1 | | 가사 | sự chết giả, sự chết lâm sàng, sự ngất lịm |
2 | | 가정법 | phép giả định |
3 | | 간섭하다 | can thiệp |
4 | | 게임 [game] | trò chơi |
5 | | 고등 | bậc cao |
6 | | 곡식 | ngũ cốc |
7 | | 공개하다 | công khai |
8 | | 공정 | công đoạn, tiến trình |
9 | | 과정 | quá trình |
10 | | 구속하다 | khống chế, ràng buộc |
11 | | 구조 | sự cứu trợ, sự cứu hộ |
12 | | 국회 | quốc hội |
13 | | 권리 | quyền lợi |
14 | | 기원하다 | khởi phát, khởi đầu |
15 | | 꼽히다 | thuộc vào, nằm trong |
16 | | 끼치다 | rùng mình, ớn lạnh, nổi (gai ốc), sởn (tóc gáy) |
17 | | 대가 | người lỗi lạc |
18 | | 대법원장 | chánh án tòa án tối cao |
19 | | 덕담 | lời chúc tốt đẹp, lời chúc phúc |
20 | | 뒤집다 | lộn trái, lộn ra |
21 | | 멥쌀 | gạo tẻ, gạo không dẽo |
22 | | 면제 | sự miễn trừ |
23 | | 명절 | ngày lễ tết, ngày tết |
24 | | 묘지 | ngôi mộ, nấm mồ, mả, mộ chí |
25 | | 무성 | sự vô thanh, sự không có tiếng, sự không có âm thanh |
26 | | 무죄 | vô tội |
27 | | 묻다 | vấy, bám |
28 | | 민사 재판 | Sự xét xử dân sự |
29 | | 반죽 | việc nhào bột, bột nhào |
30 | | 받아들이다 | tiếp nhận |
31 | | 발간하다 | phát hành, xuất bản |
32 | | 발행 | sự phát hành |
33 | | 벌초 | tảo mộ |
34 | | 보장하다 | bảo đảm |
35 | | 빚어내다 | nặn ra, nặn thành |
36 | | 사법부 | Bộ tư pháp |
37 | | 사회 질서 | trật tự xã hội |
38 | | 상속 | sự truyền lại, sự để lại, sự thừa kế |
39 | | 설날 | seolnal; Tết, Tết Nguyên Đán, Tết âm lịch |
40 | | 설빔 | seolbim; đồ Tết |
41 | | 수색하다 | tìm tòi, lục lọi, săn lùng |
42 | | 수확하다 | thu hoạch |
43 | | 신정 | tết Dương lịch |
44 | | 쌀가루 | bột gạo |
45 | | 압수하다 | tịch thu |
46 | | 양력 | dương lịch |
47 | | 양심 | lương tâm |
48 | | 연장되다 | được gia hạn, được gia tăng, được tăng cường |
49 | | 오직 | chỉ, duy nhất |
50 | | 원칙 | nguyên tắc |
51 | | 원행 | chuyến đi xa |
52 | | 윗사람 | người bề trên |
53 | | 유죄 | sự có tội |
54 | | 유지되다 | được duy trì |
55 | | 유지하다 | duy trì |
56 | | 으로 | sang |
57 | | 의미 | ý nghĩa, nghĩa |
58 | | 있다 | có |
59 | | 재산 | tài sản |
60 | | 적용되다 | được ứng dụng |
61 | | 전국 | toàn quốc |
62 | | 절기 | sự phân chia thành tiết khí |
63 | | 정성껏 | một cách tận tuỵ, một cách hết lòng, một cách tận tâm |
64 | | 정처 | nơi xác định, nơi nhất định |
65 | | 제시되다 | được đưa ra, được cho thấy |
66 | | 조부모 | ông bà nội |
67 | | 죄인 | tội nhân |
68 | | 주다 | cho |
69 | | 지역 | vùng, khu vực |
70 | | 지정되다 | được chỉ định, được qui định |
71 | | 처벌 | sự xử phạt, hình phạt |
72 | | 체포하다 | bắt giữ, tóm cổ |
73 | | 최대 | lớn nhất, to nhất, tối đa |
74 | | 최종적 | mang tính tận cùng, mang tính cuối cùng |
75 | | 추정 | sự suy diễn, sự suy luận |
76 | | 추측하다 | suy đoán, ước chừng, phỏng đoán |
77 | | 판결 | sự phán quyết |
78 | | 판단 | sự phán đoán |
79 | | 피의자 | kẻ bị tình nghi |
80 | | 피하다 | tránh, né, né tránh |
81 | | 하나 | một |
82 | | 해결되다 | được giải quyết |
83 | | 해당 | cái tương ứng, cái thuộc vào |
84 | | 햅쌀 | gạo đầu năm, gạo đầu vụ |
85 | | 햇과일 | hoa quả đầu năm, hoa quả đầu vụ |
86 | | 행정 | hành chính |
87 | | 헌법 | hiến pháp |
88 | | 기간 | then chốt, trụ cột, rường cột |
89 | | 기관 | khí quản |
90 | | 남부 | nam bộ |
91 | | 내리다 | rơi, rơi xuống |
92 | | 다툼 | sự cãi nhau |
93 | | 달맞이 | Dalmaji; tục ngắm trăng, tục đón trăng |
94 | | 담기다 | chứa, đựng |
95 | | 범죄 | sự phạm tội |
96 | | 법률 | pháp luật, quy định của pháp luật |
97 | | 보호되다 | được bảo hộ |
98 | | 부모님 | phụ mẫu, bố mẹ |
99 | | 분쟁 | sự phân tranh |
100 | | 성묘하다 | tảo mộ |
101 | | 세배 | sebae; tuế bái, sự lạy chào |
102 | | 세뱃돈 | tiền mừng tuổi, tiền lì xì |
103 | | 소송 | sự tố tụng |
104 | | 솔잎 | lá thông |
105 | | 시기 | thời kỳ, thời điểm |
106 | | 어기다 | làm trái, vi phạm, lỗi (hẹn) |
107 | | 연휴 | sự nghỉ dài ngày, kỳ nghỉ dài ngày |
108 | | 영장 | lệnh nhập ngũ |
109 | | 음력 | âm lịch |
110 | | 이루어지다 | được thực hiện |
111 | | 이익 | lợi ích, ích lợi |
112 | | 인권 | nhân quyền |
113 | | 일종 | một loại |
114 | | 자라다 | phát triển |
115 | | 정의 | chính nghĩa |
116 | | 제도 | chế độ |
117 | | 주요 | (sự) chủ yếu, chủ chốt |
118 | | 주의 | chủ trương |
119 | | 지방 | địa phương, địa bàn khu vực |
120 | | 추석 | Trung Thu |
121 | | 풍요 | sự phong phú, sự giàu có, sự sung túc |
122 | | 한가위 | Tết Trung Thu |
123 | | 해석되다 | được phân tích, được chú giải |
124 | | 형벌 | hình phạt |
125 | | 형사 재판 | phiên tòa hình sự |