1 | | 가스 [gas] | khí |
2 | | 개폐 | sự đóng mở |
3 | | 경운기 | máy cày xới đất |
4 | | 계류장 | bến đò, bến tàu, bến sông, trạm máy bay |
5 | | 고용 | việc thuê lao động, sử dụng lao động |
6 | | 고증 | sự khảo cứu tài liệu |
7 | | 곡괭이 | cái cuốc |
8 | | 승강기 | thanh máy, máy nhấc |
9 | | 공자 | Khổng Tử |
10 | | 공장 | nhà máy, công xưởng, xưởng |
11 | | 과장 | trưởng khoa |
12 | | 굴삭기 | máy đào, xe đào đất, xe xúc đất |
13 | | 귀마개 | nút bịt lỗ tai |
14 | | 그물 | lưới |
15 | | 근무 | sự làm việc, công việc |
16 | | 기용 | sự trọng dụng |
17 | | 난간 | lan can |
18 | | 대리 | sự thay thế, sự làm thay, sự làm hộ |
19 | | 대패 | cái bào gỗ |
20 | | 도리 | đạo lý, bổn phận, trách nhiệm |
21 | | 드라이버 [driver] | tuốc nơ vít |
22 | | 드리다 | biếu, dâng |
23 | | 드릴 [drill] | cái khoan |
24 | | 망치 | cái búa |
25 | | 망치다 | làm tiêu vong, hủy hoại, phá hỏng, làm hỏng |
26 | | 먼지 | bụi |
27 | | 반장 | trưởng ban |
28 | | 배수구 | lỗ thoát nước, ống thoát nước |
29 | | 부장 | trưởng bộ phận, trưởng ban |
30 | | 불도저 [bulldozer] | xe ủi |
31 | | 불량품 | hàng hỏng, hàng lỗi |
32 | | 비계 | mỡ |
33 | | 빗자루 | cái chổi |
34 | | 사다리 | thang |
35 | | 사무실 | văn phòng |
36 | | 사뭇 | từ đầu đến cuối, suốt |
37 | | 사원 | chùa chiền |
38 | | 사의 | lòng biết ơn |
39 | | 사장 | giám đốc |
40 | | 사포 | vải nhám, giấy nhám |
41 | | 손수레 | xe kéo bằng tay |
42 | | 손잡다 | nắm tay, tay cầm tay, tay trong tay |
43 | | 손잡이 | cái tay cầm, cái quai, cái tay nắm |
44 | | 쇠스랑 | cái bàn cào, cái cào cỏ |
45 | | 쇠톱 | cưa sắt |
46 | | 식장 | nơi tổ chức |
47 | | 안전모 | mũ bảo hiểm |
48 | | 안전화 | giày bảo hộ |
49 | | 압정 | đinh bấm |
50 | | 양식 | sự hiểu biết, sự khôn ngoan, sự có ý thức |
51 | | 용접 | sự hàn |
52 | | 장갑 | bao tay, găng tay |
53 | | 장도 | chí lớn, nghiệp lớn |
54 | | 재봉틀 | máy may |
55 | | 저울 | cái cân |
56 | | 전기 | lời mở đầu |
57 | | 전자 | trước, vừa qua |
58 | | 전표 | biên lai, hóa đơn, bản in sao kê |
59 | | 절단기 | máy cắt |
60 | | 주임 | chủ nhiệm |
61 | | 지레 | trước, chưa gì đã ~ |
62 | | 직위 | địa vị, chức vụ |
63 | | 차광 | sự cản sáng, sự che |
64 | | 차단 | sự chặn |
65 | | 차장 | phó ban, phó phòng, chức phó ... |
66 | | 출고 | việc xuất kho |
67 | | 콘센트 [←concentric plug] | ổ cắm điện |
68 | | 페인트 [paint] | sơn |
69 | | 폐기 | sự vứt bỏ, sự tiêu huỷ |
70 | | 포대 | bao tải |
71 | | 포클레인 [Poclain] | xe máy xúc |
72 | | 플러그 [plug] | phích cắm, nút, chốt |
73 | | 합판 | tấm gỗ ép |
74 | | 토지 | đất đai |
75 | | 기중기 | cần trục, cần cẩu, máy cẩu |
76 | | 기타 [guitar] | đàn ghi-ta |
77 | | 노끈 | dây bện |
78 | | 밧줄 | dây thừng |
79 | | 보호 | bảo vệ, bảo hộ |
80 | | 볼트 [volt] | vôn |
81 | | 분무기 | bình phun, bình xịt |
82 | | 소화기 | cơ quan tiêu hóa |
83 | | 송곳 | cái dùi |
84 | | 야근 | (sự) làm đêm |
85 | | 위생복 | quần áo chống nhiễm khuẩn |
86 | | 유기 | sự ruồng bỏ, sự bỏ rơi, sự bỏ bê, sự xao lãng, sự bê trễ |
87 | | 이앙기 | thời kì cấy mạ |
88 | | 자위 | sự tự an ủi |
89 | | 잔업 | việc ngoài giờ, việc tăng ca |
90 | | 장화 | ủng |
91 | | 전선 | mặt trận |
92 | | 전원 | điền viên |
93 | | 주유 | việc đổ xăng, việc đổ dầu |
94 | | 줄자 | thước dây |
95 | | 지게차 | xe nâng |
96 | | 채용 | sự tuyển dụng |
97 | | 철근 | thép cây |
98 | | 철사 | dây thép, dây kim loại |
99 | | 출하 | sự gửi hàng |
100 | | 퇴직금 | lương hưu |
101 | | 허가 | sự đồng ý, sự chấp thuận |
102 | | 호구 | hộ khẩu, hộ gia đình |
103 | | 호미 | cái liềm móc |
104 | | 호스 [hose] | cái ống |
105 | | 회사 | công ty |
106 | | 회장 | chủ tịch hội, hội trưởng |
107 | | 스패너 | cờ lê |