1 | | 검토하다 | kiểm tra kỹ, xem xét lại |
2 | | 결심하다 | quyết tâm |
3 | | 결재 | sự phê chuẩn, sự cho phép |
4 | | 경력 | kinh nghiệm |
5 | | 경비 | kinh phí |
6 | | 경우 | đạo lý, sự phải đạo |
7 | | 계좌 | tài khoản |
8 | | 계획 | kế hoạch |
9 | | 고사 | kỳ thi, đợt kiểm tra |
10 | | 과목 | môn, môn học |
11 | | 관련 | sự liên quan |
12 | | 관리소 | cơ quan quản lí, phòng quản lí, ban quản lí |
13 | | 교무처 | phòng giáo vụ |
14 | | 교육 | sự giáo dục |
15 | | 규정 | quy định |
16 | | 기숙사 | ký túc xá |
17 | | 대사관 | đại sứ quán |
18 | | 도망하다 | đào tẩu, tẩu thoát |
19 | | 등록금 | phí đăng kí học, phí nhập học |
20 | | 등록하다 | đăng ký |
21 | | 따다 | hái, ngắt |
22 | | 메일 [mail] | mail, thư điện tử |
23 | | 면제 | sự miễn trừ |
24 | | 모집하다 | chiêu mộ, tuyển sinh |
25 | | 목적 | mục đích |
26 | | 미비 | sự chưa đầy đủ, sự chưa hoàn hảo |
27 | | 반환하다 | hoàn trả |
28 | | 받다 | húc, đâm |
29 | | 발급하다 | cấp, cấp phát |
30 | | 발기 | sự cương cứng |
31 | | 발표 | sự công bố |
32 | | 방법 | phương pháp |
33 | | 번호 | điểm danh quân số |
34 | | 보완하다 | bổ sung |
35 | | 부담하다 | đảm trách, chịu trách nhiệm |
36 | | 불허하다 | không cho phép |
37 | | 사무실 | văn phòng |
38 | | 사본 | bản sao, bản copy |
39 | | 사비 | chi phí, tiền riêng |
40 | | 사업자 | người kinh doanh |
41 | | 사항 | điều khoản, thông tin |
42 | | 서류 | tài liệu, hồ sơ, giấy tờ |
43 | | 선발 | sự xung phong, sự đi tiên phong |
44 | | 선택하다 | chọn, lựa, chọn lựa, chọn lọc |
45 | | 수수료 | phí |
46 | | 수시 | sự đột ngột, sự bất ngờ, sự thình lình |
47 | | 수월하다 | dễ dàng, suôn sẻ, thuận lợi |
48 | | 신원 | lai lịch, thân thế |
49 | | 신입 | sự mới gia nhập |
50 | | 신청되다 | được đăng kí |
51 | | 신청서 | đơn đăng ký |
52 | | 신청자 | người đăng ký |
53 | | 신청하다 | đăng kí |
54 | | 어학 | ngữ học, ngôn ngữ học |
55 | | 어휘 | từ vựng |
56 | | 연수 | sự đào tạo, sự rèn luyện |
57 | | 연장되다 | được gia hạn, được gia tăng, được tăng cường |
58 | | 연장하다 | gia hạn, gia tăng, tăng cường |
59 | | 원본 | sách nguyên bản, bản gốc |
60 | | 원서 | sách nguyên văn |
61 | | 유학 | sự du học |
62 | | 유효 | sự hữu hiệu |
63 | | 은행 | ngân hàng |
64 | | 의사 | ý, ý nghĩ, ý định |
65 | | 이탈하다 | thoát ly, thoát khỏi |
66 | | 인정하다 | công nhận, thừa nhận |
67 | | 입학 | nhập học |
68 | | 장기 | sở trường |
69 | | 재수강 | học cải thiện điểm |
70 | | 재정 | tài chính |
71 | | 재직 | sự đương nhiệm, sự làm việc |
72 | | 재학 | (sự) đang theo học |
73 | | 전공 | việc nghiên cứu chuyên ngành, việc học chuyên ngành, chuyên ngành |
74 | | 전형 | mẫu hình, điển hình |
75 | | 접수 | sự tịch biên, sự tịch thu |
76 | | 접수하다 | tịch biên, tịch thu |
77 | | 조정하다 | dàn xếp, điều đình, phân xử |
78 | | 증명서 | giấy chứng nhận |
79 | | 지원자 | người xin ứng tuyển, người dự tuyển |
80 | | 진학하다 | học lên cao, học tiếp |
81 | | 체류 | sự lưu trú |
82 | | 최종 | cuối cùng, sau cùng |
83 | | 충분하다 | đủ, đầy đủ |
84 | | 취소하다 | hủy bỏ |
85 | | 통과하다 | đi qua, thông qua, vượt qua |
86 | | 편입 | sự gia nhập |
87 | | 필기 | sự ghi chép |
88 | | 필수 | sự bắt buộc học |
89 | | 학과 | khoa |
90 | | 학교 | trường học |
91 | | 학력 | học lực |
92 | | 학비 | học phí |
93 | | 학생 | học sinh |
94 | | 학습 | sự học tập |
95 | | 합격 | sự đỗ, sự đạt (tiêu chuẩn, qui định) |
96 | | 합격자 | người đỗ, người đạt (tiêu chuẩn, qui định) |
97 | | 확인되다 | được xác nhận |
98 | | 영사관 | Lãnh Sự Quán |
99 | | 학점 | Tín chỉ |
100 | | 비용 | chi phí |
101 | | 심사 | sự thẩm định |
102 | | 불법 | sự phi pháp, sự phạm luật |
103 | | 절차 | trình tự, thủ tục |
104 | | 거절하다 | từ chối, khước từ |
105 | | 교환 | sự thay đổi, sự hoán đổi |
106 | | 기준 | tiêu chuẩn |
107 | | 납부 | việc đóng tiền, việc đóng thuế |
108 | | 납부하다 | nộp, đóng |
109 | | 내용 | cái bên trong |
110 | | 논의하다 | bàn luận, thảo luận |
111 | | 단기 | ngắn hạn |
112 | | 담당자 | người phụ trách, người đảm nhiệm |
113 | | 방지 | sự phòng tránh, sự đề phòng, sự phòng ngừa, sự phòng bị |
114 | | 법무부 | bộ tư pháp |
115 | | 변경 | biên cương |
116 | | 변경하다 | thay đổi, sửa đổi |
117 | | 보증금 | tiền đảm bảo, tiền ký quỹ |
118 | | 보증서 | giấy bảo đảm |
119 | | 보증인 | người bảo lãnh |
120 | | 보험금 | số tiền bảo hiểm |
121 | | 분명하다 | rõ ràng, rành mạch |
122 | | 비자 [visa] | thị thực xuất nhập cảnh, visa |
123 | | 생활 | sự sinh sống, cuộc sống |
124 | | 생활비 | phí sinh hoạt |
125 | | 성적 | về mặt giới tính, có tính chất giới tính |
126 | | 수강하다 | nghe giảng |
127 | | 시간 | giờ, tiếng |
128 | | 여권 | nữ quyền |
129 | | 연락처 | địa chỉ liên lạc, số điện thoại liên lạc |
130 | | 예정 | sự dự định |
131 | | 외국인 등록증 | thẻ đăng ký người nước ngoài |
132 | | 이력서 | bản lý lịch |
133 | | 일정 | (sự) nhất định |
134 | | 자인 | sự tự nhận |
135 | | 잔고 | số dư |
136 | | 장학금 | tiền học bổng |
137 | | 제출하다 | nộp, trình, đệ trình |
138 | | 졸업 | sự tốt nghiệp |
139 | | 종류 | chủng loại, loại, loài |
140 | | 주소 | địa chỉ |
141 | | 주의 | chủ trương |
142 | | 준비하다 | chuẩn bị |
143 | | 지급하다 | chi trả, cấp |
144 | | 천공 | thiên không, không trung |
145 | | 첨부 | sự đính kèm |
146 | | 초청장 | thư mời |
147 | | 추가하다 | bổ sung |
148 | | 출입국 | sự xuất nhập cảnh |
149 | | 카드 [card] | thẻ |
150 | | 코드 [code] | mã số, quy ước |
151 | | 프로그램 [program] | chương trình |
152 | | 허가 | sự đồng ý, sự chấp thuận |