1 |
|
가늘다 |
mỏng manh, mảnh dẻ, thanh mảnh, thuôn dài
|
2 |
|
가리키다 |
chỉ, chỉ trỏ
|
3 |
|
가만히 |
một cách lặng lẽ, một cách lặng thinh
|
4 |
|
가하다 |
tốt, đúng, phải
|
5 |
|
각박하다 |
bạc bẽo, bạc tình
|
6 |
|
간격 |
giãn cách
|
7 |
|
감지하다 |
cảm nhận, tri nhận
|
8 |
|
갑갑하다 |
bức rức
|
9 |
|
강변 |
bờ sông, mép sông
|
10 |
|
개체 |
cá thể
|
11 |
|
거대하다 |
lớn lao, to lớn, vĩ đại
|
12 |
|
거론되다 |
được bàn luận, được thảo luận, được trao đổi
|
13 |
|
거치다 |
vướng vào, mắc vào
|
14 |
|
거칠다 |
sần sùi
|
15 |
|
건성 |
sự đại khái
|
16 |
|
건조 |
sự kiến thiết, sự kiến tạo
|
17 |
|
걸치다 |
lơ lửng
|
18 |
|
겁먹다 |
sợ hãi, lo sợ
|
19 |
|
경쾌하다 |
nhẹ nhàng, thoải mái
|
20 |
|
경향 |
khuynh hướng, xu hướng
|
21 |
|
경호 |
việc bảo vệ, việc hộ vệ, việc hộ tống
|
22 |
|
곁들이다 |
dọn kèm, ăn kèm
|
23 |
|
계열사 |
công ty con, công ty trực thuộc
|
24 |
|
고유 |
đặc trưng vốn có, cái vốn có
|
25 |
|
골키퍼 [goalkeeper] |
thủ môn
|
26 |
|
공모전 |
cuộc triển lãm, buổi trưng bày
|
27 |
|
공예 |
sự khéo tay
|
28 |
|
공조 |
sự chung sức, sự tương trợ
|
29 |
|
공해 |
sự ô nhiễm môi trường
|
30 |
|
구석기 |
đồ đá cũ
|
31 |
|
구연 |
việc kể chuyện, việc thuật chuyện
|
32 |
|
굽실거리다 |
cúi rạp, cúi mọp
|
33 |
|
그네 |
(những) người ấy
|
34 |
|
금화 |
đồng tiền vàng
|
35 |
|
기울이다 |
làm nghiêng, làm xiên, làm dốc
|
36 |
|
까다롭다 |
cầu kỳ, rắc rối
|
37 |
|
깎다 |
gọt
|
38 |
|
꺼리다 |
ngại, e ngại, ngần ngại
|
39 |
|
끄덕이다 |
gật gù, gật đầu
|
40 |
|
날개 |
cánh
|
41 |
|
당번 |
phiên, phiên trực, ca, ca trực, người trực
|
42 |
|
당연히 |
một cách đương nhiên
|
43 |
|
닿다 |
chạm
|
44 |
|
대여하다 |
cho mượn, cho vay
|
45 |
|
대폭 |
một cách quy mô, một cách tầm cỡ, một cách đông đảo
|
46 |
|
덧칠하다 |
sơn chồng lên
|
47 |
|
도끼 |
cái rìu
|
48 |
|
도마뱀 |
thạch sùng, thằn lằn, rắn mối
|
49 |
|
도면 |
bản vẽ, bản thiết kế
|
50 |
|
도서 |
hòn đảo, đảo
|
51 |
|
독려하다 |
theo sát và động viên
|
52 |
|
돋보이다 |
trông nổi hơn
|
53 |
|
돋치다 |
mọc ra, đâm ra, mọc lên, đâm lên
|
54 |
|
두드러지다 |
lồi
|
55 |
|
두루 |
đồng đều, đều khắp
|
56 |
|
뒤집다 |
lộn trái, lộn ra
|
57 |
|
득점 |
sự ghi điểm, sự ghi bàn, điểm ghi được
|
58 |
|
등받이 |
lưng ghế
|
59 |
|
등장하다 |
xuất hiện trên sân khấu
|
60 |
|
떨리다 |
run rẩy
|
61 |
|
뜻밖에 |
ngoài ý muốn, ngoài dự tính
|
62 |
|
마르다 |
khô
|
63 |
|
만만하다 |
dễ dàng, nhẹ nhàng
|
64 |
|
망가지다 |
bị phá hỏng, bị phá vỡ
|
65 |
|
맡다 |
đảm nhiệm, đảm đương
|
66 |
|
맴돌다 |
xoay vòng, lượn quanh
|
67 |
|
맺히다 |
được đơm hoa, được kết quả
|
68 |
|
멀리하다 |
để cách xa, cách ly, để ra xa
|
69 |
|
멀미 |
chứng say (tàu xe)
|
70 |
|
목숨 |
tính mạng, mạng sống
|
71 |
|
몰리다 |
bị dồn, bị ép
|
72 |
|
몸살 |
chứng đau nhức toàn thân
|
73 |
|
못마땅하다 |
không hài lòng, không thỏa mãn
|
74 |
|
묘법 |
kỹ xảo, tuyệt chiêu
|
75 |
|
무관하다 |
vô can, không dính líu, không liên can
|
76 |
|
무너뜨리다 |
làm sụp, làm đổ
|
77 |
|
무뎌지다 |
trở nên cùn, trở nên mòn
|
78 |
|
무리 |
đám, bầy
|
79 |
|
무의미하다 |
vô nghĩa
|
80 |
|
무취 |
không mùi
|
81 |
|
무턱대고 |
mù quáng, vô duyên vô cớ, cứ, đại, bừa
|
82 |
|
무한대 |
vô cùng tận, bao la, rộng lớn
|
83 |
|
미세하다 |
cực nhỏ, nhỏ bé, nhỏ xíu
|
84 |
|
미숙하다 |
chưa thành thạo, thiếu kinh nghiệm
|
85 |
|
미식가 |
người sành ăn
|
86 |
|
미처 |
chưa
|
87 |
|
바치다 |
dâng
|
88 |
|
반점 |
vết, đốm
|
89 |
|
받아들이다 |
tiếp nhận
|
90 |
|
벌이다 |
vào việc, bắt đầu
|
91 |
|
벗겨지다 |
bị cởi ra, bị tuột ra, bị văng ra
|
92 |
|
별것 |
cái đặc biệt, thứ khác lạ
|
93 |
|
병사 |
binh sĩ
|
94 |
|
부과하다 |
đánh thuế, bắt phạt
|
95 |
|
부식 |
thức ăn phụ, thức ăn kèm
|
96 |
|
부응하다 |
đáp ứng
|
97 |
|
불구하다 |
bất kể, mặc kệ, không liên quan
|
98 |
|
불러일으키다 |
khơi dậy, tạo ra, gây ra
|
99 |
|
붙잡다 |
giữ chặt, nắm chắc
|
100 |
|
비롯되다 |
được bắt nguồn, được khởi đầu
|
101 |
|
비밀리 |
trong bí mật
|
102 |
|
빙산 |
núi băng, tảng băng
|
103 |
|
빨판 |
râu, tua
|
104 |
|
사례 |
ví dụ cụ thể, ví dụ điển hình
|
105 |
|
사로잡다 |
bắt sống
|
106 |
|
사소하다 |
nhỏ nhặt
|
107 |
|
사회 |
sự dẫn chương trình, sự điều hành chương trình
|
108 |
|
새삼 |
một cách mới mẻ
|
109 |
|
선두 |
đi đầu, đứng đầu, đi tiên phong, người đi đầu, người đứng đầu
|
110 |
|
선반 |
giá đỡ, kệ, xích đông
|
111 |
|
선보이다 |
ra mắt, trình làng
|
112 |
|
선사 시대 |
thời tiền sử
|
113 |
|
선하다 |
sinh động, sống động
|
114 |
|
설레다 |
nôn nao, bồn chồn
|
115 |
|
설레설레 |
lắc lắc, lắc lư
|
116 |
|
소외시키다 |
xa lánh, tách biệt
|
117 |
|
손사래 |
sự khoát tay
|
118 |
|
쇠뿔 |
sừng bò
|
119 |
|
신성 |
sự thiêng liêng, sự linh thiêng
|
120 |
|
신속하다 |
thần tốc, chóng vánh, nhanh chóng
|
121 |
|
신속히 |
một cách thần tốc, một cách mau lẹ, một cách chóng vánh
|
122 |
|
심야 |
đêm khuya
|
123 |
|
쓴맛 |
vị đắng
|
124 |
|
씽씽 |
vun vút, ào ào
|
125 |
|
악취 |
mùi hôi thối
|
126 |
|
안내 |
sự hướng dẫn
|
127 |
|
안전벨트 [安全belt] |
dây an toàn
|
128 |
|
안주인 |
bà chủ nhà
|
129 |
|
알려지다 |
được biết
|
130 |
|
애쓰다 |
cố gắng, gắng sức
|
131 |
|
애초 |
thoạt đầu, ban đầu
|
132 |
|
약사 |
dược sĩ
|
133 |
|
어리석다 |
ngốc nghếch, khờ khạo
|
134 |
|
억울하다 |
uất ức, oan ức
|
135 |
|
엉뚱하다 |
lạ lẫm
|
136 |
|
에세이 [essay] |
bài luận
|
137 |
|
연탄 |
than tổ ong
|
138 |
|
열매 |
trái, quả
|
139 |
|
운명하다 |
tận số, tới số
|
140 |
|
원유 |
dầu thô
|
141 |
|
원천적 |
mang tính cội nguồn, mang tính nguồn gốc
|
142 |
|
위주 |
sự xem trọng, làm chính, lên đầu
|
143 |
|
유가 |
giá dầu
|
144 |
|
은은하다 |
lờ mờ, chập chờn
|
145 |
|
의약품 |
y dược phẩm, thuốc men
|
146 |
|
이득 |
sự thu lợi
|
147 |
|
이쯤 |
khoảng chừng này, khoảng như vậy
|
148 |
|
인지하다 |
nhìn nhận, nhận ra
|
149 |
|
인하다 |
do, bởi, tại
|
150 |
|
입자 |
lập tử, phân tử
|
151 |
|
잇달다 |
tiếp nối
|
152 |
|
자칫하다 |
suýt nữa, xíu nữa
|
153 |
|
자판 |
bàn phím
|
154 |
|
잔재미 |
niềm vui nho nhỏ
|
155 |
|
잠버릇 |
thói quen hay làm gì đó khi ngủ
|
156 |
|
장독 |
vại, chum, hũ
|
157 |
|
저지르다 |
gây ra, tạo ra, làm ra
|
158 |
|
적의 |
ý thù địch, lòng thù địch
|
159 |
|
전담 |
sự chịu trách nhiệm toàn bộ
|
160 |
|
전자 |
trước, vừa qua
|
161 |
|
전적 |
toàn bộ, toàn vẹn
|
162 |
|
접어들다 |
bước vào
|
163 |
|
접착력 |
độ kết dính
|
164 |
|
접히다 |
được gấp, bị gập
|
165 |
|
정반대 |
sự trái ngược hoàn toàn
|
166 |
|
제약 |
sự giới hạn, sự thu hẹp, giới hạn
|
167 |
|
조명 |
sự chiếu sáng
|
168 |
|
조세 |
thuế
|
169 |
|
조차 |
ngay cả, thậm chí, kể cả
|
170 |
|
존중하다 |
tôn trọng
|
171 |
|
주고받다 |
trao đổi
|
172 |
|
주먹 |
nắm đấm
|
173 |
|
중인 |
giới trung lưu
|
174 |
|
중지되다 |
bị ngưng, bị nghỉ, bị thôi
|
175 |
|
지나치다 |
quá, quá thái
|
176 |
|
진정하다 |
chân thành, chân thực
|
177 |
|
집안 |
gia đình
|
178 |
|
집어내다 |
moi, móc, lấy
|
179 |
|
집집 |
từng nhà, nhà nhà
|
180 |
|
집착하다 |
quyến luyến, vấn vương
|
181 |
|
징수하다 |
thu góp
|
182 |
|
짙다 |
đậm
|
183 |
|
쫓다 |
đuổi bắt, truy đuổi
|
184 |
|
찌푸리다 |
âm u, u ám
|
185 |
|
차분하다 |
điềm tĩnh, bình thản
|
186 |
|
차이 |
sư khác biệt; độ chênh lệch
|
187 |
|
체내 |
trong người
|
188 |
|
체증 |
sự đầy bụng, sự khó tiêu
|
189 |
|
초두 |
ban đầu
|
190 |
|
촘촘히 |
một cách san sát, một cách sin sít
|
191 |
|
총동원하다 |
tổng động viên
|
192 |
|
최초 |
sớm nhất, đầu tiên
|
193 |
|
추진하다 |
đẩy tới
|
194 |
|
충당하다 |
bổ sung
|
195 |
|
친분 |
tình thân, mối thâm giao
|
196 |
|
쾌적하다 |
dễ chịu, sảng khoái
|
197 |
|
퀴즈 [quiz] |
trò chơi đố, câu đố
|
198 |
|
투표 |
sự bỏ phiếu
|
199 |
|
퉁명스럽다 |
cộc lốc, lấc cấc, lỗ mãng
|
200 |
|
파견하다 |
phái cử
|
201 |
|
파수꾼 |
người canh gác, người bảo vệ
|
202 |
|
파편 |
mẩu vụn, mảnh vỡ
|
203 |
|
판단하다 |
phán đoán
|
204 |
|
판별하다 |
phân biệt
|
205 |
|
펴내다 |
phát hành (sách, báo)
|
206 |
|
피해 |
sự thiệt hại
|
207 |
|
하인 |
hạ nhân người giúp việc, người làm, người ở
|
208 |
|
학계 |
giới học thuật
|
209 |
|
항로 |
đường biển
|
210 |
|
항의하다 |
phản kháng, quở trách, chống đối
|
211 |
|
해고 |
sự sa thải, sự đuổi việc
|
212 |
|
해당하다 |
phù hợp, tương ứng
|
213 |
|
해롭다 |
gây hại, làm hại, gây bất lợi, ảnh hưởng tai hại
|
214 |
|
행인 |
khách bộ hành, người qua lại
|
215 |
|
행하다 |
thực hiện, chấp hành, thi hành, hành xử
|
216 |
|
허전하다 |
trống trải, trống vắng
|
217 |
|
혼잡 |
sự hỗn tạp, sự hỗn loạn
|
218 |
|
화사하다 |
tươi tắn, rạng rỡ, tươi rói
|
219 |
|
화포 |
hoả pháo
|
220 |
|
확장하다 |
mở rộng, nới rộng, phát triển, bành trướng
|
221 |
|
홧김 |
sự nhân lúc nóng giận
|
222 |
|
후회스럽다 |
đầy hối hận, đầy ân hận
|
223 |
|
훈훈하다 |
nóng ấm
|
224 |
|
흥미진진하다 |
đầy hứng thú, đầy hứng khởi
|
225 |
|
힘껏 |
một cách hết sức, một cách tận tâm tận lực
|
226 |
|
힘차다 |
đầy sức lực, đầy nghị lực
|
227 |
|
철도 |
Đường rây |
228 |
|
절차 |
trình tự, thủ tục |
229 |
|
거부하다 |
từ chối, khước từ |
230 |
|
거스름돈 |
tiền thối lại, tiền trả lại |
231 |
|
거창하다 |
to lớn, rộng lớn, khổng lồ |
232 |
|
그쯤 |
bấy nhiêu đấy |
233 |
|
기증하다 |
hiến tặng, biếu tặng, cho tặng |
234 |
|
기지개 |
sự vươn vai đứng thẳng dậy |
235 |
|
기호 |
ký hiệu |
236 |
|
끌어당기다 |
kéo lại |
237 |
|
남부럽다 |
ganh tị với người |
238 |
|
내뱉다 |
phun ra, nhổ ra, thở ra |
239 |
|
넘기다 |
làm vượt, cho vượt, vượt qua |
240 |
|
넣다 |
đặt vào, để vào |
241 |
|
녹다 |
tan, tan ra |
242 |
|
농도 |
nồng độ |
243 |
|
눈살 |
nét cau mày |
244 |
|
다급하다 |
gấp gáp |
245 |
|
단속 |
sự trông nom, sự coi giữ |
246 |
|
단적 |
một cách rõ ràng, một cách minh bạch |
247 |
|
단정 |
sự kết luận, sự phán quyết |
248 |
|
단축하다 |
rút ngắn, thu nhỏ, thu hẹp |
249 |
|
달라붙다 |
bám chắc, dính chặt |
250 |
|
담기다 |
chứa, đựng |
251 |
|
뛰다 |
chạy |
252 |
|
번거롭다 |
rắc rối |
253 |
|
번식 |
sự sinh sôi nảy nở, sự phồn thực, sự sinh sản |
254 |
|
법적 |
mang tính pháp lý |
255 |
|
보편 |
sự phổ biến, điều phổ biến |
256 |
|
보호하다 |
bảo hộ |
257 |
|
본능 |
bản năng |
258 |
|
북적 |
sự rối rắm, sự lộn xộn |
259 |
|
비약적 |
mang tính nhảy vọt |
260 |
|
뿌리 |
rễ cây |
261 |
|
살피다 |
soi xét |
262 |
|
삼다 |
lấy làm |
263 |
|
상이하다 |
khác nhau, vênh nhau |
264 |
|
성장 |
sự phát triển, sự tăng trưởng |
265 |
|
성충 |
côn trùng đã đến tuổi sinh sản |
266 |
|
성하다 |
còn nguyên vẹn, không hư hao, không tổn hại |
267 |
|
세계사 |
lịch sử thế giới |
268 |
|
세련되다 |
trau chuốt, mạch lạc, tinh tế |
269 |
|
세월 |
năm tháng |
270 |
|
세제 |
chế độ thuế |
271 |
|
세태 |
tình hình thế sự, chuyện thế gian |
272 |
|
세포 |
tế bào |
273 |
|
소질 |
tố chất |
274 |
|
소홀하다 |
chểnh mảng, lơ là, hời hợt, cẩu thả |
275 |
|
수거하다 |
thu hồi, lấy đi |
276 |
|
순수 |
sự nguyên chất, sự tinh khiết |
277 |
|
시초 |
nguồn gốc, căn nguyên, khởi đầu |
278 |
|
신상 |
nhân dạng, lai lịch, lý lịch, tiểu sử |
279 |
|
앓다 |
bệnh, ốm, đau |
280 |
|
암행어사 |
ám hành ngự sử (quan tuần tra mật của triều đình) |
281 |
|
어금니 |
răng hàm |
282 |
|
역설하다 |
nhấn mạnh |
283 |
|
염두 |
trong lòng, suy nghĩ trong đầu |
284 |
|
영감 |
ông, ngài |
285 |
|
영구적 |
mang tính vĩnh cửu, mang tính vĩnh hằng |
286 |
|
영상물 |
phim ảnh |
287 |
|
영역 |
lãnh thổ |
288 |
|
영예 |
danh dự, danh giá, thanh danh |
289 |
|
요쯤 |
như vậy, như thế |
290 |
|
욕구 |
nhu cầu, sự khao khát |
291 |
|
우세하다 |
chiếm ưu thế |
292 |
|
위기 |
nguy cơ, khủng hoảng |
293 |
|
유리하다 |
có lợi |
294 |
|
유물 |
di vật |
295 |
|
육안 |
mắt thường |
296 |
|
윤택하다 |
bóng láng |
297 |
|
의거하다 |
dựa vào |
298 |
|
이나마 |
dù chỉ vậy |
299 |
|
이롭다 |
có lợi |
300 |
|
인공 |
nhân tạo |
301 |
|
일깨우다 |
làm cho nhận thức, làm thức tỉnh, làm nhận ra |
302 |
|
일탈 |
sự thoát khỏi, sự đi lệch |
303 |
|
임박하다 |
đến gần |
304 |
|
입시 |
thi tuyển sinh |
305 |
|
자극 |
sự kích thích, sự tác động |
306 |
|
자라다 |
phát triển |
307 |
|
자아내다 |
tháo ra |
308 |
|
작살 |
sự vỡ vụn, sự vỡ tan |
309 |
|
장만 |
sự sắm sửa |
310 |
|
저쯤 |
chừng kia, chừng đó |
311 |
|
저하되다 |
bị giảm sút, bị kém đi, bị xuống cấp |
312 |
|
저해하다 |
cản trở, gây trở ngại, gây tác hại, làm hại |
313 |
|
점령하다 |
chiếm lĩnh, chiếm đóng |
314 |
|
점성 |
tính kết dính |
315 |
|
정교하다 |
tinh xảo, cầu kì, công phu |
316 |
|
정돈되다 |
được chỉnh đốn |
317 |
|
정육점 |
tiệm thịt, hàng thịt |
318 |
|
조각 |
miếng, mẩu |
319 |
|
주행 |
sự vận hành, (sự) chạy |
320 |
|
주화 |
tiền đúc |
321 |
|
줄기 |
thân cây |
322 |
|
중산층 |
tầng lớp trung lưu, tầng lớp tiểu tư sản |
323 |
|
중세 |
trung đại |
324 |
|
증진 |
sự tăng tiến |
325 |
|
진동하다 |
chấn động |
326 |
|
진심 |
chân tâm, lòng thành thật, thật lòng |
327 |
|
착안하다 |
tập trung, lưu ý, nhấn mạnh |
328 |
|
착착 |
một cách vừa vặn, một cách gọn gàng |
329 |
|
참말 |
thật là, đúng là |
330 |
|
채도 |
độ sắc nét, độ nét |
331 |
|
처하다 |
rơi vào, đối mặt với |
332 |
|
천차만별 |
muôn ngàn khác biệt |
333 |
|
철새 |
chim di cư |
334 |
|
추구하다 |
mưu cầu, theo đuổi |
335 |
|
캄캄하다 |
tối đen, tối tăm |
336 |
|
테두리 |
khung, viền |
337 |
|
톱니 |
răng cưa |
338 |
|
튀다 |
nhảy lên, tâng lên, vọt lên |
339 |
|
튀어나오다 |
bắn ra, vọt ra, tuôn ra |
340 |
|
풀어내다 |
tháo gỡ, rỡ |
341 |
|
하락하다 |
giảm xuống, sự giảm sút |
342 |
|
하루살이 |
con phù du |
343 |
|
해석되다 |
được phân tích, được chú giải |
344 |
|
허기 |
sự đói cồn cào, sự đói lả |
345 |
|
허둥지둥 |
một cách cuống cuồng, một cách bấn loạn |
346 |
|
허름하다 |
cũ kỹ, cũ rích |
347 |
|
회피하다 |
trốn tránh, né tránh |
348 |
|
획득하다 |
giành được, đạt được, thu được, lấy được |