1 | | 가격 | sự đánh đập, sự ra đòn |
2 | | 갈비 | sườn, món sườn |
3 | | 감기 | bệnh cảm |
4 | | 건강 | sự khỏe mạnh, sức khỏe |
5 | | 걷다 | tan |
6 | | 걸다 | màu mỡ, phì nhiêu |
7 | | 결혼기념일 | ngày kỷ niệm ngày cưới |
8 | | 결혼식 | lễ cưới, tiệc cưới |
9 | | 계속 | liên tục |
10 | | 계절 | mùa |
11 | | 계획 | kế hoạch |
12 | | 고객 | khách hàng |
13 | | 고모 | cô |
14 | | 고속버스 [高速bus] | xe buýt cao tốc, xe buýt tốc hành |
15 | | 고추 | quả ớt, trái ớt |
16 | | 습기 | độ ẩm, hơi ẩm |
17 | | 공연 | sự công diễn, sự biểu diễn |
18 | | 공항 | sân bay |
19 | | 과일 | trái cây, hoa quả |
20 | | 관리 | cán bộ quản lý, quan lại, quan chức |
21 | | 국물 | nước canh |
22 | | 국수 | mì |
23 | | 군만두 | bánh màn thầu rán, bánh màn thầu nướng |
24 | | 귀걸이 | hoa tai, bông tai, khuyên tai, vòng tai |
25 | | 그네 | (những) người ấy |
26 | | 그릇 | chén, bát, tô |
27 | | 기분 | tâm trạng |
28 | | 기운 | khí lực, khí thế, sức lực |
29 | | 김치찌개 | kimchijjigae; món canh kimchi |
30 | | 깨끗하다 | sạch sẽ |
31 | | 대전 | Daejeon |
32 | | 대추 | quả táo tàu |
33 | | 도장 | võ đường |
34 | | 도착하다 | đến nơi |
35 | | 돕다 | giúp, giúp đỡ |
36 | | 동안 | trong, trong suốt, trong khoảng |
37 | | 돼지고기 | thịt lợn, thịt heo |
38 | | 된장찌개 | doenjangjjigae, món canh đậu tương |
39 | | 두부 | đậu hũ, đậu phụ |
40 | | 두통 | (sự) đau đầu |
41 | | 드리다 | biếu, dâng |
42 | | 들어가다 | đi vào, bước vào |
43 | | 등록증 | chứng nhận đăng kí, giấy đăng kí |
44 | | 등산 | việc leo núi, môn leo núi |
45 | | 따뜻하다 | ấm áp, ấm |
46 | | 떠들다 | làm ồn, gây ồn |
47 | | 뜨겁다 | nóng |
48 | | 라면 [←râmen] | mỳ ăn liền, mỳ tôm |
49 | | 만지다 | sờ, sờ mó, mó máy, sờ soạng |
50 | | 맞다 | đúng |
51 | | 맵다 | cay |
52 | | 머리 | đầu, thủ |
53 | | 머리핀 [머리pin] | cái/chiếc kẹp tóc |
54 | | 먼저 | trước |
55 | | 멀다 | xa |
56 | | 명절 | ngày lễ tết, ngày tết |
57 | | 모과 | quả mo kwa |
58 | | 모레 | Ngày mốt, ngày kia |
59 | | 모이다 | tập hợp, gom lại |
60 | | 목걸이 | dây chuyền |
61 | | 목소리 | giọng nói, tiếng nói |
62 | | 몸살 | chứng đau nhức toàn thân |
63 | | 무릎 | đầu gối |
64 | | 무리하다 | vô lí |
65 | | 문화 | văn hóa |
66 | | 물약 | thuốc nước |
67 | | 물파스 [물←Pasta] | thuốc xoa giảm đau |
68 | | 바르다 | thẳng |
69 | | 박물관 | viện bảo tàng |
70 | | 반창고 | băng dính y tế |
71 | | 방법 | phương pháp |
72 | | 배추 | cải thảo |
73 | | 벨트 [belt] | thắt lưng, dây lưng, đai lưng, dây nịt |
74 | | 보름달 | trăng rằm |
75 | | 부엌 | bếp, gian bếp |
76 | | 부인과 | khoa sản, bệnh viện sản khoa |
77 | | 불고기 | Bulgogi; món thịt nướng |
78 | | 불다 | thổi |
79 | | 붕대 | băng vải |
80 | | 붙이다 | gắn, dán |
81 | | 블라우스 [blouse] | áo sơ mi nữ |
82 | | 비밀번호 | mật mã |
83 | | 비빔밥 | bibimbap; món cơm trộn |
84 | | 빌다 | cầu, cầu mong, cầu khẩn |
85 | | 빚다 | nặn |
86 | | 빨래 | sự giặt giũ |
87 | | 사무실 | văn phòng |
88 | | 생강차 | trà gừng |
89 | | 생년 | năm sinh |
90 | | 서명 | việc ký tên, chữ ký |
91 | | 서약 | lời cam kết, lời hứa |
92 | | 서점 | nhà sách, cửa hàng sách |
93 | | 선글라스 [sunglass] | kính mát, kính râm |
94 | | 설날 | seolnal; Tết, Tết Nguyên Đán, Tết âm lịch |
95 | | 설사 | giá mà, giá như |
96 | | 성명 | họ tên, danh tính |
97 | | 성묘 | (sự) tảo mộ |
98 | | 소아 | thiếu nhi, trẻ em, nhi đồng |
99 | | 소원 | sự ước mơ, sự cầu mong, mơ ước, nguyện vọng |
100 | | 손목시계 | đồng hồ đeo tay |
101 | | 수령 | thủ lĩnh, quan lại |
102 | | 수영 | sự bơi lội |
103 | | 스웨터 [sweater] | áo len |
104 | | 스카프 [scarf] | khăn quàng cổ |
105 | | 식물원 | vườn thực vật |
106 | | 식용유 | dầu ăn, dầu rán |
107 | | 식후 | sau khi ăn, sau bữa ăn |
108 | | 신청서 | đơn đăng ký |
109 | | 심하다 | nghiêm trọng |
110 | | 씨름 | môn đấu vật, sự đấu vật |
111 | | 씻다 | rửa |
112 | | 아기 | trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ |
113 | | 아들 | con trai |
114 | | 안과 | nhãn khoa, bệnh viện mắt |
115 | | 안약 | thuốc nhỏ mắt, thuốc tra mắt |
116 | | 앉다 | ngồi |
117 | | 알약 | thuốc viên |
118 | | 양념 | gia vị |
119 | | 양복 | Âu phục |
120 | | 양식 | sự hiểu biết, sự khôn ngoan, sự có ý thức |
121 | | 언니 | chị, chị gái |
122 | | 에어컨 [←air conditioner] | máy điều hòa nhiệt độ, máy điều hòa không khí, máy lạnh |
123 | | 엑스레이 [X–ray] | tia X, X- quang |
124 | | 연고 | thuốc mỡ, thuốc bôi ngoài da |
125 | | 연장되다 | được gia hạn, được gia tăng, được tăng cường |
126 | | 열다 | mở |
127 | | 오빠 | anh |
128 | | 오전 | buổi sáng |
129 | | 오후 | buổi chiều |
130 | | 온천 | hệ thống suối nước nóng, suối nước nóng |
131 | | 우체통 | thùng thư, hòm thư |
132 | | 우표 | tem |
133 | | 원피스 [one-piece] | áo đầm dài, áo đầm liền |
134 | | 유자차 | yujacha; trà thanh yên |
135 | | 인삼 | cây nhân sâm, củ nhân sâm |
136 | | 입학하다 | nhập học |
137 | | 재료 | vật liệu, chất liệu |
138 | | 전자 | trước, vừa qua |
139 | | 전화 | cuộc điện thoại, cú điện thoại, cuộc nói chuyện điện thoại |
140 | | 전화하다 | điện thoại, gọi điện |
141 | | 점퍼 [jumper] | áo bu dông |
142 | | 정형외과 | khoa ngoại chỉnh hình, bệnh viện chấn thương chỉnh hình |
143 | | 조끼 [←chokki] | áo ghi-lê |
144 | | 조심하다 | thận trọng, cẩn thận |
145 | | 조용하다 | yên tĩnh, tĩnh mịch, im ắng |
146 | | 주문하다 | đặt hàng |
147 | | 주일 | tuần |
148 | | 주차 | (sự) đỗ xe, đậu xe |
149 | | 주차하다 | đỗ xe, đậu xe |
150 | | 진통제 | thuốc giảm đau |
151 | | 차례 | Cha-re; thứ tự, lượt |
152 | | 처방전 | đơn thuốc |
153 | | 청소 | việc quét dọn, việc lau chùi, việc dọn dẹp |
154 | | 청소년 | thanh thiếu niên |
155 | | 체격 | tạng người, vóc người |
156 | | 초대 | đời đầu, thế hệ đầu |
157 | | 초등학교 | trường tiểu học, trường cấp một |
158 | | 초밥 | sushi |
159 | | 출근하다 | đi làm |
160 | | 치킨 [chicken] | gà rán, gà nướng |
161 | | 친척 | bà con |
162 | | 콧물 | nước mũi |
163 | | 크다 | to, lớn |
164 | | 큰아버지 | bác cả |
165 | | 큰어머니 | bác cả |
166 | | 타다 | cháy |
167 | | 탕수육 | thang-su-yuk |
168 | | 통장 | sổ tài khoản, sổ ngân hàng |
169 | | 티셔츠 [←T-shirt] | áo sơ mi cộc tay |
170 | | 팔찌 | vòng tay, lắc |
171 | | 팥빙수 | Patbingsu; chè đậu đỏ đá bào, chè đỗ đỏ đá bào |
172 | | 편하다 | thoải mái |
173 | | 피우다 | làm nở, làm trổ |
174 | | 피자 [pizza] | pizza |
175 | | 한복 | Hanbok; Hàn phục |
176 | | 한식 | Hàn Thực, ngày lễ Hàn Thực |
177 | | 한우 | bò của Hàn Quốc |
178 | | 항공 | hàng không |
179 | | 화장실 | toilet, nhà vệ sinh |
180 | | 힘들다 | mất sức, mệt mỏi |
181 | | 생선 | Cá tươi |
182 | | 휴가 | Sự nghỉ phép, kì nghỉ |
183 | | 상처 | vết thương |
184 | | 교통편 | phương tiện giao thông |
185 | | 구경 | sự ngắm nghía, sự nhìn ngắm |
186 | | 구급 | việc cứu khẩn cấp, sự cứu trợ |
187 | | 기대되다 | được kỳ vọng, được mong chờ |
188 | | 기차 | tàu hoả, xe lửa |
189 | | 기침 | sự ho |
190 | | 끓이다 | đun sôi, nấu sôi |
191 | | 남동생 | em trai |
192 | | 낳다 | sinh, đẻ |
193 | | 내과 | khoa nội, bệnh viện nội khoa |
194 | | 냉면 | Naengmyeon; mì lạnh |
195 | | 냉장고 | tủ lạnh |
196 | | 너무 | quá |
197 | | 넘어지다 | ngã, đổ |
198 | | 넣다 | đặt vào, để vào |
199 | | 넥타이 [necktie] | cà vạt |
200 | | 녹차 | trà xanh, nước trà xanh |
201 | | 놀다 | chơi, chơi đùa |
202 | | 놀이 | sự chơi đùa |
203 | | 놀이공원 | công viên trò chơi |
204 | | 누나 | chị |
205 | | 눈병 | bệnh mắt, chứng đau mắt |
206 | | 늦다 | trễ, muộn |
207 | | 다리 | chân |
208 | | 다시 | lại |
209 | | 다치다 | bị thương, trầy |
210 | | 닦다 | lau, chùi, đánh |
211 | | 단어 | từ |
212 | | 단오 | Tết Đoan Ngọ |
213 | | 담배 | cây thuốc lá |
214 | | 뛰다 | chạy |
215 | | 미용실 | salon làm đẹp, tiệm làm tóc |
216 | | 배달하다 | phát, giao |
217 | | 배탈 | rối loạn tiêu hóa |
218 | | 밴드 [band] | ban nhạc, nhóm nhạc |
219 | | 버리다 | bỏ, vứt, quẳng |
220 | | 볶음밥 | cơm rang, cơm chiên |
221 | | 부러지다 | bị gãy |
222 | | 분식집 | bunsikjip; quán bán món bột |
223 | | 비자 [visa] | thị thực xuất nhập cảnh, visa |
224 | | 상자 | hộp, hòm, thùng, tráp |
225 | | 생활 | sự sinh sống, cuộc sống |
226 | | 생활용품 | đồ dùng trong sinh hoạt |
227 | | 세배 | sebae; tuế bái, sự lạy chào |
228 | | 세탁기 | máy giặt |
229 | | 센터 [center] | giữa sân, cầu thủ trung tâm |
230 | | 소개하다 | giới thiệu |
231 | | 소포 | bưu phẩm, bưu kiện |
232 | | 송편 | Songpyeon; bánh songpyeon |
233 | | 수도 | đường ống nước, ống dẫn nước |
234 | | 숙소 | chỗ trọ |
235 | | 시키다 | bắt, sai khiến, sai bảo |
236 | | 신분증 | chứng minh thư, giấy tờ tùy thân |
237 | | 싫어하다 | ghét |
238 | | 아직 | chưa, vẫn |
239 | | 아파트 [←apartment] | căn hộ, chung cư |
240 | | 액세서리 [accessory] | phụ kiện, đồ trang sức |
241 | | 양파 | hành Tây |
242 | | 어깨 | vai |
243 | | 얼마나 | biết bao, biết nhường nào |
244 | | 여권 | nữ quyền |
245 | | 여동생 | em gái |
246 | | 여름 | mùa hè |
247 | | 여름휴가 | (sự) nghỉ hè |
248 | | 여행사 | công ty du lịch, công ty lữ hành |
249 | | 연락 | sự liên lạc |
250 | | 연휴 | sự nghỉ dài ngày, kỳ nghỉ dài ngày |
251 | | 예약하다 | đặt trước |
252 | | 외국인 | người ngoại quốc, người nước ngoài |
253 | | 외할머니 | bà ngoại |
254 | | 외할아버지 | ông ngoại |
255 | | 요리하다 | thế này, như vậy |
256 | | 요즘 | gần đây, dạo gần đây, dạo này |
257 | | 울다 | khóc |
258 | | 웃다 | cười |
259 | | 음력 | âm lịch |
260 | | 의류 | y phục, trang phục, quần áo |
261 | | 이마 | trán |
262 | | 이메일 [email] | thư điện tử |
263 | | 이모 | dì |
264 | | 일식 | món Nhật |
265 | | 입다 | mặc |
266 | | 자장면 [←zhajiangmian[炸醬麵]] | Jajangmyeon; món mì jajangmyeon |
267 | | 자전거 | xe đạp |
268 | | 자주 | thường xuyên, hay |
269 | | 졸업 | sự tốt nghiệp |
270 | | 좋다 | tốt, ngon, hay, đẹp |
271 | | 주민 등록 번호 | số đăng kí cư dân, số chứng minh nhân dân |
272 | | 주방 | gian bếp, nhà bếp |
273 | | 주사 | việc tiêm |
274 | | 준비하다 | chuẩn bị |
275 | | 중국집 | nhà hàng Trung Quốc |
276 | | 중식 | món Trung Quốc |
277 | | 즐겁다 | vui vẻ |
278 | | 지내다 | trải qua |
279 | | 지폐 | tiền giấy |
280 | | 찾다 | tìm, tìm kiếm |
281 | | 채소 | rau củ quả, rau quả |
282 | | 출입국 | sự xuất nhập cảnh |
283 | | 코트 [coat] | áo khoác, áo choàng |
284 | | 택시 [taxi] | xe tắc-xi |
285 | | 퇴근하다 | tan sở |
286 | | 특별하다 | đặc biệt |
287 | | 특히 | một cách đặc biệt |
288 | | 한과 | Hangwa; món bánh truyền thống của Hàn Quốc |
289 | | 한꺼번에 | vào một lần, một lượt |
290 | | 현금 카드 [現金card] | thẻ rút tiền tự động |
291 | | 호텔 [hotel] | hotel, khách sạn |
292 | | 홍삼 | hồng sâm |
293 | | 회식 | sự họp mặt ăn uống; buổi họp mặt ăn uống, buổi liên hoan |
294 | | 회의 | sự hội ý, sự bàn bạc, cuộc họp |
295 | | 회의하다 | họp, họp bàn |
296 | | 휴게실 | phòng tạm nghỉ |
297 | | 휴대 | sự cầm tay, sự xách tay |