1 | | 가늠하다 | suy xét, cân nhắc |
2 | | 가려내다 | lọc ra, tách ra |
3 | | 가르다 | xẻ |
4 | | 가리다 | che, che khuất |
5 | | 가리키다 | chỉ, chỉ trỏ |
6 | | 간섭하다 | can thiệp |
7 | | 간주하다 | xem là, coi như |
8 | | 간직되다 | được giữ gìn, được cất giữ |
9 | | 간파하다 | nhìn thấu, thông hiểu |
10 | | 감당하다 | đảm đương, sự đảm trách |
11 | | 감안하다 | cân nhắc, tính đến |
12 | | 감축하다 | cắt giảm, giảm bớt, rút gọn |
13 | | 감탄하다 | cảm thán, thán phục |
14 | | 강요하다 | bắt buộc, ép buộc, cưỡng bức |
15 | | 갖추다 | trang bị |
16 | | 개발하다 | khai khẩn, khai thác |
17 | | 개방되다 | được mở ra |
18 | | 개선하다 | cải tiến, cải thiện |
19 | | 개설되다 | được thiết lập, sự thành lập |
20 | | 개입하다 | can thiệp |
21 | | 갱신하다 | canh tân, đổi mới |
22 | | 거두다 | thu dọn, thu gom |
23 | | 거들다 | đỡ đần, giúp việc |
24 | | 거듭하다 | liên tục, thường xuyên, lặp đi lặp lại |
25 | | 거머쥐다 | nắm lấy, cầm lấy, tóm lấy |
26 | | 거치다 | vướng vào, mắc vào |
27 | | 건네다 | trao, đưa |
28 | | 걸치다 | lơ lửng |
29 | | 겨루다 | đọ sức, tranh tài |
30 | | 견디다 | chịu đựng, cầm cự |
31 | | 견주다 | so |
32 | | 겸비하다 | song toàn, vẹn toàn |
33 | | 겸하다 | kiêm |
34 | | 계발하다 | khai thác, phát triển |
35 | | 고갈되다 | khô hạn, khô cằn |
36 | | 고려하다 | cân nhắc, suy tính đến |
37 | | 고조되다 | đạt tới đỉnh cao |
38 | | 슬다 | gỉ, han |
39 | | 공감하다 | đồng cảm |
40 | | 관찰하다 | quan sát |
41 | | 교류하다 | hợp lưu |
42 | | 교제하다 | kết giao, kết bạn |
43 | | 교체되다 | được (bị) chuyển giao, được (bị) hoán đổi, được (bị) thay thế |
44 | | 구비하다 | trang bị, chuẩn bị sẵn |
45 | | 구사하다 | sử dụng thành thạo, sử dụng thuần thục |
46 | | 국한되다 | được hạn chế, được giới hạn, được gói gọn |
47 | | 굶다 | nhịn ăn |
48 | | 그치다 | dừng, ngừng, hết, tạnh |
49 | | 극복하다 | khắc phục |
50 | | 급변하다 | cấp biến, đột biến, thay đổi quá nhanh |
51 | | 기르다 | nuôi |
52 | | 기술하다 | ghi chép |
53 | | 기여하다 | đóng góp, góp phần |
54 | | 기울다 | nghiêng, dốc |
55 | | 꺼리다 | ngại, e ngại, ngần ngại |
56 | | 꼽다 | tính ngón tay, đếm ngón tay |
57 | | 꾸리다 | soạn, chuẩn bị, thu dọn |
58 | | 꾸물대다 | chậm chạp, rề rà |
59 | | 끄덕이다 | gật gù, gật đầu |
60 | | 끼어들다 | chen vào, xen vào |
61 | | 낙후되다 | bị lạc hậu |
62 | | 날리다 | bị bay |
63 | | 당하다 | bị, bị thiệt hại, bị lừa |
64 | | 닿다 | chạm |
65 | | 대다 | đến, tới |
66 | | 대두되다 | được xuất hiện, được ra đời |
67 | | 대두하다 | xuất hiện, ra đời, phát sinh |
68 | | 대비하다 | đối sánh, so sánh |
69 | | 대응되다 | được đối ứng, được tương ứng |
70 | | 대처하다 | ứng phó |
71 | | 대체하다 | thay thế |
72 | | 더듬다 | dò dẫm, quờ quạng, lần tìm |
73 | | 던지다 | ném |
74 | | 도달하다 | đạt đến, đạt được, đến được |
75 | | 도모하다 | mưu đồ, lên kế hoạch |
76 | | 도입하다 | đưa vào |
77 | | 독차지하다 | độc chiếm, nắm toàn bộ, chiếm toàn bộ |
78 | | 돌리다 | vượt qua hiểm nghèo, qua giai đoạn nguy hiểm |
79 | | 돌이키다 | quay lại |
80 | | 동원하다 | huy động |
81 | | 되짚다 | chỉ lại, chỉ rõ lại |
82 | | 되찾다 | tìm lại |
83 | | 되풀이하다 | lặp lại |
84 | | 두드러지다 | lồi |
85 | | 뒤지다 | rớt lại sau |
86 | | 들다 | sắc, bén |
87 | | 들이다 | cho vào |
88 | | 들키다 | bị phát hiện, bị bại lộ |
89 | | 따돌리다 | xa lánh, lẫn tránh, tẩy chay, quấy rối, trêu chọc |
90 | | 따르다 | theo |
91 | | 따지다 | gạn hỏi, tra hỏi |
92 | | 떠올리다 | chợt nhớ ra |
93 | | 떨치다 | lan rộng, tỏa rộng, truyền bá |
94 | | 뜨다 | lờ đờ, lờ rờ |
95 | | 띄다 | đập (vào mắt) |
96 | | 띄우다 | gửi, chuyển, phát đi, truyền đi |
97 | | 막히다 | bị chặn, bị ngăn, bị bịt |
98 | | 맞다 | đúng |
99 | | 맞서다 | đứng đối diện |
100 | | 맞추다 | ghép, lắp |
101 | | 맡기다 | giao, giao phó |
102 | | 머뭇거리다 | ngập ngừng, chần chừ |
103 | | 면제하다 | miễn trừ |
104 | | 면하다 | miễn (trách nhiệm, nghĩa vụ) |
105 | | 모방하다 | mô phỏng, bắt chước |
106 | | 모색하다 | tìm tòi, đào sâu |
107 | | 모으다 | gom, gộp, chắp, chụm |
108 | | 몰리다 | bị dồn, bị ép |
109 | | 몰입하다 | miệt mài, mải mê, vùi đầu |
110 | | 묘사되다 | được miêu tả |
111 | | 묵살하다 | phớt lờ, bỏ qua |
112 | | 물러나다 | lùi ra, lùi lại |
113 | | 물려주다 | truyền lại, giao lại |
114 | | 뭉치다 | tụ lại, hợp lại |
115 | | 바뀌다 | bị thay, bị đổi, bị thay đổi |
116 | | 바로잡다 | uốn nắn, chỉnh ngay thẳng |
117 | | 박탈하다 | tước đoạt, cưỡng đoạt |
118 | | 반박하다 | phản bác |
119 | | 반복하다 | lặp đi lặp lại |
120 | | 반영하다 | phản chiếu |
121 | | 반환하다 | hoàn trả |
122 | | 발휘하다 | phát huy |
123 | | 배제하다 | bài trừ, loại trừ |
124 | | 배척하다 | bài xích, bài bác |
125 | | 벌이다 | vào việc, bắt đầu |
126 | | 보류되다 | được bảo lưu, bị trì hoãn, bị dời lại |
127 | | 보완되다 | được hoàn thiện |
128 | | 부각되다 | được tô điểm, được làm nổi bật, được làm nổi rõ |
129 | | 부담하다 | đảm trách, chịu trách nhiệm |
130 | | 부응하다 | đáp ứng |
131 | | 부추기다 | kích động |
132 | | 부치다 | thiếu, không đủ |
133 | | 부풀리다 | khiến cho chan chứa (hy vọng...) |
134 | | 비다 | trống không, trống rỗng |
135 | | 비롯되다 | được bắt nguồn, được khởi đầu |
136 | | 빠지다 | rụng, rời, tuột |
137 | | 사라지다 | biến mất, mất hút |
138 | | 사로잡다 | bắt sống |
139 | | 상승하다 | tăng lên |
140 | | 새기다 | khắc, chạm trổ, điêu khắc |
141 | | 생기다 | sinh ra, nảy sinh |
142 | | 서슴다 | chần chừ, do dự |
143 | | 섞이다 | bị trộn, bị trộn lẫn |
144 | | 선보이다 | ra mắt, trình làng |
145 | | 선정되다 | được tuyển chọn |
146 | | 선출하다 | chọn ra, lựa chọn, tuyển chọn |
147 | | 설득하다 | thuyết phục |
148 | | 설레다 | nôn nao, bồn chồn |
149 | | 소외되다 | bị xa lánh, bị tách biệt |
150 | | 수립하다 | thành lập |
151 | | 수여되다 | được trao tặng, được phong tặng |
152 | | 수용하다 | sung công, sung vào công quỹ |
153 | | 스미다 | ngấm |
154 | | 신경 | dây thần kinh |
155 | | 신속하다 | thần tốc, chóng vánh, nhanh chóng |
156 | | 실시하다 | thực thi |
157 | | 쓰리다 | đau nhói, đau nhức |
158 | | 아끼다 | tiết kiệm, quý trọng |
159 | | 아랑곳하다 | để tâm, lưu tâm, bận tâm |
160 | | 악용하다 | lạm dụng |
161 | | 안주하다 | an cư lập nghiệp, ổn định cuộc sống |
162 | | 앞세우다 | cho đứng trước, dựng trước |
163 | | 앞장서다 | đứng đầu |
164 | | 애용하다 | chuộng dùng, ưa dùng |
165 | | 양육하다 | dưỡng dục, nuôi nấng |
166 | | 억제하다 | ức chế |
167 | | 없애다 | làm cho không còn, xóa bỏ, loại bỏ |
168 | | 올라서다 | leo lên đứng |
169 | | 옮기다 | chuyển |
170 | | 원하다 | muốn |
171 | | 위조하다 | làm giả, ngụy tạo |
172 | | 의식하다 | ý thức |
173 | | 인수하다 | nhận bàn giao |
174 | | 인식하다 | nhận thức |
175 | | 인용하다 | trích dẫn |
176 | | 입증하다 | kiểm chứng, xác minh |
177 | | 잇따르다 | liên tiếp |
178 | | 잠기다 | được khóa, bị khóa |
179 | | 잡히다 | đóng băng |
180 | | 장담하다 | quả quyết |
181 | | 재현하다 | tái hiện |
182 | | 적용하다 | áp dụng |
183 | | 전래되다 | được lưu truyền |
184 | | 절감하다 | thấu tận, thấu rõ, cảm nhận rõ |
185 | | 접다 | gấp, gập |
186 | | 접목하다 | ghép cây |
187 | | 접어들다 | bước vào |
188 | | 접하다 | đón nhận, tiếp nhận |
189 | | 정체되다 | bị đình trệ, bị ngưng trệ |
190 | | 젖다 | ẩm ướt |
191 | | 제작하다 | chế tác, sản xuất |
192 | | 조성하다 | tạo thành, tạo dựng |
193 | | 조장하다 | kích động |
194 | | 조정되다 | được điều chỉnh |
195 | | 존중하다 | tôn trọng |
196 | | 좌우하다 | gây ảnh hưởng, làm thay đổi |
197 | | 주관하다 | chủ quản |
198 | | 주도하다 | chủ đạo |
199 | | 주목하다 | chăm chú theo dõi, quan tâm theo dõi |
200 | | 주저하다 | chần chừ, ngần ngừ, do dự, lưỡng lự |
201 | | 지나치다 | quá, quá thái |
202 | | 지니다 | giữ gìn, bảo quản |
203 | | 지적하다 | chỉ ra |
204 | | 지정하다 | chỉ định |
205 | | 지참하다 | mang theo đến |
206 | | 지체되다 | bị trì trệ, bị trì hoãn |
207 | | 직면하다 | đối mặt, đối diện |
208 | | 직행하다 | đi thẳng |
209 | | 쫓겨나다 | bị đuổi ra, bị sa thải |
210 | | 차다 | lạnh |
211 | | 차리다 | dọn (bàn ăn) |
212 | | 채택하다 | lựa chọn, tuyển chọn |
213 | | 챙기다 | sắp xếp, sửa xoạn, thu xếp |
214 | | 체결하다 | kí kết |
215 | | 체류하다 | lưu trú |
216 | | 초래하다 | đưa đến, dẫn đến |
217 | | 초원 | thảo nguyên |
218 | | 추정하다 | suy diễn, suy luận |
219 | | 추진하다 | đẩy tới |
220 | | 출몰하다 | lảng vảng, lai vãng |
221 | | 충족하다 | đầy đủ, thỏa mãn, mãn nguyện |
222 | | 취득하다 | có được, lấy được |
223 | | 치부하다 | làm giàu |
224 | | 치우다 | cất, dọn |
225 | | 치우치다 | lệch, nghiêng |
226 | | 치중하다 | chú trọng |
227 | | 타고나다 | thiên bẩm, bẩm sinh |
228 | | 탐방하다 | khám phá, thám hiểm |
229 | | 탓하다 | đổ lỗi, đổ tội, than trách |
230 | | 통제하다 | khống chế |
231 | | 투입하다 | ném vào, phi vào, bỏ vào, nhét vào |
232 | | 파악하다 | nắm bắt |
233 | | 펼치다 | bày ra |
234 | | 평가하다 | đánh giá, nhận xét |
235 | | 평하다 | đánh giá, bình giá |
236 | | 포괄하다 | bao quát, phổ quát, bao gồm |
237 | | 표명하다 | biểu lộ rõ |
238 | | 표출하다 | biểu lộ |
239 | | 한몫하다 | làm tròn phần việc, làm tròn bổn phận |
240 | | 합의되다 | được thỏa thuận |
241 | | 허용되다 | được chấp thuận, được thừa nhận |
242 | | 화하다 | thanh mát |
243 | | 화합하다 | tổng hợp, hóa hợp |
244 | | 확대하다 | khuếch đại, phóng to |
245 | | 확산되다 | được mở rộng, được phát triển, bị lan rộng, bị lan tỏa |
246 | | 환원하다 | quay trở về, hoàn lại |
247 | | 활약하다 | hoạt động tích cực, hoạt động mạnh mẽ |
248 | | 훼방하다 | phỉ báng |
249 | | 휘둘러보다 | nhìn quanh nhìn quất, ngó nghiêng |
250 | | 휘말리다 | bị cuộn cuộn, bị vo vo |
251 | | 흐르다 | chảy |
252 | | 힘입다 | được giúp sức |
253 | | 제기하다 | đề xuất, nêu ra, đưa ra |
254 | | 거부하다 | từ chối, khước từ |
255 | | 거스르다 | đi ngược lại |
256 | | 교환하다 | đổi, hoán đổi |
257 | | 기권하다 | không tham gia, rút lui, vắng mặt, từ bỏ |
258 | | 기대다 | dựa, chống |
259 | | 기대하다 | mong đợi |
260 | | 기증되다 | được hiến tặng |
261 | | 기피하다 | thoái thác, trốn tránh |
262 | | 끊이다 | bị dừng, bị ngừng, bị chấm dứt |
263 | | 끌다 | lê, lết, kéo lê |
264 | | 나누다 | chia, phân, phân chia, chia ra, phân ra |
265 | | 나무라다 | rầy la, trách mắng |
266 | | 나아지다 | tốt lên, khá lên |
267 | | 남다 | còn lại, thừa lại |
268 | | 남발하다 | lạm phát, phát hành bừa bãi |
269 | | 남용하다 | lạm dụng |
270 | | 납득하다 | hiểu ra, hiểu được |
271 | | 내다보다 | nhìn ra |
272 | | 내뱉다 | phun ra, nhổ ra, thở ra |
273 | | 내세우다 | cho đứng ra |
274 | | 넘겨다보다 | ngước nhìn qua, nhìn với qua |
275 | | 넘기다 | làm vượt, cho vượt, vượt qua |
276 | | 넘나들다 | qua lại, lui tới |
277 | | 넘치다 | tràn, đầy tràn |
278 | | 넣다 | đặt vào, để vào |
279 | | 놓이다 | trở nên nhẹ nhàng, trở nên hết lo |
280 | | 누리다 | thum thủm |
281 | | 눈여겨보다 | để ý, lưu ý |
282 | | 뉘우치다 | hối lỗi |
283 | | 늘리다 | tăng, làm tăng, làm gia tăng |
284 | | 늘어놓다 | bày biện, bày ra, trải ra |
285 | | 늦추다 | dời lại |
286 | | 다가서다 | đến đứng gần, đến gần |
287 | | 다그치다 | giục giã, đốc thúc |
288 | | 다듬다 | gọt bỏ, cắt tỉa |
289 | | 다루다 | làm |
290 | | 다지다 | nhận xuống, ép xuống |
291 | | 다짐하다 | quyết, quyết chí |
292 | | 닥치다 | đến gần, cận kề |
293 | | 단축되다 | bị (được) rút ngắn, bị (được) thu nhỏ, bị (được) thu hẹp |
294 | | 달라지다 | trở nên khác, khác đi, đổi khác |
295 | | 달리다 | thiếu hụt |
296 | | 달성하다 | thực hiện được, đạt được |
297 | | 돌아오다 | quay về, trở lại |
298 | | 드러나다 | hiện ra, thể hiện |
299 | | 떠오르다 | mọc lên, nổi lên, nảy lên |
300 | | 뛰어넘다 | nhảy qua |
301 | | 머물다 | dừng chân, nghỉ chân |
302 | | 미루다 | dời lại, hoãn lại |
303 | | 밝히다 | chiếu sáng |
304 | | 방영되다 | được truyền hình, được phát sóng |
305 | | 방지하다 | phòng tránh, đề phòng, phòng ngừa, phòng bị |
306 | | 방출하다 | giải phóng, xả (hàng), tháo khoán |
307 | | 배다 | thấm, đẫm |
308 | | 배분하다 | phân chia |
309 | | 버티다 | chịu đựng |
310 | | 보내다 | gửi |
311 | | 보존하다 | bảo tồn |
312 | | 복구하다 | phục hồi, khôi phục |
313 | | 복받치다 | vỡ òa, trào dâng, tuôn trào, dấy lên |
314 | | 복제하다 | phục chế |
315 | | 북적대다 | rối rắm, lộn xộn, đông nghẹt |
316 | | 분간하다 | phân biệt, phân tỏ |
317 | | 분별하다 | phân biệt |
318 | | 분석하다 | phân tích |
319 | | 분포되다 | được phân bố, được phân bổ |
320 | | 비우다 | làm trống |
321 | | 비유하다 | ví dụ như, so sánh, minh họa, ví như |
322 | | 빠져들다 | chìm vào, chìm sâu vào |
323 | | 빼내다 | rút ra, kéo ra |
324 | | 빼앗기다 | bị tước đoạt, bị giành lấy |
325 | | 뽐내다 | khoác lác, phô trương |
326 | | 뿌리 | rễ cây |
327 | | 살피다 | soi xét |
328 | | 삼다 | lấy làm |
329 | | 성하다 | còn nguyên vẹn, không hư hao, không tổn hại |
330 | | 세우다 | dựng đứng |
331 | | 소모되다 | bị tiêu hao, bị hao phí |
332 | | 소진하다 | suy kiệt, cạn kiệt, suy yếu, tiêu hao, mất dần |
333 | | 소통하다 | thông suốt |
334 | | 솟구치다 | trào lên, tuôn ra, phun ra |
335 | | 솟아나다 | nổi trội |
336 | | 수긍하다 | chấp nhận, thừa nhận, đồng ý |
337 | | 숙이다 | cúi |
338 | | 숨기다 | giấu |
339 | | 쉬다 | ôi, thiu |
340 | | 신뢰하다 | tín nhiệm, tin cậy |
341 | | 실리다 | được chất, được xếp lên |
342 | | 싫증 | sự chán ghét |
343 | | 심다 | trồng, cấy, gieo |
344 | | 쌓이다 | chất đống, chồng chất, bám dày |
345 | | 쏠리다 | bị đổ, bị dồn về một phía |
346 | | 쑤시다 | đau nhức, đau nhói, đau ê ẩm |
347 | | 쓰다 | đắng |
348 | | 아우르다 | tập trung, tụ hợp, góp sức |
349 | | 야기하다 | gây ra, tạo nên |
350 | | 얻다 | nhận được, có được |
351 | | 여기다 | cho, xem như |
352 | | 연상되다 | được liên tưởng |
353 | | 엿보다 | nhìn lén, nhìn trộm |
354 | | 왜곡하다 | làm sai sót, làm nhầm lẫn |
355 | | 우러러보다 | ngước lên, ngước nhìn |
356 | | 유도되다 | bị (được) dẫn dắt, bị (được) điều khiển |
357 | | 유래하다 | có nguồn gốc, bắt nguồn |
358 | | 유발하다 | tạo ra, khơi dậy, phát |
359 | | 의존하다 | nương nhờ vào, lệ thuộc vào |
360 | | 의지하다 | tựa vào |
361 | | 이기다 | thắng |
362 | | 이끌다 | dẫn, dắt |
363 | | 이룩하다 | đạt được, đạt thành |
364 | | 이르다 | sớm |
365 | | 이바지하다 | cống hiến, đóng góp |
366 | | 이완하다 | làm giảm nhẹ, xoa dịu đi |
367 | | 일관하다 | làm nhất quán |
368 | | 일으키다 | nhấc lên, đỡ dậy |
369 | | 일컫다 | gọi |
370 | | 장만하다 | sắm sửa |
371 | | 재건하다 | tái thiết, xây dựng lại |
372 | | 전수하다 | chuyển giao |
373 | | 전시하다 | trưng bày, triển lãm |
374 | | 전이되다 | được chuyển dịch, được di chuyển |
375 | | 절제하다 | cắt bỏ, loại bỏ |
376 | | 종사하다 | tận tụy, toàn tâm toàn ý |
377 | | 준수하다 | tuấn tú, khôi ngô |
378 | | 중시하다 | coi trọng, xem trọng |
379 | | 증원하다 | tăng quân số, tăng thêm (người...) |
380 | | 증정하다 | tặng, biếu tặng |
381 | | 지급하다 | chi trả, cấp |
382 | | 지배하다 | chi phối, điều khiển, thống trị, thống lĩnh |
383 | | 지시하다 | chỉ cho thấy |
384 | | 진단하다 | chẩn đoán |
385 | | 짐작하다 | suy đoán, phỏng đoán |
386 | | 착각하다 | nhầm lẫn |
387 | | 창출하다 | sáng tạo |
388 | | 채우다 | khóa, cài khóa, đóng |
389 | | 처하다 | rơi vào, đối mặt với |
390 | | 철수하다 | rút lui, thu hồi |
391 | | 철회하다 | thu hồi, rút lại |
392 | | 첨가되다 | được thêm vào |
393 | | 추가하다 | bổ sung |
394 | | 추구하다 | mưu cầu, theo đuổi |
395 | | 추론하다 | suy luận |
396 | | 치다 | đổ, quét, tràn về |
397 | | 침해하다 | xâm hại |
398 | | 타이르다 | khuyên bảo, chỉ bảo, chỉ day |
399 | | 터득하다 | hiểu ra, nắm bắt |
400 | | 터지다 | lở toang, thủng hoác, thủng toác |
401 | | 퇴색하다 | bạc màu, phai màu |
402 | | 틈나다 | rảnh rỗi, rảnh |
403 | | 폭등하다 | tăng vọt |
404 | | 풀리다 | được tháo, được gỡ, được dỡ |
405 | | 해소하다 | giải tỏa, hủy bỏ |
406 | | 해체되다 | bị giải thể |
407 | | 향하다 | hướng về, nhìn về |
408 | | 허비 | sự lãng phí, sự hoang phí |
409 | | 현존하다 | có thực, còn sống |
410 | | 형성되다 | được hình thành |
411 | | 호전되다 | được tiến triển, được cải thiện |
412 | | 혼동하다 | lẫn lộn, nhầm lẫn |
413 | | 흩어지다 | bị rải rác, bị vương vãi, bị chia tách, bị tan tác |