1 | | 가게 | cửa hàng, cửa hiệu, cửa tiệm, quầy |
2 | | 가격 | sự đánh đập, sự ra đòn |
3 | | 가깝다 | gần |
4 | | 가방 | túi xách, giỏ xách, ba lô |
5 | | 가수 | ca sĩ |
6 | | 가족 | gia đình |
7 | | 간호사 | y tá |
8 | | 거기 | nơi đó |
9 | | 건강하다 | khỏe mạnh, khỏe khoắn |
10 | | 결혼 | việc kết hôn |
11 | | 경찰관 | viên cảnh sát |
12 | | 경험 | kinh nghiệm |
13 | | 계란 | trứng gà |
14 | | 고프다 | đói bụng |
15 | | 슬리퍼 [slipper] | dép, dép lê |
16 | | 공기 | gonggi; viên đá hay viên sỏi (dùng để chơi trò chơi tung hứng) |
17 | | 공무원 | công chức, viên chức |
18 | | 시작하다 | bắt đầu |
19 | | 시장 | thị trưởng |
20 | | 관광 | sự tham quan, chuyến du lịch |
21 | | 교사 | tòa nhà ở trường |
22 | | 군인 | quân nhân, bộ đội |
23 | | 귀걸이 | hoa tai, bông tai, khuyên tai, vòng tai |
24 | | 그릇 | chén, bát, tô |
25 | | 그저께 | ngày hôm kia |
26 | | 극장 | nhà hát |
27 | | 기쁘다 | vui |
28 | | 기술자 | kỹ sư, kỹ thuật viên |
29 | | 기저 | đáy, đế |
30 | | 길다 | dài |
31 | | 김치 | kimchi |
32 | | 깎다 | gọt |
33 | | 끄다 | tắt, dập |
34 | | 데이트 [date] | sự hẹn hò, cuộc hẹn hò |
35 | | 도시 | thành phố, đô thị |
36 | | 동료 | đồng liêu, đồng nghiệp |
37 | | 동화책 | truyện thiếu nhi, truyện tranh |
38 | | 등산화 | giày leo núi |
39 | | 따뜻하다 | ấm áp, ấm |
40 | | 떡국 | tteokguk, canh tteok |
41 | | 마리 | con |
42 | | 마트 [mart] | siêu thị |
43 | | 만나다 | gặp, giao |
44 | | 많다 | nhiều |
45 | | 맥주 | bia |
46 | | 머리 | đầu, thủ |
47 | | 머리핀 [머리pin] | cái/chiếc kẹp tóc |
48 | | 먹다 | điếc (tai) |
49 | | 먼저 | trước |
50 | | 멀다 | xa |
51 | | 멋있다 | tuyệt, đẹp đẽ |
52 | | 며칠 | ngày mấy |
53 | | 명소 | địa danh nổi tiếng |
54 | | 모두 | mọi |
55 | | 모르다 | không biết |
56 | | 모자 | mẫu tử |
57 | | 목걸이 | dây chuyền |
58 | | 목요일 | thứ năm |
59 | | 무슨 | gì |
60 | | 미역국 | miyeokguk; canh rong biển |
61 | | 미용사 | nhân viên thẩm mỹ |
62 | | 바쁘다 | bận |
63 | | 바지 | cái quần |
64 | | 배우 | diễn viên |
65 | | 배추 | cải thảo |
66 | | 벨트 [belt] | thắt lưng, dây lưng, đai lưng, dây nịt |
67 | | 변호사 | luật sư |
68 | | 보다 | hơn, thêm nữa |
69 | | 부부 | phu thê, vợ chồng |
70 | | 부츠 [boots] | giày cổ cao, ủng |
71 | | 불고기 | Bulgogi; món thịt nướng |
72 | | 블라우스 [blouse] | áo sơ mi nữ |
73 | | 빠르다 | nhanh |
74 | | 빨리 | nhanh |
75 | | 상가 | tòa nhà thương mại |
76 | | 서점 | nhà sách, cửa hàng sách |
77 | | 선글라스 [sunglass] | kính mát, kính râm |
78 | | 선물 | việc tặng quà, món quà |
79 | | 선생님 | thầy giáo, cô giáo |
80 | | 손목시계 | đồng hồ đeo tay |
81 | | 쇼핑 [shopping] | việc mua sắm |
82 | | 수업 | việc học, buổi học |
83 | | 수요일 | thứ tư |
84 | | 스웨터 [sweater] | áo len |
85 | | 스카프 [scarf] | khăn quàng cổ |
86 | | 아들 | con trai |
87 | | 아마 | có lẽ |
88 | | 안경 | mắt kính |
89 | | 알다 | biết |
90 | | 약속 | sự hứa hẹn, lời hứa |
91 | | 양말 | tất, vớ |
92 | | 양복 | Âu phục |
93 | | 언니 | chị, chị gái |
94 | | 연구원 | nhà nghiên cứu |
95 | | 영화관 | phòng chiếu phim, rạp chiếu phim |
96 | | 오렌지 [orange] | quả cam |
97 | | 오빠 | anh |
98 | | 오전 | buổi sáng |
99 | | 올해 | năm nay |
100 | | 우표 | tem |
101 | | 운동선수 | vận động viên thể dục thể thao |
102 | | 운동화 | giày thể thao |
103 | | 원피스 [one-piece] | áo đầm dài, áo đầm liền |
104 | | 의사 | ý, ý nghĩ, ý định |
105 | | 인분 | suất, phần |
106 | | 작년 | năm trước |
107 | | 작다 | nhỏ, bé |
108 | | 잔치 | bữa tiệc |
109 | | 전자 | trước, vừa qua |
110 | | 전자사전 | kim từ điển, từ điển điện tử |
111 | | 전화 | cuộc điện thoại, cú điện thoại, cuộc nói chuyện điện thoại |
112 | | 점퍼 [jumper] | áo bu dông |
113 | | 조끼 [←chokki] | áo ghi-lê |
114 | | 조용하다 | yên tĩnh, tĩnh mịch, im ắng |
115 | | 주다 | cho |
116 | | 주말 | cuối tuần |
117 | | 주문하다 | đặt hàng |
118 | | 차이 | sư khác biệt; độ chênh lệch |
119 | | 청바지 | quần jean, quần bò |
120 | | 청소하다 | quét dọn, lau chùi, dọn dẹp |
121 | | 추가 | sự bổ sung |
122 | | 축구공 | quả bóng đá |
123 | | 축하하다 | chúc mừng, chúc |
124 | | 취미 | sở thích |
125 | | 치마 | váy |
126 | | 크다 | to, lớn |
127 | | 통역사 | thông dịch viên |
128 | | 티셔츠 [←T-shirt] | áo sơ mi cộc tay |
129 | | 파란색 | màu xanh da trời, màu xanh dương, màu xanh nước biển |
130 | | 파티 [party] | buổi tiệc, buổi họp mặt |
131 | | 팔찌 | vòng tay, lắc |
132 | | 편리하다 | tiện lợi |
133 | | 편의점 | cửa hàng tiện lợi |
134 | | 포기 | cây |
135 | | 피곤하다 | mệt mỏi, mệt nhọc |
136 | | 항상 | luôn luôn |
137 | | 화요일 | thứ ba |
138 | | 생선 | Cá tươi |
139 | | 구두 | giày |
140 | | 나이 | tuổi |
141 | | 낮다 | thấp |
142 | | 내년 | năm tới, năm sau |
143 | | 넥타이 [necktie] | cà vạt |
144 | | 노래 | bài hát, ca khúc, việc ca hát |
145 | | 농구공 | quả bóng rổ |
146 | | 농부 | nông dân, nông phu |
147 | | 높다 | cao |
148 | | 느리다 | chậm, chậm chạp |
149 | | 늦다 | trễ, muộn |
150 | | 다양하다 | đa dạng |
151 | | 다음 | sau |
152 | | 달력 | lịch |
153 | | 배낭 | ba lô |
154 | | 백화점 | cửa hàng bách hóa tổng hợp |
155 | | 복숭아 | quả đào |
156 | | 부모님 | phụ mẫu, bố mẹ |
157 | | 비싸다 | đắt, đắt tiền |
158 | | 삼계탕 | Samgyetang; món gà hầm sâm, món gà tần sâm |
159 | | 상자 | hộp, hòm, thùng, tráp |
160 | | 생일 | sinh nhật |
161 | | 소방관 | lính cứu hỏa, nhân viên chữa cháy |
162 | | 송이 | bông (hoa), chùm (trái cây), nải (chuối) |
163 | | 숙제 | bài tập về nhà |
164 | | 쉬다 | ôi, thiu |
165 | | 시간 | giờ, tiếng |
166 | | 시계 | đồng hồ |
167 | | 시골 | miền quê, vùng quê |
168 | | 시끄럽다 | ồn |
169 | | 시다 | chua |
170 | | 신문 | sự tra hỏi, sự chất vấn |
171 | | 신발 | giày dép |
172 | | 아이스크림 [ice cream] | kem |
173 | | 아저씨 | bác, chú, cậu |
174 | | 아주머니 | cô, dì |
175 | | 아프다 | đau |
176 | | 액세서리 [accessory] | phụ kiện, đồ trang sức |
177 | | 야구 | bóng chày |
178 | | 어때 | như thế nào |
179 | | 언제 | bao giờ, khi nào |
180 | | 얼마 | bao nhiêu |
181 | | 여동생 | em gái |
182 | | 여러 | nhiều |
183 | | 요리사 | đầu bếp |
184 | | 우산 | ô |
185 | | 운전기사 | tài xế lái xe |
186 | | 의류 | y phục, trang phục, quần áo |
187 | | 이나 | hay gì đấy, hay gì đó |
188 | | 이렇게 | như thế này |
189 | | 이번 | lần này |
190 | | 이에 | ngay sau đây, tiếp ngay đó |
191 | | 일과 | công việc hàng ngày |
192 | | 일어나다 | dậy |
193 | | 일요일 | ngày chủ nhật |
194 | | 자상 | vết cắt, vết trầy xước |
195 | | 자전거 | xe đạp |
196 | | 적다 | ít |
197 | | 점심 | bữa trưa |
198 | | 정장 | vest, com-lê |
199 | | 종류 | chủng loại, loại, loài |
200 | | 종일 | suốt ngày, cả ngày |
201 | | 좋다 | tốt, ngon, hay, đẹp |
202 | | 주부 | người nội trợ |
203 | | 주스 [juice] | nước trái cây, nước ép hoa quả |
204 | | 짧다 | ngắn |
205 | | 카드 [card] | thẻ |
206 | | 케이크 [cake] | bánh ga tô, bánh kem |
207 | | 켤레 | đôi |
208 | | 코트 [coat] | áo khoác, áo choàng |
209 | | 토마토 [tomato] | cà chua |
210 | | 토요일 | thứ bảy |
211 | | 특히 | một cách đặc biệt |
212 | | 하루 | một ngày |
213 | | 현금 | hiện kim |
214 | | 화가 | hoạ sĩ |
215 | | 회사 | công ty |
216 | | 회사원 | nhân viên công ty |