1 | | 가공식품 | thực phẩm gia công, thực phẩm chế biến |
2 | | 가난 | sự nghèo khó, cái nghèo |
3 | | 가쁘다 | thở gấp, thở hổn hển, thở dồn |
4 | | 가치 | giá trị |
5 | | 간접 | (sự) gián tiếp |
6 | | 감염되다 | bị nhiễm |
7 | | 강도 | độ bền, độ vững chắc |
8 | | 강력 | Sức mạnh |
9 | | 강하다 | cứng, rắn, chắc |
10 | | 개발하다 | khai khẩn, khai thác |
11 | | 객관적 | mang tính khách quan, khách quan |
12 | | 거치다 | vướng vào, mắc vào |
13 | | 거칠다 | sần sùi |
14 | | 건강 | sự khỏe mạnh, sức khỏe |
15 | | 건의하다 | kiến nghị, đề xuất |
16 | | 겉모습 | vẻ ngoài, bề ngoài |
17 | | 게다가 | hơn nữa, vả lại, thêm nữa |
18 | | 겪다 | trải qua, trải nghiệm |
19 | | 견해 | quan điểm, cái nhìn, cách nhìn nhận |
20 | | 결과 | kết quả |
21 | | 결정하다 | quyết định |
22 | | 겸손하다 | khiêm tốn |
23 | | 경영학 | kinh doanh học |
24 | | 경쟁력 | sức cạnh tranh |
25 | | 경청하다 | chú ý lắng nghe |
26 | | 경향 | khuynh hướng, xu hướng |
27 | | 고르다 | đều đặn, đồng đều, như nhau |
28 | | 고전 | cổ truyền |
29 | | 고통 | sự đau khổ, sự thống khổ, sự đau đớn |
30 | | 곧바로 | ngay lập tức |
31 | | 곱다 | đẹp, thanh tao |
32 | | 공간 | không gian |
33 | | 시설 | công trình, trang thiết bị, việc lắp đặt công trình, việc xây dựng công trình |
34 | | 공기 | gonggi; viên đá hay viên sỏi (dùng để chơi trò chơi tung hứng) |
35 | | 공생 | sự cộng sinh |
36 | | 공연 | sự công diễn, sự biểu diễn |
37 | | 과목 | môn, môn học |
38 | | 과식 | sự bội thực |
39 | | 과정 | quá trình |
40 | | 관계없다 | không liên quan, không có quan hệ |
41 | | 관심 | mối quan tâm |
42 | | 관점 | quan điểm |
43 | | 광고 | sự quảng bá, sự quảng cáo |
44 | | 광년 | năm ánh sáng |
45 | | 구토 | sự ói mửa, sự nôn mửa |
46 | | 구하다 | tìm, tìm kiếm, tìm thấy |
47 | | 굶주림 | sự đói khát |
48 | | 궂다 | khó chịu, khó ưa, xấu |
49 | | 귀중하다 | quý trọng |
50 | | 귀찮다 | phiền phức, bực mình |
51 | | 규모 | quy mô |
52 | | 그럼 | nếu vậy thì |
53 | | 기쁨 | niềm vui |
54 | | 기업가 | nhà doanh nghiệp |
55 | | 기온 | nhiệt độ thời tiết, nhiệt độ khí hậu, nhiệt độ không khí |
56 | | 긴장시키다 | làm cho căng thẳng |
57 | | 깔끔하다 | tươm tất, gọn gàng |
58 | | 대로 | như, giống như, theo như |
59 | | 대만 | Đài Loan |
60 | | 대하다 | đối diện |
61 | | 대형 | loại đại, loại lớn, loại to |
62 | | 도로 | ngược lại |
63 | | 도우미 | người giúp đỡ |
64 | | 도움 | sự giúp đỡ |
65 | | 도저히 | dù gì, rốt cuộc (cũng không), hoàn toàn (không) |
66 | | 돌아가시다 | qua đời |
67 | | 동공 | đồng tử, con ngươi mắt |
68 | | 동서양 | Đông Tây |
69 | | 동아리 | hội, nhóm, câu lạc bộ |
70 | | 동전 | tiền xu, đồng xu |
71 | | 되다 | sượn, sống |
72 | | 뒤따르다 | theo sau |
73 | | 든지 | hoặc, hay |
74 | | 등장하다 | xuất hiện trên sân khấu |
75 | | 따라 | riêng |
76 | | 따라서 | theo đó, do đó |
77 | | 똑바로 | một cách ngay ngắn, một cách thẳng tắp |
78 | | 라도 | dù là, mặc dù là |
79 | | 마련되다 | được chuẩn bị |
80 | | 마찬가지 | sự giống nhau |
81 | | 만남 | sự gặp gỡ, cuộc gặp gỡ |
82 | | 만족 | sự mãn nguyện, sự thỏa mãn, sự hài lòng |
83 | | 만족스럽다 | đầy thỏa mãn, đầy mãn nguyện |
84 | | 만큼 | bằng, như |
85 | | 매체 | phương tiện (truyền thông, thông tin đại chúng) |
86 | | 머리 | đầu, thủ |
87 | | 명인 | nghệ nhân danh tiếng |
88 | | 모양 | hình như, có vẻ |
89 | | 모집하다 | chiêu mộ, tuyển sinh |
90 | | 목마름 | sự khát nước |
91 | | 목숨 | tính mạng, mạng sống |
92 | | 목적 | mục đích |
93 | | 무료 | Không có phí |
94 | | 무리하다 | vô lí |
95 | | 무조건 | vô điều kiện |
96 | | 문의하다 | hỏi, tư vấn |
97 | | 물가 | bờ nước, mép nước |
98 | | 물건 | đồ vật, đồ |
99 | | 물속 | trong nước, dưới nước |
100 | | 물체 | vật thể |
101 | | 미래 | tương lai |
102 | | 미만 | dưới, chưa đến |
103 | | 미치다 | điên |
104 | | 반드시 | nhất thiết |
105 | | 반면 | ngược lại, trái lại |
106 | | 반항하다 | phản kháng, chống đối |
107 | | 발견되다 | được phát kiến, được phát hiện |
108 | | 발달하다 | phát triển |
109 | | 발생하다 | phát sinh |
110 | | 발전하다 | phát triển |
111 | | 밝다 | sáng, tỏ |
112 | | 보다 | hơn, thêm nữa |
113 | | 부담 | trọng trách |
114 | | 부자 | phụ tử, cha con |
115 | | 부정적 | mang tính phủ định, mang tính tiêu cực |
116 | | 부족하다 | thiếu, thiếu hụt, thiếu thốn |
117 | | 부치다 | thiếu, không đủ |
118 | | 부탁하다 | nhờ, phó thác |
119 | | 불구하다 | bất kể, mặc kệ, không liên quan |
120 | | 불행하다 | bất hạnh |
121 | | 비관적 | mang tính bi quan, mang tính chán chường |
122 | | 비난하다 | chỉ trích, phê phán |
123 | | 비닐 [vinyl] | vinyl |
124 | | 빌리다 | mượn, thuê |
125 | | 빛나다 | phát sáng, chiếu sáng |
126 | | 빠지다 | rụng, rời, tuột |
127 | | 사건 | sự kiện |
128 | | 사슬 | xiềng sắt, xích sắt |
129 | | 사실 | thật ra, thực ra |
130 | | 사이 | khoảng cách, cự li |
131 | | 사회학 | xã hội học |
132 | | 살아나다 | sống sót, sống lại |
133 | | 상관없다 | không liên quan |
134 | | 상대방 | đối tác, đối phương |
135 | | 상반되다 | bị tương phản, bị trái ngược |
136 | | 상상력 | sức tưởng tượng, trí tưởng tượng |
137 | | 상상하다 | tưởng tượng, mường tượng, hình dung |
138 | | 상승하다 | tăng lên |
139 | | 상황 | tình hình, tình huống, hoàn cảnh |
140 | | 생김새 | diện mạo, tướng mạo |
141 | | 생물 | sinh vật |
142 | | 서적 | sách, ấn phẩm (nói chung) |
143 | | 선택 | việc lựa chọn, việc chọn lựa |
144 | | 설령 | giả như, giả sử |
145 | | 설사 | giá mà, giá như |
146 | | 설치다 | ngang bướng, ngỗ ngược |
147 | | 성공하다 | thành công |
148 | | 소식 | sự ăn ít |
149 | | 소중하다 | quý báu |
150 | | 속담 | tục ngữ |
151 | | 속도 | tốc độ |
152 | | 수록 | sự đưa vào |
153 | | 수입 | thu nhập |
154 | | 식량 | lương thực |
155 | | 식물 | thực vật |
156 | | 식생활 | sinh hoạt ăn uống |
157 | | 식수 | nước uống |
158 | | 식품 | thực phẩm |
159 | | 신경 | dây thần kinh |
160 | | 신입생 | sinh viên mới, học sinh mới, học viên mới |
161 | | 신청되다 | được đăng kí |
162 | | 신체 | thân thể |
163 | | 실수 | sự sai sót, sự sơ xuất, sự sai lầm |
164 | | 심해 | biển sâu |
165 | | 쓰러지다 | đổ, ngã |
166 | | 악어 | cá sấu |
167 | | 안개 | sương mù |
168 | | 안전 | sự an toàn |
169 | | 않다 | không |
170 | | 알맞다 | phù hợp, thích hợp |
171 | | 앞날 | ngày sau |
172 | | 약하다 | yếu |
173 | | 양면성 | tính hai mặt |
174 | | 없다 | không có, không tồn tại |
175 | | 엊그제 | mấy hôm trước |
176 | | 연구 | sự nghiên cứu |
177 | | 연인 | người yêu |
178 | | 영향 | sự ảnh hưởng |
179 | | 예방하다 | dự phòng, phòng ngừa |
180 | | 오래되다 | lâu năm, cũ |
181 | | 오류 | sai lầm |
182 | | 오염시키다 | gây ô nhiễm |
183 | | 오해 | sự hiểu lầm, sự hiểu sai |
184 | | 오히려 | ngược lại, trái lại |
185 | | 온몸 | toàn thân |
186 | | 용돈 | tiền tiêu vặt |
187 | | 용량 | dung tích, thể tích, sức chứa |
188 | | 우체통 | thùng thư, hòm thư |
189 | | 원인 | nguyên nhân |
190 | | 위장병 | bệnh dạ dày, bệnh đường ruột |
191 | | 위험 | sự nguy hiểm, tình trạng nguy hiểm, tình trạng nguy kịch |
192 | | 유지하다 | duy trì |
193 | | 유통 | sự lưu thông |
194 | | 유학 | sự du học |
195 | | 으로 | sang |
196 | | 음식 | thức ăn, đồ ăn |
197 | | 의미 | ý nghĩa, nghĩa |
198 | | 의식주 | ăn mặc ở |
199 | | 이다 | là |
200 | | 이라도 | dù là, mặc dù là |
201 | | 이하 | trở xuống |
202 | | 인력 | nhân lực |
203 | | 인문 과학 | khoa học nhân văn |
204 | | 인쇄 | sự in ấn |
205 | | 인식하다 | nhận thức |
206 | | 인체 | cơ thể người |
207 | | 입학하다 | nhập học |
208 | | 있다 | có |
209 | | 잘못 | sai, nhầm |
210 | | 잠기다 | được khóa, bị khóa |
211 | | 잡아먹다 | bắt ăn |
212 | | 잡아먹히다 | bị bắt ăn |
213 | | 장래 | tương lai |
214 | | 적응하다 | thích ứng |
215 | | 적이 | tương đối, rất, quá |
216 | | 전공 | việc nghiên cứu chuyên ngành, việc học chuyên ngành, chuyên ngành |
217 | | 전하다 | truyền lại, lưu truyền |
218 | | 접촉 | sự tiếp xúc, sự va chạm |
219 | | 정화 | sự thanh lọc, sự lọc, sự tẩy rửa, sự thanh trùng |
220 | | 정확히 | một cách chính xác |
221 | | 제일 | thứ nhất, số một, đầu tiên |
222 | | 조리개 | lỗ ống kính, vòng khẩu độ |
223 | | 조사 | điếu văn |
224 | | 조절하다 | điều tiết |
225 | | 조직 | việc tổ chức, tổ chức |
226 | | 주거 | sự cư trú, nhà ở |
227 | | 주관적 | mang tính chủ quan |
228 | | 주다 | cho |
229 | | 주장 | chủ tướng |
230 | | 증가하다 | tăng, gia tăng |
231 | | 지능 | trí năng, khả năng hiểu biết, trí óc, trí thông minh |
232 | | 직접 | trực tiếp |
233 | | 집어넣다 | bỏ vào, nhét vào |
234 | | 집중력 | khả năng tập trung |
235 | | 차이 | sư khác biệt; độ chênh lệch |
236 | | 창의성 | tính sáng tạo |
237 | | 책임지다 | chịu trách nhiệm, phụ trách |
238 | | 초기 | sơ kì |
239 | | 초식 동물 | động vật ăn cỏ |
240 | | 최대 | lớn nhất, to nhất, tối đa |
241 | | 최선 | sự tuyệt nhất, sự tốt nhất |
242 | | 최소 | nhỏ nhất |
243 | | 추천하다 | đề cử, tiến cử |
244 | | 축소하다 | giảm thiểu, thu nhỏ |
245 | | 춘곤증 | bệnh mùa xuân, chứng uể oải (vào mùa xuân) |
246 | | 충고하다 | khuyên bảo |
247 | | 취업하다 | tìm được việc, có việc làm |
248 | | 치료하다 | điều trị, chữa trị |
249 | | 태도 | thái độ |
250 | | 태아 | thai nhi |
251 | | 통기 | việc thông khí, việc làm thoáng đãng, sự thông thoáng không khí, sự thoáng mát, sự thoáng đãng |
252 | | 판단하다 | phán đoán |
253 | | 팔리다 | bị bán, được bán |
254 | | 편의 | sự tiện lợi |
255 | | 평가하다 | đánh giá, nhận xét |
256 | | 표면 | bề mặt |
257 | | 표시하다 | biểu thị, biểu lộ |
258 | | 프린터 [printer] | máy in |
259 | | 피부 | da |
260 | | 필수 | sự bắt buộc học |
261 | | 필요성 | tính tất yếu |
262 | | 하지 | Hạ chí |
263 | | 학기 | học kì |
264 | | 해롭다 | gây hại, làm hại, gây bất lợi, ảnh hưởng tai hại |
265 | | 혼란스럽다 | hỗn loạn |
266 | | 혼자 | một mình |
267 | | 확대하다 | khuếch đại, phóng to |
268 | | 환경 | môi trường |
269 | | 환자 | bệnh nhân, người bệnh |
270 | | 환하다 | sáng sủa, sáng bừng |
271 | | 활용하다 | vận dụng, ứng dụng |
272 | | 훌륭하다 | xuất sắc |
273 | | 흔히 | thường, thường hay |
274 | | 흥미 | sự hứng thú |
275 | | 낮잠 | Ngủ trưa |
276 | | 질문 | việc hỏi, việc chất vấn, câu hỏi |
277 | | 비판하다 | phê phán |
278 | | 이상 | trở lên |
279 | | 교환 | sự thay đổi, sự hoán đổi |
280 | | 교훈 | lời giáo huấn, câu triết lý giáo dục của trường |
281 | | 구매 | sự mua, việc mua |
282 | | 긍정적 | mang tính khẳng định |
283 | | 기간 | then chốt, trụ cột, rường cột |
284 | | 기관 | khí quản |
285 | | 기념 | sự kỷ niệm |
286 | | 기능 | tính năng |
287 | | 기한 | kỳ hạn, thời hạn quy định |
288 | | 끓이다 | đun sôi, nấu sôi |
289 | | 낙관적 | mang tính lạc quan |
290 | | 낭비하다 | lãng phí |
291 | | 내다 | mở ra, thông, trổ |
292 | | 노동 | sự lao động |
293 | | 노인 | người cao tuổi, người già |
294 | | 논점 | luận điểm |
295 | | 놀이 | sự chơi đùa |
296 | | 눈치 | sự tinh ý, sự tinh mắt |
297 | | 능력 | khả năng, năng lực |
298 | | 다만 | duy, chỉ, riêng |
299 | | 다하다 | hết, tất |
300 | | 단정하다 | đoan chính |
301 | | 달리다 | thiếu hụt |
302 | | 달리하다 | làm khác đi |
303 | | 달성하다 | thực hiện được, đạt được |
304 | | 담당자 | người phụ trách, người đảm nhiệm |
305 | | 돌려주다 | trả lại |
306 | | 먹이 | thức ăn, đồ ăn |
307 | | 밤잠 | sự ngủ đêm, giấc ngủ đêm |
308 | | 범하다 | phạm, vi phạm |
309 | | 보통 | thông thường |
310 | | 보호하다 | bảo hộ |
311 | | 본격적 | mang tính quy cách |
312 | | 부뚜막 | bếp lò |
313 | | 불가능하다 | bất khả thi, không thể |
314 | | 빛깔 | sắc màu |
315 | | 상태 | trạng thái, tình hình, hiện trạng |
316 | | 색깔 | màu sắc |
317 | | 생각 | sự suy nghĩ |
318 | | 성실성 | tính thành thật |
319 | | 성인 | người trưởng thành |
320 | | 세금 | tiền thuế |
321 | | 세대 | thế hệ |
322 | | 소설 | Tiểu tuyết |
323 | | 소형 | loại nhỏ, kiểu nhỏ |
324 | | 수강 | sự nghe giảng, sự thụ giảng |
325 | | 숙이다 | cúi |
326 | | 시대 | thời đại |
327 | | 시력 | thị lực |
328 | | 시립 | thành phố |
329 | | 신분증 | chứng minh thư, giấy tờ tùy thân |
330 | | 실력 | thực lực |
331 | | 실천하다 | đưa vào thực tiễn, thực hiện |
332 | | 실패 | ống chỉ |
333 | | 심리학 | tâm lý học |
334 | | 쌓이다 | chất đống, chồng chất, bám dày |
335 | | 쏟아지다 | sánh, bị trút, bị đổ ra ngoài |
336 | | 쓰다 | đắng |
337 | | 야생 동물 | động vật hoang dã |
338 | | 어둡다 | tối |
339 | | 언제 | bao giờ, khi nào |
340 | | 여기다 | cho, xem như |
341 | | 여러 | nhiều |
342 | | 영상 | hình ảnh, hình ảnh động |
343 | | 영웅 | anh hùng |
344 | | 예술성 | tính nghệ thuật |
345 | | 예컨대 | chẳng hạn như |
346 | | 외모 | ngoại hình |
347 | | 외부 | ngoài, bên ngoài |
348 | | 외식 | ăn ngoài, sự đi ăn nhà hàng, bữa ăn ở nhà hàng |
349 | | 요청하다 | đòi hỏi, yêu cầu |
350 | | 우수하다 | ưu tú, vượt trội |
351 | | 우울증 | bệnh trầm uất, bệnh trầm cảm |
352 | | 우정 | tình bạn |
353 | | 위대하다 | vĩ đại |
354 | | 유명 | sự nổi tiếng, sự nổi danh |
355 | | 육식 | sự ăn thịt, bữa thịt |
356 | | 의견 | ý kiến |
357 | | 의류 | y phục, trang phục, quần áo |
358 | | 의지 | sự tựa, cái tựa |
359 | | 의하다 | dựa vào, theo |
360 | | 의학적 | mang tính y học |
361 | | 이라고 | là, rằng |
362 | | 이른바 | cái gọi là, sở dĩ gọi là |
363 | | 이면 | nếu là... nếu là... |
364 | | 이별 | sự ly biệt |
365 | | 이사 | giám đốc, giám đốc điều hành |
366 | | 이사하다 | chuyển nhà |
367 | | 이용자 | người sử dụng |
368 | | 익숙하다 | quen thuộc, thành thục |
369 | | 인격 | nhân cách |
370 | | 인과 | nhân quả |
371 | | 일반적 | mang tính thông thường |
372 | | 일회용품 | đồ dùng một lần |
373 | | 잃다 | mất, đánh mất |
374 | | 임산부 | thai phụ, sản phụ |
375 | | 입사하다 | vào công ti, gia nhập công ti |
376 | | 자동차 | xe ô tô, xe hơi |
377 | | 자연 과학 | khoa học tự nhiên |
378 | | 자원 | tài nguyên |
379 | | 자전거 | xe đạp |
380 | | 재능 | tài năng |
381 | | 전문가 | chuyên gia |
382 | | 전염되다 | bị truyền nhiễm |
383 | | 정도 | đạo đức, chính nghĩa |
384 | | 정신 | tinh thần, tâm trí, tâm linh |
385 | | 조건 | điều kiện |
386 | | 졸음 | cơn buồn ngủ, sự buồn ngủ |
387 | | 좁히다 | thu hẹp |
388 | | 주의 | chủ trương |
389 | | 줄어들다 | giảm đi |
390 | | 중고 | sự cũ, sự đã qua sử dụng, sự lỗi thời, sự cổ |
391 | | 중세 | trung đại |
392 | | 중요하다 | cần thiết, quan trọng, trọng yếu, cần yếu |
393 | | 즐거움 | sự vui vẻ |
394 | | 지식 | kiến thức, tri thức |
395 | | 지출 | sự tiêu xài |
396 | | 지치다 | kiệt sức, mệt mỏi |
397 | | 질병 | bệnh tật |
398 | | 참다 | chịu đựng |
399 | | 출혈 | sự xuất huyết |
400 | | 취직하다 | tìm được việc, có được việc làm |
401 | | 카메라 [camera] | máy ảnh |
402 | | 커녕 | nói gì đến |
403 | | 키우다 | nuôi, trồng |
404 | | 태어나다 | sinh ra, ra đời |
405 | | 통하다 | thông |
406 | | 특별하다 | đặc biệt |
407 | | 특성 | đặc tính |
408 | | 품질 | chất lượng |
409 | | 학자 | học giả |
410 | | 해지다 | sờn, mòn |
411 | | 현상 | hiện trạng |
412 | | 현실 | hiện thực |
413 | | 혈액 | máu |
414 | | 호기심 | tính tò mò, tính hiếu kỳ |
415 | | 호르몬 [hormone] | hoóc môn |
416 | | 화기 | hỏa khí, hơi nóng từ lửa |
417 | | 회원 | hội viên |
418 | | 희망자 | người mong muốn |