1 | | 가스레인지 [gas range] | bếp ga |
2 | | 가스 요금 [gas料金] | tiền ga, chi phí ga |
3 | | 가이드 [guide] | hướng dẫn viên |
4 | | 간이 | sự giản tiện |
5 | | 갈비찜 | Galbijjim; sườn rim |
6 | | 갈색 | màu nâu |
7 | | 감기약 | thuốc cảm |
8 | | 감다 | nhắm (mắt) |
9 | | 감자탕 | Gamjatang; Xương hầm khoai tây |
10 | | 강술 | Gangsul, rượu suông |
11 | | 건물 | tòa nhà |
12 | | 건조하다 | khô ráo, khô khan |
13 | | 검은색 | màu đen, màu mun |
14 | | 결정하다 | quyết định |
15 | | 결혼하다 | kết hôn, thành hôn, lập gia đình |
16 | | 경찰관 | viên cảnh sát |
17 | | 계단 | cầu thang, thang |
18 | | 계속 | liên tục |
19 | | 계약 | việc lập khế ước, việc hợp đồng |
20 | | 고가 | cổ ca, nhạc cổ |
21 | | 고개 | cổ, gáy |
22 | | 고민 | sự lo lắng, sự khổ tâm |
23 | | 고생하다 | khổ sở, vất vả, nhọc công |
24 | | 고시원 | nhà trọ luyện thi viên chức |
25 | | 고치다 | sửa |
26 | | 곡식 | ngũ cốc |
27 | | 습관 | thói quen, tập quán |
28 | | 습도 | độ ẩm |
29 | | 시설 | công trình, trang thiết bị, việc lắp đặt công trình, việc xây dựng công trình |
30 | | 공기 | gonggi; viên đá hay viên sỏi (dùng để chơi trò chơi tung hứng) |
31 | | 시작되다 | được bắt đầu |
32 | | 관리비 | phí quản lý |
33 | | 교통 | giao thông |
34 | | 교통비 | phí giao thông |
35 | | 구하다 | tìm, tìm kiếm, tìm thấy |
36 | | 국내 여행 | du lịch nội địa, du lịch trong nước |
37 | | 그래 | |
38 | | 그러나 | nhưng..., thế nhưng... |
39 | | 그렇지 | đúng rồi, có thế chứ |
40 | | 그릇 | chén, bát, tô |
41 | | 그립다 | mong nhớ, nhớ nhung |
42 | | 글씨 | chữ viết, nét chữ |
43 | | 금연 | sự cấm hút thuốc |
44 | | 금지 | (sự) cấm chỉ, cấm đoán |
45 | | 기숙사 | ký túc xá |
46 | | 기억 | sự ghi nhớ, trí nhớ |
47 | | 기온 | nhiệt độ thời tiết, nhiệt độ khí hậu, nhiệt độ không khí |
48 | | 기운 | khí lực, khí thế, sức lực |
49 | | 김치 | kimchi |
50 | | 김치찌개 | kimchijjigae; món canh kimchi |
51 | | 까만색 | màu đen |
52 | | 까맣다 | đen ngòm, đen sì sì |
53 | | 깜빡 | chớp, lóe |
54 | | 꺼내다 | rút ra, lôi ra, lấy ra |
55 | | 꼼꼼하다 | cẩn thận, tỉ mỉ, kỹ lưỡng |
56 | | 꽃무늬 | hình hoa |
57 | | 날다 | bay |
58 | | 대가 | người lỗi lạc |
59 | | 대부분 | đa số, phần lớn |
60 | | 대청소 | việc tổng vệ sinh |
61 | | 대하다 | đối diện |
62 | | 데리다 | dẫn, dẫn theo |
63 | | 도로 | ngược lại |
64 | | 돌리다 | vượt qua hiểm nghèo, qua giai đoạn nguy hiểm |
65 | | 돌잔치 | lễ thôi nôi |
66 | | 동갑 | cùng tuổi, đồng niên |
67 | | 된장찌개 | doenjangjjigae, món canh đậu tương |
68 | | 두껍다 | dày |
69 | | 두통약 | thuốc đau đầu |
70 | | 드리다 | biếu, dâng |
71 | | 들다 | sắc, bén |
72 | | 떠들다 | làm ồn, gây ồn |
73 | | 떡국 | tteokguk, canh tteok |
74 | | 뚱뚱하다 | béo, mập |
75 | | 마르다 | khô |
76 | | 마시다 | uống |
77 | | 마침 | đúng lúc, vừa khéo |
78 | | 마트 [mart] | siêu thị |
79 | | 만지다 | sờ, sờ mó, mó máy, sờ soạng |
80 | | 많다 | nhiều |
81 | | 말없이 | chẳng nói chẳng rằng mà |
82 | | 맞다 | đúng |
83 | | 맡다 | đảm nhiệm, đảm đương |
84 | | 매매 | việc mua bán, sự mua bán |
85 | | 매우 | rất, lắm |
86 | | 매운탕 | Maeuntang; canh cá nấu cay, lẩu cá cay |
87 | | 맵다 | cay |
88 | | 머리 | đầu, thủ |
89 | | 먹다 | điếc (tai) |
90 | | 멀미 | chứng say (tàu xe) |
91 | | 명절 | ngày lễ tết, ngày tết |
92 | | 모델 [model] | mẫu |
93 | | 모든 | tất cả, toàn bộ |
94 | | 모시다 | phụng dưỡng |
95 | | 모양 | hình như, có vẻ |
96 | | 모자라다 | thiếu |
97 | | 목소리 | giọng nói, tiếng nói |
98 | | 몸살 | chứng đau nhức toàn thân |
99 | | 무지개 | cầu vồng |
100 | | 물가 | bờ nước, mép nước |
101 | | 물론 | tất nhiên, đương nhiên |
102 | | 물방울 | giọt nước, hạt nước |
103 | | 미끄럽다 | trơn |
104 | | 미리 | trước |
105 | | 민속촌 | làng dân gian, làng dân tộc |
106 | | 바뀌다 | bị thay, bị đổi, bị thay đổi |
107 | | 바닥 | đáy |
108 | | 바람 | do, vì |
109 | | 바로 | thẳng |
110 | | 바르다 | thẳng |
111 | | 반말 | lối nói ngang hàng |
112 | | 반입 | sự mang vào, sự nhập |
113 | | 발목 | cổ chân |
114 | | 발전하다 | phát triển |
115 | | 베란다 [veranda] | hiên, hè, ban công |
116 | | 변호사 | luật sư |
117 | | 변화 | sự biến hóa, sự biến đổi, sự thay đổi |
118 | | 별일 | việc lạ thường |
119 | | 보고서 | bản báo cáo |
120 | | 보다 | hơn, thêm nữa |
121 | | 보라색 | màu tím |
122 | | 보름달 | trăng rằm |
123 | | 부엌 | bếp, gian bếp |
124 | | 부치다 | thiếu, không đủ |
125 | | 불다 | thổi |
126 | | 붓다 | sưng |
127 | | 붕어 | cá chép |
128 | | 붙이다 | gắn, dán |
129 | | 빌다 | cầu, cầu mong, cầu khẩn |
130 | | 빠지다 | rụng, rời, tuột |
131 | | 빨간색 | màu đỏ |
132 | | 사고 | sự cố, tai nạn |
133 | | 사귀다 | kết giao, kết bạn |
134 | | 사랑 | tình yêu |
135 | | 사용 | việc sử dụng |
136 | | 사정 | lý do, hoàn cảnh, sự tình |
137 | | 사진 | bức ảnh, bức hình |
138 | | 상관없다 | không liên quan |
139 | | 새로 | mới |
140 | | 새롭다 | mới |
141 | | 생기다 | sinh ra, nảy sinh |
142 | | 서다 | đứng |
143 | | 서비스 [service] | dịch vụ |
144 | | 선배 | đàn anh, đàn chị, người đi trước |
145 | | 설거지 | việc rửa chén bát |
146 | | 설렁탕 | Seolleongtang; canh Seolleong |
147 | | 설탕 | đường, đường kính |
148 | | 성격 | tính cách, tính nết |
149 | | 성묘 | (sự) tảo mộ |
150 | | 소원 | sự ước mơ, sự cầu mong, mơ ước, nguyện vọng |
151 | | 소중하다 | quý báu |
152 | | 속마음 | trong sâu thẳm tâm hồn, trong lòng |
153 | | 수료 | sự hoàn thành khóa học |
154 | | 술래 | người tìm |
155 | | 스트레스 [stress] | sự ức chế thần kinh, sự căng thẳng thần kinh |
156 | | 식비 | tiền ăn |
157 | | 식초 | dấm, dấm thanh, dấm chua |
158 | | 식혜 | Sikhye; nước gạo ngọt |
159 | | 식후 | sau khi ăn, sau bữa ăn |
160 | | 신고 | sự khai báo, việc khai báo |
161 | | 실수하다 | sai sót, sơ xuất |
162 | | 싱겁다 | nhạt |
163 | | 싸다 | rẻ |
164 | | 쌀쌀하다 | se lạnh, lành lạnh |
165 | | 쌍꺼풀 | hai mí, mắt hai mí |
166 | | 아기 | trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ |
167 | | 아쉽다 | tiếc rẻ |
168 | | 안과 | nhãn khoa, bệnh viện mắt |
169 | | 안내문 | tờ hướng dẫn |
170 | | 안다 | ôm |
171 | | 안되다 | trắc ẩn |
172 | | 안약 | thuốc nhỏ mắt, thuốc tra mắt |
173 | | 앉다 | ngồi |
174 | | 앞머리 | trước đầu |
175 | | 얇다 | mỏng |
176 | | 양보하다 | nhượng bộ, nhường lại |
177 | | 어른 | người lớn |
178 | | 어리다 | nhỏ tuổi, ít tuổi, trẻ |
179 | | 없다 | không có, không tồn tại |
180 | | 에서 | ở, tại |
181 | | 연고 | thuốc mỡ, thuốc bôi ngoài da |
182 | | 연애편지 | thư tình |
183 | | 연하다 | mềm, mềm mại |
184 | | 열리다 | kết trái, đơm quả |
185 | | 영하 | độ âm, âm |
186 | | 영혼 | linh hồn |
187 | | 예방하다 | dự phòng, phòng ngừa |
188 | | 오래간만 | lâu rồi mới lại~ |
189 | | 오랜만 | lâu rồi mới lại~ |
190 | | 오르다 | leo lên, trèo lên |
191 | | 오피스텔 [▼←office hotel] | văn phòng dạng khách sạn |
192 | | 옮기다 | chuyển |
193 | | 와인 [wine] | rượu vang |
194 | | 월세 | việc thuê nhà, tiền thuê nhà |
195 | | 위치 | sự tọa lạc, vị trí |
196 | | 유학 | sự du học |
197 | | 으로 | sang |
198 | | 은퇴하다 | nghỉ hưu, về hưu |
199 | | 음식 | thức ăn, đồ ăn |
200 | | 음식물 | đồ ăn thức uống |
201 | | 이다 | là |
202 | | 이제 | bây giờ |
203 | | 이하 | trở xuống |
204 | | 인사하다 | chào hỏi |
205 | | 입학 | nhập học |
206 | | 입학하다 | nhập học |
207 | | 있다 | có |
208 | | 작다 | nhỏ, bé |
209 | | 재료 | vật liệu, chất liệu |
210 | | 적이 | tương đối, rất, quá |
211 | | 전기 요금 | tiền điện |
212 | | 전화 요금 | cước phí điện thoại |
213 | | 점점 | dần dần, dần |
214 | | 젓다 | quấy, khuấy |
215 | | 정리 | sự sắp xếp, sự dọn dẹp |
216 | | 정형외과 | khoa ngoại chỉnh hình, bệnh viện chấn thương chỉnh hình |
217 | | 정확하다 | chính xác, chuẩn xác |
218 | | 제스처 [gesture] | cử chỉ, điệu bộ |
219 | | 조상 | tổ tiên |
220 | | 조언 | sự khuyên bảo, lời khuyên |
221 | | 조용하다 | yên tĩnh, tĩnh mịch, im ắng |
222 | | 조카 | cháu |
223 | | 존댓말 | cách nói tôn trọng, lời trân trọng, từ ngữ tôn trọng |
224 | | 졸다 | gà gật buồn ngủ, díp mắt buồn ngủ, lơ mơ muốn ngủ |
225 | | 졸리다 | buồn ngủ |
226 | | 주다 | cho |
227 | | 주차 | (sự) đỗ xe, đậu xe |
228 | | 주택 | nhà ở |
229 | | 지나가다 | đi qua, qua |
230 | | 직원 | nhân viên |
231 | | 진하다 | đặc, đậm đặc |
232 | | 집들이 | tiệc tân gia, tiệc khánh thành nhà mới |
233 | | 집세 | tiền thuê nhà |
234 | | 집안일 | công việc nhà |
235 | | 집주인 | chủ nhà |
236 | | 짓다 | nấu, may, xây |
237 | | 짜다 | mặn |
238 | | 차례 | Cha-re; thứ tự, lượt |
239 | | 차리다 | dọn (bàn ăn) |
240 | | 첫인상 | ấn tượng ban đầu, ấn tượng đầu tiên |
241 | | 청소기 | máy hút bụi |
242 | | 체크무늬 [check무늬] | hoa văn kẻ ca rô |
243 | | 초등학교 | trường tiểu học, trường cấp một |
244 | | 초록색 | màu xanh lục, màu xanh lá cây |
245 | | 촬영 | sự quay phim, sự chụp ảnh |
246 | | 추천 | sự tiến cử, sự đề cử |
247 | | 치약 | kem đánh răng |
248 | | 친구 | bạn |
249 | | 크기 | độ lớn, kích cỡ |
250 | | 크다 | to, lớn |
251 | | 큰일 | việc lớn |
252 | | 파란색 | màu xanh da trời, màu xanh dương, màu xanh nước biển |
253 | | 파랗다 | xanh dương |
254 | | 파마 [←permanent] | sự uốn tóc, tóc uốn |
255 | | 파스 [←Pasta] | cao dán, thuốc xoa trị đau nhức |
256 | | 편리하다 | tiện lợi |
257 | | 평소 | thường khi, thường ngày |
258 | | 피다 | nở, trổ |
259 | | 피부과 | khoa da liễu, bệnh viện da liễu |
260 | | 필요 | sự tất yếu |
261 | | 한복 | Hanbok; Hàn phục |
262 | | 한정식 | bữa ăn truyền thống của Hàn Quốc |
263 | | 행복하다 | hạnh phúc |
264 | | 화장실 | toilet, nhà vệ sinh |
265 | | 화해하다 | hòa giải, làm lành, làm hòa |
266 | | 환경 | môi trường |
267 | | 활발하다 | hoạt bát |
268 | | 후배 | hậu bối, người sau, thế hệ sau |
269 | | 후식 | món tráng miệng |
270 | | 후회 | sự hối hận, sự ân hận |
271 | | 흘리다 | làm vung vãi, làm rơi vãi, làm vương vãi |
272 | | 흰색 | màu trắng |
273 | | 휴가 | Sự nghỉ phép, kì nghỉ |
274 | | 이상 | trở lên |
275 | | 거실 | gian giữa, phòng khách |
276 | | 거의 | hầu hết, hầu như |
277 | | 고장 | sự hư hỏng |
278 | | 급하다 | gấp, khẩn cấp |
279 | | 기다 | trườn, bò, lê |
280 | | 기대 | sự mong đợi |
281 | | 기침 | sự ho |
282 | | 기타 [guitar] | đàn ghi-ta |
283 | | 끓다 | sôi |
284 | | 끓이다 | đun sôi, nấu sôi |
285 | | 나누다 | chia, phân, phân chia, chia ra, phân ra |
286 | | 나뭇잎 | lá cây |
287 | | 나비 | bề rộng, khổ rộng |
288 | | 나이 | tuổi |
289 | | 날씬하다 | mảnh mai, thon thả |
290 | | 남다 | còn lại, thừa lại |
291 | | 남성적 | nam tính |
292 | | 낫다 | hơn, khá hơn, tốt hơn |
293 | | 낮다 | thấp |
294 | | 낳다 | sinh, đẻ |
295 | | 내과 | khoa nội, bệnh viện nội khoa |
296 | | 내내 | suốt, trong suốt |
297 | | 내다 | mở ra, thông, trổ |
298 | | 내려가다 | đi xuống |
299 | | 내리다 | rơi, rơi xuống |
300 | | 내성적 | tính kín đáo, tính nội tâm, tính nhút nhát, tính dè dặt |
301 | | 냉면 | Naengmyeon; mì lạnh |
302 | | 넓다 | rộng |
303 | | 넘어지다 | ngã, đổ |
304 | | 넣다 | đặt vào, để vào |
305 | | 노란색 | màu vàng |
306 | | 노랗다 | màu vàng |
307 | | 노력하다 | nỗ lực, cố gắng |
308 | | 녹색 | màu xanh lá cây, màu xanh lục |
309 | | 농사 | việc trồng trọt, việc canh tác |
310 | | 높다 | cao |
311 | | 높임말 | kính ngữ |
312 | | 놓다 | đặt, để |
313 | | 놓이다 | trở nên nhẹ nhàng, trở nên hết lo |
314 | | 놓치다 | tuột mất, vuột mất |
315 | | 눈썹 | lông mày |
316 | | 눕다 | nằm |
317 | | 늘다 | giãn ra, phình ra, nở ra |
318 | | 다듬다 | gọt bỏ, cắt tỉa |
319 | | 다리 | chân |
320 | | 다이어트 [diet] | việc ăn kiêng |
321 | | 다치다 | bị thương, trầy |
322 | | 다행 | sự may mắn bất ngờ |
323 | | 닦다 | lau, chùi, đánh |
324 | | 단풍 | thu vàng, lá mùa thu |
325 | | 달다 | ngọt |
326 | | 달리다 | thiếu hụt |
327 | | 닮다 | giống |
328 | | 담그다 | ngâm |
329 | | 돌려주다 | trả lại |
330 | | 떨어뜨리다 | đánh rơi, làm rớt |
331 | | 배가 | sự gấp lên, việc làm cho gấp lên |
332 | | 배달되다 | được phát, được giao |
333 | | 배탈 | rối loạn tiêu hóa |
334 | | 보증금 | tiền đảm bảo, tiền ký quỹ |
335 | | 보통 | thông thường |
336 | | 봉사 활동 | hoạt động từ thiện |
337 | | 부동산 | bất động sản |
338 | | 부딪히다 | bị va đập, bị đâm sầm |
339 | | 부르다 | no |
340 | | 분실물 | đồ thất lạc |
341 | | 분홍색 | sắc hồng, màu hồng |
342 | | 빨갛다 | đỏ sẫm |
343 | | 삼겹살 | samgyeopsal; thịt ba chỉ |
344 | | 색동저고리 | saekdongjeogori; áo khoác ngoài kẻ sọc nhiều sắc |
345 | | 생활비 | phí sinh hoạt |
346 | | 세배 | sebae; tuế bái, sự lạy chào |
347 | | 세탁기 | máy giặt |
348 | | 소화제 | thuốc tiêu hoá |
349 | | 송편 | Songpyeon; bánh songpyeon |
350 | | 수도 요금 | tiền nước |
351 | | 수첩 | sổ tay |
352 | | 숙이다 | cúi |
353 | | 순두부찌개 | canh đậu hủ non |
354 | | 승진하다 | thăng chức, thăng tiến |
355 | | 시간 | giờ, tiếng |
356 | | 시끄럽다 | ồn |
357 | | 시다 | chua |
358 | | 시키다 | bắt, sai khiến, sai bảo |
359 | | 시험 | sự thi cử, sự kiểm tra, sự sát hạch |
360 | | 실내 | trong phòng, trong nhà, có mái che |
361 | | 실력 | thực lực |
362 | | 쌓이다 | chất đống, chồng chất, bám dày |
363 | | 쓰다 | đắng |
364 | | 아깝다 | tiếc, tiếc rẻ |
365 | | 아직 | chưa, vẫn |
366 | | 아파트 [←apartment] | căn hộ, chung cư |
367 | | 야단 | sự ồn ào, sự xôn xao, sự nhốn nháo |
368 | | 야채 | rau củ, rau xanh |
369 | | 어깨 | vai |
370 | | 어디 | đâu đó |
371 | | 어떤 | như thế nào |
372 | | 어지럽다 | chóng mặt, đầu óc quay cuồng, hoa mắt, choáng váng |
373 | | 얼굴 | mặt |
374 | | 얼다 | đông cứng, đóng băng |
375 | | 얼음 | (cục) nước đá |
376 | | 에 대한 | đối với, về |
377 | | 여성적 | thuộc về nữ giới, thuộc về phụ nữ |
378 | | 여행 | (sự) du lịch |
379 | | 연두색 | màu xanh nhạt |
380 | | 연휴 | sự nghỉ dài ngày, kỳ nghỉ dài ngày |
381 | | 염색 | sự nhuộm |
382 | | 영양제 | thuốc bổ |
383 | | 예전 | ngày xưa, ngày trước |
384 | | 예절 | lễ tiết, nghi thức giao tiếp, lễ nghi phép tắc |
385 | | 외모 | ngoại hình |
386 | | 외출하다 | đi ra ngoài |
387 | | 원고 | nguyên cáo, nguyên đơn |
388 | | 원래 | vốn dĩ, từ đầu, vốn là, vốn có |
389 | | 원룸 [one-room] | nhà một phòng |
390 | | 위기 | nguy cơ, khủng hoảng |
391 | | 유실물 센터 [遺失物center] | trung tâm cất giữ đồ thất lạc |
392 | | 윷놀이 | Yutnoli; trò chơi Yut |
393 | | 이름 | tên, tên gọi |
394 | | 이름표 | biển tên, bảng tên, thẻ tên |
395 | | 이마 | trán |
396 | | 이비인후과 | khoa tai mũi họng, bệnh viện tai mũi họng |
397 | | 이상형 | mẫu người lý tưởng |
398 | | 이웃 | láng giềng |
399 | | 익숙하다 | quen thuộc, thành thục |
400 | | 인구 | nhân khẩu, dân số |
401 | | 인기 | được ưa thích, được mến mộ, được nhiều người biết đến |
402 | | 잃어버리다 | mất, đánh mất, đánh rơi |
403 | | 입다 | mặc |
404 | | 입맛 | khẩu vị, sự thèm ăn |
405 | | 입술 | môi |
406 | | 자꾸 | cứ |
407 | | 자다 | ngủ |
408 | | 자료 | tài liệu |
409 | | 자르다 | cắt, chặt, thái, sắc, bổ, chẻ… |
410 | | 자리 | chỗ |
411 | | 자매 | chị em gái |
412 | | 자신 | tự thân, chính mình, tự mình |
413 | | 자유 | tự do |
414 | | 잘되다 | suôn sẻ, trôi chảy, trơn tru |
415 | | 장마 | mưa dai dẳng, mùa mưa |
416 | | 장학금 | tiền học bổng |
417 | | 적다 | ít |
418 | | 전망 | sự nhìn xa, tầm nhìn |
419 | | 전세 | Jeonsae; việc thuê nhà kiểu Jeonsae, tiền thuê jeonsae |
420 | | 정신 | tinh thần, tâm trí, tâm linh |
421 | | 제도 | chế độ |
422 | | 조건 | điều kiện |
423 | | 졸업식 | lễ tốt nghiệp |
424 | | 졸업하다 | tốt nghiệp |
425 | | 좁다 | hẹp |
426 | | 좋다 | tốt, ngon, hay, đẹp |
427 | | 주변 | sự giỏi xoay sở, tài xoay sở |
428 | | 주황색 | màu cam |
429 | | 죽다 | chết |
430 | | 줄다 | giảm, co, ngót |
431 | | 줄무늬 | kẻ sọc |
432 | | 줄이다 | làm giảm, rút ngắn, thu nhỏ |
433 | | 지내다 | trải qua |
434 | | 지키다 | gìn giữ, bảo vệ |
435 | | 진료 | sự điều trị |
436 | | 참다 | chịu đựng |
437 | | 채소 | rau củ quả, rau quả |
438 | | 추수하다 | thu hoạch (vào mùa thu) |
439 | | 추억 | hồi ức, kí ức |
440 | | 취직하다 | tìm được việc, có được việc làm |
441 | | 칭찬하다 | khen ngợi, tán dương |
442 | | 칼국수 | kalguksu; một loại mì Hàn Quốc |
443 | | 태어나다 | sinh ra, ra đời |
444 | | 태풍 | bão |
445 | | 토하다 | nôn, ói |
446 | | 통하다 | thông |
447 | | 특별하다 | đặc biệt |
448 | | 특별히 | một cách đặc biệt |
449 | | 풀리다 | được tháo, được gỡ, được dỡ |
450 | | 풀이 | sự giải, sự giải nghĩa, sự giải thích |
451 | | 하숙집 | nhà trọ |
452 | | 하얀색 | màu trắng tinh |
453 | | 하얗다 | trắng tinh, trắng ngần |
454 | | 한과 | Hangwa; món bánh truyền thống của Hàn Quốc |
455 | | 할인 | sự giảm giá |
456 | | 해열제 | thuốc hạ nhiệt, thuốc hạ sốt |
457 | | 해외여행 | du lịch nước ngoài; chuyến du lịch ngoại quốc |
458 | | 현관 | hành lang, hiên |
459 | | 화가 | hoạ sĩ |
460 | | 회사 | công ty |
461 | | 회색 | màu xám tro |
462 | | 휴가철 | kì nghỉ phép, đợt nghỉ phép |
463 | | 휴대 전화 | điện thoại cầm tay, điện thoại di động |