Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Từ vựng tiếng hàn về Dinh dưỡng sức khỏe

Giới thiệu về chủ đề Dinh dưỡng sức khỏe

Từ vựng tiếng hàn về Dinh dưỡng sức khỏe nằm trong loạt bài "Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề" trên website hohohi. Được chia ra làm 3 phần :



1 : Từ vựng chuyên ngành. Gồm các từ tiếng hàn thuộc các chuyên ngành đại học.
2 : Từ vựng theo chủ đề đời sống. Những từ vựng cần thiết trong từng trường hợp thực tế.
2 : Từ vựng theo giáo trình tiếng hàn. Gồm những từ vựng được tổng hợp từ các giáo trình tiếng hàn và sách.



Xem tất cả từ vựng tiếng hàn theo chủ đề. Bằng việc học tiếng hàn qua chủ đề. Các bạn sẽ có được lượng từ vựng cần thiết để nghiên cứu tài liệu chuyên ngành và phục vụ cho đời sống, công việc, học tập.

Bảng từ vựng tiếng hàn về Dinh dưỡng sức khỏe

Click vào từ vựng để xem ví dụ.
Click vào hán hàn để xem những từ hán hàn liên quan.
Click vào Luyện tập từ vựng ngay để luyện tập tất cả từ vựng trong chủ đề với 3 dạng bài. Luyện nghe,luyện nói,luyện viết.
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
감소 sự giảm bớt, sự cắt giảm
2
건강 sự khỏe mạnh, sức khỏe
3
결핍되다 bị thiếu hụt, bị không còn
4
고혈압 chứng cao huyết áp
5
골고루 (một cách) đồng đều, đều đặn, cân đối
6
과식 sự bội thực
7
규칙적 mang tính quy tắc
8
균형 sự cân bằng
9
기르다 nuôi
10
기억력 khả năng ghi nhớ, trí nhớ
11
당뇨 bệnh tiểu đường
12
만성병 bệnh mãn tính
13
먹다 điếc (tai)
14
면역력 khả năng miễn dịch
15
미네랄
[mineral]
chất khoáng, khoáng chất
16
발달되다 phát triển
17
발육 sự trưởng thành
18
빈혈 sự thiếu máu
19
설탕 đường, đường kính
20
섬유질 chất xơ
21
섭취되다 được hấp thụ
22
섭취하다 hấp thụ
23
쇠약 sự suy yếu, sự suy nhược
24
수명 tuổi thọ
25
수분 độ ẩm
26
식사 việc ăn uống, thức ăn
27
식습관 thói quen ăn uống
28
식중독 sự ngộ độc thực phẩm, ngộ độc thức ăn
29
신체 thân thể
30
심장병 bệnh về tim
31
알레르기
[Allergie]
dị ứng
32
약화시키다 làm suy yếu, làm yếu đi
33
에너지
[energy]
năng lượng
34
예방되다 được dự phòng, được phòng ngừa
35
예방하다 dự phòng, phòng ngừa
36
유연성 tính mềm dẻo, tính linh hoạt
37
적용되다 được ứng dụng
38
적용하다 áp dụng
39
집중력 khả năng tập trung
40
피로 sự mệt mỏi
41
학계 giới học thuật
42
해롭다 gây hại, làm hại, gây bất lợi, ảnh hưởng tai hại
43
제공하다 cung cấp, cấp
44
노화 sự lão hóa
45
느리다 chậm, chậm chạp
46
단백질 chất đạm
47
방지되다 được phòng tránh, được đề phòng, được phòng ngừa, được phòng bị
48
방지하다 phòng tránh, đề phòng, phòng ngừa, phòng bị
49
상태 trạng thái, tình hình, hiện trạng
50
섭취하다 hấp thụ
51
세균 vi khuẩn
52
소화 sự tiêu hóa
53
알코올
[alcohol]
cồn, ăng-côn
54
영양소 chất dinh dưỡng
55
영양제 thuốc bổ
56
위염 bệnh viêm dạ dày
57
이롭다 có lợi
58
저하되다 bị giảm sút, bị kém đi, bị xuống cấp
59
저항력 sức đề kháng, hệ miễn dịch
60
제공되다 được cung cấp
61
제공하다 cung cấp, cấp
62
지방 địa phương, địa bàn khu vực
63
질병 bệnh tật
64
질환 bệnh tật
65
채식 việc ăn chay
66
출혈 sự xuất huyết
67
탄소 cacbon
68
폭식 sự ăn quá no, sự ăn uống vô độ
69
풍부하다 phong phú, dồi dào
70
화물 hàng hóa

Đánh giá bảng từ vựng tiếng hàn về Dinh dưỡng sức khỏe

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài này không ?

Câu hỏi thường gặp

Số từ vựng trong chủ đề Dinh dưỡng sức khỏe là 70

Trong bài bạn có thể :

  1. Xem danh sách từ vựng về lĩnh vực
  2. Phát âm thanh từ vựng
  3. Luyện tập danh sách từ vựng qua 3 dạng bài. Nghe, nói, viết
  4. Phân tích các từ vựng là hán hàn. Nghĩa là bạn có thể xem các từ hán hàn liên quan. Nếu từ vựng đó là một từ hán hàn.