1 | | 가입되다 | được gia nhập |
2 | | 각료 | thành viên nội các |
3 | | 개발 | sự khai khẩn, sự khai thác |
4 | | 건설 | sự xây dựng |
5 | | 검사 | kiểm sát viên, công tố viên |
6 | | 검찰청 | viện kiểm sát |
7 | | 경제 | kinh tế, nền kinh tế |
8 | | 경제 성장 | sự tăng trưởng kinh tế |
9 | | 경제 협력 | sự hợp tác kinh tế |
10 | | 계획 | kế hoạch |
11 | | 공동체 | cộng đồng |
12 | | 공부 | việc học, sự học |
13 | | 공안 | an ninh xã hội, an ninh công cộng |
14 | | 공인 | công chức |
15 | | 관계 | giới quan chức, giới công chức |
16 | | 관광 | sự tham quan, chuyến du lịch |
17 | | 관세 | thuế quan |
18 | | 광부 | thợ mỏ |
19 | | 광역 | vùng đô thị lớn |
20 | | 교류 | sự hợp lưu, dòng hợp lưu |
21 | | 교부 | việc cấp, việc phát |
22 | | 교육부 | Bộ giáo dục |
23 | | 교육청 | Sở giáo dục |
24 | | 교체되다 | được (bị) chuyển giao, được (bị) hoán đổi, được (bị) thay thế |
25 | | 교통 | giao thông |
26 | | 구주 | đấng cứu thế |
27 | | 국가 | quốc gia |
28 | | 국무총리 | thủ tướng chính phủ |
29 | | 국방부 | Bộ quốc phòng |
30 | | 국세청 | tổng cục thuế |
31 | | 국위 | quốc uy, uy thế quốc gia |
32 | | 국장 | cục trưởng |
33 | | 국회 | quốc hội |
34 | | 권력 | quyền lực |
35 | | 규제 | sự hạn chế |
36 | | 급속하다 | cấp tốc, mau lẹ, gấp gáp |
37 | | 기장 | độ dài quần áo |
38 | | 기획 | kế hoạch, dự án, đề án |
39 | | 긴축 | sự thắt chặt chi tiêu, sự cắt giảm chi tiêu |
40 | | 당국 | cơ quan hữu quan |
41 | | 당선되다 | được trúng cử, được đắc cử |
42 | | 당원 | đảng viên |
43 | | 대결하다 | đối đầu, thi đấu, tranh tài |
44 | | 대담 | sự dũng cảm, sự táo bạo |
45 | | 대법원 | tòa án tối cao |
46 | | 대선 | cuộc bầu cử tổng thống |
47 | | 대통령 | tổng thống |
48 | | 대표 | cái tiêu biểu |
49 | | 대화 | sự đối thoại, cuộc đối thoại |
50 | | 독재 | sự độc tài |
51 | | 동원 | sự tổng động viên |
52 | | 동질성 | tính đồng chất, tình thuần nhất |
53 | | 마련되다 | được chuẩn bị |
54 | | 면회소 | nơi đến thăm, nơi thăm nuôi |
55 | | 무역 | thương mại, buôn bán |
56 | | 무위 | sự vô hiệu |
57 | | 문제 | đề (bài thi) |
58 | | 문화 | văn hóa |
59 | | 민주 | dân chủ |
60 | | 발부 | việc cấp, việc phát |
61 | | 방안 | phương án |
62 | | 부검 | sự khám nghiệm tử thi |
63 | | 부담 | trọng trách |
64 | | 부부 | phu thê, vợ chồng |
65 | | 부사 | phó từ |
66 | | 부수 | sự kèm theo, sự đi kèm |
67 | | 부위 | bộ phận, chỗ |
68 | | 부의 | đồ phúng viếng, tiền phúng viếng, sự phúng viếng |
69 | | 부조 | sự đóng góp hiếu hỉ, tiền mừng, tiền phúng viếng |
70 | | 비례 | tỉ lệ |
71 | | 사무실 | văn phòng |
72 | | 사법부 | Bộ tư pháp |
73 | | 사원 | chùa chiền |
74 | | 사회 | sự dẫn chương trình, sự điều hành chương trình |
75 | | 상공 | không trung |
76 | | 상봉 | sự tương phùng, sự gặp mặt |
77 | | 상부상조 | sự tương phù tương trợ, sự tương trợ giúp đỡ |
78 | | 상호 | tương hỗ, qua lại |
79 | | 서기 | sau Công nguyên |
80 | | 서다 | đứng |
81 | | 서열 | thứ hạng, thứ bậc |
82 | | 선거 | cuộc tuyển cử, cuộc bầu cử |
83 | | 선진 | sự tiên tiến |
84 | | 선출하다 | chọn ra, lựa chọn, tuyển chọn |
85 | | 설교 | sự thuyết giáo, sự giảng đạo, bài thuyết giáo |
86 | | 수립되다 | được thành lập |
87 | | 수산 | thủy sản |
88 | | 수상 | trên nước, đường thuỷ |
89 | | 식민지 | thuộc địa |
90 | | 실시되다 | được thực thi |
91 | | 안보 | sự an ninh, sự an toàn, sự bảo đảm an ninh, sự bảo đảm an toàn |
92 | | 안부 | (sự) hỏi thăm, gửi lời thăm |
93 | | 양보 | sự nhượng bộ, sự nhường lại |
94 | | 업무 | nghiệp vụ, công việc |
95 | | 에서 | ở, tại |
96 | | 연구 | sự nghiên cứu |
97 | | 연임 | sự gia hạn nhiệm kỳ, sự tái đắc cử |
98 | | 연합국 | các nước liên minh |
99 | | 원제 | đề mục gốc, tiêu đề gốc |
100 | | 위협하다 | uy hiếp, đe dọa, đàn áp |
101 | | 으로 | sang |
102 | | 은행 | ngân hàng |
103 | | 의식 | sự ý thức |
104 | | 의원 | trạm xá, trung tâm y tế |
105 | | 의장 | chủ tịch |
106 | | 입후보하다 | ứng cử, tranh cử |
107 | | 자치 | sự tự trị, sự tự quản |
108 | | 장관 | cảnh tượng hùng vĩ, khung cảnh huy hoàng |
109 | | 재무 | tài vụ |
110 | | 재정 | tài chính |
111 | | 전국구 | khu vực bầu cử quốc gia |
112 | | 정보통 | bồ thông tin, chuyên gia thông tin |
113 | | 정부 | chính phủ |
114 | | 정책 | chính sách |
115 | | 정치 | chính trị |
116 | | 정치권 | khu vực chính trị |
117 | | 정치인 | chính trị gia |
118 | | 제부 | em rể |
119 | | 조정하다 | dàn xếp, điều đình, phân xử |
120 | | 조직 | việc tổ chức, tổ chức |
121 | | 주정 | sự quậy phá do say rượu , lời nói do say rượu, hành động do say rượu |
122 | | 지도력 | khả năng lãnh đạo, năng lực lãnh đạo |
123 | | 지역구 | khu vực bầu cử |
124 | | 지정 | sự chỉ định, sự qui định |
125 | | 집단 | tập đoàn, nhóm, bầy đàn |
126 | | 찍다 | bổ, đâm, xỉa, xọc, cắm |
127 | | 차관 | thứ trưởng |
128 | | 청소년 | thanh thiếu niên |
129 | | 청장 | quận trưởng, giám đốc sở |
130 | | 초고 | bản nháp, bản thảo |
131 | | 총무 | tổng vụ |
132 | | 총선 | tổng tuyển cử |
133 | | 총재 | thống đốc, tổng thư ký, chủ tịch |
134 | | 출마하다 | ra ứng cử |
135 | | 치르다 | trả, thanh toán |
136 | | 쿠데타 [coup d’État] | cuộc đảo chính |
137 | | 탈퇴하다 | rút lui, từ bỏ, rút khỏi |
138 | | 통신 | viễn thông |
139 | | 통일 | sự thống nhất |
140 | | 투자 | sự đầu tư |
141 | | 투표하다 | bỏ phiếu, bầu cử |
142 | | 파시스트 [fascist] | tên phát xít, người theo chủ nghĩa phát xít |
143 | | 폐지되다 | bị bãi bỏ, bị xóa bỏ, bị hủy bỏ |
144 | | 학기 | học kì |
145 | | 행정부 | chính quyền, chính phủ |
146 | | 화해하다 | hòa giải, làm lành, làm hòa |
147 | | 확대되다 | được khuếch đại, được phóng to |
148 | | 환경 | môi trường |
149 | | 회교 | Hồi giáo, đạo Hồi |
150 | | 회복되다 | được phục hồi, được hồi phục |
151 | | 회부 | sự chuyển, sự giao |
152 | | 위원장 | ủy viên trưởng, chủ tịch, trưởng ban |
153 | | 기관 | khí quản |
154 | | 기권하다 | không tham gia, rút lui, vắng mặt, từ bỏ |
155 | | 낙선하다 | Thua trong cuộc tranh cử |
156 | | 남북한 | Nam Bắc Hàn |
157 | | 내각 | góc trong |
158 | | 노동부 | bộ lao động |
159 | | 농촌 | nông thôn, làng quê |
160 | | 높다 | cao |
161 | | 단원 | bài |
162 | | 단체 | tổ chức |
163 | | 방위 | phương vị |
164 | | 법안 | dự thảo luật |
165 | | 법적 | mang tính pháp lý |
166 | | 법제 | pháp chế |
167 | | 복지 | phúc lợi |
168 | | 분단 | sự chia tách, sự phân chia |
169 | | 분립 | sự phân lập |
170 | | 뽑다 | nhổ |
171 | | 성하다 | còn nguyên vẹn, không hư hao, không tổn hại |
172 | | 세계 | thế giới |
173 | | 시민 | thị dân, dân thành thị |
174 | | 시행되다 | được thi hành |
175 | | 신뢰 | sự tín nhiệm, sự tin cậy |
176 | | 신부 | cha nhà thờ, linh mục |
177 | | 야당 | đảng đối lập |
178 | | 여당 | đảng cầm quyền |
179 | | 예산 | dự toán |
180 | | 왕정 | chế độ hoàng gia, chế độ quân chủ |
181 | | 외교 | ngoại giao |
182 | | 원내 | trong viện |
183 | | 위원회 | hội đồng, ủy ban |
184 | | 유선 | hữu tuyến |
185 | | 육성 | giọng tự nhiên |
186 | | 의무화되다 | được nghĩa vụ hóa |
187 | | 의회 | nghị viện, quốc hội |
188 | | 이루다 | thực hiện |
189 | | 이산가족 | gia đình ly tán |
190 | | 이어지다 | được nối tiếp |
191 | | 일부 | một phần |
192 | | 일으키다 | nhấc lên, đỡ dậy |
193 | | 임기 | nhiệm kỳ |
194 | | 임부 | thai phụ |
195 | | 입법부 | cơ quan lập pháp |
196 | | 자부 | sự tự phụ, sự kiêu hãnh, sự tự hào |
197 | | 자원 | tài nguyên |
198 | | 자유 | tự do |
199 | | 전선 | mặt trận |
200 | | 정경 | kinh tế - chính trị |
201 | | 정계 | chính giới, giới chính trị |
202 | | 정권 | chính quyền |
203 | | 정당 | chính đảng |
204 | | 정례 | thông lệ, thường lệ |
205 | | 정수 | sự lọc nước, nước tinh khiết |
206 | | 정신 | tinh thần, tâm trí, tâm linh |
207 | | 제도 | chế độ |
208 | | 주석 | chỗ ở giữa, vị trí chủ tọa |
209 | | 주의 | chủ trương |
210 | | 중심 | trung tâm |
211 | | 중앙 | giữa, trung tâm |
212 | | 지부 | chi bộ, chi nhánh |
213 | | 통통 | mập ú, béo phì, béo phinh phính |
214 | | 평화 | sự hòa thuận, sự bình yên |
215 | | 학적 | học bạ |
216 | | 협력하다 | hiệp lực, hợp sức |
217 | | 호사 | sự sang trọng, sự xa hoa |
218 | | 회상 | sự hồi tưởng, hồi tưởng |
219 | | 회원국 | nước thành viên |
220 | | 회의 | sự hội ý, sự bàn bạc, cuộc họp |
221 | | 회의장 | phòng họp, hội trường |
222 | | 휴전선 | Hyujeonseon; giới tuyến đình chiến |