1 | | 가게 | cửa hàng, cửa hiệu, cửa tiệm, quầy |
2 | | 가입 | sự gia nhập, sự tham gia |
3 | | 가정 | gia đình, nhà |
4 | | 가정적 | mang tính gia đình |
5 | | 가족 | gia đình |
6 | | 간병 | sự chăm bệnh |
7 | | 간이 | sự giản tiện |
8 | | 간접 | (sự) gián tiếp |
9 | | 감정 | tình cảm, cảm xúc |
10 | | 강술 | Gangsul, rượu suông |
11 | | 강하다 | cứng, rắn, chắc |
12 | | 개업 | sự khai trương |
13 | | 개회사 | diễn văn khai mạc, diễn văn khai hội |
14 | | 건배 | sự nâng ly |
15 | | 걸다 | màu mỡ, phì nhiêu |
16 | | 게시판 | bảng thông báo |
17 | | 결실 | sự kết trái, sự có quả, sự chin, trái chín |
18 | | 결정 | sự quyết định, quyết định |
19 | | 경력 | kinh nghiệm |
20 | | 고독 | sự cô độc, sự đơn độc |
21 | | 고민 | sự lo lắng, sự khổ tâm |
22 | | 고백 | sự thổ lộ, sự bộc bạch, sự thú nhận, sự thú tội, (tôn giáo) sự xưng tội, sự tỏ tình |
23 | | 고집 | sự cố chấp |
24 | | 고치다 | sửa |
25 | | 습관 | thói quen, tập quán |
26 | | 공지 | sự thông báo, sự công bố |
27 | | 과묵하다 | trầm tính, điềm đạm |
28 | | 관람 | sự thưởng lãm, sự tham quan, sự thưởng thức |
29 | | 관련 | sự liên quan |
30 | | 관리 | cán bộ quản lý, quan lại, quan chức |
31 | | 관심 | mối quan tâm |
32 | | 교외 | vùng ngoại ô |
33 | | 구정 | tết âm lịch |
34 | | 귀하다 | cao quý |
35 | | 기름 | dầu |
36 | | 기술직 | nghề kỹ thuật, việc kỹ thuật |
37 | | 기업 | doanh nghiệp |
38 | | 기예 | kỹ nghệ |
39 | | 깊다 | sâu |
40 | | 까다롭다 | cầu kỳ, rắc rối |
41 | | 꼬르륵 | oòng oọt, ùng ục, lục bục |
42 | | 꼼꼼 | một cách cẩn thận, một cách tỉ mỉ |
43 | | 꾸리다 | soạn, chuẩn bị, thu dọn |
44 | | 꾸미다 | trang trí, trang hoàng |
45 | | 대신 | sự thay thế |
46 | | 대표 | cái tiêu biểu |
47 | | 대회 | đại hội |
48 | | 덕담 | lời chúc tốt đẹp, lời chúc phúc |
49 | | 도록 | tập tranh, tập ảnh |
50 | | 독창적 | mang tính sáng tạo, độc đáo |
51 | | 돌잔치 | lễ thôi nôi |
52 | | 동반 | sự song hành, sự đồng hành |
53 | | 동사 | sự chết cóng, sự chết rét |
54 | | 동시 | đồng thời, cùng một lúc |
55 | | 동영상 | video, hình ảnh động |
56 | | 동정심 | lòng đồng cảm, lòng thương cảm, lòng trắc ẩn |
57 | | 동창회 | hội đồng môn, hội bạn học cùng trường |
58 | | 동호회 | hội người cùng sở thích |
59 | | 두근두근 | thình thịch |
60 | | 등잔 | bình đèn dầu |
61 | | 따르다 | theo |
62 | | 떠나다 | rời, rời khỏi |
63 | | 떡국 | tteokguk, canh tteok |
64 | | 또박또박 | nắn nót, tỉ mỉ, rành mạch |
65 | | 리더십 [leadership] | khả năng lãnh đạo |
66 | | 마련하다 | chuẩn bị |
67 | | 마음속 | trong lòng, đáy lòng |
68 | | 마주 | đối diện |
69 | | 많다 | nhiều |
70 | | 말실수 | sự lỡ lời |
71 | | 맡다 | đảm nhiệm, đảm đương |
72 | | 매달 | mỗi tháng |
73 | | 매사 | mỗi việc |
74 | | 맺다 | đọng lại |
75 | | 명절 | ngày lễ tết, ngày tết |
76 | | 모이다 | tập hợp, gom lại |
77 | | 모임 | cuộc gặp mặt, cuộc họp |
78 | | 모집 | việc chiêu mộ, việc tuyển dụng, việc tuyển sinh |
79 | | 모집되다 | được chiêu mộ, được tuyển sinh, được mời gọi |
80 | | 목표 | mục tiêu |
81 | | 무리 | đám, bầy |
82 | | 무역 | thương mại, buôn bán |
83 | | 묵다 | cũ kĩ, cũ, lâu ngày |
84 | | 밀다 | đẩy |
85 | | 바라보다 | nhìn thẳng |
86 | | 바람 | do, vì |
87 | | 바로 | thẳng |
88 | | 반상회 | họp tổ dân phố |
89 | | 반짝반짝 | một cách lấp la lấp lánh, một cách óng a óng ánh |
90 | | 받아쓰기 | sự viết chính tả |
91 | | 발달되다 | phát triển |
92 | | 방법 | phương pháp |
93 | | 벌초 | tảo mộ |
94 | | 병풍 | byeongpung; tấm bình phong, bức bình phong |
95 | | 보고 | cho, đối với |
96 | | 보글보글 | sùng sục, ùng ục |
97 | | 보도 | vỉa hè, hè phố |
98 | | 보름달 | trăng rằm |
99 | | 부고 | trường trung học phổ thông trực thuộc (một đơn vị nào đó) |
100 | | 부녀회 | hội phụ nữ |
101 | | 부부 | phu thê, vợ chồng |
102 | | 부위 | bộ phận, chỗ |
103 | | 블로그 [blog] | blog |
104 | | 빈틈 | kẽ hở, khoảng trống |
105 | | 빌다 | cầu, cầu mong, cầu khẩn |
106 | | 빚다 | nặn |
107 | | 사귀다 | kết giao, kết bạn |
108 | | 사무소 | văn phòng, phòng |
109 | | 사무직 | công việc văn phòng, chức văn thư |
110 | | 사본 | bản sao, bản copy |
111 | | 사항 | điều khoản, thông tin |
112 | | 상금 | tiền thưởng |
113 | | 상담 | sự tư vấn |
114 | | 상하다 | bị thương |
115 | | 상황 | tình hình, tình huống, hoàn cảnh |
116 | | 생산직 | việc sản xuất, nhân viên sản xuất |
117 | | 서류 | tài liệu, hồ sơ, giấy tờ |
118 | | 서비스 [service] | dịch vụ |
119 | | 석식 | bữa tối |
120 | | 설날 | seolnal; Tết, Tết Nguyên Đán, Tết âm lịch |
121 | | 설빔 | seolbim; đồ Tết |
122 | | 성격 | tính cách, tính nết |
123 | | 성묘 | (sự) tảo mộ |
124 | | 소식 | sự ăn ít |
125 | | 소원 | sự ước mơ, sự cầu mong, mơ ước, nguyện vọng |
126 | | 소음 | tiếng ồn |
127 | | 수면 | mặt nước |
128 | | 수목원 | vườn thực vật |
129 | | 술래 | người tìm |
130 | | 신중 | sự thận trọng |
131 | | 실시간 | Thời gian thực tế |
132 | | 심하다 | nghiêm trọng |
133 | | 아니 | không |
134 | | 아랫집 | nhà dưới |
135 | | 아무리 | cho dù |
136 | | 안내 | sự hướng dẫn |
137 | | 안타깝다 | tiếc nuối, đáng tiếc, tiếc rẻ |
138 | | 알리다 | cho biết, cho hay |
139 | | 앞날 | ngày sau |
140 | | 약하다 | yếu |
141 | | 양력 | dương lịch |
142 | | 엉엉 | hu hu |
143 | | 연합 | liên hiệp |
144 | | 예매하다 | đặt mua trước |
145 | | 예보 | sự dự báo, bản dự báo |
146 | | 오해하다 | hiểu lầm, hiểu nhầm |
147 | | 용건 | việc, chuyện |
148 | | 운동량 | lượng vận động |
149 | | 위층 | tầng trên |
150 | | 윗집 | nhà ở phía trên |
151 | | 응시 | sự nhìn chằm chằm, sự nhìn thẳng trực diện |
152 | | 의문문 | câu nghi vấn |
153 | | 의상 | y phục |
154 | | 이다 | là |
155 | | 인사말 | lời chào |
156 | | 인재 | nhân tài |
157 | | 있다 | có |
158 | | 전형 | mẫu hình, điển hình |
159 | | 정통 | sự chính thống |
160 | | 조언 | sự khuyên bảo, lời khuyên |
161 | | 증명서 | giấy chứng nhận |
162 | | 지도자 | nhà lãnh đạo, người dẫn dắt, người hướng dẫn |
163 | | 지르다 | xuyên, xuyên qua, băng qua |
164 | | 지참 | sự mang theo |
165 | | 직설적 | mang tính thẳng thắn |
166 | | 직업 | nghề nghiệp |
167 | | 직장 | cơ quan, nơi làm việc, chỗ làm |
168 | | 직접 | trực tiếp |
169 | | 직종 | loại nghề, chủng loại nghề nghiệp |
170 | | 집중력 | khả năng tập trung |
171 | | 차기 | kì sau, kì tới |
172 | | 차례 | Cha-re; thứ tự, lượt |
173 | | 참을성 | tính chịu đựng, tính nhẫn nại |
174 | | 책임감 | tinh thần trách nhiệm |
175 | | 챙기다 | sắp xếp, sửa xoạn, thu xếp |
176 | | 청첩장 | tấm thiệp mời, tấm thiếp cưới |
177 | | 체험 | sự trải nghiệm, điều trải nghiệm |
178 | | 초대장 | thư mời |
179 | | 추진력 | lực đẩy |
180 | | 축가 | bài hát chúc mừng |
181 | | 축복 | sự chúc phúc, phúc lành |
182 | | 축사 | chuồng |
183 | | 취업 | sự tìm được việc, sự có việc làm |
184 | | 칠면조 | gà tây |
185 | | 콧물 | nước mũi |
186 | | 쿨쿨 | khò khò |
187 | | 쿵쾅 | Đùng đoàng |
188 | | 크리스마스 [Christmas] | Lễ Giáng sinh, Nô-en |
189 | | 통신 | viễn thông |
190 | | 파티 [party] | buổi tiệc, buổi họp mặt |
191 | | 판매 | sự bán hàng |
192 | | 팔순 | bát tuần |
193 | | 펑펑 | bang bang, bôm bốp |
194 | | 평가 | sự đánh giá, sự nhận xét |
195 | | 평서문 | câu trần thuật |
196 | | 평소 | thường khi, thường ngày |
197 | | 폐회 | sự bế mạc |
198 | | 포기 | cây |
199 | | 표현 | sự biểu hiện, sự thể hiện |
200 | | 피동 | sự bị động |
201 | | 피로 | sự mệt mỏi |
202 | | 학력 | học lực |
203 | | 학부모 | phụ huynh |
204 | | 학습 | sự học tập |
205 | | 항의하다 | phản kháng, quở trách, chống đối |
206 | | 해결하다 | giải quyết |
207 | | 해돋이 | bình minh, rạng đông, mặt trời mọc |
208 | | 행동 | (sự) hành động |
209 | | 행사 | sự kiện, buổi lễ, việc tổ chức sự kiện |
210 | | 환불 | sự hoàn tiền |
211 | | 환전하다 | đổi tiền |
212 | | 활동적 | mang tính vận động, mang tính tích cực hoạt động |
213 | | 회계 | kế toán |
214 | | 자격증 | giấy chứng nhận, bằng cấp. |
215 | | 괴로움 | sự đau khổ, niềm đau, nỗi khổ |
216 | | 구매하다 | mua hàng, mua |
217 | | 급하다 | gấp, khẩn cấp |
218 | | 기능 | tính năng |
219 | | 기차 | tàu hoả, xe lửa |
220 | | 내다 | mở ra, thông, trổ |
221 | | 내성적 | tính kín đáo, tính nội tâm, tính nhút nhát, tính dè dặt |
222 | | 넣다 | đặt vào, để vào |
223 | | 눕다 | nằm |
224 | | 늘리다 | tăng, làm tăng, làm gia tăng |
225 | | 능력 | khả năng, năng lực |
226 | | 다지다 | nhận xuống, ép xuống |
227 | | 배려 | sự quan tâm giúp đỡ |
228 | | 백년가약 | lời hẹn thề trăm năm, lời hẹn ước vợ chồng |
229 | | 백일 | lễ một trăm ngày |
230 | | 복습하다 | ôn tập |
231 | | 복조리 | bokjori; vật treo phúc |
232 | | 본인 | tôi |
233 | | 뻘뻘 | lật đật, cuống cuồng |
234 | | 상어 | cá mập |
235 | | 상품 | thượng phẩm, sản phẩm tốt |
236 | | 생일잔치 | tiệc sinh nhật |
237 | | 성향 | xu hướng, khuynh hướng |
238 | | 세다 | mạnh mẽ |
239 | | 세배 | sebae; tuế bái, sự lạy chào |
240 | | 세뱃돈 | tiền mừng tuổi, tiền lì xì |
241 | | 소개서 | bản giới thiệu, thư giới thiệu |
242 | | 소극적 | mang tính tiêu cực |
243 | | 소리 | tiếng, âm thanh |
244 | | 송년회 | tiệc tất niên, họp mặt cuối năm |
245 | | 송별 | sự tống biệt, sự tiễn biệt |
246 | | 시간 | giờ, tiếng |
247 | | 시무식 | buổi họp mặt đầu năm, buổi gặp gỡ đầu năm |
248 | | 신년회 | liên hoan năm mới, tiệc mừng năm mới |
249 | | 신문 | sự tra hỏi, sự chất vấn |
250 | | 신분증 | chứng minh thư, giấy tờ tùy thân |
251 | | 쐬다 | hóng, hứng |
252 | | 아장아장 | chập chững |
253 | | 아파트 [←apartment] | căn hộ, chung cư |
254 | | 야경 | cảnh đêm |
255 | | 야유회 | buổi dã ngoại, chuyến dã ngoại |
256 | | 어둡다 | tối |
257 | | 여러 | nhiều |
258 | | 연날리기 | yeonnalligi; sự thả diều, trò chơi thả diều |
259 | | 연말 | cuối năm |
260 | | 영어 | tiếng Anh |
261 | | 예식 | nghi lễ |
262 | | 예전 | ngày xưa, ngày trước |
263 | | 외향적 | có tính bề ngoài, có tính bề mặt |
264 | | 우리 | chúng ta |
265 | | 윷놀이 | Yutnoli; trò chơi Yut |
266 | | 음력 | âm lịch |
267 | | 의견 | ý kiến |
268 | | 의태어 | từ mô phỏng, từ tượng hình |
269 | | 이끌다 | dẫn, dắt |
270 | | 이력서 | bản lý lịch |
271 | | 일기 | một đời, một kiếp |
272 | | 입다 | mặc |
273 | | 자기소개 | sự tự giới thiệu |
274 | | 자세하다 | tỉ mỉ, chi tiết |
275 | | 자영업 | công việc tự kinh doanh, công việc tự quản lý |
276 | | 자원봉사자 | tình nguyện viên |
277 | | 적극적 | mang tính tích cực |
278 | | 전문직 | ngành nghề chuyên môn |
279 | | 절하다 | lạy |
280 | | 제공 | sự cấp, sự cung cấp |
281 | | 제기 | jegi; quả cầu |
282 | | 종일 | suốt ngày, cả ngày |
283 | | 주유하다 | đổ xăng, đổ dầu |
284 | | 줄다리기 | trò chơi kéo co |
285 | | 줄줄 | tong tỏng, lòng ròng, ròng ròng, thò lò, lã chã |
286 | | 지내다 | trải qua |
287 | | 쨍그랑 | chát, choảng, bốp |
288 | | 참가 | sự tham gia |
289 | | 참다 | chịu đựng |
290 | | 참석 | sự tham dự |
291 | | 창피 | sự xấu hổ, sự ngượng |
292 | | 추석 | Trung Thu |
293 | | 풀리다 | được tháo, được gỡ, được dỡ |
294 | | 하루 | một ngày |
295 | | 현장 | hiện trường |
296 | | 호기심 | tính tò mò, tính hiếu kỳ |
297 | | 홍보 | sự quảng bá, thông tin quảng bá |
298 | | 회사 | công ty |
299 | | 회식 | sự họp mặt ăn uống; buổi họp mặt ăn uống, buổi liên hoan |
300 | | 회원 | hội viên |
301 | | 회장 | chủ tịch hội, hội trưởng |