1 | | 가구 | hộ gia đình |
2 | | 가명 | tên giả |
3 | | 가슴 | ngực |
4 | | 가운데 | phần giữa, chỗ giữa |
5 | | 가장 | nhất |
6 | | 간격 | giãn cách |
7 | | 간섭 | sự can thiệp |
8 | | 갈아타다 | chuyển, đổi (tàu, xe…) |
9 | | 감리 | sự giám sát |
10 | | 강조하다 | khẳng định, nhấn mạnh |
11 | | 개발 | sự khai khẩn, sự khai thác |
12 | | 개천절 | Gaecheonjeol; lễ Quốc khánh Hàn Quốc |
13 | | 거리 | việc, cái, đồ |
14 | | 건곤 | càn khôn |
15 | | 건축 | việc kiến trúc, việc kiến thiết |
16 | | 검은색 | màu đen, màu mun |
17 | | 검찰청 | viện kiểm sát |
18 | | 격차 | sự khác biệt, sự chênh lệch |
19 | | 겪다 | trải qua, trải nghiệm |
20 | | 결합하다 | kết hợp, hợp nhất, hòa hợp, gắn kết |
21 | | 결혼 | việc kết hôn |
22 | | 경력 | kinh nghiệm |
23 | | 경례 | Nghiêm! |
24 | | 경로 | sự kính lão, sự kính trọng người già |
25 | | 경쟁률 | tỷ lệ chọi, tỷ lệ cạnh tranh |
26 | | 경제 | kinh tế, nền kinh tế |
27 | | 경찰청 | sở cảnh sát |
28 | | 경향 | khuynh hướng, xu hướng |
29 | | 계곡 | thung lũng |
30 | | 계약서 | bản hợp đồng |
31 | | 계절 | mùa |
32 | | 고려하다 | cân nhắc, suy tính đến |
33 | | 고속버스 [高速bus] | xe buýt cao tốc, xe buýt tốc hành |
34 | | 고종사촌 | anh em họ, anh em cô cậu |
35 | | 고층 아파트 [高層←apartment] | chung cư cao tầng |
36 | | 공간 | không gian |
37 | | 습득 | sự tiếp thu được, sự học hỏi được, sự tiếp nhận được |
38 | | 공공 | công cộng |
39 | | 시설 | công trình, trang thiết bị, việc lắp đặt công trình, việc xây dựng công trình |
40 | | 공급 | sự cung cấp |
41 | | 공기 | gonggi; viên đá hay viên sỏi (dùng để chơi trò chơi tung hứng) |
42 | | 공기업 | doanh nghiệp nhà nước |
43 | | 공동 주택 | chung cư, nhà chung cư, nhà tập thể |
44 | | 시외버스 [市外bus] | xe buýt ngoại thành |
45 | | 공무원 | công chức, viên chức |
46 | | 공식 | chính thức |
47 | | 공인 | công chức |
48 | | 공헌 | sự cống hiến |
49 | | 관계 | giới quan chức, giới công chức |
50 | | 관공서 | cơ quan nhà nước, cơ quan công |
51 | | 관광지 | điểm tham quan, điểm du lịch |
52 | | 광복절 | Gwangbokjeol; ngày độc lập |
53 | | 교대 | ca (làm việc) |
54 | | 교통 | giao thông |
55 | | 교통수단 | phương tiện giao thông |
56 | | 구성되다 | được cấu thành, được tạo ra |
57 | | 구주 | đấng cứu thế |
58 | | 국경일 | ngày quốc khánh |
59 | | 국기 | quốc kỳ |
60 | | 국정 | sự quy định của nhà nước |
61 | | 국토 | lãnh thổ |
62 | | 국화 | quốc hoa |
63 | | 권위 | quyền uy |
64 | | 권장 | sự khuyến khích, sự đề nghị, sự cổ vũ, sự động viên |
65 | | 귀농 | sự trở về quê làm nông |
66 | | 그렇다 | cũng vậy, cũng thế, như vậy, như thế |
67 | | 근무 | sự làm việc, công việc |
68 | | 기본요금 | phí cơ bản, phí thuê bao (điện thoại) |
69 | | 기소 | sự khởi tố |
70 | | 기울이다 | làm nghiêng, làm xiên, làm dốc |
71 | | 꽃송이 | đóa hoa |
72 | | 대관 | việc thuê chỗ, việc cho thuê chỗ |
73 | | 대규모 | đại quy mô, quy mô lớn |
74 | | 대기업 | công ty lớn, doanh nghiệp lớn |
75 | | 대다수 | đại đa số |
76 | | 대도시 | đô thị lớn |
77 | | 대략 | sơ lược, đại khái |
78 | | 대리 | sự thay thế, sự làm thay, sự làm hộ |
79 | | 대법원 | tòa án tối cao |
80 | | 대체로 | nói chung |
81 | | 대학 | đại học |
82 | | 대한민국 | Đại Hàn Dân Quốc |
83 | | 대형 | loại đại, loại lớn, loại to |
84 | | 도련님 | cậu thanh niên, chàng trai |
85 | | 도로 | ngược lại |
86 | | 도시화 | sự đô thị hóa |
87 | | 독립적 | mang tính độc lập |
88 | | 독주 | rượu mạnh |
89 | | 돌려받다 | được trả lại, được hoàn lại |
90 | | 동일하다 | giống nhau, đồng nhất |
91 | | 등기부 | sổ đăng ký (bất động sản) |
92 | | 등본 | bản sao |
93 | | 따로 | riêng, riêng lẻ |
94 | | 따지다 | gạn hỏi, tra hỏi |
95 | | 라고 | là, rằng |
96 | | 라도 | dù là, mặc dù là |
97 | | 마련하다 | chuẩn bị |
98 | | 마치다 | kết thúc, chấm dứt, làm xong |
99 | | 만세 | vạn thế, muôn đời |
100 | | 맞벌이 | việc vợ chồng cùng kiếm tiền |
101 | | 맹세 | sự hứa hẹn, sự thề thốt, sự thề hẹn |
102 | | 메시지 [message] | tin nhắn, lời nhắn |
103 | | 며느리 | con dâu |
104 | | 명절 | ngày lễ tết, ngày tết |
105 | | 명칭 | danh xưng, tên gọi |
106 | | 모범택시 [模範taxi] | tắc xi cao cấp |
107 | | 모서리 | mép góc |
108 | | 모시 | mosi; vải gai |
109 | | 모양 | hình như, có vẻ |
110 | | 목숨 | tính mạng, mạng sống |
111 | | 목표 | mục tiêu |
112 | | 무렵 | khoảng thời kì, vào lúc |
113 | | 무선 | không dây |
114 | | 문맹 | mù chữ, người mù chữ |
115 | | 문양 | khuôn, mẫu, hoa văn |
116 | | 문자 | văn tự, chữ viết |
117 | | 문장 | người văn hay |
118 | | 문제 | đề (bài thi) |
119 | | 미혼 | chưa kết hôn, người chưa kết hôn |
120 | | 바치다 | dâng |
121 | | 바탕 | nền tảng |
122 | | 발견하다 | phát kiến, phát hiện |
123 | | 발달 | sự phát triển |
124 | | 발음 기관 | cơ quan phát âm |
125 | | 발해 | Balhae; vương quốc Bột Hải |
126 | | 방안 | phương án |
127 | | 별로 | một cách đặc biệt |
128 | | 보급되다 | được phổ cập, được phổ biến |
129 | | 보다 | hơn, thêm nữa |
130 | | 보살피다 | chăm lo, chăm sóc |
131 | | 부과되다 | bị đánh thuế, bị đóng phí, bị bắt phạt |
132 | | 부근 | phụ cận |
133 | | 부부 | phu thê, vợ chồng |
134 | | 비교적 | mang tính so sánh |
135 | | 사람 | con người |
136 | | 사례 | ví dụ cụ thể, ví dụ điển hình |
137 | | 사상 | theo sử ghi, theo lịch sử |
138 | | 사업 | việc làm ăn kinh doanh |
139 | | 사업하다 | kinh doanh |
140 | | 사위 | con rể |
141 | | 사회 | sự dẫn chương trình, sự điều hành chương trình |
142 | | 살다 | sống |
143 | | 상당수 | số lượng đáng kể |
144 | | 생산성 | năng suất |
145 | | 서방님 | seobangnim; chồng |
146 | | 서비스 [service] | dịch vụ |
147 | | 선전 | sự tuyên truyền, sự quảng bá |
148 | | 선호하다 | ưa chuộng, ưa thích |
149 | | 설계 | việc lập kế hoạch, kế hoạch |
150 | | 소요 | sự cần thiết |
151 | | 소유권 | quyền sở hữu |
152 | | 소음 | tiếng ồn |
153 | | 수백 | hàng trăm |
154 | | 수시로 | thường hay |
155 | | 신고 | sự khai báo, việc khai báo |
156 | | 신의 | sự tín nghĩa |
157 | | 실제로 | trong thực tế, trên thực tế |
158 | | 안정적 | mang tính ổn định |
159 | | 앞두다 | trước mắt còn, còn, trước (…) là còn… |
160 | | 애국가 | Aegukga; Ái quốc ca |
161 | | 액수 | số tiền |
162 | | 양성평등 | bình đẳng giới tính |
163 | | 양육 | sự dưỡng dục, sự nuôi dưỡng, sự nuôi nấng |
164 | | 어려움 | sự khó khăn, điều khó khăn |
165 | | 어멈 | mẹ |
166 | | 언니 | chị, chị gái |
167 | | 업소 | doanh nghiệp |
168 | | 오빠 | anh |
169 | | 옮기다 | chuyển |
170 | | 우편 | phía phải, bên phải |
171 | | 운동 | sự tập luyện thể thao |
172 | | 원수 | nguyên soái |
173 | | 월세 | việc thuê nhà, tiền thuê nhà |
174 | | 은퇴하다 | nghỉ hưu, về hưu |
175 | | 이다 | là |
176 | | 이동하다 | di động, di chuyển |
177 | | 이종사촌 | con của dì (chị và em gái của mẹ) |
178 | | 인원 | số người, thành viên |
179 | | 인중 | nhân trung |
180 | | 있다 | có |
181 | | 자치 | sự tự trị, sự tự quản |
182 | | 장가 | sự cưới vợ, sự lấy vợ |
183 | | 장남 | trưởng nam, con trai đầu, con trai cả |
184 | | 장려 | sự khuyến khích, sự khích lệ |
185 | | 재배되다 | được trồng trọt, được canh tác |
186 | | 쟁점 | điểm tranh cãi, chủ đề tranh cãi |
187 | | 적용되다 | được ứng dụng |
188 | | 적이 | tương đối, rất, quá |
189 | | 전광판 | biển quảng cáo sáng đèn |
190 | | 전입 | sự chuyển đến |
191 | | 전체 | toàn thể |
192 | | 전화 | cuộc điện thoại, cú điện thoại, cuộc nói chuyện điện thoại |
193 | | 전후 | trước sau |
194 | | 점차 | dần dần, từ từ dần dần, tuần tự dần dần |
195 | | 정보 | thông tin |
196 | | 정비 | sự tổ chức lại, sự chỉnh đốn lại |
197 | | 정책 | chính sách |
198 | | 정하다 | thẳng |
199 | | 제삿날 | ngày cúng, ngày giỗ |
200 | | 제외하다 | trừ ra, loại ra |
201 | | 조부모 | ông bà nội |
202 | | 조화 | vòng hoa |
203 | | 존귀 | sự cao quý, sự quý giá, sự quý báu |
204 | | 존댓말 | cách nói tôn trọng, lời trân trọng, từ ngữ tôn trọng |
205 | | 주고받다 | trao đổi |
206 | | 주로 | chủ yếu |
207 | | 주말 | cuối tuần |
208 | | 주민 | cư dân |
209 | | 주택 | nhà ở |
210 | | 증가하다 | tăng, gia tăng |
211 | | 지다 | lặn |
212 | | 지라 | lách |
213 | | 지인 | người quen biết |
214 | | 직장 | cơ quan, nơi làm việc, chỗ làm |
215 | | 직장인 | người đi làm |
216 | | 진출 | sự thâm nhập, sự tiến vào, sự mở rộng, sự bắt đầu tham gia |
217 | | 진학률 | tỉ lệ học lên cao, tỉ lệ học tiếp |
218 | | 집주인 | chủ nhà |
219 | | 집중되다 | |
220 | | 찍다 | bổ, đâm, xỉa, xọc, cắm |
221 | | 찜질방 | jjimjilbang; phòng tắm xông hơi (kiểu Hàn Quốc) |
222 | | 찧다 | giã |
223 | | 창가 | cạnh cửa sổ |
224 | | 창문 | cửa sổ |
225 | | 창업 | sự sáng lập |
226 | | 처남 | em vợ |
227 | | 체계 | hệ thống |
228 | | 체험 | sự trải nghiệm, điều trải nghiệm |
229 | | 초반 | phần đầu, lúc đầu |
230 | | 출산 | sự sinh con |
231 | | 충성 | sự trung thành, lòng trung thành |
232 | | 취업 | sự tìm được việc, sự có việc làm |
233 | | 친구 | bạn |
234 | | 친밀 | sự thân mật |
235 | | 친족 | thân tộc |
236 | | 쾌적하다 | dễ chịu, sảng khoái |
237 | | 태극기 | Taegeukgi; cờ thái cực, quốc kỳ của Hàn Quốc |
238 | | 통신망 | mạng lưới thông tin |
239 | | 퇴치 | sự xóa bỏ, sự dẹp bỏ, sự xóa sổ |
240 | | 파기 | sự huỷ bỏ |
241 | | 편의 | sự tiện lợi |
242 | | 포장 이사 | dịch vụ chuyển nhà trọn gói |
243 | | 표현 | sự biểu hiện, sự thể hiện |
244 | | 플랫폼 [platform] | bến đỗ, sân ga |
245 | | 피다 | nở, trổ |
246 | | 하늘 | trời, bầu trời |
247 | | 학습 | sự học tập |
248 | | 한적하다 | tĩnh mịch, tĩnh lặng, an nhàn |
249 | | 혼인 | hôn nhân |
250 | | 혼잡 | sự hỗn tạp, sự hỗn loạn |
251 | | 홀로 | một mình |
252 | | 화합 | sự tổng hợp, sự hóa hợp |
253 | | 확대 | sự khuếch đại, sự phóng to |
254 | | 확보 | sự đảm bảo, sự bảo đảm |
255 | | 확정 | sự xác định |
256 | | 확충 | sự tăng cường, sự mở rộng, sự phát triển |
257 | | 환경 오염 | sự ô nhiễm môi trường |
258 | | 환승 | sự đổi tuyến, sự chuyển tàu xe |
259 | | 활동 | hoạt động |
260 | | 활성화 | sự phát triển, sự thúc đẩy phát triển |
261 | | 활성화되다 | trở nên phát triển, trở nên sôi nổi |
262 | | 활용하다 | vận dụng, ứng dụng |
263 | | 활짝 | (mở) toang. toang hoác |
264 | | 훈민정음 | Hunminjeongeum; Huấn dân chính âm |
265 | | 훈장 | huân chương |
266 | | 흔히 | thường, thường hay |
267 | | 흰색 | màu trắng |
268 | | 연령 | Độ tuổi |
269 | | 휴가 | Sự nghỉ phép, kì nghỉ |
270 | | 거주하다 | cư trú |
271 | | 구분되다 | được phân loại |
272 | | 급증하다 | tăng nhanh, tăng gấp |
273 | | 기관 | khí quản |
274 | | 기념일 | ngày kỷ niệm |
275 | | 기념하다 | kỷ niệm |
276 | | 기다 | trườn, bò, lê |
277 | | 기혼 | sự có gia đình |
278 | | 남동생 | em trai |
279 | | 남편 | chồng |
280 | | 내내 | suốt, trong suốt |
281 | | 노력 | sự cố gắng, sự nỗ lực |
282 | | 노선 | tuyến đường |
283 | | 녹지 | vành đai xanh, vùng đất xanh |
284 | | 농가 | nhà nông, nông gia |
285 | | 농사 | việc trồng trọt, việc canh tác |
286 | | 농업 | nông nghiệp, nghề nông |
287 | | 농작물 | nông sản, nông phẩm |
288 | | 농장 | nông trường, nông trại |
289 | | 놓다 | đặt, để |
290 | | 누나 | chị |
291 | | 다가 | (Không có từ tương ứng) |
292 | | 다세대 주택 | nhà nhiều thế hệ |
293 | | 다소 | ít nhiều |
294 | | 다짐하다 | quyết, quyết chí |
295 | | 단독 | đơn độc, một mình |
296 | | 단말기 | thiết bị đầu cuối |
297 | | 단절 | sự tuyệt giao |
298 | | 단체 | tổ chức |
299 | | 보이 [boy] | bồi bàn |
300 | | 보증금 | tiền đảm bảo, tiền ký quỹ |
301 | | 보호 | bảo vệ, bảo hộ |
302 | | 봉급 | tiền lương |
303 | | 부동산 | bất động sản |
304 | | 부모님 | phụ mẫu, bố mẹ |
305 | | 분산 | sự phân tán |
306 | | 비율 | tỉ lệ |
307 | | 빼다 | nhổ ra, gắp ra, lấy ra |
308 | | 뽑다 | nhổ |
309 | | 삼일절 | samiljeol; ngày lễ kỉ niệm phong trào độc lập ngày 1 tháng 3, lễ Samiljeol |
310 | | 상징되다 | được tượng trưng |
311 | | 생활 | sự sinh sống, cuộc sống |
312 | | 성상 | tính nết, tính tình |
313 | | 세대 | thế hệ |
314 | | 세입자 | người thuê phòng, người thuê nhà |
315 | | 소득 | điều thu được |
316 | | 소화 | sự tiêu hóa |
317 | | 수천 | hàng nghìn |
318 | | 순수 | sự nguyên chất, sự tinh khiết |
319 | | 시기 | thời kỳ, thời điểm |
320 | | 시내버스 [市內bus] | xe buýt nội thành |
321 | | 시부모 | bố mẹ chồng, ba má chồng |
322 | | 시집 | nhà chồng |
323 | | 식구 | người nhà, thành viên gia đình |
324 | | 신도시 | đô thị mới |
325 | | 신랑 | chú rể, chú rể mới |
326 | | 신하 | hạ thần |
327 | | 아가씨 | cô gái |
328 | | 아내 | vợ |
329 | | 아주 | rất |
330 | | 야근 | (sự) làm đêm |
331 | | 여가 | lúc nhàn rỗi, thời gian rỗi |
332 | | 여기 | nơi này, ở đây |
333 | | 여기다 | cho, xem như |
334 | | 여동생 | em gái |
335 | | 여러 | nhiều |
336 | | 영광 | sự vinh dự, sự vẻ vang, sự vinh quang, sự vinh hiển |
337 | | 영업하다 | kinh doanh |
338 | | 영원히 | mãi mãi |
339 | | 예측되다 | được dự đoán, được tiên đoán |
340 | | 요소 | yếu tố |
341 | | 우주 | vũ trụ |
342 | | 운행 | sự vận hành |
343 | | 위성 도시 | đô thị vệ tinh |
344 | | 유교 | Nho giáo |
345 | | 유대 | sự ràng buộc, sự liên kết |
346 | | 유선 | hữu tuyến |
347 | | 음기 | âm khí |
348 | | 의하다 | dựa vào, theo |
349 | | 이루어지다 | được thực hiện |
350 | | 이어 | tiếp theo |
351 | | 이어지다 | được nối tiếp |
352 | | 익히다 | làm chín, nấu chín |
353 | | 인간관 | quan niệm về con người, quan điểm về con người |
354 | | 인구수 | dân số, dân cư |
355 | | 일부 | một phần |
356 | | 일손 | bàn tay làm việc, việc tay chân |
357 | | 일자 | số ngày |
358 | | 일정하다 | nhất định |
359 | | 일제 | sự nhất thể, sự đồng loạt |
360 | | 일지 | sự ghi chép hàng ngày, nhật ký, sổ ghi chép hàng ngày |
361 | | 일터 | nơi làm việc |
362 | | 임금 | vua |
363 | | 임대 | sự cho thuê |
364 | | 입신 | sự nhập thần |
365 | | 자가 | nhà riêng |
366 | | 자리 | chỗ |
367 | | 자신 | tự thân, chính mình, tự mình |
368 | | 자아실현 | (sự) thực hiện cái tôi, thực hiện bản ngã |
369 | | 자연 | một cách tự nhiên |
370 | | 작성되다 | được viết ra, được viết nên |
371 | | 장모님 | mẹ vợ, mẹ |
372 | | 장인어른 | bố vợ, cha vợ, bố |
373 | | 장점 | ưu điểm, điểm mạnh |
374 | | 장치 | sự trang bị, thiết bị, trang thiết bị |
375 | | 전세 | Jeonsae; việc thuê nhà kiểu Jeonsae, tiền thuê jeonsae |
376 | | 전원 | điền viên |
377 | | 절반 | sự chia đôi, một nửa |
378 | | 정신 | tinh thần, tâm trí, tâm linh |
379 | | 정의롭다 | vì chính nghĩa, hợp đạo lý |
380 | | 제도 | chế độ |
381 | | 제헌절 | Jeheonjeol; ngày lập hiến pháp |
382 | | 종교 | tôn giáo |
383 | | 종사하다 | tận tụy, toàn tâm toàn ý |
384 | | 종종 | thỉnh thoảng, đôi khi |
385 | | 주변 | sự giỏi xoay sở, tài xoay sở |
386 | | 주의 | chủ trương |
387 | | 중개 | sự đứng trung gian, sự môi giới |
388 | | 중반 | giữa |
389 | | 중시되다 | được coi trọng, được xem trọng, được trọng thị |
390 | | 중심지 | khu vực trung tâm |
391 | | 지방 | địa phương, địa bàn khu vực |
392 | | 지하철 | xe điện ngầm, tàu điện ngầm |
393 | | 직거래 | giao dịch trực tiếp, mua bán trực tiếp |
394 | | 직급 | chức vụ, vị trí công việc |
395 | | 진흥 | sự chấn hưng, sự thúc đẩy, sự cải thiện |
396 | | 차지하다 | giành, chiếm hữu, chiếm giữ, nắm giữ |
397 | | 처제 | em vợ |
398 | | 처형 | chị vợ, chị |
399 | | 촌락 | thôn xóm |
400 | | 촌수 | số đời, số thế hệ, quan hệ họ hàng |
401 | | 추구 | sự mưu cầu, sự theo đuổi |
402 | | 추세 | xu thế, khuynh hướng |
403 | | 출신 | sự xuất thân |
404 | | 취직하다 | tìm được việc, có được việc làm |
405 | | 카드 [card] | thẻ |
406 | | 탄력적 | có tính đàn hồi, có tính co dãn |
407 | | 통계 | sự thống kê (sơ bộ) |
408 | | 통행료 | phí thông hành |
409 | | 퇴근하다 | tan sở |
410 | | 특성 | đặc tính |
411 | | 평화 | sự hòa thuận, sự bình yên |
412 | | 풀기 | độ cứng, độ rắn |
413 | | 풀다 | cởi, tháo, mở |
414 | | 프로그램 [program] | chương trình |
415 | | 하수 | tay nghề kém, người tay nghề kém |
416 | | 한국 | Hàn Quốc |
417 | | 한글날 | Hangeulnal; ngày Hangeul |
418 | | 해수욕장 | bãi tắm biển |
419 | | 해지다 | sờn, mòn |
420 | | 핵가족 | gia đình hạt nhân |
421 | | 현금 | hiện kim |
422 | | 현상 | hiện trạng |
423 | | 현충일 | Hyeonchungil; ngày liệt sĩ |
424 | | 형님 | anh |
425 | | 형제자매 | anh chị em |
426 | | 형태 | hình thức, hình dáng, kiểu dáng |
427 | | 혜택 | sự ưu đãi, sự ưu tiên, sự đãi ngộ |
428 | | 호칭 | sự gọi tên, tên gọi, danh tính |
429 | | 화로 | hỏa lò, lò lửa, lò than |
430 | | 화물 | hàng hóa |
431 | | 횟수 | số lần |
432 | | 희망 | hi vọng |
433 | | 불편 | sự bất tiện |
434 | | 연립 | sự cùng đứng ra, đứng liền nhau. |