1 | | 가격 | sự đánh đập, sự ra đòn |
2 | | 가끔 | thỉnh thoảng, đôi lúc |
3 | | 가이드 [guide] | hướng dẫn viên |
4 | | 가입하다 | gia nhập, tham gia |
5 | | 가장 | nhất |
6 | | 가져가다 | mang đi, đem đi |
7 | | 가져오다 | mang đến, đem đến |
8 | | 가지 | thứ, kiểu |
9 | | 간이 | sự giản tiện |
10 | | 간판 | bảng hiệu |
11 | | 감독 | sự giám sát |
12 | | 감상 | sự cảm thương, sự đa cảm |
13 | | 개월 | tháng |
14 | | -거나 | hoặc |
15 | | 거리 | việc, cái, đồ |
16 | | 걱정되다 | trở nên lo lắng |
17 | | 건강 | sự khỏe mạnh, sức khỏe |
18 | | 건강하다 | khỏe mạnh, khỏe khoắn |
19 | | 건너가다 | đi qua, vượt qua |
20 | | 건너다 | sang |
21 | | 건축물 | công trình kiến trúc, công trình xây dựng |
22 | | 걸어오다 | bước đến |
23 | | 게스트 [guest] | khách mời |
24 | | 결석하다 | vắng mặt |
25 | | 결정하다 | quyết định |
26 | | 결혼식 | lễ cưới, tiệc cưới |
27 | | 경복궁 | Gyeongbok-gung, cung Cảnh Phúc |
28 | | 경비실 | phòng bảo vệ, phòng canh gác |
29 | | 경험 | kinh nghiệm |
30 | | 계산하다 | tính |
31 | | 고가 | cổ ca, nhạc cổ |
32 | | 고르다 | đều đặn, đồng đều, như nhau |
33 | | 고추장 | Gochujang; tương ớt |
34 | | 슬프다 | buồn, buồn bã, buồn rầu |
35 | | 시장 | thị trưởng |
36 | | 공연 | sự công diễn, sự biểu diễn |
37 | | 공연장 | sàn diễn, nơi trình diễn |
38 | | 관심 | mối quan tâm |
39 | | 광장 | quảng trường |
40 | | 교통사고 | tai nạn giao thông |
41 | | 국적 | quốc tịch |
42 | | 국제 | quốc tế |
43 | | 굽이 | khúc quanh, khúc cua |
44 | | 귀국 | sự về nước |
45 | | 그냥 | cứ, chỉ |
46 | | 그리다 | nhớ nhung, thương nhớ |
47 | | 그림 | tranh vẽ |
48 | | 근처 | nơi gần |
49 | | 글쎄요 | để xem đã..., xem nào... |
50 | | 글자 | chữ viết, chữ |
51 | | 기분 | tâm trạng |
52 | | 기쁘다 | vui |
53 | | 기사 | người lái xe, người lái máy, người điều khiển máy chuyên nghiệp |
54 | | 기억 | sự ghi nhớ, trí nhớ |
55 | | 긴장되다 | bị căng thẳng |
56 | | 길다 | dài |
57 | | 길이 | lâu, dài, lâu dài |
58 | | 꽃집 | cửa hàng hoa, tiệm hoa |
59 | | 나라 | đất nước, quốc gia, nhà nước |
60 | | 낚시 | lưỡi câu |
61 | | 날짜 | số ngày |
62 | | 당일 | trong ngày |
63 | | 당황하다 | bối rối, hốt hoảng |
64 | | 대답하다 | đáp lời, đáp lại |
65 | | 대통령 | tổng thống |
66 | | 대하다 | đối diện |
67 | | 대학원 | trường cao học, trường sau đại học |
68 | | 대회 | đại hội |
69 | | 댄스 [dance] | khiêu vũ |
70 | | 덕수궁 | Deoksugung; Cung Đức Thọ |
71 | | 도장 | võ đường |
72 | | 도착 | sự đến nơi |
73 | | 독서 | sự đọc sách |
74 | | 동네 | làng xóm, thôn xóm, khu phố |
75 | | 동상 | sự bỏng lạnh |
76 | | 동서양 | Đông Tây |
77 | | 동성 | cùng họ |
78 | | 동양 | phương Đông |
79 | | 동호회 | hội người cùng sở thích |
80 | | 듣다 | nhỏ, nhỏ giọt |
81 | | 들다 | sắc, bén |
82 | | 들어가다 | đi vào, bước vào |
83 | | 등록금 | phí đăng kí học, phí nhập học |
84 | | 등록증 | chứng nhận đăng kí, giấy đăng kí |
85 | | 등록하다 | đăng ký |
86 | | 등산 | việc leo núi, môn leo núi |
87 | | 등산화 | giày leo núi |
88 | | 디자인 [design] | sự thiết kế |
89 | | 라고 | là, rằng |
90 | | 마을 | làng |
91 | | 마음 | tâm tính, tính tình |
92 | | 마치다 | kết thúc, chấm dứt, làm xong |
93 | | 막히다 | bị chặn, bị ngăn, bị bịt |
94 | | 말하기 | môn nói |
95 | | 맞다 | đúng |
96 | | 맡기다 | giao, giao phó |
97 | | 매년 | mỗi năm |
98 | | 매달 | mỗi tháng |
99 | | 매일 | mỗi ngày |
100 | | 매주 | mỗi tuần |
101 | | 며칠 | ngày mấy |
102 | | 면접 | sự tiếp xúc, sự gặp gỡ trực tiếp |
103 | | 모르다 | không biết |
104 | | 모으다 | gom, gộp, chắp, chụm |
105 | | 모이다 | tập hợp, gom lại |
106 | | 무료 | Không có phí |
107 | | 무엇 | cái gì, gì |
108 | | 문화 | văn hóa |
109 | | 물어보다 | hỏi xem, hỏi thử |
110 | | 뮤지컬 [musical] | musical, ca kịch, ca vũ kịch |
111 | | 미술관 | phòng trưng bày đồ mỹ nghệ, nhà triển lãm mỹ thuật |
112 | | 미터 [meter] | mét |
113 | | 민박 | ở trọ nhà dân |
114 | | 바라다 | mong, mong cầu |
115 | | 바람 | do, vì |
116 | | 바로 | thẳng |
117 | | 박물관 | viện bảo tàng |
118 | | 발레 [ballet] | múa ba lê |
119 | | 발표하다 | công bố, phát biểu |
120 | | 밝다 | sáng, tỏ |
121 | | 방문하다 | thăm, thăm viếng, viếng thăm |
122 | | 방법 | phương pháp |
123 | | 방송국 | đài phát thanh truyền hình |
124 | | 배우 | diễn viên |
125 | | 배치 | sự mâu thuẫn, sự không thống nhất |
126 | | 번지 점프 [bungee jump] | trò chơi bungee jump |
127 | | 벌다 | kiếm |
128 | | 벌써 | đã |
129 | | 벚꽃 | hoa anh đào |
130 | | 별로 | một cách đặc biệt |
131 | | 보건소 | trung tâm y tế cộng đồng, trạm xá, trạm y tế |
132 | | 보다 | hơn, thêm nữa |
133 | | 뵙다 | gặp, thăm |
134 | | 부치다 | thiếu, không đủ |
135 | | 불꽃놀이 | trò bắn pháo hoa |
136 | | 불다 | thổi |
137 | | 붙이다 | gắn, dán |
138 | | 블라우스 [blouse] | áo sơ mi nữ |
139 | | 블로그 [blog] | blog |
140 | | 빌리다 | mượn, thuê |
141 | | 빠르다 | nhanh |
142 | | 빨간색 | màu đỏ |
143 | | 사거리 | ngã tư |
144 | | 사고 | sự cố, tai nạn |
145 | | 사귀다 | kết giao, kết bạn |
146 | | 사다 | mua |
147 | | 사막 | sa mạc |
148 | | 사물놀이 | Samulnori |
149 | | 사이 | khoảng cách, cự li |
150 | | 사이즈 [size] | kích cỡ |
151 | | 사진 | bức ảnh, bức hình |
152 | | 사흘 | |
153 | | 새로 | mới |
154 | | 생각하다 | nghĩ, suy nghĩ |
155 | | 생년월일 | ngày tháng năm sinh |
156 | | 서다 | đứng |
157 | | 서두르다 | vội vàng |
158 | | 서로 | nhau, lẫn nhau |
159 | | 서류 | tài liệu, hồ sơ, giấy tờ |
160 | | 서명 | việc ký tên, chữ ký |
161 | | 석사 | thạc sỹ |
162 | | 선수 | sự ra tay trước, sự tiến hành trước |
163 | | 설명하다 | giải thích |
164 | | 성당 | thánh đường |
165 | | 성명 | họ tên, danh tính |
166 | | 소식 | sự ăn ít |
167 | | 속상하다 | buồn lòng, buồn phiền |
168 | | 수량 | số lượng |
169 | | 수산 | thủy sản |
170 | | 스웨터 [sweater] | áo len |
171 | | 스카프 [scarf] | khăn quàng cổ |
172 | | 스트레스 [stress] | sự ức chế thần kinh, sự căng thẳng thần kinh |
173 | | 스페인어 [Spain語] | tiếng Tây Ban Nha |
174 | | 식비 | tiền ăn |
175 | | 신용 카드 [信用card] | thẻ tín dụng |
176 | | 신청서 | đơn đăng ký |
177 | | 신청하다 | đăng kí |
178 | | 실수 | sự sai sót, sự sơ xuất, sự sai lầm |
179 | | 싱싱하다 | tươi, tươi mới, tươi ngon |
180 | | 아르바이트 [Arbeit] | việc làm thêm, việc làm ngoài giờ, việc làm bán thời gian |
181 | | 아마 | có lẽ |
182 | | 않다 | không |
183 | | 알다 | biết |
184 | | 알아보다 | tìm hiểu |
185 | | 액션 [action] | hành động |
186 | | 양말 | tất, vớ |
187 | | 양복 | Âu phục |
188 | | 없다 | không có, không tồn tại |
189 | | 연극 | sự diễn kịch |
190 | | 연습 | luyện tập, thực tập, thực hành, rèn luyện |
191 | | 영화 | điện ảnh, phim |
192 | | 영화제 | liên hoan phim |
193 | | 오래되다 | lâu năm, cũ |
194 | | 오랫동안 | quá lâu |
195 | | 오르다 | leo lên, trèo lên |
196 | | 오른쪽 | phía bên phải |
197 | | 온천 | hệ thống suối nước nóng, suối nước nóng |
198 | | 올라오다 | đi lên, leo lên |
199 | | 올리다 | đưa lên, nâng lên, tăng lên |
200 | | 우편 | phía phải, bên phải |
201 | | 우표 | tem |
202 | | 우회전하다 | rẽ phải |
203 | | 운동 | sự tập luyện thể thao |
204 | | 운동하다 | tập luyện thể thao |
205 | | 유행하다 | lây lan |
206 | | 육교 | cầu vượt |
207 | | 으로 | sang |
208 | | 음악 | âm nhạc |
209 | | 음악회 | nhạc hội, chương trình âm nhạc |
210 | | 의미 | ý nghĩa, nghĩa |
211 | | 인터넷 [internet] | mạng internet |
212 | | 인터뷰 [interview] | sự phỏng vấn |
213 | | 입장료 | phí vào cửa, phí vào cổng |
214 | | 있다 | có |
215 | | 작다 | nhỏ, bé |
216 | | 잘못 | sai, nhầm |
217 | | 잡채 | japjae; món miến xào thập cẩm, món miến trộn thập cẩm |
218 | | 장갑 | bao tay, găng tay |
219 | | 장군 | tướng, vị tướng, tướng quân |
220 | | 재즈 [jazz] | nhạc Jazz |
221 | | 저울 | cái cân |
222 | | 전통문화 | văn hóa truyền thống |
223 | | 전통적 | mang tính truyền thống |
224 | | 전하다 | truyền lại, lưu truyền |
225 | | 전혀 | hoàn toàn |
226 | | 전화 | cuộc điện thoại, cú điện thoại, cuộc nói chuyện điện thoại |
227 | | 접수하다 | tịch biên, tịch thu |
228 | | 정상 | sự bình thường |
229 | | 제비 | chim én |
230 | | 제일 | thứ nhất, số một, đầu tiên |
231 | | 조선 | Joseon; Triều Tiên |
232 | | 조용히 | một cách yên tĩnh |
233 | | 존경하다 | tôn kính, kính trọng |
234 | | 졸다 | gà gật buồn ngủ, díp mắt buồn ngủ, lơ mơ muốn ngủ |
235 | | 주다 | cho |
236 | | 주문하다 | đặt hàng |
237 | | 주일 | tuần |
238 | | 지나가다 | đi qua, qua |
239 | | 지나다 | qua, trôi qua |
240 | | 직업 | nghề nghiệp |
241 | | 직접 | trực tiếp |
242 | | 직진하다 | đi thẳng |
243 | | 찍다 | bổ, đâm, xỉa, xọc, cắm |
244 | | 차비 | tiền vé xe, tiền tàu xe |
245 | | 창구 | quầy |
246 | | 청바지 | quần jean, quần bò |
247 | | 초대 | đời đầu, thế hệ đầu |
248 | | 추천하다 | đề cử, tiến cử |
249 | | 축제 | lễ hội |
250 | | 출구 | lối ra, cửa ra |
251 | | 출국 | sự xuất cảnh, sự xuất ngoại, sự đi ra nước ngoài |
252 | | 출금 | sự rút tiền |
253 | | 출발 | sự khởi hành |
254 | | 친구 | bạn |
255 | | 친하다 | thân, thân thiết |
256 | | 콘서트 [concert] | buổi hòa nhạc |
257 | | 쿠바 [Cuba] | Cuba |
258 | | 크다 | to, lớn |
259 | | 통장 | sổ tài khoản, sổ ngân hàng |
260 | | 티셔츠 [←T-shirt] | áo sơ mi cộc tay |
261 | | 패키지 [package] | bưu kiện, bưu phẩm |
262 | | 펜션 [pension] | khách sạn nhỏ kiểu gia đình |
263 | | 편도 | một lượt; đường một chiều |
264 | | 편지 | bức thư |
265 | | 평소 | thường khi, thường ngày |
266 | | 평일 | thường ngày, mọi khi |
267 | | 포장되다 | được đóng gói, được bao gói |
268 | | 표지판 | biển hiệu, biển báo |
269 | | 표현하다 | biểu hiện, thể hiện, bày tỏ, thổ lộ |
270 | | 필요하다 | tất yếu, thiết yếu, cần thiết |
271 | | 학교 | trường học |
272 | | 학생회 | hội học sinh, hội sinh viên |
273 | | 한라산 | Hallasan; núi Halla |
274 | | 한옥 | Hanok; nhà kiểu truyền thống Hàn Quốc |
275 | | 한자 | Hán tự, chữ Hán |
276 | | 항공권 | vé máy bay |
277 | | 항공료 | phí hàng không |
278 | | 항상 | luôn luôn |
279 | | 헤어지다 | chia tay, ly biệt |
280 | | 환불하다 | hoàn tiền |
281 | | 환율 | tỷ giá, tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái |
282 | | 환전 | sự đổi tiền |
283 | | 회관 | hội quán, nhà văn hóa |
284 | | 훨씬 | hơn hẳn, rất |
285 | | 힘들다 | mất sức, mệt mỏi |
286 | | 비즈니스 [business] | sự kinh doanh, việc kinh doanh |
287 | | 거짓말 | lời nói dối |
288 | | 고장 | sự hư hỏng |
289 | | 교통편 | phương tiện giao thông |
290 | | 교환하다 | đổi, hoán đổi |
291 | | 교회 | giáo hội, nhà thờ |
292 | | 그만두다 | bỏ dở, từ bỏ |
293 | | 기간 | then chốt, trụ cột, rường cột |
294 | | 기구 | dụng cụ, đồ dùng |
295 | | 기념하다 | kỷ niệm |
296 | | 끊다 | cắt, bứt |
297 | | 끝내다 | kết thúc, chấm dứt, ngừng |
298 | | 끼다 | vần tụ, giăng |
299 | | 낙타 | lạc đà |
300 | | 남다 | còn lại, thừa lại |
301 | | 남미 | Nam Mỹ |
302 | | 내다 | mở ra, thông, trổ |
303 | | 내려가다 | đi xuống |
304 | | 내리 | liên tiếp, suốt |
305 | | 내리다 | rơi, rơi xuống |
306 | | 내용 | cái bên trong |
307 | | 넘어지다 | ngã, đổ |
308 | | 넣다 | đặt vào, để vào |
309 | | 넥타이 [necktie] | cà vạt |
310 | | 노래 | bài hát, ca khúc, việc ca hát |
311 | | 노트북 [notebook] | máy tính xách tay |
312 | | 놀이공원 | công viên trò chơi |
313 | | 높다 | cao |
314 | | 놓치다 | tuột mất, vuột mất |
315 | | 느끼다 | nức nở, thổn thức |
316 | | -는 것 | cái, thứ, điều, việc |
317 | | 다르다 | khác biệt |
318 | | 다시 | lại |
319 | | 다양하다 | đa dạng |
320 | | 다이빙 [diving] | sự nhảy cầu, môn nhảy cầu, trận thi đấu nhảy cầu |
321 | | 담배 | cây thuốc lá |
322 | | 답답하다 | ngột ngạt |
323 | | 돌려주다 | trả lại |
324 | | 돌아가다 | xoay vòng, quay vòng |
325 | | 뛰어가다 | chạy đi |
326 | | 바꾸다 | đổi, thay đổi |
327 | | 배낭여행 | du lịch ba lô |
328 | | 버스 정류장 [bus停留場] | trạm dừng xe buýt |
329 | | 보내다 | gửi |
330 | | 보험료 | phí bảo hiểm |
331 | | 봉투 | phong bì |
332 | | 부르다 | no |
333 | | 비슷하다 | tương tự |
334 | | 비싸다 | đắt, đắt tiền |
335 | | 비운 | vận đen đủi, số phận buồn, số phận bi đát |
336 | | 비자 [visa] | thị thực xuất nhập cảnh, visa |
337 | | 빼다 | nhổ ra, gắp ra, lấy ra |
338 | | 뽑다 | nhổ |
339 | | 상자 | hộp, hòm, thùng, tráp |
340 | | 상품 | thượng phẩm, sản phẩm tốt |
341 | | 색깔 | màu sắc |
342 | | 생각 | sự suy nghĩ |
343 | | 생선회 | gỏi cá |
344 | | 성별 | sự phân biệt giới tính |
345 | | 성인 | người trưởng thành |
346 | | 세우다 | dựng đứng |
347 | | 센터 [center] | giữa sân, cầu thủ trung tâm |
348 | | 소리 | tiếng, âm thanh |
349 | | 소설책 | sách tiểu thuyết |
350 | | 소포 | bưu phẩm, bưu kiện |
351 | | 송금 | sự chuyển tiền |
352 | | 수첩 | sổ tay |
353 | | 숙박비 | tiền phòng, tiền trọ |
354 | | 숙소 | chỗ trọ |
355 | | 시간 | giờ, tiếng |
356 | | 시골 | miền quê, vùng quê |
357 | | 시끄럽다 | ồn |
358 | | 시대 | thời đại |
359 | | 시험 | sự thi cử, sự kiểm tra, sự sát hạch |
360 | | 신다 | mang |
361 | | 신분증 | chứng minh thư, giấy tờ tùy thân |
362 | | 신호등 | đèn tín hiệu giao thông, đèn xanh đèn đỏ |
363 | | 쓰다 | đắng |
364 | | 아주 | rất |
365 | | 야구 | bóng chày |
366 | | 약도 | lược đồ |
367 | | 어둡다 | tối |
368 | | 어울리다 | hòa hợp, phù hợp |
369 | | 어젯밤 | đêm qua |
370 | | 언어 | ngôn ngữ |
371 | | 언제나 | luôn luôn, bao giờ cũng |
372 | | 여러 | nhiều |
373 | | 여행 | (sự) du lịch |
374 | | 여행자 | người du lịch, du khách |
375 | | 여행지 | điểm du lịch, địa điểm du lịch |
376 | | 연락처 | địa chỉ liên lạc, số điện thoại liên lạc |
377 | | 엽서 | bưu thiếp |
378 | | 옛날 | ngày xưa, thuở xa xưa |
379 | | 외국어 | ngoại ngữ, tiếng nước ngoài |
380 | | 외국인 | người ngoại quốc, người nước ngoài |
381 | | 외롭다 | cô độc, đơn độc |
382 | | 외우다 | học thuộc |
383 | | 왼쪽 | bên trái |
384 | | 요가 [yoga] | yoga |
385 | | 요금 | chi phí, cước phí |
386 | | 요리 | chỗ này, phía này |
387 | | 위기 | nguy cơ, khủng hoảng |
388 | | 위안 | sự giải khuây, sự khuây khoả |
389 | | 유럽 [Europe] | châu Âu |
390 | | 유로 [Euro] | đồng Euro |
391 | | 유명하다 | nổi tiếng, nổi danh, trứ danh |
392 | | 이기 | thứ tiện nghi, đồ tiện nghi |
393 | | 이름 | tên, tên gọi |
394 | | 이메일 [email] | thư điện tử |
395 | | 이사 | giám đốc, giám đốc điều hành |
396 | | 이용하다 | sử dụng, tận dụng |
397 | | 이유 | lý do |
398 | | 이해하다 | hiểu biết, thông hiểu |
399 | | 인형 | búp bê |
400 | | 일기 예보 | dự báo thời tiết |
401 | | 일등석 | chỗ hạng nhất, ghế hạng nhất |
402 | | 일반석 | chỗ thường, ghế thường |
403 | | 일정 | (sự) nhất định |
404 | | 잃어버리다 | mất, đánh mất, đánh rơi |
405 | | 입금 | sự nạp tiền |
406 | | 입다 | mặc |
407 | | 잊다 | quên |
408 | | 잊어버리다 | quên mất |
409 | | 자르다 | cắt, chặt, thái, sắc, bổ, chẻ… |
410 | | 자리 | chỗ |
411 | | 자세하다 | tỉ mỉ, chi tiết |
412 | | 자연 | một cách tự nhiên |
413 | | 자주 | thường xuyên, hay |
414 | | 장학금 | tiền học bổng |
415 | | 전부 | toàn bộ |
416 | | 전시회 | hội chợ, triển lãm |
417 | | 절약하다 | tiết kiệm |
418 | | 정도 | đạo đức, chính nghĩa |
419 | | 정장 | vest, com-lê |
420 | | 제도 | chế độ |
421 | | 졸업하다 | tốt nghiệp |
422 | | 종교 | tôn giáo |
423 | | 종류 | chủng loại, loại, loài |
424 | | 종점 | bến cuối, ga cuối |
425 | | 좋다 | tốt, ngon, hay, đẹp |
426 | | 좌석 | chỗ ngồi |
427 | | 주소 | địa chỉ |
428 | | 준비 | sự chuẩn bị |
429 | | 중요하다 | cần thiết, quan trọng, trọng yếu, cần yếu |
430 | | 즐겁다 | vui vẻ |
431 | | -지 | không, đừng |
432 | | 지각하다 | nhận ra, nhận thấy |
433 | | 지고 | cái lớn nhất, cái tối đa, cái nhiều nhất, cái cao nhất |
434 | | 지하도 | đường ngầm, địa đạo |
435 | | 지하철역 | ga xe điện ngầm, ga tàu điện ngầm |
436 | | 짜증 | sự nổi giận, sự nổi khùng, sự bực tức, sự bực bội |
437 | | 짧다 | ngắn |
438 | | 창피하다 | xấu hổ, đáng xấu hổ |
439 | | 찾다 | tìm, tìm kiếm |
440 | | 추다 | nhảy, múa |
441 | | 출장 | sự đi công tác |
442 | | 컴퓨터 게임 [computer game] | trò chơi điện tử, trò chơi trên máy tính |
443 | | 켜다 | đốt |
444 | | 코끼리 | con voi |
445 | | 코미디 [comedy] | hài kịch, phim hài |
446 | | 콘도 [condo] | (condo) khách sạn dạng căn hộ |
447 | | 택배 | sự giao tận nơi |
448 | | 택시 [taxi] | xe tắc-xi |
449 | | 퇴근 | sự tan sở |
450 | | 퇴원하다 | xuất viện, ra viện |
451 | | 특히 | một cách đặc biệt |
452 | | 포함 | sự bao gồm, việc gộp |
453 | | 풀다 | cởi, tháo, mở |
454 | | 품명 | tên hàng hóa |
455 | | 하루 | một ngày |
456 | | 한참 | một lúc lâu, một thời gian lâu |
457 | | 해지다 | sờn, mòn |
458 | | 현금 인출기 | máy rút tiền tự động |
459 | | 현금 카드 [現金card] | thẻ rút tiền tự động |
460 | | 형제 | huynh đệ, anh em trai |
461 | | 혹시 | biết đâu, không chừng |
462 | | 회비 | hội phí |
463 | | 횡단보도 | đường dành cho người đi bộ |