1 | | 각자 | từng người, riêng mỗi người |
2 | | 갖추다 | trang bị |
3 | | 거품 | bọt |
4 | | 견디다 | chịu đựng, cầm cự |
5 | | 경차 | xe ô tô hạng nhẹ, xe ô tô con |
6 | | 고스란히 | nguyên trạng, y nguyên |
7 | | 고심하다 | khổ tâm |
8 | | 골칫거리 | việc phiền toái |
9 | | 곳곳 | nơi nơi, khắp nơi |
10 | | 공격수 | cầu thủ tấn công, tiền đạo |
11 | | 승강장 | chỗ lên xuống xe |
12 | | 승무원 | tiếp viên |
13 | | 공사 | công trình |
14 | | 공짜 | miễn phí |
15 | | 공통되다 | chung, giống nhau |
16 | | 관계자 | người có liên quan, người có phận sự |
17 | | 관청 | cơ quan chính phủ |
18 | | 관헌 | ty, sở, nha |
19 | | 교통경찰 | cảnh sát giao thông |
20 | | 구석구석 | khắp nơi |
21 | | 구실 | bổn phận, nghĩa vụ |
22 | | 국철 | đường sắt quốc gia |
23 | | 굳어지다 | trở nên đông, trở nên cứng |
24 | | 궁금하다 | tò mò |
25 | | 귀하다 | cao quý |
26 | | 귀화 | sự nhập quốc tịch |
27 | | 규율 | quy luật |
28 | | 규제하다 | hạn chế, làm theo quy chế |
29 | | 그르다 | sai lầm, sai trái |
30 | | 기존 | vốn có, sẵn có |
31 | | 까지 | tới |
32 | | 깔다 | trải |
33 | | 날리다 | bị bay |
34 | | 당국 | cơ quan hữu quan |
35 | | 대상 | đại doanh nhân |
36 | | 대행진 | cuộc diễu hành lớn, đại diễu hành |
37 | | 대형차 | xe ô tô lớn |
38 | | 더듬다 | dò dẫm, quờ quạng, lần tìm |
39 | | 덜다 | bớt ra, bớt đi |
40 | | 도공 | thợ gốm |
41 | | 도심 | trung tâm đô thị, nội thành |
42 | | 동원되다 | được huy động |
43 | | 동의보감 | Dongeuibogam, Đông Y Bảo Giám |
44 | | 둥지 | tổ |
45 | | 등재되다 | được đăng ký |
46 | | 딱히 | một cách đáng thương, một cách tội nghiệp |
47 | | 뚫다 | đục, khoét, khoan |
48 | | 뛰어내리다 | nhảy xuống |
49 | | 띄다 | đập (vào mắt) |
50 | | 띄우다 | gửi, chuyển, phát đi, truyền đi |
51 | | 마비되다 | bị liệt |
52 | | 마저 | cả, luôn |
53 | | 마치 | hệt như |
54 | | 마침 | đúng lúc, vừa khéo |
55 | | 막상 | bỗng dưng xảy đến |
56 | | 멸시 | sự miệt thị |
57 | | 명맥 | truyền thống, sự sống, sự tồn tại |
58 | | 모방하다 | mô phỏng, bắt chước |
59 | | 모습 | hình dáng, hình dạng |
60 | | 몸집 | vóc dáng, tầm vóc |
61 | | 무늬 | hoa văn |
62 | | 무려 | đến, đến tận |
63 | | 무리하다 | vô lí |
64 | | 물질 | vật chất |
65 | | 물체 | vật thể |
66 | | 미술 | mỹ thuật |
67 | | 밀려오다 | bị đẩy tới |
68 | | 밀물 | thủy triều, nước thủy triều |
69 | | 바퀴 | vòng quay |
70 | | 보살피다 | chăm lo, chăm sóc |
71 | | 부상 | (sự) bị thương |
72 | | 사법 | tư pháp |
73 | | 사절단 | phái đoàn |
74 | | 사회상 | bộ mặt xã hội |
75 | | 상대적 | mang tính đối kháng, mang tính đối sánh |
76 | | 선발 | sự xung phong, sự đi tiên phong |
77 | | 선인장 | cây xương rồng |
78 | | 선호하다 | ưa chuộng, ưa thích |
79 | | 수비수 | hậu vệ, cầu thủ phòng ngự |
80 | | 수십 | hàng chục |
81 | | 수치 | sự hổ thẹn, sự nhục nhã |
82 | | 수평 | sự nằm ngang |
83 | | 실무 | nghiệp vụ thực tế, công việc nghiệp vụ |
84 | | 쓸모 | công dụng, giá trị |
85 | | 안전띠 | dây an toàn |
86 | | 안전장치 | thiết bị an toàn |
87 | | 알아차리다 | phát hiện ra, nhận ra |
88 | | 앞날 | ngày sau |
89 | | 애절하다 | lâm li, thống thiết |
90 | | 애호가 | người hâm mộ, người say mê |
91 | | 어차피 | dù sao, dù gì, kiểu gì |
92 | | 엄연하다 | nghiêm nghị, đứng đắn |
93 | | 영화 | điện ảnh, phim |
94 | | 오르다 | leo lên, trèo lên |
95 | | 옥상 | sân thượng |
96 | | 옳다 | đúng đắn, đúng mực |
97 | | 유연하다 | mềm dẻo, linh hoạt |
98 | | 유치하다 | nhỏ tuổi, trẻ tuổi |
99 | | 유해 | sự có hại |
100 | | 의욕 | lòng đam mê |
101 | | 이동시키다 | làm cho di chuyển, làm cho di dời |
102 | | 인원 | số người, thành viên |
103 | | 입지 | địa điểm |
104 | | 재판 | việc tái bản, sách tái bản |
105 | | 절감 | sự cắt giảm, sự tiết giảm |
106 | | 접다 | gấp, gập |
107 | | 접하다 | đón nhận, tiếp nhận |
108 | | 정치 | chính trị |
109 | | 제시되다 | được đưa ra, được cho thấy |
110 | | 조선왕조실록 | Joseonwangjosillok; biên niên sử triều đại Joseon, Triều Tiên Vương Triều Thực Lục |
111 | | 조조 | sáng sớm |
112 | | 좌우되다 | bị phụ thuộc, bị lệ thuộc |
113 | | 죄책감 | cảm giác tội lỗi, cảm giác có trách nhiệm liên đới |
114 | | 주도적 | mang tính chủ đạo |
115 | | 주력하다 | tập trung, cố gắng, ráng sức, dồn sức |
116 | | 중증 | triệu chứng của bệnh nặng |
117 | | 중형차 | xe cỡ trung |
118 | | 즉석 | tại chỗ |
119 | | 지적하다 | chỉ ra |
120 | | 찡하다 | nghẹn ngào, nghèn nghẹn |
121 | | 최소화하다 | thu nhỏ tối đa |
122 | | 최종 | cuối cùng, sau cùng |
123 | | 최후 | sau cùng |
124 | | 축복하다 | chúc phúc |
125 | | 충치 | sự sâu răng, cái răng sâu |
126 | | 통신 | viễn thông |
127 | | 통일되다 | được thống nhất |
128 | | 통제되다 | bị khống chế |
129 | | 파괴하다 | phá huỷ |
130 | | 파도 | sóng biển |
131 | | 파장 | khoảng cách bước sóng |
132 | | 패하다 | bại, thua |
133 | | 항공 | hàng không |
134 | | 해내다 | đánh bại |
135 | | 행정 | hành chính |
136 | | 헛수고 | sự tốn công vô ích, sự uổng công |
137 | | 후원 | sự hậu thuẫn, sự hỗ trợ, sự tài trợ |
138 | | 훈민정음 | Hunminjeongeum; Huấn dân chính âm |
139 | | 훔치다 | gạt, lau |
140 | | 흔하다 | thường thấy, dễ thấy |
141 | | 불법 | sự phi pháp, sự phạm luật |
142 | | 제기하다 | đề xuất, nêu ra, đưa ra |
143 | | 끌리다 | bị kéo lê, bị lôi đi |
144 | | 끝맺다 | hoàn thành, chấm dứt |
145 | | 넘치다 | tràn, đầy tràn |
146 | | 노래자랑 | cuộc thi hát |
147 | | 다스리다 | cai trị, thống trị, điều hành |
148 | | 단시간 | ngắn hạn, thời gian ngắn |
149 | | 단열 | sự cách nhiệt |
150 | | 달력 | lịch |
151 | | 달하다 | đạt, đạt đến |
152 | | 돌보다 | chăm sóc, săn sóc |
153 | | 따라오다 | theo sau, bám đuôi |
154 | | 뱃속 | lòng dạ, trong lòng |
155 | | 법규 | pháp quy |
156 | | 보태다 | góp thêm, bổ sung thêm |
157 | | 분비하다 | tiết ra, bài tiết |
158 | | 상점 | tiệm bán hàng, cửa hàng |
159 | | 세차장 | nơi rửa xe, bãi cọ xe |
160 | | 소문 | tin đồn, lời đồn |
161 | | 소방서 | trung tâm phòng cháy chữa cháy |
162 | | 소형차 | xe ô tô loại nhỏ |
163 | | 송어 | cá hồi núi, cá đá (cherry salmon) |
164 | | 수직 | sự thẳng đứng |
165 | | 시급하다 | gấp rút, cấp bách |
166 | | 시민 | thị dân, dân thành thị |
167 | | 신사 | quý ngài, quý ông |
168 | | 실컷 | thỏa thích, thoải mái |
169 | | 썰물 | triều kiệt, thủy triều xuống, nước triều xuống |
170 | | 아예 | trước, từ đầu |
171 | | 아하 | a ha! |
172 | | 연말 | cuối năm |
173 | | 열차 | tàu hỏa |
174 | | 왠지 | không hiểu sao |
175 | | 욕망 | mong muốn, thèm khát |
176 | | 우수하다 | ưu tú, vượt trội |
177 | | 우주선 | phi thuyền |
178 | | 운행하다 | vận hành |
179 | | 원고지 | giấy kẻ ô |
180 | | 유년기 | thời thơ ấu |
181 | | 유리 | sự có lợi |
182 | | 육질 | chất thịt |
183 | | 의하다 | dựa vào, theo |
184 | | 이성 | lý tính |
185 | | 익히다 | làm chín, nấu chín |
186 | | 일인 | một người |
187 | | 입법 | sự lập pháp |
188 | | 입소 | sự đi vào địa điểm nào đó |
189 | | 자제하다 | tự kiềm chế, tự chủ |
190 | | 잔디 | cỏ gà, cỏ gấu |
191 | | 장시간 | thời gian dài |
192 | | 전봇대 | cột điện |
193 | | 전유물 | vật sở hữu riêng |
194 | | 정오 | chính ngọ |
195 | | 정작 | thực ra |
196 | | 종사하다 | tận tụy, toàn tâm toàn ý |
197 | | 주변 | sự giỏi xoay sở, tài xoay sở |
198 | | 중대하다 | trọng đại |
199 | | 중복되다 | bị trùng lặp, bị chồng chéo |
200 | | 증정하다 | tặng, biếu tặng |
201 | | 지켜보다 | liếc nhìn |
202 | | 지탱하다 | giữ vững, giữ nguyên |
203 | | 진료 | sự điều trị |
204 | | 짐작하다 | suy đoán, phỏng đoán |
205 | | 창조하다 | sáng tạo |
206 | | 채광 | sự lấy ánh sáng |
207 | | 천문대 | đài thiên văn |
208 | | 철저하다 | triệt để |
209 | | 추적 | sự săn đuổi, sự truy nã, sự truy kích |
210 | | 출전 | sự xuất quân, sự tham chiến, sự ra trận, sự xuất trận |
211 | | 케이블카 [cable car] | xe cáp treo |
212 | | 코끝 | chóp mũi |
213 | | 탄생하다 | sinh ra, ra đời |
214 | | 터널 [tunnel] | đường hầm |
215 | | 통합하다 | sáp nhập |
216 | | 펼쳐지다 | được bày ra |
217 | | 품다 | ôm ấp |
218 | | 풍선 | khinh khí cầu |
219 | | 풍조 | sóng và gió, sóng gió |
220 | | 한국 | Hàn Quốc |
221 | | 한꺼번에 | vào một lần, một lượt |
222 | | 한하다 | hạn chế, giới hạn |
223 | | 할인 | sự giảm giá |
224 | | 형법 | hình pháp |
225 | | 획기적 | mang tính bước ngoặc |