Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Từ vựng tiếng hàn về Dược

Giới thiệu về chủ đề Dược

Từ vựng tiếng hàn về Dược nằm trong loạt bài "Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề" trên website hohohi. Được chia ra làm 3 phần :



1 : Từ vựng chuyên ngành. Gồm các từ tiếng hàn thuộc các chuyên ngành đại học.
2 : Từ vựng theo chủ đề đời sống. Những từ vựng cần thiết trong từng trường hợp thực tế.
2 : Từ vựng theo giáo trình tiếng hàn. Gồm những từ vựng được tổng hợp từ các giáo trình tiếng hàn và sách.



Xem tất cả từ vựng tiếng hàn theo chủ đề. Bằng việc học tiếng hàn qua chủ đề. Các bạn sẽ có được lượng từ vựng cần thiết để nghiên cứu tài liệu chuyên ngành và phục vụ cho đời sống, công việc, học tập.

Bảng từ vựng tiếng hàn về Dược

Click vào từ vựng để xem ví dụ.
Click vào hán hàn để xem những từ hán hàn liên quan.
Click vào Luyện tập từ vựng ngay để luyện tập tất cả từ vựng trong chủ đề với 3 dạng bài. Luyện nghe,luyện nói,luyện viết.
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
가루약 thuốc bột
2
감기다 được nhắm lại (mắt)
3
감기약 thuốc cảm
4
강심제 thuốc trợ tim
5
강제 sự cưỡng chế, sự bắt ép
6
건강 sự khỏe mạnh, sức khỏe
7
결핵 bệnh lao
8
경제 kinh tế, nền kinh tế
9
관장 sự quản lí, sự phụ trách
10
구충제 thuốc sổ giun, thuốc trừ giun, thuốc trừ sán
11
구토 sự ói mửa, sự nôn mửa
12
근육 cơ bắp
13
기생충 ký sinh trùng
14
도포 topo, áo choàng truyền thống
15
두통약 thuốc đau đầu
16
마비 (sự) bại liệt
17
마취 sự gây mê
18
머리 đầu, thủ
19
멀미 chứng say (tàu xe)
20
모발 tóc
21
물약 thuốc nước
22
물파스
[물←Pasta]
thuốc xoa giảm đau
23
보강 sự tăng cường, sự củng cố, sự gia cố
24
보약 thuốc bổ
25
비듬 gàu
26
살균제 thuốc sát trùng, thuốc diệt khuẩn
27
상비약 thuốc dự phòng
28
설사약 thuốc tiêu chảy
29
수면제 thuốc ngủ
30
스프레이
[spray]
gôm, keo xịt
31
안약 thuốc nhỏ mắt, thuốc tra mắt
32
알약 thuốc viên
33
연고 thuốc mỡ, thuốc bôi ngoài da
34
진통제 thuốc giảm đau
35
최면 thôi miên
36
태아 thai nhi
37
파스타
[pasta]
pasta, mì Ý
38
피임약 thuốc tránh thai
39
한약 thuốc bắc, thuốc đông y
40
항생제 thuốc kháng sinh
41
항암제 thuốc trị ung thư
42
해독제 thuốc giải độc
43
구급약 thuốc cấp cứu
44
기침 sự ho
45
내복 quần áo mặc lót bên trong
46
노장 lão tướng
47
다이어트
[diet]
việc ăn kiêng
48
분말 bột
49
분무기 bình phun, bình xịt
50
생약 thảo dược
51
소독약 thuốc khử trùng, thuốc diệt khuẩn
52
소화제 thuốc tiêu hoá
53
염색약 thuốc nhuộm
54
영양제 thuốc bổ
55
외용약 thuốc bôi ngoài ra
56
위장 dạ dày và ruột
57
장수 thương nhân
58
정제 sự tinh chế
59
주사액 dung dịch tiêm, thuốc tiêm
60
주사약 thuốc tiêm
61
지혈제 thuốc cầm máu
62
진경 cảnh thực
63
캡슐
[capsule]
bao con nhộng (đựng thuốc), vỏ con nhộng
64
특효약 thuốc đặc trị
65
해열제 thuốc hạ nhiệt, thuốc hạ sốt
66
혈압 huyết áp
67
회충 giun

Đánh giá bảng từ vựng tiếng hàn về Dược

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài này không ?

Câu hỏi thường gặp

Số từ vựng trong chủ đề Dược là 67

Trong bài bạn có thể :

  1. Xem danh sách từ vựng về lĩnh vực
  2. Phát âm thanh từ vựng
  3. Luyện tập danh sách từ vựng qua 3 dạng bài. Nghe, nói, viết
  4. Phân tích các từ vựng là hán hàn. Nghĩa là bạn có thể xem các từ hán hàn liên quan. Nếu từ vựng đó là một từ hán hàn.