1 | | 가면 | mặt nạ |
2 | | 가슴 | ngực |
3 | | 가장 | nhất |
4 | | 가정 | gia đình, nhà |
5 | | 강아지 | chó con, cún con |
6 | | 건전 | sự lành mạnh, sự trong sáng |
7 | | 결식아동 | trẻ em bị nhịn đói, đứa trẻ bị nhịn đói |
8 | | 경우 | đạo lý, sự phải đạo |
9 | | 시설 | công trình, trang thiết bị, việc lắp đặt công trình, việc xây dựng công trình |
10 | | 시연 | sự diễn thử |
11 | | 공양 | sự phụng dưỡng |
12 | | 공연 | sự công diễn, sự biểu diễn |
13 | | 공예 | sự khéo tay |
14 | | 관람 | sự thưởng lãm, sự tham quan, sự thưởng thức |
15 | | 괜히 | một cách vô ích |
16 | | 교류하다 | hợp lưu |
17 | | 국화 | quốc hoa |
18 | | 궁궐 | cung điện, cung đình, cung vua |
19 | | 권장하다 | khuyến khích, cổ vũ, động viên |
20 | | 금융 | tài chính tiền tệ |
21 | | 기르다 | nuôi |
22 | | 기부 | sự cho tặng, sự hiến tặng |
23 | | 기원 | sự cầu mong, sự mong ước |
24 | | 긴장 | sự căng thẳng |
25 | | 김장 | Gimjang; việc muối kim chi, kim chi muối |
26 | | 깨다 | tỉnh ra, tỉnh lại |
27 | | 꽹과리 | kkwaenggwari, cồng |
28 | | 꿇다 | quỳ gối |
29 | | 끼치다 | rùng mình, ớn lạnh, nổi (gai ốc), sởn (tóc gáy) |
30 | | 대신 | sự thay thế |
31 | | 도자기 | đồ gốm sứ |
32 | | 도장 | võ đường |
33 | | 동료 | đồng liêu, đồng nghiệp |
34 | | 동사 | sự chết cóng, sự chết rét |
35 | | 동생 | em |
36 | | 되다 | sượn, sống |
37 | | 두루마기 | Durumagi, áo khoác Hanbok |
38 | | 드리다 | biếu, dâng |
39 | | 듣다 | nhỏ, nhỏ giọt |
40 | | 들르다 | ghé qua, ghé vào, tạt vào, tạt sang |
41 | | 등불 | ánh đèn |
42 | | 따르다 | theo |
43 | | 마고자 | Magoa; áo magoja |
44 | | 마련 | đương nhiên, hiển nhiên |
45 | | 막상 | bỗng dưng xảy đến |
46 | | 먹다 | điếc (tai) |
47 | | 명령문 | nội dung ra lệnh, nội dung sai khiến |
48 | | 명상 | sự thiền, sự thiền định, tỉnh giác, giác ngộ |
49 | | 모시 | mosi; vải gai |
50 | | 모임 | cuộc gặp mặt, cuộc họp |
51 | | 무릎 | đầu gối |
52 | | 문제 | đề (bài thi) |
53 | | 문화 | văn hóa |
54 | | 물품 | vật phẩm, hàng hóa |
55 | | 밀려오다 | bị đẩy tới |
56 | | 바자회 [bazar會] | hội chợ quyên góp |
57 | | 박자 | nhịp, tiết điệu |
58 | | 방문 | cửa phòng |
59 | | 방식 | phương thức |
60 | | 배우다 | học, học tập |
61 | | 보고 | cho, đối với |
62 | | 보고서 | bản báo cáo |
63 | | 보다 | hơn, thêm nữa |
64 | | 부부 | phu thê, vợ chồng |
65 | | 불확실 | sự không chắc chắn |
66 | | 사람 | con người |
67 | | 사물놀이 | Samulnori |
68 | | 사진 | bức ảnh, bức hình |
69 | | 사찰 | nhà chùa, chùa |
70 | | 사회 | sự dẫn chương trình, sự điều hành chương trình |
71 | | 살다 | sống |
72 | | 삼키다 | nuốt |
73 | | 설거지 | việc rửa chén bát |
74 | | 소식 | sự ăn ít |
75 | | 속바지 | sokbaji; quần mặc lót bên trong |
76 | | 속치마 | sokchima; váy lót |
77 | | 손실 | sư tổn thất |
78 | | 수가 | chi phí dịch vụ |
79 | | 수면 | mặt nước |
80 | | 수익금 | tiền lời, tiền lãi |
81 | | 식순 | trình tự nghi thức |
82 | | 신청 | việc đăng kí |
83 | | 실시 | sự thực thi |
84 | | 싸움 | sự cãi vã, sự đánh lộn, sự đấu đá |
85 | | 쌍둥이 | cặp sinh đôi, cặp song sinh |
86 | | 악기 | nhạc cụ |
87 | | 안료 | phấn màu |
88 | | 앉다 | ngồi |
89 | | 어색하다 | lúng túng, bối rối |
90 | | 업무 | nghiệp vụ, công việc |
91 | | 연장 | công cụ, dụng cụ |
92 | | 연주 | biểu diễn, trình diễn |
93 | | 연주하다 | trình diễn nhạc cụ, biểu diễn nhạc cụ |
94 | | 연탄 | than tổ ong |
95 | | 영향 | sự ảnh hưởng |
96 | | 예불 | lễ Phật, việc lễ Phật |
97 | | 올리다 | đưa lên, nâng lên, tăng lên |
98 | | 운영 | sự điều hành, sự vận hành, hoạt động |
99 | | 유학 | sự du học |
100 | | 으로 | sang |
101 | | 음식 | thức ăn, đồ ăn |
102 | | 음악 | âm nhạc |
103 | | 음주 | (sự) uống rượu |
104 | | 이동 | sự di động, sự di chuyển |
105 | | 인식 | việc nhận thức, sự nhận thức |
106 | | 인장 | con dấu |
107 | | 입장 | sự vào cửa |
108 | | 잔치 | bữa tiệc |
109 | | 장구 | janggu; trống phách |
110 | | 장단 | nhịp, phách |
111 | | 전달 | tháng trước |
112 | | 전통 | truyền thống |
113 | | 전하다 | truyền lại, lưu truyền |
114 | | 절다 | ướp |
115 | | 정리하다 | sắp xếp, dọn dẹp |
116 | | 정보 | thông tin |
117 | | 젖다 | ẩm ướt |
118 | | 조명 | sự chiếu sáng |
119 | | 조직 | việc tổ chức, tổ chức |
120 | | 조카 | cháu |
121 | | 주택 | nhà ở |
122 | | 증가 | sự gia tăng |
123 | | 지나치다 | quá, quá thái |
124 | | 지역 | vùng, khu vực |
125 | | 직접 | trực tiếp |
126 | | 진행 | sự tiến triển |
127 | | 진행되다 | được tiến triển |
128 | | 체험 | sự trải nghiệm, điều trải nghiệm |
129 | | 추측하다 | suy đoán, ước chừng, phỏng đoán |
130 | | 축제 | lễ hội |
131 | | 축축하다 | ướt sũng, lép nhép |
132 | | 취업 | sự tìm được việc, sự có việc làm |
133 | | 탈춤 | múa mặt nạ |
134 | | 탐방 | sự khám phá, sự thám hiểm |
135 | | 팝콘 [popcorn] | ngô chiên bơ, bắp rang bơ |
136 | | 피하다 | tránh, né, né tránh |
137 | | 한복 | Hanbok; Hàn phục |
138 | | 행사 | sự kiện, buổi lễ, việc tổ chức sự kiện |
139 | | 혼례 | hôn lễ, lễ thành hôn, lễ cưới |
140 | | 장소 | nơi chốn |
141 | | 거주 | sự cư trú |
142 | | 구름 | đám mây |
143 | | 급식 | bữa cơm tập thể, cơm tập thể |
144 | | 긍정 | sự khẳng định, sự thừa nhận, sự quả quyết, sự tích cực |
145 | | 기간 | then chốt, trụ cột, rường cột |
146 | | 기대 | sự mong đợi |
147 | | 끓다 | sôi |
148 | | 나누다 | chia, phân, phân chia, chia ra, phân ra |
149 | | 남다 | còn lại, thừa lại |
150 | | 내외 | trong ngoài |
151 | | 노숙자 | người vô gia cư |
152 | | 놓치다 | tuột mất, vuột mất |
153 | | 늘리다 | tăng, làm tăng, làm gia tăng |
154 | | 다니다 | lui tới |
155 | | 다도 | trà đạo |
156 | | 다리 | chân |
157 | | 다치다 | bị thương, trầy |
158 | | 단순히 | một cách đơn thuần |
159 | | 단체 | tổ chức |
160 | | 단합 | sự đoàn kết, sự hòa hợp |
161 | | 담소 | chuyện gẫu, chuyện phiếm |
162 | | 매다 | nhổ |
163 | | 밟다 | giẫm, đạp |
164 | | 배급 | sự phân chia, sự phân phát |
165 | | 버선 | beoseon, bít tất truyền thống |
166 | | 보호자 | người giám hộ |
167 | | 복면 | sự che mặt, sự bịt mặt, khăn che mặt, khăn bịt mặt |
168 | | 봉사 활동 | hoạt động từ thiện |
169 | | 부모님 | phụ mẫu, bố mẹ |
170 | | 뻔하다 | rõ rệt, chắc chắn, hiển nhiên |
171 | | 생소하다 | lạ lẫm, mới mẻ |
172 | | 소녀 | tiểu nữ |
173 | | 소년 | thiếu niên, cậu thiếu niên |
174 | | 소리 | tiếng, âm thanh |
175 | | 소통 | sự thông suốt |
176 | | 수다 | sự nói chuyện phiếm, sự buôn chuyện, chuyện phiếm |
177 | | 순례하다 | hành hương |
178 | | 숫자 | chữ số |
179 | | 스물 | Hai mươi |
180 | | 시간 | giờ, tiếng |
181 | | 시범 | sự thị phạm, sự làm gương |
182 | | 시험 | sự thi cử, sự kiểm tra, sự sát hạch |
183 | | 신나다 | hứng khởi, hứng thú |
184 | | 실질적 | mang tính thực chất |
185 | | 여기다 | cho, xem như |
186 | | 역사 | lịch sử, tiến trình lịch sử |
187 | | 우기 | mùa mưa |
188 | | 우려내다 | hầm (lấy nước cốt), ủ (rượu), pha (trà, cà phê) |
189 | | 유래 | căn nguyên, gốc rễ, truyền thống |
190 | | 유물 | di vật |
191 | | 의료 | y tế, sự trị bệnh |
192 | | 의지 | sự tựa, cái tựa |
193 | | 의지하다 | tựa vào |
194 | | 이의 | ý khác |
195 | | 인권 | nhân quyền |
196 | | 일시 | nhất thời |
197 | | 임대 | sự cho thuê |
198 | | 자다 | ngủ |
199 | | 자명종 | đồng hồ báo thức |
200 | | 자수 | sự tự thú, sự đầu thú |
201 | | 장신구 | đồ trang sức |
202 | | 전시 | triễn lãm |
203 | | 제목 | đề mục, tên, tiêu đề, tựa |
204 | | 종류 | chủng loại, loại, loài |
205 | | 주위 | xung quanh |
206 | | 줄다 | giảm, co, ngót |
207 | | 지각하다 | nhận ra, nhận thấy |
208 | | 진료 | sự điều trị |
209 | | 짧다 | ngắn |
210 | | 참가하다 | tham gia |
211 | | 참선하다 | đi tu |
212 | | 창피 | sự xấu hổ, sự ngượng |
213 | | 척척하다 | ướt sũng, sũng nước |
214 | | 태우다 | đốt |
215 | | 택견 | Taekgyeon |
216 | | 특유 | sự đặc hữu, sự sở hữu đặc biệt |
217 | | 풀다 | cởi, tháo, mở |
218 | | 풀리다 | được tháo, được gỡ, được dỡ |
219 | | 풍선 | khinh khí cầu |
220 | | 학정 | chế độ chuyên quyền, chế độ chuyên chế |
221 | | 한국 | Hàn Quốc |
222 | | 한지 | Hanji; giấy truyền thống của Hàn Quốc |
223 | | 할머니 | bà nội, bà |
224 | | 허리끈 | dây lưng, thắt lưng |
225 | | 형성 | sự hình thành |
226 | | 형용사 | Tính từ |
227 | | 혼나다 | bị la mắng, bị hết hồn |
228 | | 희망 | hi vọng |