Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Từ vựng tiếng hàn về Đường sắt

Giới thiệu về chủ đề Đường sắt

Từ vựng tiếng hàn về Đường sắt nằm trong loạt bài "Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề" trên website hohohi. Được chia ra làm 3 phần :



1 : Từ vựng chuyên ngành. Gồm các từ tiếng hàn thuộc các chuyên ngành đại học.
2 : Từ vựng theo chủ đề đời sống. Những từ vựng cần thiết trong từng trường hợp thực tế.
2 : Từ vựng theo giáo trình tiếng hàn. Gồm những từ vựng được tổng hợp từ các giáo trình tiếng hàn và sách.



Xem tất cả từ vựng tiếng hàn theo chủ đề. Bằng việc học tiếng hàn qua chủ đề. Các bạn sẽ có được lượng từ vựng cần thiết để nghiên cứu tài liệu chuyên ngành và phục vụ cho đời sống, công việc, học tập.

Bảng từ vựng tiếng hàn về Đường sắt

Click vào từ vựng để xem ví dụ.
Click vào hán hàn để xem những từ hán hàn liên quan.
Click vào Luyện tập từ vựng ngay để luyện tập tất cả từ vựng trong chủ đề với 3 dạng bài. Luyện nghe,luyện nói,luyện viết.
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
객차 tàu khách
2
경찰 (cơ quan) cảnh sát
3
스피커
[speaker]
loa
4
승강장 chỗ lên xuống xe
5
승객 hành khách
6
그물 lưới
7
기둥 cột, trụ
8
대피 sự đi lánh nạn
9
대합실 nhà chờ, trạm chờ
10
더블
[double]
gấp đôi, gấp hai lần
11
도의 đạo lý, đạo nghĩa
12
도착 sự đến nơi
13
매표소 nơi bán vé
14
미닫이 cửa kéo, cửa lùa
15
발매기 máy bán hàng tự động
16
발착 khởi hành và đến nơi
17
방벽 công sự, tường chắn, tường chặn
18
벤치
[bench]
ghế dài, băng ghế
19
보도 vỉa hè, hè phố
20
사무실 văn phòng
21
사물함 ngăn đồ cá nhân
22
선반 giá đỡ, kệ, xích đông
23
손잡이 cái tay cầm, cái quai, cái tay nắm
24
수화물 đồ xách tay, hành lý xách tay
25
식당 phòng ăn, nhà ăn
26
싱글 (cười) nhoẻn, nhếch
27
쓰레기 rác
28
안내소 phòng hướng dẫn
29
엔지니어
[engineer]
kỹ sư
30
엔진
[engine]
máy
31
운반 sự vận chuyển
32
의자 ghế
33
전철 vết xe đỗ, lỗi lầm xưa
34
정보 thông tin
35
지도 bản đồ
36
출구 lối ra, cửa ra
37
출발 sự khởi hành
38
쿠션
[cushion]
tấm nệm, tấm đệm, tấm lót
39
트레일러
[trailer]
xe kéo, xe móc, xe thùng
40
특등 giải đặc biệt
41
티켓
[ticket]
42
판매원 nhân viên bán hàng
43
표지판 biển hiệu, biển báo
44
플랫폼
[platform]
bến đỗ, sân ga
45
화장실 toilet, nhà vệ sinh
46
확성기 cái loa, loa phóng thanh
47
철도 Đường rây
48
방책 Hàng rào sắt, chấn song sắt
49
침대차 Toa chở có giường ngủ
50
급행 sự tốc hành
51
기관 khí quản
52
기차역 ga tàu hoả, ga xe lửa
53
기차표 vé tàu hoả, vé xe lửa
54
노동자 người lao động
55
노선도 bản đồ tuyến xe hay tàu
56
버리다 bỏ, vứt, quẳng
57
변소 nhà vệ sinh, chuồng xí, toa lét
58
시간표 thời gian biểu, thời khóa biểu
59
시계 đồng hồ
60
여객 hành khách
61
열차 tàu hỏa
62
입구 lối vào
63
전문 toàn văn
64
좌석 chỗ ngồi
65
지붕 mái nhà, nóc nhà
66
지하도 đường ngầm, địa đạo
67
지하철 xe điện ngầm, tàu điện ngầm
68
착시 ảo giác, ảo thị, ảo ảnh
69
철로 đường sắt
70
터널
[tunnel]
đường hầm
71
팔걸이 tay ghế
72
회전 sự quay vòng

Đánh giá bảng từ vựng tiếng hàn về Đường sắt

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài này không ?

Câu hỏi thường gặp

Số từ vựng trong chủ đề Đường sắt là 72

Trong bài bạn có thể :

  1. Xem danh sách từ vựng về lĩnh vực
  2. Phát âm thanh từ vựng
  3. Luyện tập danh sách từ vựng qua 3 dạng bài. Nghe, nói, viết
  4. Phân tích các từ vựng là hán hàn. Nghĩa là bạn có thể xem các từ hán hàn liên quan. Nếu từ vựng đó là một từ hán hàn.