Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Từ vựng tiếng hàn về Đồ uống

Giới thiệu về chủ đề Đồ uống

Từ vựng tiếng hàn về Đồ uống nằm trong loạt bài "Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề" trên website hohohi. Được chia ra làm 3 phần :



1 : Từ vựng chuyên ngành. Gồm các từ tiếng hàn thuộc các chuyên ngành đại học.
2 : Từ vựng theo chủ đề đời sống. Những từ vựng cần thiết trong từng trường hợp thực tế.
2 : Từ vựng theo giáo trình tiếng hàn. Gồm những từ vựng được tổng hợp từ các giáo trình tiếng hàn và sách.



Xem tất cả từ vựng tiếng hàn theo chủ đề. Bằng việc học tiếng hàn qua chủ đề. Các bạn sẽ có được lượng từ vựng cần thiết để nghiên cứu tài liệu chuyên ngành và phục vụ cho đời sống, công việc, học tập.

Bảng từ vựng tiếng hàn về Đồ uống

Click vào từ vựng để xem ví dụ.
Click vào hán hàn để xem những từ hán hàn liên quan.
Click vào Luyện tập từ vựng ngay để luyện tập tất cả từ vựng trong chủ đề với 3 dạng bài. Luyện nghe,luyện nói,luyện viết.
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
과실주 rượu trái cây
2
과일 trái cây, hoa quả
3
과즙 nước trái cây, nước hoa quả
4
광천수 nước khoáng
5
동동주 Dongdongju; rượu Dongdongju
6
두유 sữa đậu
7
딸기 dâu tây
8
레몬
[lemon]
trái chanh, quả chanh
9
막걸리 makgeolli
10
맥주 bia
11
보드카
[vodka]
rượu vodka
12
보리차 boricha; trà lúa mạch
13
사과 táo
14
사이다
[cider]
nước cider
15
사탕수수 cây mía
16
생맥주 bia tươi
17
소주 Soju; rượu Soju
18
양주 rượu Tây
19
오렌지
[orange]
quả cam
20
온수 nước nóng, nước ấm
21
이네 những người này
22
지주 cột trụ, cột chống
23
콜라
[cola]
cola
24
파이다 được đào, bị đào
25
파인애플
[pineapple]
quả dứa, trái thơm
26
포도주 rượu nho
27
후식 món tráng miệng
28
우유 Sữa
29
오렌지 주스 Sinh tố cam
30
냉수 Nước lạnh
31
냉차 đồ uống lạnh
32
녹차 trà xanh, nước trà xanh
33
생수 nước suối
34
샴페인
[champagne]
rượu sâm panh
35
스무 Hai mươi
36
아이 ui, ôi
37
아이스크림
[ice cream]
kem
38
야자수 cây dừa
39
요구르트
[yogurt]
sữa chua
40
우롱 sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự trêu chọc, sự giễu cợt
41
위스키
[whiskey]
rượu whiskey
42
음료수 nước uống
43
주스
[juice]
nước trái cây, nước ép hoa quả
44
차갑다 lạnh
45
칵테일
[cocktail]
cốc tai
46
커피
[coffee]
hạt cà phê, bột cà phê
47
코코넛
[coconut]
trái dừa, quả dừa
48
코코아
[cocoa]
ca cao
49
탄산음료 nước uống có gas
50
토마토
[tomato]
cà chua
51
홍차 hồng trà (trà như thể loại trà Lipton)

Đánh giá bảng từ vựng tiếng hàn về Đồ uống

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài này không ?

Câu hỏi thường gặp

Số từ vựng trong chủ đề Đồ uống là 51

Trong bài bạn có thể :

  1. Xem danh sách từ vựng về lĩnh vực
  2. Phát âm thanh từ vựng
  3. Luyện tập danh sách từ vựng qua 3 dạng bài. Nghe, nói, viết
  4. Phân tích các từ vựng là hán hàn. Nghĩa là bạn có thể xem các từ hán hàn liên quan. Nếu từ vựng đó là một từ hán hàn.