1 | | 가구 | hộ gia đình |
2 | | 가부장적 | mang tính gia trưởng |
3 | | 가사 | sự chết giả, sự chết lâm sàng, sự ngất lịm |
4 | | 가장 | nhất |
5 | | 간호하다 | chăm sóc |
6 | | 감독 | sự giám sát |
7 | | 강화하다 | tăng cường |
8 | | 개발하다 | khai khẩn, khai thác |
9 | | 개봉 | sự bóc nhãn, sự bóc tem |
10 | | 개성 | cá tính |
11 | | 개인 | cá nhân |
12 | | 개인적 | mang tính cá nhân |
13 | | 개학하다 | khai giảng, khai trường, bắt đầu đi học lại |
14 | | 걱정 | nỗi lo |
15 | | 건강 | sự khỏe mạnh, sức khỏe |
16 | | 건전하다 | tích cực, lành mạnh |
17 | | 검색하다 | tra xét, khám xét |
18 | | 검소하다 | giản dị, bình dị |
19 | | 겪다 | trải qua, trải nghiệm |
20 | | 결석 | sự vắng mặt |
21 | | 결제 | sự thanh toán |
22 | | 고개 | cổ, gáy |
23 | | 곤지 | Gonji |
24 | | 골고루 | (một cách) đồng đều, đều đặn, cân đối |
25 | | 습관 | thói quen, tập quán |
26 | | 공감 | sự đồng cảm |
27 | | 시사회 | cuộc xem trước, cuộc duyệt trước |
28 | | 공중파 | sóng truyền hình |
29 | | 공휴일 | ngày lễ |
30 | | 과외 | sự phụ thêm, sự tăng thêm |
31 | | 과정 | quá trình |
32 | | 관람 | sự thưởng lãm, sự tham quan, sự thưởng thức |
33 | | 굉장하다 | hùng vĩ, nguy nga |
34 | | 교육열 | nhiệt huyết giáo dục |
35 | | 굽히다 | cúi, khom |
36 | | 권장하다 | khuyến khích, cổ vũ, động viên |
37 | | 기러기 | con ngỗng trời |
38 | | 기르다 | nuôi |
39 | | 기부 | sự cho tặng, sự hiến tặng |
40 | | 깨닫다 | nhận biết, ngộ ra |
41 | | 꼬다 | se, bện, quấn, cuộn |
42 | | 꿇다 | quỳ gối |
43 | | 끄덕이다 | gật gù, gật đầu |
44 | | 대가족 | gia đình lớn |
45 | | 대접하다 | đối xử, tiếp đón |
46 | | 대표하다 | tiêu biểu |
47 | | 대학 | đại học |
48 | | 독립하다 | độc lập |
49 | | 독신 | sự độc thân, người độc thân |
50 | | 돌리다 | vượt qua hiểm nghèo, qua giai đoạn nguy hiểm |
51 | | 되다 | sượn, sống |
52 | | 뒤떨어지다 | rớt lại sau |
53 | | 드디어 | cuối cùng thì..., kết cuộc thì... |
54 | | 드라마 [drama] | kịch, phim truyền hình |
55 | | 드리다 | biếu, dâng |
56 | | 등급 | đẳng cấp, cấp bậc, thứ bậc |
57 | | 등록금 | phí đăng kí học, phí nhập học |
58 | | 마찬가지 | sự giống nhau |
59 | | 많다 | nhiều |
60 | | 맞벌이 | việc vợ chồng cùng kiếm tiền |
61 | | 맡다 | đảm nhiệm, đảm đương |
62 | | 매력 | sức hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự thu hút |
63 | | 모시다 | phụng dưỡng |
64 | | 모자라다 | thiếu |
65 | | 무교 | sự vô thần, sự không có tôn giáo |
66 | | 무릎 | đầu gối |
67 | | 미니 [mini] | mini, loại nhỏ, cỡ nhỏ, kiểu nhỏ |
68 | | 발견하다 | phát kiến, phát hiện |
69 | | 배송 | sự vận chuyển |
70 | | 보다 | hơn, thêm nữa |
71 | | 부담 | trọng trách |
72 | | 부부 | phu thê, vợ chồng |
73 | | 부정확 | sự không chính xác |
74 | | 붉은색 | màu đỏ |
75 | | 빠지다 | rụng, rời, tuột |
76 | | 사고력 | khả năng tư duy, khả năng suy nghĩ |
77 | | 사교육 | sự dạy tư, sự dạy thêm |
78 | | 사회자 | người dẫn chương trình |
79 | | 삭제 | sự xóa bỏ |
80 | | 상견례 | diện kiến, tiếp kiến |
81 | | 선호하다 | ưa chuộng, ưa thích |
82 | | 섭섭하다 | thất vọng, ê chề |
83 | | 소중하다 | quý báu |
84 | | 손가락질 | sự chỉ trỏ |
85 | | 수량 | số lượng |
86 | | 실수 | sự sai sót, sự sơ xuất, sự sai lầm |
87 | | 실용적 | mang tính thực dụng, mang tính thiết thực |
88 | | 싱글 | (cười) nhoẻn, nhếch |
89 | | 아들 | con trai |
90 | | 아름답다 | đẹp, hay |
91 | | 애타다 | lo âu, lo lắng, băn khoăn, khắc khoải |
92 | | 약혼하다 | đính hôn |
93 | | 약화 | (sự) suy yếu, suy giảm, làm cho suy yếu, làm cho suy giảm |
94 | | 얇다 | mỏng |
95 | | 어려움 | sự khó khăn, điều khó khăn |
96 | | 어학연수 | tu nghiệp ngoại ngữ |
97 | | 역할 | vai trò, nhiệm vụ |
98 | | 연기력 | khả năng diễn xuất |
99 | | 연애 | sự yêu đương |
100 | | 영화 | điện ảnh, phim |
101 | | 예단 | sự dự đoán, điều dự đoán |
102 | | 예물 | lễ vật |
103 | | 오해하다 | hiểu lầm, hiểu nhầm |
104 | | 올라오다 | đi lên, leo lên |
105 | | 올리다 | đưa lên, nâng lên, tăng lên |
106 | | 유출되다 | bị xả ra, bị tháo ra, bị tràn ra, bị rò rỉ ra |
107 | | 유해 | sự có hại |
108 | | 이체 | sự chuyển khoản |
109 | | 인재 | nhân tài |
110 | | 인터넷 [internet] | mạng internet |
111 | | 입양하다 | nhận con nuôi |
112 | | 입학식 | lễ nhập học |
113 | | 적응하다 | thích ứng |
114 | | 전담하다 | chịu trách nhiệm toàn bộ |
115 | | 전쟁 | chiến tranh |
116 | | 정보 | thông tin |
117 | | 조기 | đằng kia, ở đó |
118 | | 조연 | việc đóng vai phụ, vai phụ |
119 | | 조퇴 | sự nghỉ sớm, sự tan sớm |
120 | | 족두리 | Jokturi; mũ chóp Jokturi |
121 | | 존경하다 | tôn kính, kính trọng |
122 | | 주례 | sự chủ lễ, sự chủ hôn |
123 | | 주말 | cuối tuần |
124 | | 주제 | chủ đề |
125 | | 진학 | sự học lên cao |
126 | | 차별하다 | phân biệt, kì thị |
127 | | 창의력 | sức sáng tạo |
128 | | 채팅 [chatting] | chatting |
129 | | 책상다리 | kiểu ngồi thiền |
130 | | 책임 | trách nhiệm |
131 | | 챙기다 | sắp xếp, sửa xoạn, thu xếp |
132 | | 첫인상 | ấn tượng ban đầu, ấn tượng đầu tiên |
133 | | 청첩장 | tấm thiệp mời, tấm thiếp cưới |
134 | | 청혼하다 | cầu hôn |
135 | | 출석 | sự có mặt, sự xuất hiện |
136 | | 치르다 | trả, thanh toán |
137 | | 통신 | viễn thông |
138 | | 통지표 | phiếu thông báo, sổ liên lạc |
139 | | 특기 | năng khiếu, khả năng đặc biệt |
140 | | 편찮다 | khó chịu, bứt rứt |
141 | | 평균 | bình quân |
142 | | 폐백 | Pyebaek; đồ ăn pyebaek |
143 | | 포장 | (sự) đóng gói, đóng bao bì; giấy gói |
144 | | 피로연 | tiệc tùng, tiệc mừng |
145 | | 하객 | khách mừng |
146 | | 학기 | học kì |
147 | | 학년 | niên học, năm học |
148 | | 한류 | hàn lưu |
149 | | 한산하다 | nhàn nhã, nhàn hạ |
150 | | 혼례 | hôn lễ, lễ thành hôn, lễ cưới |
151 | | 혼수 | sự ngủ sâu, sự ngủ say |
152 | | 화상 전화 | điện thoại hiển thị hình ảnh, video phone |
153 | | 화제 | chủ đề, chủ điểm |
154 | | 활성화 | sự phát triển, sự thúc đẩy phát triển |
155 | | 흥미롭다 | hứng thú, hứng khởi |
156 | | 흥미진진하다 | đầy hứng thú, đầy hứng khởi |
157 | | 배경음악 | Nhạc nền |
158 | | 연령 | Độ tuổi |
159 | | 거스름돈 | tiền thối lại, tiền trả lại |
160 | | 구급차 | xe cấp cứu |
161 | | 기교 | sự tinh xảo, sự khéo léo, tài khéo |
162 | | 낯설다 | lạ mặt |
163 | | 내리다 | rơi, rơi xuống |
164 | | 높다 | cao |
165 | | 다문화 | đa văn hoá |
166 | | 다정하다 | đa tình, giàu tình cảm |
167 | | 닮다 | giống |
168 | | 담임 | việc đảm nhiệm, giáo viên chủ nhiệm |
169 | | 뛰어나다 | nổi trội, nổi bật |
170 | | 방영 | sự truyền hình, sự phát sóng truyền hình |
171 | | 범죄자 | người phạm tội |
172 | | 법정 | pháp đình, tòa án |
173 | | 보편적 | mang tính phổ biến |
174 | | 본격적 | mang tính quy cách |
175 | | 부럽다 | ghen tị, ganh tị, thèm muốn, thèm thuồng |
176 | | 부모님 | phụ mẫu, bố mẹ |
177 | | 분가하다 | ra ở riêng |
178 | | 분담되다 | được phân công, được giao phụ trách |
179 | | 상영하다 | trình chiếu |
180 | | 성실하다 | thành thật, chân thành |
181 | | 성적 | về mặt giới tính, có tính chất giới tính |
182 | | 소질 | tố chất |
183 | | 소포 | bưu phẩm, bưu kiện |
184 | | 시리다 | lạnh cóng, tê cóng |
185 | | 시리즈 [series] | sê ri |
186 | | 시청률 | tỉ lệ người xem |
187 | | 신문 | sự tra hỏi, sự chất vấn |
188 | | 실력 | thực lực |
189 | | 실례 | sự thất lễ, hành động thất lễ, lời nói thất lễ |
190 | | 역시 | quả là, đúng là |
191 | | 연속 | sự liên tục |
192 | | 열풍 | gió lốc, gió xoáy |
193 | | 염려하다 | lo ngại |
194 | | 영상미 | nét đẹp phim ảnh |
195 | | 우수하다 | ưu tú, vượt trội |
196 | | 우연히 | một cách ngẫu nhiên, một cách tình cờ |
197 | | 원동력 | động lực, sức mạnh |
198 | | 의무 | nghĩa vụ |
199 | | 이어 | tiếp theo |
200 | | 이혼하다 | ly hôn, ly dị |
201 | | 인기 | được ưa thích, được mến mộ, được nhiều người biết đến |
202 | | 일일 | ngày ngày |
203 | | 입시 | thi tuyển sinh |
204 | | 자료 | tài liệu |
205 | | 자신감 | cảm giác tự tin, sự tự tin |
206 | | 자원 | tài nguyên |
207 | | 장만하다 | sắm sửa |
208 | | 장바구니 | giỏ đi chợ, làn đi chợ, túi đi chợ |
209 | | 적성 | thích hợp, thích đáng |
210 | | 전업 | sự chuyên nghiệp |
211 | | 점수 | điểm số, điểm |
212 | | 종종 | thỉnh thoảng, đôi khi |
213 | | 주연 | việc đóng vai chính, vai chính |
214 | | 주인공 | nhân vật chính |
215 | | 줄거리 | cành trơ lá, cành trụi lá |
216 | | 중독 | sự ngộ độc |
217 | | 중독성 | tính độc hại |
218 | | 중매결혼 | hôn nhân do mai mối |
219 | | 중시하다 | coi trọng, xem trọng |
220 | | 착각하다 | nhầm lẫn |
221 | | 출연하다 | đóng góp |
222 | | 커플 [couple] | cặp, cặp đôi |
223 | | 폭력적 | mang tính bạo lực |
224 | | 해치다 | gây tổn hại, phá vỡ, phá hủy |
225 | | 핵가족 | gia đình hạt nhân |
226 | | 혈연 | máu mủ, ruột thịt |
227 | | 형태 | hình thức, hình dáng, kiểu dáng |
228 | | 화가 | hoạ sĩ |
229 | | 효도 | sự hiếu thảo |
230 | | 효자 | người con có hiếu |
231 | | 후기 | sự tái bút, phần tái bút |