1 | | 가루비누 | bột giặt, xà bông bột |
2 | | 가마 | Gama: nồi to |
3 | | 가스 [gas] | khí |
4 | | 가스레인지 [gas range] | bếp ga |
5 | | 가위 | quả nhiên, thật sự, đúng là |
6 | | 감개 | sự cảm khái, sự xúc động, sự cảm động |
7 | | 강판 | việc bị rời trận đấu, việc bị rút ra khỏi trận đấu |
8 | | 건조기 | mùa khô |
9 | | 걸레 | giẻ lau |
10 | | 걸상 | ghế, ghế băng |
11 | | 계단 | cầu thang, thang |
12 | | 계량기 | đồng hồ đo, dụng cụ đo |
13 | | 계산기 | máy tính |
14 | | 계시 | sự khải huyền, sự thiên khải |
15 | | 고무장갑 | găng tay cao su |
16 | | 스피커 [speaker] | loa |
17 | | 슬리퍼 [slipper] | dép, dép lê |
18 | | 공구 | công cụ |
19 | | 공기 | gonggi; viên đá hay viên sỏi (dùng để chơi trò chơi tung hứng) |
20 | | 시스템 [system] | hệ thống |
21 | | 공책 | quyển tập, quyển vở |
22 | | 과즙 | nước trái cây, nước hoa quả |
23 | | 관조 | sự trầm ngâm, sự trầm tư, sự suy tư, sự ngẫm nghĩ |
24 | | 교과서 | sách giáo khoa |
25 | | 교단 | bục giảng |
26 | | 교실 | phòng học, lớp học |
27 | | 국자 | cái muỗng, cái muôi, cái vá |
28 | | 그릇 | chén, bát, tô |
29 | | 그릴 [grill] | vỉ nướng |
30 | | 그림 | tranh vẽ |
31 | | 그림책 | truyện tranh, sách tranh |
32 | | 글러브 [glove] | găng tay da, bao tay da |
33 | | 기세 | khí thế |
34 | | 기장 | độ dài quần áo |
35 | | 기제 | cơ chế |
36 | | 깎이다 | được gọt |
37 | | 깔개 | chiếu |
38 | | 깔때기 | cái phễu |
39 | | 깡통 | hộp thiếc, ống bơ |
40 | | 꼬챙이 | cái xiên |
41 | | 꽃병 | bình hoa |
42 | | 난간 | lan can |
43 | | 대패 | cái bào gỗ |
44 | | 덮개 | tấm phủ, tấm che, đồ để đậy |
45 | | 도구 | đạo cụ, dụng cụ, công cụ, đồ dùng |
46 | | 도마 | cái thớt, tấm thớt |
47 | | 도자기 | đồ gốm sứ |
48 | | 동력 | động lực |
49 | | 뒤집개 | cái xạn, cái xẻng chiên, cái muôi dẹt |
50 | | 드라이버 [driver] | tuốc nơ vít |
51 | | 드라이어 [drier] | máy sấy |
52 | | 드릴 [drill] | cái khoan |
53 | | 뚜껑 | nắp, vung |
54 | | 뚝배기 | Ttukbaegi; nồi đất, niêu sành |
55 | | 라디오 [radio] | ra-đi-ô, phát thanh |
56 | | 라인 [line] | đường, nét |
57 | | 램프 [lamp] | đèn dầu |
58 | | 레인지 [range] | bếp (gas, điện, từ) |
59 | | 로션 [lotion] | kem dưỡng da, kem dưỡng ẩm, lotion |
60 | | 린스 [rinse] | dầu xả, sự xả tóc |
61 | | 마개 | nút, nắp |
62 | | 마당 | hoàn cảnh, tình thế |
63 | | 마루 | maru; đỉnh, ngọn |
64 | | 마이크 [mike] | micro, míc |
65 | | 망치 | cái búa |
66 | | 망치다 | làm tiêu vong, hủy hoại, phá hỏng, làm hỏng |
67 | | 매직펜 [▼magic pen] | bút dạ |
68 | | 매트리스 [mattress] | đệm trải giường |
69 | | 맥주 | bia |
70 | | 머리 | đầu, thủ |
71 | | 메모지 [memo紙] | giấy nhớ, giấy ghi chú |
72 | | 메이커 [maker] | nhà sản xuất |
73 | | 면도기 | máy cạo râu |
74 | | 면도칼 | dao cạo râu |
75 | | 모래 | cát, hạt cát |
76 | | 모종삽 | xẻng bứng cây |
77 | | 목도리 | khăn quàng, khăn quàng cổ |
78 | | 목욕 | việc tắm gội |
79 | | 물뿌리개 | bình tưới cây, bình xịt nước |
80 | | 믹서 [mixer] | máy xay sinh tố |
81 | | 바가지 | cái gáo, cái bầu |
82 | | 바구니 | cái rổ |
83 | | 받침 | giá đỡ, vật kê, vật chống |
84 | | 발판 | thảm chùi chân |
85 | | 방망이 | dùi cui, chày |
86 | | 방석 | cái đệm ngồi, cái đệm ghế, tấm nệm ghế |
87 | | 배수구 | lỗ thoát nước, ống thoát nước |
88 | | 베개 | gối |
89 | | 베란다 [veranda] | hiên, hè, ban công |
90 | | 병따개 | cái mở nắp chai, đồ khui |
91 | | 보석 | sự bảo lãnh, sự đóng tiền bảo lãnh cho ai được tạm tự do ở ngoài |
92 | | 보온병 | bình bảo ôn, bình giữ ấm |
93 | | 보일러실 [boiler室] | phòng chứa nồi hơi, phòng chứa lò hơi |
94 | | 부엌 | bếp, gian bếp |
95 | | 부채 | cái quạt |
96 | | 불꽃 | ánh lửa |
97 | | 붙박이 | cố định, vật cố định, người ở một chỗ |
98 | | 뷔페 [buffet] | quán ăn tự chọn, nhà hàng tự chọn |
99 | | 비누 | xà phòng |
100 | | 빗자루 | cái chổi |
101 | | 사발 | sabal; bát (đựng cơm canh) |
102 | | 사포 | vải nhám, giấy nhám |
103 | | 서랍 | ngăn kéo |
104 | | 서랍장 | tủ ngăn kéo |
105 | | 서류 | tài liệu, hồ sơ, giấy tờ |
106 | | 서재 | thư phòng, phòng học, phòng đọc sách |
107 | | 석쇠 | vỉ nướng |
108 | | 선반 | giá đỡ, kệ, xích đông |
109 | | 선풍기 | quạt máy |
110 | | 설탕 | đường, đường kính |
111 | | 손톱깎이 | cái bấm móng tay, cái cắt móng tay |
112 | | 수세미 | miếng rửa bát, miếng rửa chén |
113 | | 숟가락 | cái thìa, cái muỗng |
114 | | 스위치 [switch] | công tắc điện |
115 | | 스크린 [screen] | màn ảnh, màn hình |
116 | | 스테레오 [stereo] | phương thức stereo, phương thức âm lập thể, máy stereo |
117 | | 스토브 [stove] | lò sưởi |
118 | | 스펀지 [sponge] | xốp cao su, mút |
119 | | 스푼 [spoon] | thìa, muỗng |
120 | | 식탁 | bàn ăn |
121 | | 식탁보 | khăn trải bàn ăn |
122 | | 실용 | sự thực tiễn, sự thiết thực |
123 | | 싱크대 [sink臺] | bồn rửa bát, bồn rửa chén |
124 | | 쓰레기통 | thùng rác |
125 | | 쓰레받기 | cái hốt rác, đồ hốt rác |
126 | | 씌우다 | cho đội, đội |
127 | | 안락의자 | ghế ngồi thư giãn |
128 | | 안방 | anbang; phòng trong |
129 | | 앞치마 | tạp dề |
130 | | 액자 | khung ảnh |
131 | | 액체 | chất lỏng |
132 | | 양초 | nến |
133 | | 에어컨 [←air conditioner] | máy điều hòa nhiệt độ, máy điều hòa không khí, máy lạnh |
134 | | 연탄 | than tổ ong |
135 | | 열쇠 | chìa khóa |
136 | | 오븐 [oven] | lò nướng |
137 | | 옥상 | sân thượng |
138 | | 온도계 | nhiệt kế |
139 | | 온수 | nước nóng, nước ấm |
140 | | 옷걸이 | móc áo, mắc áo |
141 | | 옷장 | tủ áo |
142 | | 욕조 | bồn tắm |
143 | | 용의 | quyết tâm |
144 | | 용지 | giấy |
145 | | 은그릇 | bát bạc, chén bạc |
146 | | 의자 | ghế |
147 | | 인중 | nhân trung |
148 | | 자판 | bàn phím |
149 | | 장갑 | bao tay, găng tay |
150 | | 쟁반 | cái khay |
151 | | 저울 | cái cân |
152 | | 전구 | bóng đèn tròn |
153 | | 전기면도기 | máy cạo râu điện |
154 | | 전기밥솥 | nồi cơm điện |
155 | | 전기장판 | tấm trải điện, chăn điện |
156 | | 전등 | đèn điện |
157 | | 전자레인지 [電子range] | lò vi sóng |
158 | | 전화 | cuộc điện thoại, cú điện thoại, cuộc nói chuyện điện thoại |
159 | | 전화기 | máy điện thoại |
160 | | 접시 | jeopsi; đĩa |
161 | | 젓가락 | đũa |
162 | | 정리 | sự sắp xếp, sự dọn dẹp |
163 | | 제습기 | máy hút ẩm |
164 | | 조기 | đằng kia, ở đó |
165 | | 조리대 | bàn chế biến đồ ăn, bàn nấu ăn, kệ bếp |
166 | | 조종 | sự cầm lái, sự điều khiển |
167 | | 주머니 | túi, giỏ |
168 | | 주전자 | cái ấm |
169 | | 지우개 | cục tẩy, viên tẩy, cục gôm |
170 | | 집게 | kìm, kẹp |
171 | | 찜통 | nồi hấp, chõ hấp |
172 | | 차고 | khu đỗ xe; nhà xe, bãi xe |
173 | | 차도 | đường xe chạy, phần đường dành cho ô tô |
174 | | 창고 | kho, nhà kho |
175 | | 창문 | cửa sổ |
176 | | 채칼 | cái nạo |
177 | | 책가방 | cặp sách |
178 | | 책상 | bàn học, bàn làm việc |
179 | | 책장 | trang sách |
180 | | 청소기 | máy hút bụi |
181 | | 초인 | siêu nhân |
182 | | 초인종 | chuông cửa, chuông cổng |
183 | | 촛대 | chân nến, đế nến |
184 | | 추가 | sự bổ sung |
185 | | 치약 | kem đánh răng |
186 | | 칠판 | tấm bảng |
187 | | 침대 | giường |
188 | | 키보드 [keyboard] | bàn phím |
189 | | 통나무 | gỗ súc, gỗ chưa xẻ |
190 | | 투사기 | máy chiếu, máy soi |
191 | | 펜치 [←pincers] | cái kìm |
192 | | 편지함 | thùng thư, hộp thư, hòm thư |
193 | | 포도주 | rượu nho |
194 | | 포크 [fork] | cái nĩa |
195 | | 플레이 [play] | sự thi đấu, sự phô diễn |
196 | | 필통 | ống đựng bút |
197 | | 항로 | đường biển |
198 | | 행주 | khăn bếp |
199 | | 헤어드라이어 [hair drier] | máy sấy tóc |
200 | | 화장대 | bàn trang điểm |
201 | | 화장실 | toilet, nhà vệ sinh |
202 | | 화장지 | giấy trang điểm |
203 | | 확성기 | cái loa, loa phóng thanh |
204 | | 환기 | sự thay đổi không khí |
205 | | 후추 | hạt tiêu |
206 | | 흔들의자 | ghế rung, ghế lắc lư |
207 | | 냄비 | Cái nồi |
208 | | 믹서기 | Máy xay sinh tố |
209 | | 샐러드 [salad] | Sa lát |
210 | | 거실 | gian giữa, phòng khách |
211 | | 거울 | cái gương, gương soi |
212 | | 구두끈 | dây giày |
213 | | 구두약 | nước đánh bóng giày, xi giày |
214 | | 구둣솔 | bàn chải đánh giày |
215 | | 기계 | máy |
216 | | 기구 | dụng cụ, đồ dùng |
217 | | 나이프 [knife] | dao xếp |
218 | | 냅킨 [napkin] | khăn ăn, giấy ăn |
219 | | 냉동 | sự đông lạnh |
220 | | 냉수 | Nước lạnh |
221 | | 냉장고 | tủ lạnh |
222 | | 누비 | sự nhồi bông, sự đệm bông |
223 | | 다락 | gác xép |
224 | | 다리다 | là, ủi |
225 | | 다리미 | bàn là, bàn ủi |
226 | | 다리미질 | sự là, sự ủi |
227 | | 닦이다 | được lau |
228 | | 단계 | bước, giai đoạn |
229 | | 달력 | lịch |
230 | | 대야 | cái chậu rửa mặt, cái thau rửa mặt |
231 | | 밥솥 | nồi cơm |
232 | | 방열기 | máy tạo nhiệt, thiết bị gia nhiệt |
233 | | 배터리 [battery] | pin |
234 | | 백열 | sự hăng say, sự say mê, cao điểm, đỉnh điểm |
235 | | 버너 [burner] | đèn khò, đèn xì, bếp ga du lịch, mỏ hàn |
236 | | 버터 [butter] | bơ |
237 | | 벽난로 | lò sưởi tường |
238 | | 벽지 | nơi xa xôi hẻo lánh, vùng sâu vùng xa |
239 | | 변기 | bồn cầu, bệt toa lét |
240 | | 볼펜 [ball pen] | bút bi |
241 | | 분무기 | bình phun, bình xịt |
242 | | 뿌리다 | rơi, làm rơi |
243 | | 상자 | hộp, hòm, thùng, tráp |
244 | | 색연필 | bút chì màu |
245 | | 샤워 [shower] | sự tắm vòi hoa sen |
246 | | 샴푸 [shampoo] | dầu gội đầu |
247 | | 샹들리에 [chandelier] | đèn chùm |
248 | | 세면기 | chậu rửa mặt, bồn rửa mặt |
249 | | 세면대 | bồn rửa mặt, bồn rửa, chậu rửa |
250 | | 세숫대야 | thau rửa mặt, chậu rửa mặt |
251 | | 세제 | chế độ thuế |
252 | | 세척 | sự rửa sạch |
253 | | 세척제 | chất tẩy rửa |
254 | | 세탁기 | máy giặt |
255 | | 소금 | muối |
256 | | 소변 | nước tiểu |
257 | | 소켓 [socket] | đui đèn |
258 | | 소쿠리 | sokuri; rổ, giá |
259 | | 소파 [sofa] | ghế trường kỉ, ghế dài, ghế sô-fa |
260 | | 소형 | loại nhỏ, kiểu nhỏ |
261 | | 소화기 | cơ quan tiêu hóa |
262 | | 송곳 | cái dùi |
263 | | 솥뚜껑 | nắp nồi, vung nồi, vung xoong |
264 | | 수건 | khăn |
265 | | 수건걸이 | cái móc treo khăn, cái giá treo khăn |
266 | | 수도 | đường ống nước, ống dẫn nước |
267 | | 수도꼭지 | van nước |
268 | | 시계 | đồng hồ |
269 | | 시판 | bán ra thị trường, bán thử |
270 | | 식기 | chén bát |
271 | | 실감 | cảm nhận thực tế, cảm giác thật |
272 | | 압력솥 | nồi áp suất |
273 | | 야간 | ban đêm, đêm |
274 | | 양치 | (sự) đánh răng |
275 | | 얼음 | (cục) nước đá |
276 | | 여과기 | máy lọc, bộ lọc |
277 | | 욕실 | phòng tắm |
278 | | 원격 | sự từ xa, xa, khoảng cách xa |
279 | | 유리 | sự có lợi |
280 | | 융단 | thảm |
281 | | 의지 | sự tựa, cái tựa |
282 | | 이불 | chăn |
283 | | 이쑤시개 | tăm xỉa răng |
284 | | 자르다 | cắt, chặt, thái, sắc, bổ, chẻ… |
285 | | 자명종 | đồng hồ báo thức |
286 | | 작업 | sự tác nghiệp |
287 | | 잔디 | cỏ gà, cỏ gấu |
288 | | 장치 | sự trang bị, thiết bị, trang thiết bị |
289 | | 재떨이 | cái gạt tàn thuốc |
290 | | 정수기 | bình lọc nước |
291 | | 정원 | số người quy định |
292 | | 제품 | sự chế phẩm, sản phẩm, chế phẩm |
293 | | 종이 | giấy |
294 | | 주발 | jubal; bát đồng |
295 | | 주방 | gian bếp, nhà bếp |
296 | | 지하실 | phòng ở dưới tầng hầm |
297 | | 찬물 | nước lạnh |
298 | | 찬장 | tủ bếp, tủ đựng chén bát, chạn bát |
299 | | 천장 | trần nhà |
300 | | 침실 | phòng ngủ |
301 | | 칫솔 | bàn chải đánh răng |
302 | | 카페 [café] | quán cà phê |
303 | | 카펫 [carpet] | thảm |
304 | | 캐비닛 [cabinet] | tủ tài liệu, ca bi net |
305 | | 커튼 [curtain] | rèm |
306 | | 커피 [coffee] | hạt cà phê, bột cà phê |
307 | | 컴퓨터 [computer] | máy vi tính |
308 | | 타월 [towel] | khăn lau, khăn tắm |
309 | | 탁자 | cái bàn |
310 | | 텔레비전 [television] | ti vi, máy vô tuyến truyền hình |
311 | | 토스터 [toaster] | lò nướng bánh mì |
312 | | 팔레트 [palette] | bảng màu, tấm pha |
313 | | 풍기 | thuần phong mỹ tục, nếp sống |
314 | | 프라이팬 [frypan] | chảo rán |
315 | | 향수 | nước hoa |
316 | | 현관 | hành lang, hiên |
317 | | 형광등 | đèn huỳnh quang |
318 | | 호의 | hảo ý, ý tốt, thiện chí |
319 | | 화면 | màn hình |
320 | | 회전 | sự quay vòng |
321 | | 회전의자 | ghế xoay, ghế quay |
322 | | 회중 | người dự họp |
323 | | 휴지 | giấy vụn, giấy rác |
324 | | 휴지통 | thùng rác |