1 | | 가꾸다 | chăm sóc, cắt tỉa |
2 | | 개수 | số cái |
3 | | 거래처 | khách hàng, người giao dịch |
4 | | 결승전 | trận chung kết, trận cuối |
5 | | 경사 | độ dốc, độ nghiêng |
6 | | 공개되다 | được công khai |
7 | | 시상식 | lễ trao giải |
8 | | 공약 | sự cam kết, lời cam kết |
9 | | 공휴일 | ngày lễ |
10 | | 교역 | sự giao dịch |
11 | | 교직 | nghề giáo |
12 | | 긁히다 | bị cào, bị cấu, bị trầy, bị xước |
13 | | 꺼내다 | rút ra, lôi ra, lấy ra |
14 | | 꽃샘추위 | rét tháng 3, rét nàng Bân |
15 | | 꽃잎 | cánh hoa |
16 | | 당당하다 | đường hoàng, thẳng thắn, ngay thẳng, mạnh dạn |
17 | | 당장 | ngay tại chỗ, ngay lập tức |
18 | | 대세 | xu hướng chung, khuynh hướng chung |
19 | | 도저히 | dù gì, rốt cuộc (cũng không), hoàn toàn (không) |
20 | | 둘러보다 | nhìn quanh |
21 | | 드물다 | hiếm, không nhiều, không phổ biến |
22 | | 마이크 [mike] | micro, míc |
23 | | 막대하다 | to lớn, khổng lồ, kếch xù |
24 | | 무대 | sân khấu |
25 | | 무수히 | vô số |
26 | | 묶다 | thắt |
27 | | 묶음 | bó, chùm, tụm |
28 | | 미련 | sự khờ dại, sự ngớ ngẩn |
29 | | 바둑 | cờ vây |
30 | | 바위 | tảng đá, đá tảng |
31 | | 박탈당하다 | bị tước đoạt, bị cưỡng đoạt |
32 | | 반칙하다 | phạm luật |
33 | | 배역 | sự phân vai, vai diễn |
34 | | 배제하다 | bài trừ, loại trừ |
35 | | 부근 | phụ cận |
36 | | 부상 | (sự) bị thương |
37 | | 사과 | táo |
38 | | 사다리 | thang |
39 | | 상금 | tiền thưởng |
40 | | 새기다 | khắc, chạm trổ, điêu khắc |
41 | | 서운하다 | tiếc rẻ, tiếc nuối |
42 | | 속상하다 | buồn lòng, buồn phiền |
43 | | 수많다 | vô số |
44 | | 수하물 | đồ xách tay, đồ cầm tay |
45 | | 안내 | sự hướng dẫn |
46 | | 업체 | doanh nghiệp, công ty |
47 | | 오디션 [audition] | buổi trình diễn thử, buổi biểu diễn thử, buổi thi thử giọng |
48 | | 원활하다 | trôi chảy, suôn sẻ |
49 | | 인사 | nhân sĩ |
50 | | 인지도 | mức độ nhận thức |
51 | | 좌절하다 | nản lòng, thối chí |
52 | | 주목 | sự chăm chú quan sát, sự quan tâm theo dõi, ánh mắt dõi theo |
53 | | 주저하다 | chần chừ, ngần ngừ, do dự, lưỡng lự |
54 | | 지름 | đường kính |
55 | | 지연하다 | trì hoãn, làm chậm trễ |
56 | | 지원 | sự hỗ trợ |
57 | | 지정하다 | chỉ định |
58 | | 지진 | động đất |
59 | | 직시하다 | nhìn thẳng, nhìn trực diện |
60 | | 진영 | khối, phe, phái |
61 | | 짙다 | đậm |
62 | | 책자 | cuốn sách |
63 | | 챙기다 | sắp xếp, sửa xoạn, thu xếp |
64 | | 처음 | đầu tiên; lần đầu tiên |
65 | | 초반 | phần đầu, lúc đầu |
66 | | 추가 | sự bổ sung |
67 | | 치르다 | trả, thanh toán |
68 | | 치우치다 | lệch, nghiêng |
69 | | 파견 | sự phái cử |
70 | | 펴다 | giang, xòe, mở |
71 | | 피나다 | ứa máu, tứa máu |
72 | | 활짝 | (mở) toang. toang hoác |
73 | | 힘쓰다 | gắng sức, nỗ lực |
74 | | 구미 | khẩu vị, sự thèm ăn |
75 | | 기간 | then chốt, trụ cột, rường cột |
76 | | 나비 | bề rộng, khổ rộng |
77 | | 너비 | bề rộng |
78 | | 단계 | bước, giai đoạn |
79 | | 담장 | vòng rào, bờ rào |
80 | | 미세 | cực nhỏ |
81 | | 배구 | môn bóng chuyền |
82 | | 복귀 | sự trở về như cũ, sự trở lại như cũ, sự khôi phục lại |
83 | | 분비 | sự bài tiết |
84 | | 상장 | sự niêm yết cổ phiếu |
85 | | 세트 [set] | bộ |
86 | | 쉼터 | nơi dừng chân, chỗ nghỉ ngơi |
87 | | 쏟다 | đổ |
88 | | 어떤 | như thế nào |
89 | | 여객기 | máy bay chở khách |
90 | | 연속 | sự liên tục |
91 | | 우뚝 | sự cao ngất, cao vút |
92 | | 웅크리다 | lom khom, co ro, co quắp |
93 | | 이국적 | Mang tính ngoại quốc |
94 | | 이나 | hay gì đấy, hay gì đó |
95 | | 이루어지다 | được thực hiện |
96 | | 이벤트 [event] | sư kiện, sự việc |
97 | | 일정하다 | nhất định |
98 | | 임대료 | phí cho thuê, phí cho mướn |
99 | | 임시 | sự lâm thời, cái tạm thời |
100 | | 전문점 | cửa hàng chuyên dụng |
101 | | 지배층 | tầng lớp thống trị, tầng lớp cai trị, tầng lớp lãnh đạo |
102 | | 척추 | cột sống |
103 | | 폭우 | trận mưa to, trận mưa lớn |
104 | | 한참 | một lúc lâu, một thời gian lâu |