1 | | 가입 | sự gia nhập, sự tham gia |
2 | | 갤러리 [gallery] | phòng triển lãm, phòng trưng bày, gallery |
3 | | 걸다 | màu mỡ, phì nhiêu |
4 | | 경화 | sự tắt nghẽn, sự xơ cứng, sự khô cứng |
5 | | 공중전화 | điện thoại công cộng |
6 | | 국내 | quốc nội, trong nước, nội địa |
7 | | 금제 | chế tác bằng vàng, chế phẩm vàng |
8 | | 금화 | đồng tiền vàng |
9 | | 기록 | sự ghi chép, sự ghi hình, bản ghi chép, tài liệu lưu |
10 | | 기본요금 | phí cơ bản, phí thuê bao (điện thoại) |
11 | | 데이터 [data] | tài liệu, tư liệu |
12 | | 데이트 [date] | sự hẹn hò, cuộc hẹn hò |
13 | | 동전 | tiền xu, đồng xu |
14 | | 디스플레이 [display] | sự trưng bày, sự triển lãm |
15 | | 마트 [mart] | siêu thị |
16 | | 메모리 [memory] | dung lượng bộ nhớ |
17 | | 메시지 [message] | tin nhắn, lời nhắn |
18 | | 모드 [mode] | mốt |
19 | | 모션 [motion] | cử động, cử chỉ |
20 | | 무료 | Không có phí |
21 | | 무선 | không dây |
22 | | 문자 | văn tự, chữ viết |
23 | | 발신 | việc gửi |
24 | | 밝기 | độ sáng |
25 | | 보조 | bước chân, bước, nhịp bước |
26 | | 부재중 | đang vắng mặt |
27 | | 비밀번호 | mật mã |
28 | | 사용 | việc sử dụng |
29 | | 서비스 [service] | dịch vụ |
30 | | 설명서 | bản giải thích, bản hướng dẫn |
31 | | 설정 | sự thành lập, sự thiết lập, sự tạo thành |
32 | | 설치하다 | thiết lập, lắp đặt |
33 | | 수신 | sự tiếp nhận thông tin |
34 | | 스크린 [screen] | màn ảnh, màn hình |
35 | | 신청하다 | đăng kí |
36 | | 연결하다 | liên kết, kết nối |
37 | | 용량 | dung tích, thể tích, sức chứa |
38 | | 운영 | sự điều hành, sự vận hành, hoạt động |
39 | | 이동 | sự di động, sự di chuyển |
40 | | 전화기 | máy điện thoại |
41 | | 전화번호부 | danh bạ điện thoại |
42 | | 전화통 | điện thoại, máy điện thoại |
43 | | 전화하다 | điện thoại, gọi điện |
44 | | 차단하다 | ngắt, cắt đứt, chặn, che chắn |
45 | | 체제 | hệ thống |
46 | | 충전기 | máy sạc pin |
47 | | 충전하다 | nạp vào |
48 | | 통신 | viễn thông |
49 | | 핸드폰 [▼hand phone] | điện thoại cầm tay, điện thoại di động |
50 | | 기화 | sự bốc hơi, sự khí hóa |
51 | | 끊다 | cắt, bứt |
52 | | 납부하다 | nộp, đóng |
53 | | 내전 | nội điện |
54 | | 네트워크 [network] | mạng |
55 | | 녹음 | tán cây rậm lá, cây xanh, tán cây, màu xanh lá cây |
56 | | 다이얼 [dial] | mặt phím điện thoại |
57 | | 단말기 | thiết bị đầu cuối |
58 | | 배경 | nền, cảnh nền |
59 | | 배터리 [battery] | pin |
60 | | 버튼 [button] | công tắc |
61 | | 범퍼 [bumper] | bộ giảm chấn, bộ giảm xung |
62 | | 상전 | ông chủ, bà chủ |
63 | | 상통 | sự thông hiểu, sự hiểu nhau |
64 | | 성전 | thánh điện |
65 | | 센터 [center] | giữa sân, cầu thủ trung tâm |
66 | | 소프트웨어 [software] | phần mềm |
67 | | 언어 | ngôn ngữ |
68 | | 영상 | hình ảnh, hình ảnh động |
69 | | 유선 | hữu tuyến |
70 | | 음성 | âm thanh |
71 | | 이미지 [image] | hình ảnh |
72 | | 입력 | việc nhập dữ liệu |
73 | | 잔여 | sự dư, sự thừa, phần dư, phần thừa |
74 | | 지하 | tầng hầm |
75 | | 진동 | độ rộng nách |
76 | | 카드 [card] | thẻ |
77 | | 카메라 [camera] | máy ảnh |
78 | | 케이스 [case] | hộp, hòm, bao, vỏ bọc |
79 | | 탁상 | trên bàn |
80 | | 터치 [touch] | sự chạm |
81 | | 통화료 | cước điện thoại |
82 | | 할인 | sự giảm giá |
83 | | 해지다 | sờn, mòn |
84 | | 화면 | màn hình |
85 | | 휴대폰 [携帶phone] | điện thoại cầm tay, điện thoại di động |