Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Từ vựng tiếng hàn về Địa điểm tôn giáo

Giới thiệu về chủ đề Địa điểm tôn giáo

Từ vựng tiếng hàn về Địa điểm tôn giáo nằm trong loạt bài "Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề" trên website hohohi. Được chia ra làm 3 phần :



1 : Từ vựng chuyên ngành. Gồm các từ tiếng hàn thuộc các chuyên ngành đại học.
2 : Từ vựng theo chủ đề đời sống. Những từ vựng cần thiết trong từng trường hợp thực tế.
2 : Từ vựng theo giáo trình tiếng hàn. Gồm những từ vựng được tổng hợp từ các giáo trình tiếng hàn và sách.



Xem tất cả từ vựng tiếng hàn theo chủ đề. Bằng việc học tiếng hàn qua chủ đề. Các bạn sẽ có được lượng từ vựng cần thiết để nghiên cứu tài liệu chuyên ngành và phục vụ cho đời sống, công việc, học tập.

Bảng từ vựng tiếng hàn về Địa điểm tôn giáo

Click vào từ vựng để xem ví dụ.
Click vào hán hàn để xem những từ hán hàn liên quan.
Click vào Luyện tập từ vựng ngay để luyện tập tất cả từ vựng trong chủ đề với 3 dạng bài. Luyện nghe,luyện nói,luyện viết.
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
명상 sự thiền, sự thiền định, tỉnh giác, giác ngộ
2
무덤 mộ, ngôi mộ, nấm mồ
3
미라
[mirra]
xác ướp
4
부활절 Lễ Phục sinh
5
불교 Phật giáo
6
사원 chùa chiền
7
선물 việc tặng quà, món quà
8
성경 kinh thánh
9
십자가 thập tự giá
10
악마 tà ma
11
예배 lễ, sự lễ, sự làm lễ
12
축복 sự chúc phúc, phúc lành
13
크리스마스
[Christmas]
Lễ Giáng sinh, Nô-en
14
교황 giáo hoàng
15
교회 giáo hội, nhà thờ
16
기도 sự thử, sự cố gắng
17
기독교 Cơ Đốc giáo
18
달걀 trứng gà
19
신부 cha nhà thờ, linh mục
20
유대교
[←Judea敎]
Do Thái giáo, đạo Do Thái
21
이슬람교
[Islam敎]
Hồi giáo, đạo Hồi
22
종교 tôn giáo
23
창조 sự sáng tạo
24
천사 thiên sứ

Đánh giá bảng từ vựng tiếng hàn về Địa điểm tôn giáo

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài này không ?

Câu hỏi thường gặp

Số từ vựng trong chủ đề Địa điểm tôn giáo là 24

Trong bài bạn có thể :

  1. Xem danh sách từ vựng về lĩnh vực
  2. Phát âm thanh từ vựng
  3. Luyện tập danh sách từ vựng qua 3 dạng bài. Nghe, nói, viết
  4. Phân tích các từ vựng là hán hàn. Nghĩa là bạn có thể xem các từ hán hàn liên quan. Nếu từ vựng đó là một từ hán hàn.