1 | | 가까이 | một cách gần |
2 | | 가리다 | che, che khuất |
3 | | 각색하다 | chuyển thể |
4 | | 갈래 | chi, nhánh, phái, dòng |
5 | | 강하다 | cứng, rắn, chắc |
6 | | 건네다 | trao, đưa |
7 | | 건축미 | vẻ đẹp kiến trúc |
8 | | 고새 | trong khoảng đó, trong lúc đó |
9 | | 고서 | sách cổ, thư tịch cổ, tài liệu cổ |
10 | | 고유하다 | đặc trưng, đặc thù |
11 | | 시상 | sự trao giải thưởng, sự trao phần thưởng |
12 | | 공예가 | nghệ nhân |
13 | | 과시하다 | trổ tài |
14 | | 관계 | giới quan chức, giới công chức |
15 | | 괜히 | một cách vô ích |
16 | | 굉장하다 | hùng vĩ, nguy nga |
17 | | 국악 | gukak; quốc nhạc của Hàn Quốc |
18 | | 군주 | quân chủ |
19 | | 굳이 | cố ý, chủ ý, có chủ tâm |
20 | | 권장하다 | khuyến khích, cổ vũ, động viên |
21 | | 그리 | chỗ đó, hướng đó |
22 | | 근면 | sự cần mẫn |
23 | | 긴밀하다 | thân thiết, gắn bó, mật thiết |
24 | | 긴요하다 | hệ trọng, thiết yếu, sống còn |
25 | | 깨다 | tỉnh ra, tỉnh lại |
26 | | 꼽히다 | thuộc vào, nằm trong |
27 | | 대관 | việc thuê chỗ, việc cho thuê chỗ |
28 | | 대체로 | nói chung |
29 | | 대치하다 | chạm trán, đương đầu |
30 | | 뒤틀다 | vặn, quay, xoay |
31 | | 드물다 | hiếm, không nhiều, không phổ biến |
32 | | 딛다 | đặt chân lên |
33 | | 띄다 | đập (vào mắt) |
34 | | 마음먹다 | quyết tâm, quyết chí |
35 | | 마주 | đối diện |
36 | | 막대하다 | to lớn, khổng lồ, kếch xù |
37 | | 맺다 | đọng lại |
38 | | 모성애 | tình mẫu tử, tình mẹ |
39 | | 반듯하다 | thẳng, ngay ngắn |
40 | | 벌이다 | vào việc, bắt đầu |
41 | | 보다 | hơn, thêm nữa |
42 | | 부각되다 | được tô điểm, được làm nổi bật, được làm nổi rõ |
43 | | 부과하다 | đánh thuế, bắt phạt |
44 | | 부풀리다 | khiến cho chan chứa (hy vọng...) |
45 | | 불룩하다 | lồi ra, chìa ra, phồng lên, căng lên |
46 | | 비상 | sự khẩn cấp, sự gấp rút, lệnh khẩn |
47 | | 사상 | theo sử ghi, theo lịch sử |
48 | | 사양하다 | khước từ, từ chối, nhượng bộ |
49 | | 상상 | sự tưởng tượng |
50 | | 상황 | tình hình, tình huống, hoàn cảnh |
51 | | 새끼 | dây rơm |
52 | | 서랍장 | tủ ngăn kéo |
53 | | 서식하다 | sinh sống, cư trú |
54 | | 선정되다 | được tuyển chọn |
55 | | 소조 | sự đắp tượng, sự tạo hình |
56 | | 수컷 | giống đực, con đực |
57 | | 알레르기 [Allergie] | dị ứng |
58 | | 양분 | (sự) lưỡng phân, phân đôi, chia đôi, tách đôi |
59 | | 연수 | sự đào tạo, sự rèn luyện |
60 | | 용변 | sự đại tiểu tiện |
61 | | 의욕 | lòng đam mê |
62 | | 이내 | |
63 | | 잔인하다 | tàn nhẫn |
64 | | 장대 | sào |
65 | | 재원 | tài nhân |
66 | | 저리 | bên kia, phía kia |
67 | | 저서 | việc viết sách, sách được viết |
68 | | 전등 | đèn điện |
69 | | 전투 | sự chiến đấu |
70 | | 접촉하다 | tiếp xúc |
71 | | 접하다 | đón nhận, tiếp nhận |
72 | | 좌절 | sự nản lòng, sự thối chí |
73 | | 지대하다 | chí đại, vô cùng to lớn, vô cùng vĩ đại |
74 | | 지지 | cái bẩn, í ẹ |
75 | | 짜다 | mặn |
76 | | 책자 | cuốn sách |
77 | | 출간 | việc xuất bản |
78 | | 충실하다 | trọn vẹn, hoàn chỉnh |
79 | | 특강 | bài giảng đặc biệt |
80 | | 편견 | thiên kiến |
81 | | 편곡하다 | biến tấu |
82 | | 해마 | con hải mã, con cá ngựa |
83 | | 헤엄치다 | bơi, bơi lội, lặn ngụp |
84 | | 환절기 | giai đoạn chuyển mùa, giai đoạn giao mùa |
85 | | 활약 | sự hoạt động tích cực, sự hoạt động sôi động |
86 | | 후원 | sự hậu thuẫn, sự hỗ trợ, sự tài trợ |
87 | | 거스르다 | đi ngược lại |
88 | | 거창하다 | to lớn, rộng lớn, khổng lồ |
89 | | 냉혹하다 | nhẫn tâm, tàn nhẫn |
90 | | 노출되다 | bị lộ, bị phơi bày |
91 | | 논밭 | ruộng vườn |
92 | | 농가 | nhà nông, nông gia |
93 | | 다루다 | làm |
94 | | 다만 | duy, chỉ, riêng |
95 | | 백미 | gạo trắng |
96 | | 볼일 | công việc |
97 | | 비정규직 | vị trí tạm thời, chức vụ không chính thức |
98 | | 생소하다 | lạ lẫm, mới mẻ |
99 | | 소문 | tin đồn, lời đồn |
100 | | 실천하다 | đưa vào thực tiễn, thực hiện |
101 | | 심부름 | việc vặt, việc sai vặt |
102 | | 암컷 | con cái, giống cái |
103 | | 연대 | niên đại, giai đoạn |
104 | | 염원하다 | ao ước, khao khát, ước vọng, khát vọng |
105 | | 요새 | dạo này |
106 | | 우려 | sự lo ngại, sự lo nghĩ, sự lo lắng |
107 | | 우묵하다 | lõm vào |
108 | | 울퉁불퉁하다 | gập ghềnh, mấp mô, lỗ chỗ |
109 | | 유난히 | một cách cường điệu, một cách khác thường, một cách đặc biệt |
110 | | 유대 | sự ràng buộc, sự liên kết |
111 | | 유망 | sự có triển vọng |
112 | | 유세 | sức mạnh, ưu thế |
113 | | 이리 | lối này, bên này |
114 | | 이외 | ngoài, ngoại trừ |
115 | | 일례 | một ví dụ, một thí dụ |
116 | | 일상 | cuộc sống thường nhật, cuộc sống hàng ngày |
117 | | 일인 | một người |
118 | | 입소 | sự đi vào địa điểm nào đó |
119 | | 자본 | vốn |
120 | | 작용하다 | tác động |
121 | | 절반 | sự chia đôi, một nửa |
122 | | 절친하다 | thân thiết |
123 | | 정글 [jungle] | rừng nhiệt đới |
124 | | 조각 | miếng, mẩu |
125 | | 지불하다 | trả tiền, thanh toán |
126 | | 지치다 | kiệt sức, mệt mỏi |
127 | | 초점 | tâm điểm |
128 | | 초토화되다 | bị cháy đen, bị tiêu thổ hoá |
129 | | 촉구하다 | giục, thúc giục, đốc thúc |
130 | | 캥거루 [kangaroo] | con căngguru, chuột túi |
131 | | 커튼 [curtain] | rèm |
132 | | 혈관 | huyết quản |