1 | | 가족 | gia đình |
2 | | 걷다 | tan |
3 | | 결혼사진 | hình cưới, ảnh cưới |
4 | | 계획 | kế hoạch |
5 | | 고전 | cổ truyền |
6 | | 시설 | công trình, trang thiết bị, việc lắp đặt công trình, việc xây dựng công trình |
7 | | 공원 | công nhân |
8 | | 과거 | khoa cử |
9 | | 관광객 | khách tham quan, khách du lịch |
10 | | 관광 단지 | khu du lịch, vùng du lịch |
11 | | 관광버스 [觀光bus] | xe tham quan, xe du lịch |
12 | | 관광업 | ngành du lịch |
13 | | 관광지 | điểm tham quan, điểm du lịch |
14 | | 관광호텔 [觀光hotel] | khách sạn du lịch |
15 | | 관람하다 | xem, thưởng thức |
16 | | 광명 | quang minh, sự rực sáng, ánh sáng rực rỡ |
17 | | 광부 | thợ mỏ |
18 | | 국가 | quốc gia |
19 | | 국립 | quốc lập, quốc gia |
20 | | 국토 | lãnh thổ |
21 | | 권사 | người trợ tế |
22 | | 기자 | ký giả, nhà báo, phóng viên |
23 | | 길거리 | đường, đường phố |
24 | | 꽃꽂이 | việc cắm hoa |
25 | | 나돌다 | lang thang, thơ thẩn |
26 | | 나들이 | sự đi chơi, đi dạo |
27 | | 낚다 | câu |
28 | | 낚시꾼 | ngư dân, người câu cá |
29 | | 낚시질 | việc câu cá |
30 | | 낚시터 | chỗ câu cá |
31 | | 낚시하다 | câu cá |
32 | | 낚싯대 | cần câu |
33 | | 낚싯줄 | dây câu |
34 | | 대사 | đại sự, việc trọng đại |
35 | | 도보 | sự đi bộ, sự đi dạo, sự dạo bộ |
36 | | 독립 | sự độc lập |
37 | | 독사진 | bức ảnh chụp một mình |
38 | | 독서 | sự đọc sách |
39 | | 동물원 | sở thú |
40 | | 동호회 | hội người cùng sở thích |
41 | | 둘레 | đường vòng quanh |
42 | | 등산 | việc leo núi, môn leo núi |
43 | | 등산가 | nhà leo núi |
44 | | 등산객 | khách leo núi |
45 | | 등산모 | mũ leo núi, nón leo núi |
46 | | 등산복 | trang phục leo núi |
47 | | 등산하다 | leo núi |
48 | | 등산화 | giày leo núi |
49 | | 등정 | sự lên đỉnh núi, sự thượng sơn |
50 | | 떡밥 | Tteokbap; cục mồi câu bằng thính gạo |
51 | | 맛보다 | nếm thử |
52 | | 메아리 | tiếng vọng, tiếng vang dội lại |
53 | | 명상하다 | tĩnh tâm, thiền định |
54 | | 명소 | địa danh nổi tiếng |
55 | | 모래 | cát, hạt cát |
56 | | 모습 | hình dáng, hình dạng |
57 | | 무전여행 | chuyến du lịch không tốn tiền |
58 | | 문화 | văn hóa |
59 | | 물고기 | cá |
60 | | 물놀이 | sự nghịch nước, chơi nước, trò chơi nước |
61 | | 미끼 | mồi |
62 | | 민물낚시 | sự câu cá nước ngọt |
63 | | 바늘 | kim |
64 | | 바다 | biển |
65 | | 바다낚시 | việc câu cá biển |
66 | | 바닷가 | bờ biển |
67 | | 바둑알 | quân cờ vây |
68 | | 바둑판 | bàn cờ vây |
69 | | 박물관 | viện bảo tàng |
70 | | 방문하다 | thăm, thăm viếng, viếng thăm |
71 | | 벚꽃 | hoa anh đào |
72 | | 보다 | hơn, thêm nữa |
73 | | 사업 | việc làm ăn kinh doanh |
74 | | 사진기 | máy ảnh |
75 | | 사진작가 | nhiếp ảnh gia |
76 | | 사진첩 | cuốn album |
77 | | 산책하다 | tản bộ, đi dạo |
78 | | 석사 | thạc sỹ |
79 | | 쇼핑하다 [shopping하다] | mua sắm |
80 | | 수상 | trên nước, đường thuỷ |
81 | | 수표 | ngân phiếu |
82 | | 안내소 | phòng hướng dẫn |
83 | | 안내원 | nhân viên hướng dẫn, hướng dẫn viên |
84 | | 양말 | tất, vớ |
85 | | 에서 | ở, tại |
86 | | 연극 | sự diễn kịch |
87 | | 영화 | điện ảnh, phim |
88 | | 욕하다 | chửi |
89 | | 운동하다 | tập luyện thể thao |
90 | | 유적지 | khu di tích |
91 | | 유치하다 | nhỏ tuổi, trẻ tuổi |
92 | | 음식 | thức ăn, đồ ăn |
93 | | 음악 | âm nhạc |
94 | | 인물 | nhân vật |
95 | | 입질하다 | (cá) cắn câu |
96 | | 장기판 | bàn cờ, ván cờ |
97 | | 전쟁 | chiến tranh |
98 | | 전통 | truyền thống |
99 | | 조상 | tổ tiên |
100 | | 주말 | cuối tuần |
101 | | 즉석 | tại chỗ |
102 | | 즐기다 | tận hưởng |
103 | | 증명사진 | ảnh thẻ |
104 | | 지도 | bản đồ |
105 | | 찍다 | bổ, đâm, xỉa, xọc, cắm |
106 | | 찜질하다 | chườm |
107 | | 체험하다 | trải nghiệm |
108 | | 촬영하다 | quay phim, chụp ảnh |
109 | | 축구 | thằng ngố, thằng ngốc |
110 | | 취미 | sở thích |
111 | | 피서 | sự tránh nóng, sự nghỉ mát |
112 | | 필름 [film] | tấm phim |
113 | | 해변 | bờ biển |
114 | | 해산물 | hải sản |
115 | | 확대 | sự khuếch đại, sự phóng to |
116 | | 흑백 | đen trắng |
117 | | 구경하다 | ngắm, ngắm nghía |
118 | | 기차 | tàu hoả, xe lửa |
119 | | 노래하다 | hát, ca |
120 | | 노자 | lộ phí |
121 | | 놀이 | sự chơi đùa |
122 | | 놀이하다 | chơi, đùa nghịch |
123 | | 농구 | bóng rổ |
124 | | 단체 | tổ chức |
125 | | 밤낚시 | sự câu cá đêm |
126 | | 배낭여행 | du lịch ba lô |
127 | | 백사 | cát trắng |
128 | | 백일 | lễ một trăm ngày |
129 | | 보험 | bảo hiểm |
130 | | 삼림욕 | sự đắm mình trong thiên nhiên rừng xanh, việc đi dạo trong rừng, sự nghỉ ngơi ở trong rừng |
131 | | 생활 | sự sinh sống, cuộc sống |
132 | | 소풍 | cắm trại, dã ngoại |
133 | | 숙박 | sự ở trọ |
134 | | 순례 | sự hành hương, cuộc hành hương |
135 | | 시간 | giờ, tiếng |
136 | | 시내 | con suối |
137 | | 야경 | cảnh đêm |
138 | | 야구 | bóng chày |
139 | | 야외 | vùng ven, vùng ngoại ô |
140 | | 여가 | lúc nhàn rỗi, thời gian rỗi |
141 | | 여객 | hành khách |
142 | | 여권 | nữ quyền |
143 | | 여행객 | du khách, khách du lịch |
144 | | 여행사 | công ty du lịch, công ty lữ hành |
145 | | 여행자 | người du lịch, du khách |
146 | | 여행하다 | đi du lịch, đi tham quan |
147 | | 역광 | (sự) ngược sáng |
148 | | 열차 | tàu hỏa |
149 | | 엿보다 | nhìn lén, nhìn trộm |
150 | | 예술 | nghệ thuật |
151 | | 외관 | bề ngoài, dáng ngoài |
152 | | 외국인 | người ngoại quốc, người nước ngoài |
153 | | 요리되다 | được chế biến, được nấu |
154 | | 울림 | sự vang lại, sự dội lại |
155 | | 유람선 | tàu tham quan |
156 | | 유람하다 | du lãm, tham quan, thưởng ngoạn |
157 | | 유물 | di vật |
158 | | 인화지 | giấy in ảnh |
159 | | 인화하다 | hòa đồng, hòa hợp |
160 | | 일광욕 | sự tắm nắng |
161 | | 자수 | sự tự thú, sự đầu thú |
162 | | 작품 | tác phẩm |
163 | | 장비 | trang bị, thiết bị |
164 | | 진술 | sự trần thuật, sự trình bày |
165 | | 칼라 [collar] | cổ áo |
166 | | 코스 [course] | lộ trình, hành trình |
167 | | 터널 [tunnel] | đường hầm |
168 | | 품사 | từ loại |
169 | | 해수욕 | sự tắm biển |
170 | | 해수욕장 | bãi tắm biển |
171 | | 해외여행 | du lịch nước ngoài; chuyến du lịch ngoại quốc |
172 | | 휴양지 | khu an dưỡng, khu nghỉ dưỡng |