1 | | 가게 | cửa hàng, cửa hiệu, cửa tiệm, quầy |
2 | | 가르치다 | dạy |
3 | | 가방 | túi xách, giỏ xách, ba lô |
4 | | 가수 | ca sĩ |
5 | | 가스레인지 [gas range] | bếp ga |
6 | | 가운데 | phần giữa, chỗ giữa |
7 | | 가을 | mùa thu |
8 | | 가족 | gia đình |
9 | | 갈아타다 | chuyển, đổi (tàu, xe…) |
10 | | 감사 | sự cảm tạ |
11 | | 강아지 | chó con, cún con |
12 | | 겨울 | mùa đông |
13 | | 계단 | cầu thang, thang |
14 | | 계시다 | ở (sống) |
15 | | 계절 | mùa |
16 | | 공부하다 | học, học tập, học hành |
17 | | 시장 | thị trưởng |
18 | | 공원 | công nhân |
19 | | 공책 | quyển tập, quyển vở |
20 | | 공항 | sân bay |
21 | | 과일 | trái cây, hoa quả |
22 | | 과자 | bánh ngọt, bánh quy |
23 | | 과장 | trưởng khoa |
24 | | 관리 | cán bộ quản lý, quan lại, quan chức |
25 | | 관심 | mối quan tâm |
26 | | 교사 | tòa nhà ở trường |
27 | | 교실 | phòng học, lớp học |
28 | | 국적 | quốc tịch |
29 | | 그래서 | vì vậy, vì thế, cho nên, thế nên |
30 | | 그럼 | nếu vậy thì |
31 | | 그리고 | và, với, với cả |
32 | | 그리다 | nhớ nhung, thương nhớ |
33 | | 그림 | tranh vẽ |
34 | | 극장 | nhà hát |
35 | | 근처 | nơi gần |
36 | | 금요일 | thứ Sáu |
37 | | 꽃집 | cửa hàng hoa, tiệm hoa |
38 | | 나라 | đất nước, quốc gia, nhà nước |
39 | | 날씨 | thời tiết |
40 | | 날짜 | số ngày |
41 | | 덥다 | nóng |
42 | | 도서관 | thư viện |
43 | | 도장 | võ đường |
44 | | 동료 | đồng liêu, đồng nghiệp |
45 | | 드라마 [drama] | kịch, phim truyền hình |
46 | | 등록증 | chứng nhận đăng kí, giấy đăng kí |
47 | | 따뜻하다 | ấm áp, ấm |
48 | | 딸기 | dâu tây |
49 | | 린스 [rinse] | dầu xả, sự xả tóc |
50 | | 마당 | hoàn cảnh, tình thế |
51 | | 마시다 | uống |
52 | | 마트 [mart] | siêu thị |
53 | | 만나다 | gặp, giao |
54 | | 많다 | nhiều |
55 | | 많이 | nhiều |
56 | | 맛있다 | ngon, có vị |
57 | | 매일 | mỗi ngày |
58 | | 먹다 | điếc (tai) |
59 | | 몽골 [←Mongolia] | Mông Cổ |
60 | | 무슨 | gì |
61 | | 무엇 | cái gì, gì |
62 | | 문화 | văn hóa |
63 | | 미안 | sự ngại ngùng, sự có lỗi, sự ái ngại |
64 | | 바나나 [banana] | quả chuối |
65 | | 바지 | cái quần |
66 | | 배우다 | học, học tập |
67 | | 베란다 [veranda] | hiên, hè, ban công |
68 | | 베트남 [Vietnam] | Việt Nam |
69 | | 보다 | hơn, thêm nữa |
70 | | 부부 | phu thê, vợ chồng |
71 | | 부엌 | bếp, gian bếp |
72 | | 빨리 | nhanh |
73 | | 빵집 | cửa hàng bánh mỳ |
74 | | 사과 | táo |
75 | | 사다 | mua |
76 | | 사람 | con người |
77 | | 사랑하다 | yêu |
78 | | 사무실 | văn phòng |
79 | | 사업 | việc làm ăn kinh doanh |
80 | | 사이 | khoảng cách, cự li |
81 | | 사장 | giám đốc |
82 | | 사전 | trước |
83 | | 사진 | bức ảnh, bức hình |
84 | | 살다 | sống |
85 | | 선생님 | thầy giáo, cô giáo |
86 | | 손님 | vị khách |
87 | | 쇼핑하다 [shopping하다] | mua sắm |
88 | | 수박 | dưa hấu |
89 | | 수영 | sự bơi lội |
90 | | 수영장 | hồ bơi, bể bơi |
91 | | 식당 | phòng ăn, nhà ăn |
92 | | 식탁 | bàn ăn |
93 | | 싸다 | rẻ |
94 | | 씻다 | rửa |
95 | | 아들 | con trai |
96 | | 아래 | dưới |
97 | | 앉다 | ngồi |
98 | | 양복 | Âu phục |
99 | | 양식 | sự hiểu biết, sự khôn ngoan, sự có ý thức |
100 | | 없다 | không có, không tồn tại |
101 | | 에서 | ở, tại |
102 | | 에스컬레이터 [escalator] | thang cuốn |
103 | | 에어컨 [←air conditioner] | máy điều hòa nhiệt độ, máy điều hòa không khí, máy lạnh |
104 | | 연장하다 | gia hạn, gia tăng, tăng cường |
105 | | 연필 | bút chì, viết chì |
106 | | 열쇠 | chìa khóa |
107 | | 영화관 | phòng chiếu phim, rạp chiếu phim |
108 | | 오늘 | hôm nay, vào ngày hôm nay |
109 | | 오른쪽 | phía bên phải |
110 | | 오후 | buổi chiều |
111 | | 올라가다 | trèo lên, leo lên |
112 | | 욕조 | bồn tắm |
113 | | 우체국 | bưu điện |
114 | | 운동장 | sân vận động |
115 | | 운동하다 | tập luyện thể thao |
116 | | 은행 | ngân hàng |
117 | | 음식 | thức ăn, đồ ăn |
118 | | 음주 | (sự) uống rượu |
119 | | 의사 | ý, ý nghĩ, ý định |
120 | | 의자 | ghế |
121 | | 이쪽 | bên này, phía này |
122 | | 인사 | nhân sĩ |
123 | | 작다 | nhỏ, bé |
124 | | 장님 | người mù |
125 | | 재미있다 | thú vị |
126 | | 저기 | đằng kia, chỗ đó, chỗ ấy |
127 | | 저녁 | buổi tối |
128 | | 전화번호 | số điện thoại |
129 | | 전화하다 | điện thoại, gọi điện |
130 | | 정말 | thật sự, thực sự |
131 | | 조금 | một chút, một ít |
132 | | 주다 | cho |
133 | | 주머니 | túi, giỏ |
134 | | 주차장 | bãi đỗ xe, bãi đậu xe |
135 | | 지우개 | cục tẩy, viên tẩy, cục gôm |
136 | | 직업 | nghề nghiệp |
137 | | 직원 | nhân viên |
138 | | 집들이 | tiệc tân gia, tiệc khánh thành nhà mới |
139 | | 집안일 | công việc nhà |
140 | | 찍다 | bổ, đâm, xỉa, xọc, cắm |
141 | | 창고 | kho, nhà kho |
142 | | 창문 | cửa sổ |
143 | | 책상 | bàn học, bàn làm việc |
144 | | 초대하다 | mời |
145 | | 축하하다 | chúc mừng, chúc |
146 | | 치마 | váy |
147 | | 친구 | bạn |
148 | | 친절하다 | tử tế, niềm nở |
149 | | 칠판 | tấm bảng |
150 | | 침대 | giường |
151 | | 콜라 [cola] | cola |
152 | | 크다 | to, lớn |
153 | | 티셔츠 [←T-shirt] | áo sơ mi cộc tay |
154 | | 팝콘 [popcorn] | ngô chiên bơ, bắp rang bơ |
155 | | 편의점 | cửa hàng tiện lợi |
156 | | 편지 | bức thư |
157 | | 포도 | quả nho, trái nho |
158 | | 피곤하다 | mệt mỏi, mệt nhọc |
159 | | 피다 | nở, trổ |
160 | | 필리핀 [Philippines] | Philippines |
161 | | 필통 | ống đựng bút |
162 | | 하지만 | nhưng, mà, nhưng mà, thế mà, thế nhưng |
163 | | 학교 | trường học |
164 | | 학생 | học sinh |
165 | | 한식 | Hàn Thực, ngày lễ Hàn Thực |
166 | | 혼자 | một mình |
167 | | 화장대 | bàn trang điểm |
168 | | 화장실 | toilet, nhà vệ sinh |
169 | | 화장품 | mỹ phẩm |
170 | | 힘들다 | mất sức, mệt mỏi |
171 | | 우유 | Sữa |
172 | | 장소 | nơi chốn |
173 | | 거실 | gian giữa, phòng khách |
174 | | 거울 | cái gương, gương soi |
175 | | 기기 | máy móc thiết bị |
176 | | 기다리다 | chờ đợi, đợi chờ, đợi, chờ |
177 | | 남편 | chồng |
178 | | 내려가다 | đi xuống |
179 | | 내일 | ngày mai |
180 | | 냉장고 | tủ lạnh |
181 | | 너무 | quá |
182 | | 넓다 | rộng |
183 | | 넣다 | đặt vào, để vào |
184 | | 노래 | bài hát, ca khúc, việc ca hát |
185 | | 농구 | bóng rổ |
186 | | 누구 | ai |
187 | | 다니다 | lui tới |
188 | | 다르다 | khác biệt |
189 | | 다용도실 | phòng đa dụng, phòng đa năng |
190 | | 다음 | sau |
191 | | 단풍 | thu vàng, lá mùa thu |
192 | | 미용실 | salon làm đẹp, tiệm làm tóc |
193 | | 밥솥 | nồi cơm |
194 | | 백화점 | cửa hàng bách hóa tổng hợp |
195 | | 변기 | bồn cầu, bệt toa lét |
196 | | 보내다 | gửi |
197 | | 볼펜 [ball pen] | bút bi |
198 | | 부르다 | no |
199 | | 부모님 | phụ mẫu, bố mẹ |
200 | | 비슷하다 | tương tự |
201 | | 비자 [visa] | thị thực xuất nhập cảnh, visa |
202 | | 생일 | sinh nhật |
203 | | 생활 | sự sinh sống, cuộc sống |
204 | | 샴푸 [shampoo] | dầu gội đầu |
205 | | 세면대 | bồn rửa mặt, bồn rửa, chậu rửa |
206 | | 세탁기 | máy giặt |
207 | | 세탁소 | tiệm giặt ủi, tiệm giặt là |
208 | | 센터 [center] | giữa sân, cầu thủ trung tâm |
209 | | 소개 | sự giới thiệu |
210 | | 소파 [sofa] | ghế trường kỉ, ghế dài, ghế sô-fa |
211 | | 수건 | khăn |
212 | | 숙제하다 | làm bài tập về nhà |
213 | | 숫자 | chữ số |
214 | | 쉬다 | ôi, thiu |
215 | | 슈퍼마켓 [supermarket] | siêu thị |
216 | | 시계 | đồng hồ |
217 | | 신문 | sự tra hỏi, sự chất vấn |
218 | | 신발 | giày dép |
219 | | 실례 | sự thất lễ, hành động thất lễ, lời nói thất lễ |
220 | | 싫어하다 | ghét |
221 | | 아내 | vợ |
222 | | 아주 | rất |
223 | | 아침 | sáng sớm |
224 | | 야구 | bóng chày |
225 | | 약국 | nhà thuốc, tiệm thuốc |
226 | | 어디 | đâu đó |
227 | | 얼굴 | mặt |
228 | | 엘리베이터 [elevator] | thang máy |
229 | | 여기 | nơi này, ở đây |
230 | | 여름 | mùa hè |
231 | | 여보 | anh, chị |
232 | | 여자 | con gái, phụ nữ |
233 | | 여행사 | công ty du lịch, công ty lữ hành |
234 | | 열심히 | một cách chăm chỉ, một cách cần mẫn, một cách miệt mài |
235 | | 영어 | tiếng Anh |
236 | | 외국인 | người ngoại quốc, người nước ngoài |
237 | | 왼쪽 | bên trái |
238 | | 요가 [yoga] | yoga |
239 | | 요즘 | gần đây, dạo gần đây, dạo này |
240 | | 욕실 | phòng tắm |
241 | | 운전기사 | tài xế lái xe |
242 | | 이름 | tên, tên gọi |
243 | | 이야기 | câu chuyện |
244 | | 이에 | ngay sau đây, tiếp ngay đó |
245 | | 일본 | Nhật Bản |
246 | | 일식 | món Nhật |
247 | | 일찍 | sớm |
248 | | 일하다 | làm việc |
249 | | 읽다 | đọc |
250 | | 자다 | ngủ |
251 | | 자동차 | xe ô tô, xe hơi |
252 | | 자주 | thường xuyên, hay |
253 | | 저쪽 | đằng kia, chỗ ấy, phía đó |
254 | | 적다 | ít |
255 | | 정원 | số người quy định |
256 | | 제목 | đề mục, tên, tiêu đề, tựa |
257 | | 좋아하다 | thích |
258 | | 주방 | gian bếp, nhà bếp |
259 | | 중국 | Trung Quốc |
260 | | 중국어 | tiếng Trung Quốc |
261 | | 중식 | món Trung Quốc |
262 | | 지갑 | cái ví, cái bóp |
263 | | 지금 | bây giờ |
264 | | 지하철역 | ga xe điện ngầm, ga tàu điện ngầm |
265 | | 찾다 | tìm, tìm kiếm |
266 | | 채소 | rau củ quả, rau quả |
267 | | 출입국 | sự xuất nhập cảnh |
268 | | 춥다 | lạnh |
269 | | 캄보디아 [Cambodia] | Cam-pu-chia |
270 | | 캐나다 [Canada] | Canada |
271 | | 커피 [coffee] | hạt cà phê, bột cà phê |
272 | | 컴퓨터 [computer] | máy vi tính |
273 | | 탁자 | cái bàn |
274 | | 텔레비전 [television] | ti vi, máy vô tuyến truyền hình |
275 | | 특히 | một cách đặc biệt |
276 | | 학원 | trung tâm đào tạo, học viện |
277 | | 한국 | Hàn Quốc |
278 | | 한국어 | Hàn ngữ, tiếng Hàn Quốc |
279 | | 할아버지 | ông nội, ông |
280 | | 현관 | hành lang, hiên |
281 | | 회사 | công ty |
282 | | 회사원 | nhân viên công ty |