나무꾼 | tiều phu, người đốn củi |
301 | | 나비 | bề rộng, khổ rộng |
302 | | 날씬하다 | mảnh mai, thon thả |
303 | | 남다 | còn lại, thừa lại |
304 | | 납부하다 | nộp, đóng |
305 | | 낭비하다 | lãng phí |
306 | | 낮말 | lời nói ban ngày |
307 | | 내내 | suốt, trong suốt |
308 | | 내다 | mở ra, thông, trổ |
309 | | 내려가다 | đi xuống |
310 | | 내복 | quần áo mặc lót bên trong |
311 | | 내장 | (sự) trang trí nội thất |
312 | | 내쫓다 | đuổi ra |
313 | | 냄새 | mùi |
314 | | 네모 | hình vuông, hình tứ giác |
315 | | 넥타이 [necktie] | cà vạt |
316 | | 노약자석 | ghế dành cho người già yếu |
317 | | 놀이터 | sân chơi, khu vui chơi |
318 | | 농장 | nông trường, nông trại |
319 | | 높다 | cao |
320 | | 누르다 | vàng chóe |
321 | | 늘다 | giãn ra, phình ra, nở ra |
322 | | 능력 | khả năng, năng lực |
323 | | 다큐멘터리 [documentary] | cuốn tài liệu, phim tài liệu |
324 | | 다투다 | tranh cãi |
325 | | 다하다 | hết, tất |
326 | | 단계 | bước, giai đoạn |
327 | | 단체 | tổ chức |
328 | | 닫다 | đóng |
329 | | 달다 | ngọt |
330 | | 달맞이 | Dalmaji; tục ngắm trăng, tục đón trăng |
331 | | 달팽이 | con ốc sên |
332 | | 뛰다 | chạy |
333 | | 뛰어나다 | nổi trội, nổi bật |
334 | | 뛰어다니다 | chạy quanh, chạy khắp |
335 | | 매다 | nhổ |
336 | | 밤말 | lời ban đêm |
337 | | 배낭 | ba lô |
338 | | 백만장자 | nhà triệu phú |
339 | | 백제 | Baekje, Bách Tế |
340 | | 번역 | việc biên dịch |
341 | | 벽장 | tủ âm tường |
342 | | 변기 | bồn cầu, bệt toa lét |
343 | | 보증금 | tiền đảm bảo, tiền ký quỹ |
344 | | 보호 | bảo vệ, bảo hộ |
345 | | 복권 | sự phục chức |
346 | | 봄철 | mùa xuân |
347 | | 부드럽다 | mềm, mềm mại |
348 | | 분명히 | một cách rõ rệt, một cách rõ ràng |
349 | | 비수기 | mùa vắng khách, thời kỳ ế ẩm |
350 | | 빼다 | nhổ ra, gắp ra, lấy ra |
351 | | 뾰족하다 | nhọn, sắc |
352 | | 상영하다 | trình chiếu |
353 | | 생각 | sự suy nghĩ |
354 | | 성별 | sự phân biệt giới tính |
355 | | 성수기 | mùa cao điểm, thời kỳ cao điểm |
356 | | 성실하다 | thành thật, chân thành |
357 | | 세기 | thế kỷ |
358 | | 세모 | ba góc |
359 | | 소개팅 [紹介←meeting] | sự mối lái, sự giới thiệu |
360 | | 소문 | tin đồn, lời đồn |
361 | | 솔직히 | một cách thẳng thắn, một cách thành thật |
362 | | 송년회 | tiệc tất niên, họp mặt cuối năm |
363 | | 송별 | sự tống biệt, sự tiễn biệt |
364 | | 수돗물 | nước máy |
365 | | 쉬다 | ôi, thiu |
366 | | 승진 | sự thăng tiến |
367 | | 시계 | đồng hồ |
368 | | 시급 | tiền tính theo thời gian |
369 | | 시청 | thị chính, ủy ban nhân dân thành phố |
370 | | 식다 | nguội |
371 | | 신라 | Silla; Tân La |
372 | | 신혼여행 | du lịch tuần trăng mật, đi nghỉ tuần trăng mật |
373 | | 싣다 | chất, xếp |
374 | | 실력 | thực lực |
375 | | 썩다 | thiu thối, mục rữa |
376 | | 암벽 | vách đá |
377 | | 야경 | cảnh đêm |
378 | | 야근 | (sự) làm đêm |
379 | | 어깨 | vai |
380 | | 어쨌든 | dù thế nào đi nữa, dù sao đi nữa |
381 | | 얼굴 | mặt |
382 | | 여유 | sự nhàn rỗi, sự dư giả |
383 | | 연분 | duyên phận |
384 | | 연상 | sự hơn tuổi, người hơn tuổi |
385 | | 영원하다 | vĩnh viễn |
386 | | 예술품 | tác phẩm nghệ thuật |
387 | | 예식장 | nhà hàng tiệc cưới |
388 | | 우연히 | một cách ngẫu nhiên, một cách tình cờ |
389 | | 울퉁불퉁하다 | gập ghềnh, mấp mô, lỗ chỗ |
390 | | 위기 | nguy cơ, khủng hoảng |
391 | | 유니폼 [uniform] | đồng phục |
392 | | 의도 | ý đồ, ý định |
393 | | 의하다 | dựa vào, theo |
394 | | 이성 | lý tính |
395 | | 익히다 | làm chín, nấu chín |
396 | | 인간 | con người |
397 | | 인공 | nhân tạo |
398 | | 인기 | được ưa thích, được mến mộ, được nhiều người biết đến |
399 | | 일부러 | cố ý |
400 | | 일으키다 | nhấc lên, đỡ dậy |
401 | | 일자리 | chỗ làm |
402 | | 입맛 | khẩu vị, sự thèm ăn |
403 | | 자갈 | viên sỏi, đá cuội |
404 | | 자다 | ngủ |
405 | | 자동 | sự tự động |
406 | | 자랑 | sự ngợi khen, niềm tự hào, sự khoe khoang |
407 | | 자루 | bao, túi |
408 | | 자막 | phụ đề, chú thích |
409 | | 자세히 | một cách chi tiết, một cách cụ thể, một cách tỉ mỉ |
410 | | 자유롭다 | tự do |
411 | | 작성 | việc viết (hồ sơ), làm (giấy tờ) |
412 | | 잘되다 | suôn sẻ, trôi chảy, trơn tru |
413 | | 장마철 | mùa mưa tập trung, mùa mưa dầm |
414 | | 장화 | ủng |
415 | | 저축하다 | tiết kiệm |
416 | | 전봇대 | cột điện |
417 | | 절약하다 | tiết kiệm |
418 | | 정들다 | có tình cảm, sinh tình |
419 | | 제대하다 | xuất ngũ |
420 | | 제복 | đồng phục |
421 | | 제출 | sự nộp, sự trình, sự đệ trình |
422 | | 조건 | điều kiện |
423 | | 종대 | dãy, hàng |
424 | | 종류별 | theo từng loại |
425 | | 좋다 | tốt, ngon, hay, đẹp |
426 | | 주사 | việc tiêm |
427 | | 주의 | chủ trương |
428 | | 줄넘기 | trò nhảy dây |
429 | | 줄다 | giảm, co, ngót |
430 | | 중고차 | xe ô tô đã qua sử dụng, xe ô tô cũ |
431 | | 중급 | trung cấp |
432 | | 중매결혼 | hôn nhân do mai mối |
433 | | 중소기업 | doanh nghiệp vừa và nhỏ |
434 | | 증후군 | hội chứng |
435 | | 지식 | kiến thức, tri thức |
436 | | 지출 | sự tiêu xài |
437 | | 짝사랑 | sự yêu đơn phương |
438 | | 짝사랑하다 | yêu đơn phương, yêu thầm |
439 | | 착하다 | hiền từ, hiền hậu, ngoan hiền |
440 | | 채식 | việc ăn chay |
441 | | 천국 | thiên đàng |
442 | | 천생 | trời sinh |
443 | | 추수하다 | thu hoạch (vào mùa thu) |
444 | | 출신 | sự xuất thân |
445 | | 출장 | sự đi công tác |
446 | | 출퇴근 | sự đi làm và tan sở |
447 | | 치다 | đổ, quét, tràn về |
448 | | 캐스팅되다 [casting되다] | được phân vai |
449 | | 캠핑 [camping] | sự cắm trại |
450 | | 케이스 [case] | hộp, hòm, bao, vỏ bọc |
451 | | 켜다 | đốt |
452 | | 코스 [course] | lộ trình, hành trình |
453 | | 타임머신 [time machine] | cỗ máy thời gian |
454 | | 통하다 | thông |
455 | | 틀림없다 | chính xác, không sai |
456 | | 포함 | sự bao gồm, việc gộp |
457 | | 폭포 | thác nước, nước từ trên thác |
458 | | 풀다 | cởi, tháo, mở |
459 | | 풀리다 | được tháo, được gỡ, được dỡ |
460 | | 풍습 | phong tục tập quán |
461 | | 한국사 | lịch sử Hàn Quốc |
462 | | 한탄 | sự than thở, tiếng thở than |
463 | | 함께하다 | làm cùng |
464 | | 허벅지 | bắp đùi |
465 | | 현금 | hiện kim |
466 | | 홍보 | sự quảng bá, thông tin quảng bá |
467 | | 화가 | hoạ sĩ |
468 | | 회식 | sự họp mặt ăn uống; buổi họp mặt ăn uống, buổi liên hoan |
469 | | 휴게소 | trạm tạm nghỉ, trạm dừng chân |