1 |
|
가감 |
sự cộng trừ, sự gia giảm, sự thêm bớt
|
2 |
|
가공 |
sự gia công, sự chế biến
|
3 |
|
가스 [gas] |
khí
|
4 |
|
가요 |
bài hát đại chúng, ca khúc được yêu thích
|
5 |
|
감도 |
độ nhạy cảm
|
6 |
|
강도 |
độ bền, độ vững chắc
|
7 |
|
개폐 |
sự đóng mở
|
8 |
|
검정 |
màu đen
|
9 |
|
결선 |
vòng chung kết, cuộc thi chung kết
|
10 |
|
경보기 |
máy báo động
|
11 |
|
경질 |
sự thay đổi nhân sự
|
12 |
|
계급 |
cấp bậc
|
13 |
|
계량기 |
đồng hồ đo, dụng cụ đo
|
14 |
|
고객 |
khách hàng
|
15 |
|
고무 |
cao su
|
16 |
|
고속 |
cao tốc
|
17 |
|
고압선 |
dây điện cao áp, đường dây cao thế
|
18 |
|
고전 |
cổ truyền
|
19 |
|
고정 |
sự cố định
|
20 |
|
고주파 |
tần số cao
|
21 |
|
고체 |
chất rắn, vật thể rắn
|
22 |
|
습기 |
độ ẩm, hơi ẩm
|
23 |
|
습도 |
độ ẩm
|
24 |
|
공급 |
sự cung cấp
|
25 |
|
공사 |
công trình
|
26 |
|
공업 |
công nghiệp
|
27 |
|
과전압 |
điện áp quá tải
|
28 |
|
광복 |
quang phục
|
29 |
|
광섬유 |
sợi quang
|
30 |
|
광케이블 [光cable] |
cáp quang
|
31 |
|
광학 |
quang học
|
32 |
|
교류 |
sự hợp lưu, dòng hợp lưu
|
33 |
|
규약 |
quy ước
|
34 |
|
규정 |
quy định
|
35 |
|
그램 [gram] |
gam, gram
|
36 |
|
그리스 [Greece] |
Hy Lạp
|
37 |
|
극한 |
cực điểm, mức cực độ
|
38 |
|
기수 |
người cầm cờ, người cầm cờ hiệu đi đầu
|
39 |
|
기억 |
sự ghi nhớ, trí nhớ
|
40 |
|
대규모 |
đại quy mô, quy mô lớn
|
41 |
|
대기 |
bầu khí quyển
|
42 |
|
대용량 |
dung lượng lớn, trữ lượng lớn
|
43 |
|
데시벨 [decibel] |
đề-xi-ben
|
44 |
|
도전 |
sự đối chiến
|
45 |
|
도체 |
chất dẫn
|
46 |
|
동선 |
tuyến di chuyển
|
47 |
|
라인 [line] |
đường, nét
|
48 |
|
레벨 [level] |
mức độ, mức, cấp độ
|
49 |
|
레이저 [laser] |
tia laser (tia la-de)
|
50 |
|
만족도 |
độ thoả mãn, độ hài lòng
|
51 |
|
매질 |
việc đánh đòn
|
52 |
|
머리 |
đầu, thủ
|
53 |
|
모뎀 [modem] |
mô-đem, bộ điều biến
|
54 |
|
모터 [motor] |
mô tơ, động cơ
|
55 |
|
문자 |
văn tự, chữ viết
|
56 |
|
물질 |
vật chất
|
57 |
|
민감하다 |
nhạy cảm
|
58 |
|
발광 |
sự phát quang
|
59 |
|
발생 |
sự phát sinh
|
60 |
|
발전기 |
thời kì phát triển
|
61 |
|
방사 |
Sự quan hệ tình dục
|
62 |
|
배전 |
sự gấp đôi
|
63 |
|
변환 |
sự biến đổi, sự hoán đổi
|
64 |
|
보수 |
sự bảo thủ
|
65 |
|
보조 |
bước chân, bước, nhịp bước
|
66 |
|
부분 |
bộ phận, phần
|
67 |
|
부하 |
(sự) tải, tải trọng, trọng tải
|
68 |
|
상대 |
sự đối mặt, đối diện, đối tượng
|
69 |
|
선로 |
đường ray
|
70 |
|
선의 |
thiện ý
|
71 |
|
선하다 |
sinh động, sống động
|
72 |
|
소음 |
tiếng ồn
|
73 |
|
속도계 |
máy đo tốc độ, công tơ mét
|
74 |
|
수유 |
sự cho trẻ bú mẹ
|
75 |
|
수은등 |
đèn thủy ngân
|
76 |
|
스위치 [switch] |
công tắc điện
|
77 |
|
스파이 [spy] |
điệp viên, gián điệp
|
78 |
|
신청서 |
đơn đăng ký
|
79 |
|
압수 |
sự tịch thu
|
80 |
|
억장 |
tim, lòng
|
81 |
|
연유 |
sữa đặc
|
82 |
|
예비 |
sự dự bị
|
83 |
|
오염 |
sự ô nhiễm
|
84 |
|
오차 |
sai số
|
85 |
|
와트 [watt] |
oát (watt)
|
86 |
|
우회 |
sự đi đường vòng, sự đi vòng
|
87 |
|
운송 |
sự vận chuyển, sự chuyên chở
|
88 |
|
원유 |
dầu thô
|
89 |
|
유지 |
sự duy trì
|
90 |
|
인식 |
việc nhận thức, sự nhận thức
|
91 |
|
인출 |
sự lôi ra, sự rút ra
|
92 |
|
입찰 |
sự bỏ thầu
|
93 |
|
전구 |
bóng đèn tròn
|
94 |
|
전대 |
ruột tượng, tay nải
|
95 |
|
전도 |
bức tranh toàn cảnh, bản đồ tổng thể, bản đồ toàn khu vực
|
96 |
|
전동기 |
mô tơ điện
|
97 |
|
전동차 |
xe điện, tàu điện
|
98 |
|
전등 |
đèn điện
|
99 |
|
전력 |
toàn lực
|
100 |
|
전자 |
trước, vừa qua
|
101 |
|
전파 |
sự truyền bá, sự lan truyền
|
102 |
|
접속 |
sự tiếp xúc
|
103 |
|
접촉 |
sự tiếp xúc, sự va chạm
|
104 |
|
정보 |
thông tin
|
105 |
|
제어 |
sự điều khiển, sự thống trị
|
106 |
|
조립품 |
sản phẩm lắp ráp, đồ lắp ráp
|
107 |
|
조명등 |
đèn chiếu sáng
|
108 |
|
지연 |
mối quan hệ đồng hương, mối quan hệ láng giềng, mối quen biết cùng khu vực
|
109 |
|
직류 |
dòng chảy thẳng
|
110 |
|
직선 |
đường thẳng
|
111 |
|
직접 |
trực tiếp
|
112 |
|
진폭 |
biên độ
|
113 |
|
집게 |
kìm, kẹp
|
114 |
|
차단기 |
thanh chắn tàu
|
115 |
|
초기 |
sơ kì
|
116 |
|
축적 |
sự tích lũy
|
117 |
|
출력 |
công suất
|
118 |
|
충전기 |
máy sạc pin
|
119 |
|
콘센트 [←concentric plug] |
ổ cắm điện
|
120 |
|
탐지 |
sự thăm dò, sự dò tìm, sự khám phá
|
121 |
|
태양열 |
nhiệt mặt trời
|
122 |
|
투자 |
sự đầu tư
|
123 |
|
파괴 |
sự phá huỷ
|
124 |
|
파이프 [pipe] |
ống, đường ống
|
125 |
|
패널 [panel] |
người tham gia cuộc họp, người tham gia chương trình truyền hình
|
126 |
|
펌프 [pump] |
máy bơm, bơm
|
127 |
|
평형 |
sự cân bằng
|
128 |
|
폐기물 |
đồ phế thải
|
129 |
|
표시 |
sự biểu thị
|
130 |
|
프로젝트 [project] |
dự án
|
131 |
|
필터 [filter] |
thiết bị lọc, bộ lọc
|
132 |
|
학식 |
kiến thức
|
133 |
|
합선 |
sự chập điện
|
134 |
|
해머 [hammer] |
búa tạ
|
135 |
|
허용 |
sự chấp thuận, sự thừa nhận, sự cho phép
|
136 |
|
혼합물 |
hỗn hợp, hợp chất
|
137 |
|
화상 |
vết bỏng, vết phỏng
|
138 |
|
환기 |
sự thay đổi không khí
|
139 |
|
회복 |
sự phục hồi, sự hồi phục
|
140 |
|
휘발성 |
tính chất dễ bay hơi
|
141 |
|
장소 |
nơi chốn |
142 |
|
구간 |
đoạn (đường), khúc (sông) |
143 |
|
기강 |
kỷ cương |
144 |
|
기계적 |
mang tính máy móc, mang tính cơ giới, mang tính cơ khí |
145 |
|
끊어지다 |
bị gãy |
146 |
|
능동 |
sự năng động |
147 |
|
단락 |
sự kết thúc một phần |
148 |
|
단위 |
đơn vị |
149 |
|
단자 |
Danja; tờ lộc mệnh, canh thiếp, phong bì phúng điếu |
150 |
|
달다 |
ngọt |
151 |
|
방열기 |
máy tạo nhiệt, thiết bị gia nhiệt |
152 |
|
방위 |
phương vị |
153 |
|
방청 |
sự tham dự, sự chứng kiến, sự có mặt |
154 |
|
방향 |
phương hướng |
155 |
|
백열등 |
đèn sợi đốt, đèn sợi tóc, đèn nóng sáng, đèn phát ra ánh sáng trắng |
156 |
|
버터 [butter] |
bơ |
157 |
|
변성기 |
thời kỳ vỡ giọng |
158 |
|
복사 |
sự sao chép, sự copy |
159 |
|
볼트 [volt] |
vôn |
160 |
|
센서 [sensor] |
thiết bị cảm biến |
161 |
|
소켓 [socket] |
đui đèn |
162 |
|
수급 |
sự nhận lương |
163 |
|
수직 |
sự thẳng đứng |
164 |
|
시계 |
đồng hồ |
165 |
|
시기 |
thời kỳ, thời điểm |
166 |
|
시험 |
sự thi cử, sự kiểm tra, sự sát hạch |
167 |
|
신뢰도 |
độ tín nhiệm, độ tin cậy |
168 |
|
신호등 |
đèn tín hiệu giao thông, đèn xanh đèn đỏ |
169 |
|
실로 |
thật ra |
170 |
|
실리콘 [silicon] |
chất silicon |
171 |
|
어장 |
ngư trường |
172 |
|
열의 |
sự quyết tâm |
173 |
|
영구 |
sự vĩnh cửu, sự vĩnh hằng |
174 |
|
예열 |
việc làm nóng, sự gia nhiệt |
175 |
|
외경 |
sự nể sợ |
176 |
|
외부 |
ngoài, bên ngoài |
177 |
|
요도 |
niệu đạo, đường tiết niệu |
178 |
|
유도 |
Ju-do |
179 |
|
육로 |
đường bộ |
180 |
|
입선 |
sự đoạt giải, sự trúng giải |
181 |
|
자기 |
chính mình, tự mình, bản thân mình |
182 |
|
자동 |
sự tự động |
183 |
|
자부 |
sự tự phụ, sự kiêu hãnh, sự tự hào |
184 |
|
자유 |
tự do |
185 |
|
자인 |
sự tự nhận |
186 |
|
장치 |
sự trang bị, thiết bị, trang thiết bị |
187 |
|
저항 |
sức chống cự, sức kháng cự |
188 |
|
적기 |
cờ địch |
189 |
|
전류 |
điện lưu |
190 |
|
전부 |
toàn bộ |
191 |
|
전선 |
mặt trận |
192 |
|
전속 |
sự nằm trong biên chế, sự trực thuộc |
193 |
|
전송 |
sự phát sóng, sự truyền tải |
194 |
|
전신 |
toàn thân |
195 |
|
전열 |
nhiệt của điện |
196 |
|
전위 |
sự bảo vệ tiền phương, sự hộ vệ |
197 |
|
절연 |
sự tuyệt giao |
198 |
|
정격 |
sự chính thống, sự đúng quy cách |
199 |
|
정전 |
sự cúp điện, sự mất điện |
200 |
|
주파수 |
tần số |
201 |
|
중간 |
trung gian, ở giữa |
202 |
|
중성 |
trung tính |
203 |
|
증폭 |
sự tăng mạnh mẽ, sự lớn mạnh |
204 |
|
지시 |
sự cho xem |
205 |
|
측정기 |
dụng cụ đo lường |
206 |
|
테이프 [tape] |
băng |
207 |
|
통풍구 |
lỗ thông gió, lỗ thông hơi |
208 |
|
폭발물 |
chất nổ |
209 |
|
품질 |
chất lượng |
210 |
|
퓨즈 [fuse] |
cầu chì |
211 |
|
한국 |
Hàn Quốc |
212 |
|
형광등 |
đèn huỳnh quang |
213 |
|
회사 |
công ty |
214 |
|
회선 |
đường dây thông tin |
215 |
|
회전 |
sự quay vòng |
216 |
|
고장 |
quê quán, quê hương, vùng quê |