1 | | 가까스로 | trong gang tất |
2 | | 간신히 | một cách chật vật, họa hoằn lắm mới |
3 | | 간절히 | một cách khẩn thiết |
4 | | 간혹 | đôi khi, thỉnh thoảng |
5 | | 같이 | cùng |
6 | | 거듭 | cứ, hoài |
7 | | 거침없이 | một cách không trở ngại, một cách suôn sẻ |
8 | | 겨우 | một cách khó khăn, một cách chật vật |
9 | | 결코 | tuyệt đối |
10 | | 고스란히 | nguyên trạng, y nguyên |
11 | | 고요히 | tĩnh lặng, bình yên, trầm mặc |
12 | | 고이 | gọn gàng, xinh xắn, đẹp xinh |
13 | | 고작 | họa hoằn |
14 | | 곧잘 | tốt, giỏi, hay |
15 | | 공연히 | vớ vẩn, lãng xẹt |
16 | | 과연 | đúng là, quả nhiên |
17 | | 구태여 | nhất thiết |
18 | | 그나마 | dù sao thì cũng, thế cũng còn |
19 | | 그다지 | (không)...lắm, (không)...đến nỗi, (không)....đến mức |
20 | | 그야말로 | quả thực, đúng là, chính là |
21 | | 그저 | suốt, liên tục, không ngừng |
22 | | 근근이 | Một cách khó khăn |
23 | | 금세 | ngay, nhanh chóng |
24 | | 급격히 | một cách đột ngột, một cách chóng vánh |
25 | | 기왕이면 | đã vậy thì, đã thế thì |
26 | | 꼼꼼히 | một cách cẩn thận, một cách tỉ mỉ |
27 | | 꼼짝없이 | không có cách nào khác, không làm gì được, không nhúc nhích được, không cựa quậy được |
28 | | 꾸밈없이 | không vẽ vời, không ngụy tạo |
29 | | 꿋꿋이 | vững vàng, bền bỉ |
30 | | 나란히 | ngay ngắn, ngay hàng thẳng lối |
31 | | 나름 | tùy theo, tùy thuộc vào |
32 | | 난데없이 | một cách bất chợt, một cách đột ngột |
33 | | 당분간 | tạm thời |
34 | | 대로 | như, giống như, theo như |
35 | | 더군다나 | hơn nữa, vả lại |
36 | | 더더욱 | càng thêm nữa |
37 | | 도대체 | rốt cuộc, tóm lại |
38 | | 도리어 | trái lại, ngược lại |
39 | | 도무지 | không một chút nào, không thể nào |
40 | | 도저히 | dù gì, rốt cuộc (cũng không), hoàn toàn (không) |
41 | | 도통 | nhất định không |
42 | | 돈독히 | một cách thắm thiết, một cách sâu đậm |
43 | | 뜻밖에 | ngoài ý muốn, ngoài dự tính |
44 | | 마구 | một cách dữ dội, một cách dồn dập |
45 | | 마냥 | liên tục, cứ thế |
46 | | 마침내 | cuối cùng, kết cục |
47 | | 막상 | bỗng dưng xảy đến |
48 | | 맘껏 | hết lòng, thỏa thích |
49 | | 멀거니 | thẫn thờ, ngây |
50 | | 모조리 | mọi, tất cả, không loại trừ, sạch sành sanh, hoàn toàn |
51 | | 모처럼 | hiếm hoi lắm, khó khăn lắm |
52 | | 무려 | đến, đến tận |
53 | | 무작정 | không toan tính, không dự trù, không cân nhắc |
54 | | 무조건 | vô điều kiện |
55 | | 무턱대고 | mù quáng, vô duyên vô cớ, cứ, đại, bừa |
56 | | 묵묵히 | một cách lầm lì, một cách lặng thinh |
57 | | 물끄러미 | một cách chằm chằm, một cách chăm chú |
58 | | 미처 | chưa |
59 | | 벌떡 | phắt dậy, bật dậy |
60 | | 별로 | một cách đặc biệt |
61 | | 별반 | đặc biệt |
62 | | 부쩍 | nhanh chóng, mau lẹ |
63 | | 불현듯이 | chợt |
64 | | 비로소 | cho đến khi …thì, mãi đến khi…thì |
65 | | 빠짐없이 | không sót, không thiếu gì |
66 | | 사뭇 | từ đầu đến cuối, suốt |
67 | | 사실상 | trên thực tế |
68 | | 살살 | lục bục |
69 | | 샅샅이 | một cách cặn kẽ, một cách chi li |
70 | | 새삼 | một cách mới mẻ |
71 | | 선뜻 | một cách sẵn sàng |
72 | | 섣불리 | một cách hồ đồ, một cách lóng ngóng, một cách vụng về |
73 | | 설령 | giả như, giả sử |
74 | | 설마 | biết đâu chừng, nhỡ như |
75 | | 성급히 | một cách nóng vội, một cách vội vàng |
76 | | 속속 | một cách liên tục, liên tù tì |
77 | | 손색없이 | một cách không thua kém, một cách ngang ngửa |
78 | | 손수 | tự tay, tận tay |
79 | | 수시로 | thường hay |
80 | | 술술 | tuồn tuột |
81 | | 스스럼없이 | một cách mạnh dạn, một cách không e dè, một cách không rụt rè |
82 | | 심지어 | thậm chí |
83 | | 아무래도 | dù sao đi nữa, dù gì đi nữa |
84 | | 아무쪼록 | như có thể, với mức có thể, theo năng lực |
85 | | 양껏 | một cách thỏa thích, một cách thỏa sức, một cách thỏa thê, một cách tối đa |
86 | | 어차피 | dù sao, dù gì, kiểu gì |
87 | | 억지로 | một cách cưỡng ép |
88 | | 엄연히 | một cách nghiêm nghị, một cách đứng đắn |
89 | | 오로지 | chỉ |
90 | | 오히려 | ngược lại, trái lại |
91 | | 온통 | toàn bộ, cả thảy |
92 | | 월등히 | tuyệt đẳng, tuyệt vời , vượt trội, nổi trội, xuất sắc |
93 | | 유유히 | một cách thong thả, một cách từ tốn |
94 | | 은근히 | một cách thầm lặng |
95 | | 은은히 | một cách lờ mờ |
96 | | 의외로 | ngoài ý muốn, ngoài dự đoán |
97 | | 이내 | |
98 | | 자칫 | suýt nữa, xíu nữa |
99 | | 점차 | dần dần, từ từ dần dần, tuần tự dần dần |
100 | | 조만간 | chẳng bao lâu nữa |
101 | | 진작 | trước, sớm hơn một chút |
102 | | 차라리 | thà rằng~ còn hơn |
103 | | 차마 | hoàn toàn (không) |
104 | | 틈틈이 | từng khe hở |
105 | | 하긴 | thực ra |
106 | | 하필 | hà tất |
107 | | 한사코 | ra sức |
108 | | 행여 | liệu là, liệu rằng |
109 | | 확연히 | một cách xác thực, một cách chắc chắn, một cách thấu đáo |
110 | | 흔히 | thường, thường hay |
111 | | 힘껏 | một cách hết sức, một cách tận tâm tận lực |
112 | | 남김없이 | không bỏ sót, toàn bộ, sạch sành sanh |
113 | | 급작스레 | một cách đột ngột |
114 | | 기껏해야 | nói gì đi nữa thì |
115 | | 기필코 | nhất định, bằng mọi giá |
116 | | 끝내 | nhất định, kết cục |
117 | | 널리 | một cách rộng rãi |
118 | | 다소 | ít nhiều |
119 | | 다정히 | một cách tình cảm, một cách dịu dàng |
120 | | 다짜고짜 | một cách bất ngờ, một cách đột ngột, đột nhiên, thình lình, bỗng dưng |
121 | | 단번에 | một lần duy nhất |
122 | | 단숨에 | một mạch |
123 | | 단연 | một cách dứt khoát, một cách chắc chắn |
124 | | 달달 | cầm cập, lẩy bẩy |
125 | | 번번이 | mỗi lần |
126 | | 부디 | nhất định, nhất thiết, bằng mọi cách, bằng mọi giá |
127 | | 소폭 | phạm vi hẹp, lượng nhỏ |
128 | | 쉽사리 | một cách dễ dàng |
129 | | 실컷 | thỏa thích, thoải mái |
130 | | 쏜살같이 | một cách nhanh như tên bắn |
131 | | 아낌없이 | không tiếc |
132 | | 아예 | trước, từ đầu |
133 | | 아울러 | và, cũng, hơn nữa |
134 | | 어느새 | thoáng đã, bỗng chốc |
135 | | 어이없이 | một cách vô lí, một cách phi lí |
136 | | 얼핏 | thoáng qua, lướt qua |
137 | | 여간 | bình thường |
138 | | 여러모로 | bằng nhiều mặt, bằng nhiều chiều, bằng nhiều cách |
139 | | 울고불고 | bù lu bù loa, khóc lóc ồn ĩ |
140 | | 워낙 | rất |
141 | | 유독 | một cách độc nhất, một cách duy nhất |
142 | | 이리저리 | đây đó, này nọ, này kia |
143 | | 이어 | tiếp theo |
144 | | 이왕 | đã vậy, đằng nào |
145 | | 일단 | (Không có từ tương ứng) |
146 | | 일부러 | cố ý |
147 | | 일일이 | từng cái, từng thứ |
148 | | 일제히 | nhất tề, đồng loạt |
149 | | 일찌감치 | một cách nhanh chóng, một cách sớm sủa |
150 | | 일체 | toàn bộ, nhất thể |
151 | | 제각각 | riêng lẻ, riêng, mỗi |
152 | | 제대로 | đúng mực, đúng chuẩn, đúng kiểu |
153 | | 제멋대로 | tùy thích, thỏa thích theo ý mình |
154 | | 좀처럼 | ít khi, hiếm khi, không dễ |
155 | | 종종 | thỉnh thoảng, đôi khi |
156 | | 줄곧 | liên tục |
157 | | 지극히 | cực kì, vô cùng |
158 | | 차츰 | từ từ, dần dần, từng bước |
159 | | 턱없이 | một cách vô lý, một cách vô căn cứ |
160 | | 톡톡히 | một cách dày dặn |
161 | | 하마터면 | suýt |
162 | | 하염없이 | một cách thẫn thờ |
163 | | 한결 | hơn hẳn, thêm một bậc |
164 | | 한껏 | hết sức, hết cỡ, mết mức |
165 | | 한창 | một cách hưng thịnh, một cách nở rộ, một cách thịnh hành |
166 | | 한편 | mặt khác |
167 | | 형편없이 | một cách thê thảm, một cách thảm hại |
168 | | 혹시 | biết đâu, không chừng |