1 | | 가닥 | sợi, mảnh, miếng, đoạn |
2 | | 가망 | triển vọng, hi vọng, cơ hội |
3 | | 가설 | sự lắp đặt, sự xây dựng |
4 | | 가치관 | giá trị quan |
5 | | 각광 | sự nổi bật |
6 | | 각오 | sự giác ngộ, sự nhận thức |
7 | | 갈등 | sự bất đồng, sự căng thẳng |
8 | | 갈피 | kẽ giữa, khe giữa |
9 | | 감수성 | tính nhạy cảm, sự nhạy cảm |
10 | | 개발 | sự khai khẩn, sự khai thác |
11 | | 개성 | cá tính |
12 | | 거리낌 | sự cản trở, sự gây trở ngại |
13 | | 걸림돌 | vật cản, rào cản |
14 | | 겨를 | thì giờ, thời gian rảnh |
15 | | 격려 | sự khích lệ, sự động viên, sự khuyến khích, sự cổ vũ |
16 | | 견문 | trải nghiệm |
17 | | 결단력 | năng lực quyết đoán, năng lực hoạch định, năng lực phán quyết |
18 | | 결손 | sự thiếu hụt |
19 | | 결실 | sự kết trái, sự có quả, sự chin, trái chín |
20 | | 결핍 | sự thiếu hụt, sự không có |
21 | | 경고 | sự cảnh báo |
22 | | 경쟁 | sự cạnh tranh |
23 | | 경향 | khuynh hướng, xu hướng |
24 | | 계기 | bước ngoặt, dấu mốc, mốc |
25 | | 고집 | sự cố chấp |
26 | | 고충 | tình trạng khó khăn, tình huống khó xử |
27 | | 곤경 | cảnh khốn cùng |
28 | | 골치 | cái đầu |
29 | | 궁핍 | sự bần cùng, sự khốn cùng, sự nghèo nàn, sự bần hàn |
30 | | 궤변 | lời ngụy biện |
31 | | 균형 | sự cân bằng |
32 | | 극적 | đầy kịch tính |
33 | | 기반 | điều cơ bản |
34 | | 기세 | khí thế |
35 | | 기우 | sự lo hão, sự lo sợ vu vơ, nỗi lo hão, nỗi lo vớ vẩn |
36 | | 기원 | sự cầu mong, sự mong ước |
37 | | 까닭 | lý do, nguyên nhân, căn nguyên |
38 | | 꼬투리 | căn nguyên, nguyên do, đầu mối, manh mối |
39 | | 끈기 | sự kết dính, sự dẽo dai |
40 | | 낌새 | sự linh cảm, sự cảm nhận, sự cảm giác |
41 | | 나름 | tùy theo, tùy thuộc vào |
42 | | 난리 | sự loạn lạc |
43 | | 대상 | đại doanh nhân |
44 | | 대우 | sự cư xử, sự xử sự |
45 | | 도전 | sự đối chiến |
46 | | 독촉 | sự đốc thúc |
47 | | 동기 | anh chị em |
48 | | 동작 | động tác |
49 | | 동향 | đồng hương |
50 | | 뒷받침 | sự ủng hộ, sự hậu thuẫn, người hậu thuẫn, vật hỗ trợ |
51 | | 디딤돌 | Didimdol, bậc thang |
52 | | 뜬구름 | đám mây trôi |
53 | | 마구잡이 | cư xử thiếu thận trọng, hành động khinh suất |
54 | | 말꼬리 | đuôi câu, cuối câu |
55 | | 말문 | cửa miệng |
56 | | 망상 | sự mộng tưởng, sự ảo tưởng, ảo mộng |
57 | | 망신 | sự xấu hổ, sự nhục nhã, sự mất mặt |
58 | | 맥락 | mạch |
59 | | 모순 | mâu thuẫn |
60 | | 묘미 | sự hấp dẫn lạ thường, sự tuyệt diệu |
61 | | 무게 | độ nặng, trọng lượng |
62 | | 미궁 | mê cung |
63 | | 미련 | sự khờ dại, sự ngớ ngẩn |
64 | | 민원 | dân sự |
65 | | 민의 | ý dân, lòng dân |
66 | | 밑거름 | nền tảng, bệ đỡ |
67 | | 밑바탕 | nền tảng, cơ sở |
68 | | 바람 | do, vì |
69 | | 발달 | sự phát triển |
70 | | 발상 | sự hình thành, sự khơi nguồn, sự khởi thủy |
71 | | 보람 | sự hài lòng, sự bổ ích, cảm giác có ý nghĩa |
72 | | 보상 | sự trả lại |
73 | | 부담 | trọng trách |
74 | | 불황 | sự suy thoái kinh tế, sự khủng hoảng kinh tế |
75 | | 비극 | bi kịch |
76 | | 사정 | lý do, hoàn cảnh, sự tình |
77 | | 살림 | cuộc sống |
78 | | 상승 | sự tăng lên |
79 | | 상황 | tình hình, tình huống, hoàn cảnh |
80 | | 선입견 | sự thành kiến, sự định kiến |
81 | | 선천적 | mang tính chất bẩm sinh |
82 | | 선택 | việc lựa chọn, việc chọn lựa |
83 | | 성과 | thành quả |
84 | | 손질 | sự chăm chút, sự sửa sang |
85 | | 수요 | nhu cầu |
86 | | 수익률 | lãi suất |
87 | | 신진대사 | sự thay cái mới đổi cái cũ, sự hấp thụ cái mới thải cái cũ. |
88 | | 실속 | thực chất |
89 | | 심혈 | máu tim |
90 | | 씀씀이 | mức độ sử dụng, độ chịu chơi |
91 | | 안목 | sự sáng suốt, sự tinh đời |
92 | | 안정감 | cảm giác bình yên |
93 | | 엄살 | sự giả ốm, sự vờ ốm, sự cường điệu bệnh tật, lời giả ốm |
94 | | 엉망진창 | rất bừa bãi |
95 | | 온난화 | Sự ấm lên của trái đất |
96 | | 용기 | dũng khí |
97 | | 원칙 | nguyên tắc |
98 | | 의욕 | lòng đam mê |
99 | | 인상 | ấn tượng |
100 | | 잡념 | tạp niệm, những suy nghĩ lung tung, những suy nghĩ vẩn vơ, những suy nghĩ vớ vẩn |
101 | | 쟁점 | điểm tranh cãi, chủ đề tranh cãi |
102 | | 전력 | toàn lực |
103 | | 전적 | toàn bộ, toàn vẹn |
104 | | 전형적 | mang tính điển hình, mang tính kiểu mẫu, mang tính tiêu biểu |
105 | | 정책 | chính sách |
106 | | 조망 | sự nhìn xa, quang cảnh |
107 | | 조화 | vòng hoa |
108 | | 존폐 | sự tồn bại, sự tồn tại và bãi bỏ |
109 | | 주목 | sự chăm chú quan sát, sự quan tâm theo dõi, ánh mắt dõi theo |
110 | | 지레 | trước, chưa gì đã ~ |
111 | | 지렛대 | đòn bẩy |
112 | | 지름길 | đường tắt, đường ngắn nhất |
113 | | 지연 | mối quan hệ đồng hương, mối quan hệ láng giềng, mối quen biết cùng khu vực |
114 | | 지장 | trở ngại, sự cản trở |
115 | | 지천 | tiện dân |
116 | | 통념 | quan niệm thông thường |
117 | | 퇴치 | sự xóa bỏ, sự dẹp bỏ, sự xóa sổ |
118 | | 파급 | sự lan truyền |
119 | | 파동 | sự gợn sóng |
120 | | 판독 | sự giải mã |
121 | | 판정 | sự phán quyết, sự quyết định |
122 | | 편파적 | mang tính thiên vị, mang tính không công bằng |
123 | | 핀잔 | sự khiển trách, sự trách mắng |
124 | | 핑계 | sự viện cớ, sự kiếm cớ |
125 | | 하자 | vết, lỗi |
126 | | 화합 | sự tổng hợp, sự hóa hợp |
127 | | 화해 | sự hòa giải, sự làm lành, sự làm hòa |
128 | | 확장 | sự mở rộng, sự nới rộng, sự phát triển, sự bành trướng |
129 | | 환심 | tâm trạng hân hoan |
130 | | 황폐화 | sự hoang phế hóa |
131 | | 눈길 | Ánh mắt, ánh nhìn |
132 | | 기치 | sự giương ngọn cờ đầu, sự tiên phong |
133 | | 기틀 | nền tảng, yếu tố then chốt, điểm cốt yếu, cơ bản, căn cứ |
134 | | 논거 | luận cứ |
135 | | 논쟁 | sự tranh luận |
136 | | 논점 | luận điểm |
137 | | 눈치 | sự tinh ý, sự tinh mắt |
138 | | 능률 | năng suất |
139 | | 단서 | thông tư |
140 | | 단적 | một cách rõ ràng, một cách minh bạch |
141 | | 담보 | tài sản thế chấp |
142 | | 배경 | nền, cảnh nền |
143 | | 배려 | sự quan tâm giúp đỡ |
144 | | 버릇 | thói quen |
145 | | 번영 | sự phồn vinh, sự thịnh vượng |
146 | | 보편적 | mang tính phổ biến |
147 | | 본보기 | tấm gương |
148 | | 비약적 | mang tính nhảy vọt |
149 | | 비전 [vision] | tầm nhìn |
150 | | 상징적 | mang tính tượng trưng |
151 | | 성인병 | bệnh người lớn |
152 | | 솜씨 | tài nghệ, sự khéo léo |
153 | | 수고 | sự vất vả |
154 | | 숙원 | mối hận lâu năm |
155 | | 시각 | thời khắc, thời điểm |
156 | | 시련 | thử thách |
157 | | 실마리 | đầu chỉ |
158 | | 압도 | sự áp đảo |
159 | | 야심 | hoài bão, khát vọng |
160 | | 여백 | khoảng trống |
161 | | 여유 | sự nhàn rỗi, sự dư giả |
162 | | 역동적 | mang tính năng nổ, mang tính năng động |
163 | | 예언 | sự tiên tri, lời tiên tri |
164 | | 우발적 | mang tính ngẫu nhiên, một cách tình cờ |
165 | | 우스갯소리 | lời hài hước, lời khôi hài, lời trêu đùa |
166 | | 유대감 | tình cảm thân thiết, cảm giác thân thuộc |
167 | | 유세 | sức mạnh, ưu thế |
168 | | 융통성 | tính lưu thông, tính chất có thể quay vòng |
169 | | 의도 | ý đồ, ý định |
170 | | 의무 | nghĩa vụ |
171 | | 의지 | sự tựa, cái tựa |
172 | | 임무 | nhiệm vụ |
173 | | 자격 | tư cách |
174 | | 자랑 | sự ngợi khen, niềm tự hào, sự khoe khoang |
175 | | 제도 | chế độ |
176 | | 중앙 | giữa, trung tâm |
177 | | 질적 | tính chất |
178 | | 착오 | sự sai lầm, sự nhầm lẫn |
179 | | 참모습 | bản chất, hình ảnh thực sự |
180 | | 추세 | xu thế, khuynh hướng |
181 | | 출신 | sự xuất thân |
182 | | 침체 | sự đình trệ |
183 | | 침투 | sự thẩm thấu, sự ngấm |
184 | | 타협 | sự thỏa hiệp |
185 | | 토대 | móng |
186 | | 허구 | sự hư cấu |
187 | | 현황 | hiện trạng |
188 | | 형편 | tình hình |
189 | | 호감 | cảm tình |
190 | | 호응 | sự đáp lại, sự hưởng ứng |
191 | | 호평 | sự đánh giá tốt |
192 | | 화근 | họa căn, căn nguyên của tai họa |
193 | | 횡포 | sự bạo ngược, sự chuyên chế |